Van bướm được phát minh vào năm 1930 tại Mỹ, nó là dòng van được thiết kế để giảm khối lượng nguyên liệu, giảm nhân công khi vận hành và giảm chi phí cho những đường ống không cần đến van chất lượng. Vậy van bướm là gì? Cùng tìm hiểu về van, cấu tạo, nguyên lý hoạt động của van qua bài viết sau đây.
1 Giới thiệu về van bướm
1.1 Van bướm là gì?
Van bướm có tên tiếng Anh là buffterfly valve là một loại van một phần tư được sử dụng để điều chỉnh dòng chảy trong đường ống. Nó bao gồm một đĩa tròn quay trong một đường ống để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng và thường được sử dụng trong các hệ thống có lưu lượng lớn và áp suất cao. Van được gọi là van bướm vì đĩa trông giống như hình con bướm khi nhìn từ cuối đường ống.
1.2 Lịch sử phát triển
Van bướm được cấp bằng sáng chế vào năm 1950 bởi Morris Goodkind ở Mỹ và từ đó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xử lý nước, dầu khí, HVAC và xử lý hóa chất.
Trong những năm qua, thiết kế của nó đã được cải thiện với những tiến bộ về vật liệu, niêm phong và tự động hóa. Ngày nay, nó được đánh giá cao vì tính đơn giản, dễ vận hành và khả năng xử lý lưu lượng lớn, áp suất cao.
2 Cấu tạo và các kiểu thiết kế của van bướm
2.1 Cấu tạo
Van có cấu tạo đơn giản bao gồm năm phần chính là: Thân van, trục van, đĩa van, gioăng làm kín, và phần điều khiển đóng mở. Đặc điểm cụ thể của từng bộ phận đó là:
Được thiết kế nhỏ gọn. Với thiết kế nhỏ gọn như vậy, làm cho tổng thể trọng lượng được giảm bớt, mang lại ưu điểm chính.
Thân được đúc từ nhiều loại vật liệu đó là gang, thép, inox, nhựa….với bộ phận kết nối là các tai bích hay mặt bích.
Là bộ phận kết nối giữa bộ truyền động và cánh van. Vì vậy khi trục xoay bởi sự điều khiển của bộ truyền động, sẽ làm cho cánh van quay theo. Các góc độ quay của trục van cũng tương ứng với các góc độ quay của cánh van.
Đĩa hay còn được gọi là cánh van. Nó chính là bộ phận giúp chặn hoặc điều tiết dòng lưu chất. Bộ phận này có thể quay một góc 90 độ. Đĩa thường được sản xuất từ hai dòng vật liệu chính là gang và inox.
Là bộ phận được lót để làm kín đĩa và thân van. Bộ phận này được làm từ vật liệu cao su mềm, khả năng đàn hồi cao. Nó có chức năng chính là làm kín khi van đóng đóng hoàn toàn.
Được phân thành hai dòng chính là dòng cơ và dòng tự động.
- Dòng cơ là dòng điều khiển bằng tay, với dòng này có hai sản phẩm chính đó là tay quay và tay gạt, cần sử dụng sức người để điều khiển van hoạt động.
- Dòng tự động không cần sử dụng sức người, đối với dòng này chúng sử dụng năng lượng điện (điều khiển bằng điện) hoặc khí nén (điều khiển bằng khí nén) để vận hành van.
2.2 Các kiều thiết kế đĩa
Kiểu thiết kế đĩa đồng tâm
Van bướm đồng tâm là loại van có tâm đĩa, tâm trục trùng với tâm đường ống và cùng nằm trên 1 điểm. dòng sản phẩm được sử dụng phổ biến nhất.
Chúng có tính ứng dụng rất đa dạng, với những ứng dụng từ cơ bản đến đặc biệt với áp suất lên tới 16 bar và nhiệt độ lên tới 200°C.
Ứng dụng tiêu biểu trong các ngành nghề như thực phẩm, hóa chất và kể cả những chất rắn.
Kiểu thiết kế đĩa lệch tâm
Van bướm lệch tâm về cơ bản nó là loại van có “tâm của đĩa” lệch so với “tâm của trục”. Có hai dạng chính đó là lệch tâm đôi và lệch tâm ba.
Kiểu thiết kế đĩa lệch tâm đôi
Van bướm lệch tâm đôi hay còn được gọi là lệch tâm 2, lệch tâm kép, van hiệu suất cao.
Thiết kế đúng như tên gọi của nó, được thiết kế độ lệch kép. Nó có “tâm của trục” lệch so với “tâm của đĩa” và lệch với luôn với “tâm của đường ống”.
Sản phẩm này thường được thiết kế sẵn với hiệu suất cao hơn so với dòng đồng tâm.
Kiểu thiết kế đĩa lệch tâm ba
Van bướm lệch tâm ba có tên gọi khác là van bù đắp ba lần.
Ngoài hai điểm lệch tâm: “tâm của trục” lệch so với “tâm đường ống”, và lệch luôn với “tâm của đĩa”. Nó còn có điểm lệch thứ ba đó là trục hình nón lệch khỏi đường tâm trục và do đó loại bỏ hoàn toàn ma sát.
Với thiết kế lệch tâm ba này, có thể sử dụng bộ phận làm kín bằng kim loại mà không cần sử dụng các bộ phận làm kín bằng vật liệu đàn hồi. Điều này giúp cho sản phẩm van bướm lệch tâm ba này có thể ứng dụng với những môi trường có tính khắc nghiệt hơn, điều kiện nhiệt độ và áp suất cao hơn.
3 Hoạt động và vận hành van bướm
3.1 Hoạt động
Hoạt động của van bướm dựa trên sự quay của một đĩa trong thân van để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng. Sau đây là giải thích chi tiết về cách hoạt động của van bướm:
Đĩa của van bướm quay trên một trục bên trong thân van. Khi đĩa thẳng hàng với đường dẫn dòng chảy, chất lỏng có thể chảy qua van. Khi đĩa quay vuông góc với đường dòng chảy, nó sẽ chặn dòng chảy và van được cho là đóng.
Khi đóng van, đĩa tiếp xúc với các vòng làm kín trong thân van, tạo ra một lớp đệm ngăn chất lỏng chảy xung quanh đĩa. Các miếng đệm hoặc vòng đệm giúp cải thiện độ kín của đệm và ngăn chất lỏng rò rỉ ra khỏi van.
Tóm lại, hoạt động của van bướm dựa trên sự quay của một đĩa trong thân van để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng. Bộ truyền động, chẳng hạn như tay cầm hoặc động cơ, quay đĩa để mở hoặc đóng van và điều chỉnh tốc độ dòng chảy. Độ kín được duy trì bởi các vòng làm kín và miếng đệm, và tốc độ dòng chảy có thể được kiểm soát bằng cách điều chỉnh góc của đĩa.
3.2 Vận hành
Van bướm thường được thiết kế để vận hành một phần tư vòng, nghĩa là đĩa quay 90 độ để mở hoặc đóng van. Điều này làm cho van rất dễ vận hành và giảm hao mòn cho các bộ phận.
Nóó thể được mở hoặc đóng bằng cách xoay đĩa trên trục. Vòng quay này đạt được bằng cách sử dụng bộ truyền động, chẳng hạn như tay cầm hoặc động cơ. Thân kết nối trục với bộ truyền động và truyền chuyển động quay cho đĩa.
Tốc độ dòng chảy qua van có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi góc của đĩa. Góc nhỏ hơn dẫn đến tốc độ dòng chảy thấp hơn, trong khi góc lớn hơn làm tăng tốc độ dòng chảy.
4 Ưu điểm và nhược điểm của sản phẩm van bướm
4.1 Ưu điểm
Van bướm rất dễ vận hành và chỉ cần mở hoặc đóng một phần tư vòng, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến để kiểm soát dòng chảy nhanh chóng và đơn giản.
Van bướm được sản xuất tương đối đơn giản và rẻ tiền, làm cho chúng trở thành một giải pháp hiệu quả về chi phí cho nhiều ứng dụng kiểm soát dòng chảy.
Tiết kiệm không gian: Van bướm có thiết kế nhỏ gọn, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong những không gian chật hẹp, nơi không gian bị hạn chế.
Van bướm nhẹ hơn nhiều loại van khác nên dễ dàng xử lý và lắp đặt.
Van bướm có thể xử lý lưu lượng với lưu lượng lớn và rất lý tưởng để sử dụng trong các hệ thống đường ống lớn, nơi cần có lưu lượng chất lỏng lớn.
Van bướm có khả năng chịu được áp suất cao nên thích hợp sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao.
Van bướm được sản suất với nhiều loại vật liệu, bao gồm kim loại, nhựa và cao su, làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng và môi trường.
Van bướm rất dễ bảo trì, với các bộ phận đơn giản có thể dễ dàng thay thế nếu cần thiết.
Van bướm có yêu cầu mô-men xoắn thấp, giúp chúng dễ vận hành ngay cả với bộ truyền động thủ công.
Nhìn chung, van bướm mang đến sự kết hợp dễ vận hành, tiết kiệm chi phí và tính linh hoạt cao, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng kiểm soát dòng chảy.
4.2 Nhược điểm
Mặc dù van bướm mang lại một số ưu điểm nhưng chúng cũng có một số nhược điểm cần được xem xét khi lựa chọn van cho một ứng dụng cụ thể. Điều quan trọng là phải xem xét cẩn thận các yêu cầu của ứng dụng và cân nhắc những ưu điểm và nhược điểm của van bướm để xác định xem chúng có phải là lựa chọn phù hợp với nhu cầu của bạn hay không.
Các nhược điểm này là:
- Phạm vi nhiệt độ hạn chế: Van bướm thường được giới hạn ở các ứng dụng nhiệt độ thấp và trung bình và có thể không phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao.
- Hạn chế dòng chảy: Thiết kế của van bướm có thể tạo ra một lượng nhiễu loạn đáng kể trong dòng chảy, điều này có thể dẫn đến giảm áp suất đáng kể và giảm hiệu quả dòng chảy.
- Hạn chế trong việc ngắt chặt chẽ: Mặc dù van bướm có thể cung cấp khả năng đóng kín, nhưng chúng có thể không cung cấp mức độ ngắt chặt như các loại van khác, chẳng hạn như van bi.
- Dễ bị hư hỏng: Đĩa của van bướm bị hở và có thể bị hư hỏng bởi các vật thể lạ trong chất lỏng, điều này có thể làm giảm hiệu quả của van và dẫn đến hỏng hóc.
- Bảo trì thường xuyên: Các bộ phận của van bướm có thể bị hao mòn theo thời gian, điều này có thể dẫn đến tăng chi phí bảo trì và thời gian ngừng hoạt động.
- Tiếng ồn: Van bướm có thể tạo ra tiếng ồn đáng kể trong quá trình vận hành, điều này có thể gây ra vấn đề trong các ứng dụng mà tiếng ồn là vấn đề đáng lo ngại.
- Rò rỉ: Van bướm không thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu niêm phong chặt chẽ, vì chúng có thể rò rỉ xung quanh đĩa.
- Kiểm soát hạn chế: Van bướm cung cấp khả năng kiểm soát hạn chế đối với dòng chảy, vì chúng chỉ cung cấp hai vị trí (mở hoặc đóng) và không thể cung cấp khả năng kiểm soát dòng chảy trung gian.
5 Ứng dụng của sản phẩm van bướm
Van bướm được sử dụng trong rất nhiều ứng dụng do dễ vận hành, tiết kiệm chi phí và tính linh hoạt. Chúng có thể được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu kiểm soát dòng chảy nhanh chóng và đơn giản, kiểm soát dòng chảy khối lượng lớn hoặc kiểm soát áp suất cao.
Một số ứng dụng phổ biến của van bướm bao gồm:
- Xử lý nước: Sử dụng trong các ứng dụng xử lý nước để kiểm soát dòng nước trong đường ống, nhà máy xử lý và hồ chứa.
- Hệ thống HVAC: Sử dụng trong hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC) để kiểm soát luồng không khí và điều chỉnh nhiệt độ trong các tòa nhà.
- Xử lý hóa chất và hóa dầu: Sử dụng trong xử lý hóa chất và hóa dầu để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng ăn mòn và nguy hiểm.
- Khai thác và chế biến khoáng sản: Sử dụng trong khai thác và chế biến khoáng sản để kiểm soát dòng chảy của khoáng chất và bùn trong đường ống.
- Phát điện: Sử dụng trong phát điện để kiểm soát dòng hơi và nước làm mát trong các nhà máy điện.
- Sản xuất dầu khí:Sử dụng trong sản xuất dầu khí để kiểm soát dòng chảy của dầu, khí đốt và các sản phẩm dầu mỏ khác trong đường ống.
- Chế biến thực phẩm và đồ uống:Sử dụng trong chế biến thực phẩm và đồ uống để kiểm soát dòng chảy của thực phẩm và chất lỏng trong đường ống.
- Hàng hải và ngoài khơi: Sử dụng trong các ứng dụng hàng hải và ngoài khơi để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng trong đường ống trên tàu và giàn khoan ngoài khơi.
6 Phân loại van bướm
6.1 Phân loại theo kiểu vận hành
Van bướm tay gạt
Là sản phẩm được điều khiển đóng mở bằng bộ phận tay gạt. Bộ phận tay gạt có thiết kế dạng mỏ vịt.
Để điều khiển, bạn cần bóp phần mỏ vịt và xoay theo góc độ mong muốn, tương ứng với góc độ của đĩa van.
Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn nhất và giá thành cũng rẻ nhất.
Van bướm tay quay
Được thiết kế cùng với bộ hộp số bánh răng và tay quay sẽ giúp trợ lực trong việc vận hành van. Với những sản phẩm van bướm có kích thước lớn thì tải trọng cũng sẽ lớn. Việc điều khiển đóng mở bằng tay gạt là không thể.
Van bướm điều khiển điện
Là dòng van được cài đặt cùng bộ điều khiển điện. Bộ điều khiển điện này giúp chuyển hóa điện năng thành cơ năng, tạo ra chuyển động quay của trục.
Là một sản phẩm được sử dụng rất phổ biến, giúp đơn giản hóa quá trình vận hành van bướm. Nó có thể được vận hành tự động, vận hành từ xa và đặc biệt không cần sử dụng tới sức lực con người.
Chúng có ưu điểm chính đó là đóng mở nhẹ nhàng, hiệu suất cao, hoạt động êm, ít tiếng ồn. Nhưng van bướm điều khiển điện có thời gian đóng mở tương đối lâu, điều này là nhược điểm cũng là ưu điểm của sản phẩm này, việc đóng mở chậm của nó có thể giảm thiểu tình trạng búa nước xảy ra do quá trình đóng mở đột ngột của cánh van.
Van bướm điều khiển khí nén
Cũng là dòng sản phẩm van tự động. Nhưng ở loại van này người ta sử dụng năng lượng khí nén để vận hành. Thông qua bộ truyền động khí nén, năng lượng khí nén được chuyển hóa thành chuyển động quay để điều khiển van.
Thời gian đóng mở của dòng van này nhanh hơn dòng điều khiển điện. Tuy nhiên, nó sẽ gây ra tiếng ồn lớn trong thời gian vận hành.
Van bướm tín hiệu điện
Là sản phẩm van bướm được lắp đặt thêm bộ tín hiệu điện. Bộ này có nhiệm vụ chính là báo tín hiệu, tình trạng đóng mở của van về hệ thống điều khiển trung tâm.
6.2 Phân loại theo các kiểu kết nối chính của van bướm
Kiểu kết nối Wafer (dạng kẹp)
Đây là dòng van cánh bướm phổ biến nhất trên thị trường, dạng này đa tiêu chuẩn có thể kết nối với tất cả các tiêu chuẩn mặt bích khác nhau.
Với kiểu kết nối dạng Wafer này, van sẽ được kẹp vào giữa hai mặt bích, sau đó người ta sẽ sử dụng các bu lông dài bắt chặt 2 mặt bích.
Kiểu kết nối LUG
Van bướm dạng LUG có hai loại là Semi lug và lug. Dạng van này có thân được cấu tạo từ hai mảnh nên khi thay thế, sửa chữa không cần phải tháo van xuống.
Kiểu kết nối mặt bích
Van dạng này có kết nối với đường ống bằng hai mặt bích. Thay vì sử dụng bulong dài để ép bích thì chúng ta sử dụng bulong ngắn để nối hai đầu bích với đường ống.
Sử dụng van cánh bướm dạng mặt bích, cũng sẽ giúp kết nối chắc chắn hơn so với dạng kết nối kể trên.
6.3 Phân loại theo chất liệu chính được sử dụng để sản xuất van bướm
Chất liệu nhựa
Van cánh bướm bằng nhựa được sử dụng nhiều trong các môi trường nước biển, nước mặn hoặc hóa chất, van sử dụng nhựa uPVC, cPVC, PVC để chế tạo.
Khi sử dụng vật liệu nhựa để sản xuất, nó mang lại những ưu điểm đó là giá thành rẻ, trọng lượng nhẹ và tính ứng dụng đa dạng.
Chất liệu Inox
Van cánh bướm inox thường được sử dụng trong các hệ thống sử lý nước thải, nước sạch, dòng van này được chế tạo bằng vật liệu inox 304, inox 316 có gioăng làm kín bằng PTFE hoặc cao su tổng hợp.
Các sản phẩm này có thể được ứng dụng với những môi trường có tính ăn mòn cao ví dụ như hóa chất ăn mòn, nước mặn, kiềm… Bởi các vật liệu inox này có đặc tính là chống gỉ, chống ăn mòn rất tốt.
Bên cạnh đó nó được sử dụng thay thế vật liệu nhựa bởi nó là dòng vật liệu kim loại nên độ bền cơ học của nó tốt hơn, nó cũng chịu nhiệt và chịu áp suất tốt hơn rất nhiều.
Chất liệu gang
Đây là vật liệu chế tạo van phổ biến nhất. Van bướm bằng gang có giá thành rẻ được sử dụng rộng rãi trong các môi trường nước.
Chúng không có khả năng làm việc với những lưu chất ăn mòn, bởi nó có khả năng chống ăn mòn kém.
Tuy nhiên đặc trưng của sản phẩm van bướm gang là nó có thể được ứng dụng với những lưu chất có dạng hạt. Vì khả năng chịu mài mòn tốt, thích hợp với những dạng lưu chất này.
Chất liệu thép
Van cánh bướm bằng thép được sử dụng nhiều trong các nhà máy lọc hóa dầu, nhà máy nhiệt điện, thủy điện…
Được cấu tạo bằng thép nên mang đặc trưng là khả năng chịu nhiệt và chịu áp suất rất tốt. Những sản phẩm van bướm chịu nhiệt độ cao, van bướm chịu áp lực cao thường được sản xuất từ vật liệu thép này.
6.4 Chúng ta đang sử dụng van bướm có xuất xứ ở đâu?
Xuất xứ Hàn Quốc
Van bướm Hàn Quốc rất đa dạng và tràn ngập trong nước. Các hãng sản xuất nổi tiếng như : Van bướm Samwoo, Wonil, YDK, DHC…
Xuất xứ Nhật Bản
Van cánh bướm Nhật Bản có chất lượng cao tiêu biểu với hai dòng van chính là: Kitz và Toyo.
Xuất xứ Châu Âu (EU)
Van cánh bướm châu Âu được sử dụng rất là phổ biến với các dòng van như: KBV, AVK, KVS…
Xuất xứ Malaysia
Van cánh bướm Malaysia được sử dụng nhiều trong các hệ thống cấp thoát nước với dòng van AUT, ARV, ATZ…
Xuất xứ Trung Quốc
Van bướm Trung Quốc khác phổ biến trên thị trường, với giá thành rẻ, chất lượng tạm ổn, tùy theo từng loại. Đây là quốc gia sản xuất van cánh bướm giá rẻ với các dòng chính như Chenguan, JPLS…
Xuất xứ Đài Loan
Van bướm Đài Loan đa dạng với các dòng van từ nhựa và gang như: Hershey, Sheyiu, Shinyi…
7 Chọn van bướm chất lượng, phù hợp
Chọn van bướm phù hợp cho ứng dụng của bạn có thể là một nhiệm vụ đầy thách thức, nhưng có một số yếu tố chính mà bạn nên xem xét để đảm bảo rằng bạn chọn đúng loại van. Những yếu tố này bao gồm:
- Đặc điểm dòng chảy: Xem xét các đặc điểm dòng chảy của ứng dụng của bạn, bao gồm tốc độ dòng chảy, áp suất và nhiệt độ. Những đặc điểm này sẽ giúp xác định kích thước và vật liệu của van mà bạn cần.
- Chất liệu chế tạo van: Chọn chất liệu van phù hợp với môi trường và chất lỏng mà bạn đang xử lý. Các vật liệu phổ biến bao gồm kim loại, nhựa và cao su, nhưng vật liệu cụ thể sẽ phụ thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
- Kết nối: Xem xét loại kết nối cuối được yêu cầu cho ứng dụng của bạn, bao gồm kết nối mặt bích, ren hoặc wafer.
- Áp suất hệ thống: Xem xét áp suất ứng dụng của bạn, vì điều này sẽ ảnh hưởng đến kích thước và thiết kế của van mà bạn cần.
- Nhiệt độ hoạt động: Xem xét nhiệt độ hoạt động của ứng dụng của bạn, vì điều này sẽ ảnh hưởng đến vật liệu và thiết kế của van mà bạn cần.
- Cách vận hành: Xem xét loại vận van cần thiết cho ứng dụng của bạn, bao gồm vận hành thủ công, khí nén hoặc điện.
- Yêu cầu về rò rỉ: Xem xét các yêu cầu về rò rỉ trong ứng dụng của bạn, vì điều này sẽ ảnh hưởng đến loại van và hệ thống làm kín mà bạn cần.
- Yêu cầu chứng nhận: Xem xét bất kỳ yêu cầu chứng nhận nào, chẳng hạn như API, CE hoặc ATEX, được yêu cầu cho ứng dụng của bạn.
Bằng cách xem xét các yếu tố chính này, bạn có thể đảm bảo rằng mình chọn đúng van bướm cho ứng dụng của mình. Điều quan trọng nữa là làm việc với một nhà cung cấp có uy tín, người có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và hướng dẫn để giúp bạn chọn van phù hợp với nhu cầu của mình.
8 Lắp đặt van bướm
Lắp đặt van bướm trên đường ống có thể là một quy trình đơn giản, nhưng điều quan trọng là phải làm theo hướng dẫn cẩn thận để đảm bảo lắp đặt thành công. Dưới đây là các bước chung để lắp đặt van bướm trên đường ống:
- Chuẩn bị đường ống: Làm sạch đường ống và loại bỏ bất kỳ mảnh vụn hoặc chất ăn mòn nào. Đảm bảo rằng các kết nối cuối tương thích với van.
- Lắp van: Định vị van trên đường ống, căn chỉnh các đầu nối cuối với đường ống. Sử dụng các miếng đệm, bu lông và đai ốc thích hợp để cố định van vào đường ống.
- Lắp bộ truyền động: Nếu van được kích hoạt, hãy lắp bộ truyền động theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Kết nối bộ truyền động với van và cố định nó vào vị trí.
- Kiểm tra rò rỉ: Thực hiện kiểm tra rò rỉ trên van và bộ truyền động để đảm bảo rằng không có rò rỉ. Điều chỉnh van hoặc bộ truyền động khi cần thiết để loại bỏ mọi rò rỉ.
- Chạy thử: Chạy thử van bằng cách mở và đóng nhiều lần để đảm bảo van hoạt động trơn tru.
- Bảo trì: Việc bảo trì van và bộ truyền động thường xuyên là rất quan trọng để đảm bảo rằng nó tiếp tục hoạt động trơn tru và hiệu quả. Thực hiện theo các khuyến nghị của nhà sản xuất để bảo trì và làm sạch.
Điều quan trọng là phải làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để lắp đặt van bướm, cũng như bất kỳ hướng dẫn và quy định an toàn nào của địa phương. Nếu bạn không chắc chắn về cách lắp đặt van, bạn nên đọc bài viết hướng dẫn cụ thể cách lắp đặt van bướm dưới đây chủa chúng tôi
Xem chi tiết 7 bước lắp đặt van bướm
9 Bảng báo giá sản phẩm van bướm năm 2022
Công ty Viva xin được giới thiệu với Quý Khách Hàng bảng báo giá van bướm năm 2022 do đơn vị chúng tôi cung cấp và phân phối trên thị trường Việt Nam.
Chú ý: Các bảng giá dưới đây chưa bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT. Giá có thể thay đổi, vui lòng liên hệ để được báo giá tốt nhất.
9.1 Bảng báo giá sản phẩm van bướm inox tay gạt
TT | Size | Thông số | Đơn giá | Ảnh sản phẩm |
1 | DN50 (2″) |
|
1.243.000 |
|
2 | DN65 (2.1/2″) | 1.507.000 | ||
3 | DN80 (3″) | 1.738.000 | ||
4 | DN100 (4″) | 2.145.000 | ||
5 | DN125 (5″) | 2.893.000 | ||
6 | DN150 (6″) | 3.729.000 | ||
7 | DN200 (8″) | 5.555.000 |
9.2 Bảng báo giá sản phẩm van bướm gang tay gạt
TT | Size | Thông số | Đơn giá | Ảnh sản phẩm |
1 | DN50 (2″) |
|
478.000 |
|
2 | DN65 (2.1/2″) | 517.000 | ||
3 | DN80 (3″) | 605.000 | ||
4 | DN100 (4″) | 726.000 | ||
5 | DN125 (5″) | 979.000 | ||
6 | DN150 (6″) | 1.270.500 | ||
7 | DN200 (8″) | 2.662.000 | ||
8 | DN250 (10″) | 3.630.000 | ||
9 | DN300 (12″) | 4.785.000 |
9.3 Bảng báo giá sản phẩm van bướm nhựa tay gạt
TT | Size | Thông số | Đơn giá | Ảnh sản phẩm |
1 | DN50 (2″) |
|
473.000 |
|
2 | DN65 (2.1/2″) | 550.000 | ||
3 | DN80 (3″) | 693.000 | ||
4 | DN100 (4″) | 825.000 | ||
5 | DN150 (6″) | 1.210.000 | ||
6 | DN200 (8″) | 1.540.000 | ||
7 | DN250 (10″) | 2.200.000 |
10 Liên hệ mua van bướm
Công ty cổ phần kỹ thuật và thiết bị Viva chuyên cung cấp các sản phẩm van công nghiệp, các thiết bị và phụ kiện ứng dụng trong công nghiệp ngành nước và đa dạng các ngành công nghiệp.
Các sản phẩm tiêu biểu mà công ty chúng tôi cung cấp như van bướm, van cổng, van cầu, van dao, van bi, van điều khiển các dòng.
Công ty chúng tôi cam kết các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp luôn đảm bảo chất lượng, các sản phẩm được nhập khẩu chính ngạch, đầy đủ giấy tờ và đảm bảo chính hãng 100%.
Các thương hiệu van bướm được công ty chúng tôi phân phối như van bướm Samwoo, van bướm Wonil, van bướm AUT, van bướm YDK, van bướm ARV, van bướm Shinyi…sản phẩm chất lượng cao và đảm bảo chính hãng.
Với kho hàng lớn, luôn sẵn kho số lượng lớn, đầy đủ các chủng loại và kích thước van bướm, cung cấp số lượng lớn và nhỏ lẻ.
Khách hàng có nhu cầu đặt mua van bướm, vui lòng liên hệ trực tiếp tới chúng tôi để được nhận tư vấn, báo giá và đặt hàng sản phẩm.
11 Các câu hỏi thường gặp về van bướm
Được gọi như vậy bởi vì thiết kế và cách thức chuyển động của van tương tự như một cánh bướm với trục của van như cơ thể của một con bướm, cánh van như cánh bướm. Chuyển động của cánh van so với trục van là một chuyển động quay 90 độ. Tương tự như chuyển động vỗ cánh của con bướm.
Được sử dụng nhằm mục đích cách ly hoặc điều chỉnh lưu lượng của dòng chảy. Van bướm thường được sử dụng tại các ứng dụng yêu cầu công suất lớn. Thường được ứng dụng nhất trong công nghiệp.
Được điều khiển thông qua bộ phận truyền động như: tay gạt, tay quay, bộ điều khiển điện và bộ điều khiển khí nén.
Để điều khiển van bướm đóng hoặc mở, người vận hành sẽ tác động lực hoặc cung cấp năng lượng cho bộ truyền động.
Để biết được van ở trong tình trạng đóng hay mở, nó sẽ được thể hiện ở bộ phận điều khiển.
Với loại van bướm tay quay, góc độ đóng mở của đĩa van sẽ tương đương với góc độ của bộ phận tay gạt. Tức là bộ phận tay gạt nằm song song với đường ống thì van đang mở hoàn toàn, tay gạt vuông góc với đường ống thì van đóng hoàn toàn.
Van bướm tay quay, điều khiển điện, điều khiển khí nén sẽ có mặt hiển thị trạng thái đóng mở hiện tại của van.
Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng của hệ thống, bằng cách điều chỉnh độ mở của cánh van và cần phải quan sát, theo dõi chặt chẽ mức lưu lượng mong muốn.
Tuy nhiên, van bướm không được khuyến khích sử dụng để tiết lưu trong thời gian dài, thứ nhất là độ chính xác của việc tiết lưu khó điều chỉnh, thứ hai là sẽ nhanh chóng làm hư hỏng, mài mòn van.
Vì vậy, chỉ được khuyến khích sử dụng để đóng ngắt dòng chảy.
Tuổi thọ của van bướm sẽ bị ảnh hưởng chủ yếu bởi vật liệu cấu tạo đệm làm kín. Loại có đệm được thiết kế từ dòng vật liệu cao su thường có tuổi thọ từ 10 đến 15 năm. Loại có đệm inox có tuổi thọ từ 50 đến 60 năm.
Các đệm làm kín này sẽ bị mài mòn theo thời gian, tuy nhiên có thể thay thế được. Tuổi thọ của các đệm này theo từng vật liệu cụ thể như sau: đệm kim loại tuổi thọ từ 0,5 đến 3 năm, đệm PTFE tuổi thọ từ 0,5 đến 2 năm, đệm cao su có tuổi thọ kém nhất chỉ khoảng 1 năm.
Van bướm thường không có yêu cầu đặc biệt về hướng lắp đặt. Khi được lắp đặt trong đường ống nằm ngang, có thể được lắp đặt theo hướng nằm ngang, hướng thẳng đứng hướng lên trên và hướng 45 độ hướng lên trên. Lắp đặt sao tiện cho việc vận hành nhất là được. Lưu ý không lắp đặt van hướng xuống dưới. Và khi lắp đặt cũng cần lưu ý đến yếu tố mài mòn sói mòn của van.
Van bướm có thể được lắp đặt theo hai chiều, tuy nhiên loại van này có hướng ưu tiên. Vì thiết kế đóng mở của cánh van đặc biệt, xoay theo góc 90 độ. Vì vậy luôn được khuyến khích lắp đặt theo hướng ưu tiên của nó. Nếu van bị lắp đặt ngược hướng, nó sẽ gây mài mòn, khiến van nhanh hư hỏng. Bên cạnh đó việc vận hành cũng trở nên khó khăn hơn.
12 Tài liệu về van bướm
Xem toàn bộ chuyên mục:
Tài liệu tham khảo: powderprocess, stoneleigh-eng, patents.google