Trước khi đi tìm hiểu rõ về đơn vị đo nhiệt độ là gì? Trước tiên cùng nhau đi tìm hiểu qua về nhiệt độ là gì.
Từ xa xưa tổ tiên của chúng ta, đã biết phát minh ra lửa để nấu chín thức ăn. Việc dùng nhiệt độ cao khi nấu ăn, sẽ đem lại cho chúng ta có một bữa ăn ngon hơn. Đảm bảo sức khỏe cho con người.
Không dừng lại ở đó, lửa còn được dùng trong nhiều công việc khác nhau. Vào những mùa đông lạnh giá, khi chưa phát ra các thiết bị làm ấm bằng năng lượng điện. Chủ yếu con người nhờ vào hơi nóng của lửa để làm ấm. Có thể thấy nhiệt độ đóng một vai trò rất quan trọng trong đời sống. Vậy nhiệt độ là gì?, và đơn vị đo nhiệt độ là gì? Để hiểu rõ được hai câu hỏi này. Mời bạn đọc cùng xem qua phần trình bày dưới đây.
Nhiệt độ là gì? – Đơn vị đo nhiệt độ là gì?

Nhiệt độ là gì?
Nhiệt độ tiếng anh temperature là một tính chất vật lý của vật chất, biểu biểu thị nóng hoặc lạnh cho vật chất đó. Hiểu đơn giản hơn khi nhiệt độ vật chất tăng cao, bạn sẽ cảm nhận được sức nóng của vật tỏa ra. Ngược lại khi nhiệt độ xuống quá thấp, bạn sẽ cảm nhận được độ lạnh.
Nêu vật chất lớn, chỉ cần đứng lại gần bạn đã cảm nhận được điều này. Nếu vật chất nhỏ, cần phải sử dụng các thiết bị để đó. Đây cũng chính là thông tín mà mình muốn chia thêm với các bạn.
Nhiệt độ được đo bằng nhiệt kế, thông qua nhiệt kế. Chúng ta biết được con số chính xác nhiệt độ lúc đó bằng bao nhiêu.
Ví dụ thực tế : khi chúng ta sốt, dùng tay sờ lên trán. Chỉ có thể cảm nhận được cơn thể đang có bị sốt. Không thể nào nào biết được nhiệt độ lúc đó bằng bao nhiêu. Mà thay vào đó sử dụng nhiệt kế, kẹp vào trong nách. Đợi trong khoảng 5 đến 10 phút, lấy nhiệt kế ra sẽ cho bạn con số chính xác nhất.

Đơn vị đo nhiệt độ là gì?
Nhiệt độ giống như bất kỳ đại lượng vật lý nào khác về cơ bản được định nghĩa là thước đo độ nóng hoặc độ lạnh của một chất hoặc vật thể có liên quan đến một số giá trị tiêu chuẩn. Mặc dù nó được sử dụng để biểu thị các điều kiện nóng và lạnh, nhưng nhiệt độ thường được đo bằng nhiệt kế được đánh dấu ở một số thang đo nhiệt độ, chủ yếu là độ C và độ F. Ngoài ra còn có nhiều đơn vị nhiệt độ khác:
- Độ Celsius (°C)
- Độ Fahrenheit (°F)
- Độ Kelvin (°K)
- Độ Delisle (°De)
- Độ Newton (°N)
- Độ Rankine (°R)
- Độ Réaumur (°Ré)
- Độ Rømer (°Rø)
Mỗi đơn vị nhiệt độ này đều có những đặc điểm và công dụng riêng, việc lựa chọn đơn vị nào phụ thuộc vào ứng dụng và vị trí cụ thể. Ví dụ: thang đo độ C được sử dụng rộng rãi trên phạm vi quốc tế trong các ứng dụng khoa học và hàng ngày, trong khi thang đo độ F chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ.

Nói chung, các đơn vị đo nhiệt độ được sử dụng để mô tả mức độ nóng hoặc lạnh của một vật thể hoặc hệ thống. Đơn vị đo nhiệt độ cung cấp một giá trị số tương ứng với năng lượng của hệ thống và khả năng truyền nhiệt của nó.
Các đơn vị đo nhiệt độ phổ biến hiện nay
Tại sao chúng ta cần phải tìm hiểu về những đơn vị đo nhiệt độ. Không phải chỉ cần sử dụng đơn vị đo nhiệt độ trong nước là đủ rồi sao. Để giải thích cho thắc mắc trên, chúng ta cần quay lại quá khứ một chút. Từ rất lâu, các nền văn minh trên toàn thế giới đã phát triển theo từng năm tháng. Cùng với sự phát triển đó, là những phát minh do con người nghiên cứu và tìm tòi ra. Trong quá trình phát mình, việc tìm ra những điều khác nhau ở các nền văn mình. Đó là điều đương nhiên. Bởi còn người, vị trí địa lý thói quen sinh hoạt, và nhu cầu của con người là khác nhau.
Việc bạn có thể nắm rõ được các đơn vị, hỗ trợ rất nhiều trong cuộc sống. Đôi khi các thiết bị bạn dùng được nhập khẩu từ nước ngoài. Họ sẽ không sử dụng độ C, mà thay vào đó lại sử dụng độ F. Lúc này bạn có thể quy đổi giữa hai đơn vị một cách dễ dàng.
Độ Celsius

Để bắt đầu cho phần giới thiệu về đơn vị đo nhiệt độ ngày hôm nay. Mình sẽ giới thiệu một đơn vị đo nhiệt độ, gần gũi và sử dụng hàng ngày với chúng ta nhất. Đó chính là đơn vị đo nhiệt độ Celsius (độ C). Đây là đơn vị được sử dụng phổ biến trên thế giới.
Celsius (°C) là một đơn vị đo nhiệt độ. Nó được đặt theo tên của nhà thiên văn học người Thụy Điển Anders Celsius, người đầu tiên đề xuất nó vào năm 1742. Thang đo độ C được xác định sao cho nhiệt độ tại đó nước đóng băng là 0°C và nhiệt độ tại đó nước sôi là 100°C ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn.
Trong thang đo độ C, nhiệt độ có thể dương hoặc âm, với nhiệt độ dưới 0°C biểu thị nhiệt độ lạnh và nhiệt độ trên 0°C biểu thị nhiệt độ ấm. Thang đo độ C được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các quốc gia trên thế giới, bao gồm Châu Âu, Châu Á và Châu Úc.
Thang đo độ C rất hữu ích cho các phép đo nhiệt độ hàng ngày, chẳng hạn như đo nhiệt độ không khí hoặc nhiệt độ cơ thể người. Nó cũng thường được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khi cần đo nhiệt độ.
Quan hệ với các thang đo | |||
Kelvin | Celsius | Fahrenheit | |
Điểm không tuyệt đối (chính xác) | 0 K | −273.15 °C | −459.67 °F |
Nhiệt độ sôi của nitơ lỏng | 77.4 K | −195.8 °C | −320.4 °F |
Điểm thăng hoa của đá khô | 195.1 K | −78 °C | −108.4 °F |
Giao của thang đo Celsius và Fahrenheit | 233.15 K | −40 °C | −40 °F |
Điểm nóng chảy của H2O (nước đá nguyên chất) | 273,15 K | 0 °C | 32 °F |
Nhiệt độ trung bình của cơ thể người | 310.15 K | 36.5 °C | 97.7 °F |
Nhiệt độ sôi của nước tại áp suất 1 atm (101.325 kPa) | 373.13 K | 100 °C | 212 °F |
Độ Kelvin

Đơn vị đo nhiệt độ Kelvin, là đơn vị đo cơ bản trong hệ thống đo lường quốc tế. Được ký hiệu bằng chữ K.
Thang đo nhiệt độ Kelvin (°K) là một đơn vị đo nhiệt độ được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng khoa học. Nó được đặt theo tên của nhà vật lý và kỹ sư người Scotland William Thomson, người còn được gọi là Lord Kelvin.
Trong thang Kelvin, độ không tuyệt đối được định nghĩa là 0°K, là nhiệt độ thấp nhất có thể về mặt lý thuyết. Điều này có nghĩa là nhiệt độ ở Kelvin luôn dương và không có giá trị âm, không giống như thang đo độ C và độ F.
Thang đo Kelvin được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp, nơi cần có thang đo nhiệt độ tuyệt đối. Ví dụ, nó thường được sử dụng trong vật lý, kỹ thuật và hóa học để mô tả nhiệt độ của các vật thể hoặc hệ thống.
Chuyển đổi giữa thang đo Kelvin và các đơn vị nhiệt độ khác như độ C hoặc độ F tương đối đơn giản, với các công thức toán học được sử dụng để thực hiện chuyển đổi. Ví dụ: để chuyển đổi nhiệt độ từ độ C sang độ Kelvin, bạn có thể sử dụng công thức sau:
K = C + 273,15
trong đó K là nhiệt độ tính bằng Kelvin và C là nhiệt độ tính bằng độ C.
Độ Fahrenheit

Fahrenheit (°F) là một đơn vị nhiệt độ không theo hệ mét. Nó được phát triển bởi nhà vật lý người Đức Daniel Gabriel Fahrenheit vào đầu thế kỷ 18.
Trong thang đo Fahrenheit, nước đóng băng ở 32°F và sôi ở 212°F ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn. Điều này có nghĩa là thang đo Fahrenheit có chênh lệch 180°F giữa nhiệt độ đóng băng và sôi của nước, trong khi thang đo Celsius có chênh lệch 100°C.
Thang đo Fahrenheit được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và các vùng lãnh thổ của nó, mặc dù nó cũng được sử dụng ở một số quốc gia khác. Nó là một đơn vị nhiệt độ hữu ích cho các mục đích hàng ngày, chẳng hạn như đo nhiệt độ bên ngoài hoặc nhiệt độ cơ thể người.
Chuyển đổi giữa độ C và độ F tương đối đơn giản, với công thức sau thường được sử dụng:
F = (9/5)C + 32
trong đó F là nhiệt độ tính bằng Fahrenheit và C là nhiệt độ tính bằng Celsius.
Độ Rankine

Thang đo nhiệt độ Rankine (°R) là một đơn vị nhiệt độ được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng kỹ thuật, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Nó được đặt theo tên của nhà vật lý người Scotland William John Macquorn Rankine.
Trong thang đo Rankine, độ không tuyệt đối được định nghĩa là 0°R, là nhiệt độ thấp nhất có thể về mặt lý thuyết. Điều này có nghĩa là nhiệt độ ở Rankine luôn dương và không có giá trị âm, như thang đo Kelvin.
Thang đo Rankine dựa trên thang đo Fahrenheit, nhưng nó mở rộng thang đo Fahrenheit để bao gồm cả nhiệt độ âm bằng cách sử dụng cùng một mức kích thước như Fahrenheit nhưng bắt đầu từ độ không tuyệt đối. Điều này cho phép biểu diễn thuận tiện nhiệt độ cực thấp thường gặp trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật.
Chuyển đổi giữa thang đo Rankine và các đơn vị nhiệt độ khác như độ C hoặc độ F tương đối đơn giản, với các công thức toán học được sử dụng để thực hiện chuyển đổi. Ví dụ: để chuyển đổi nhiệt độ từ Fahrenheit sang Rankine, bạn có thể sử dụng công thức sau:
R = F + 459,67
trong đó R là nhiệt độ tính bằng Rankine và F là nhiệt độ tính bằng Fahrenheit.
Độ Newton

Thang đo nhiệt độ Newton (°N) là thang đo nhiệt độ hiếm khi được sử dụng do nhà vật lý người Anh Isaac Newton đề xuất vào thế kỷ 17.
Trong thang đo Newton, điểm đóng băng của nước được biểu thị bằng giá trị 0°N và điểm sôi của nước được biểu thị bằng giá trị 33°N. Điều này có nghĩa là thang đo Newton tương tự như thang đo Celsius, nhưng với phạm vi giá trị hơi khác một chút.
Thang đo Newton được sử dụng trong một thời gian ngắn vào thế kỷ 17 và 18, nhưng sau đó nó không còn được sử dụng rộng rãi. Ngày nay, nó chủ yếu được sử dụng trong các phép đo nhiệt độ lịch sử và trong một số ứng dụng khoa học và công nghiệp cụ thể.
Độ Wedgwood

So với những đơn vị đo nhiệt mà mình vừa chia sẻ ở trên, thì đơn vị đo nhiệt độ Wedgwood. Được đánh giá là khá lỗi thời. Được dùng để đo nhiệt độ bay hơi của thuỷ ngân 356 độ C. Chình vì vậy mà trong cuộc sống hằng ngày, không được sử dụng quá nhiều. Kể cả cho tới thời điểm hiện tại, cũng không có quá nhiều người biết về đơn vị đo nhiệt độ Wedgwood.
Độ Delisle (°De)
Thang đo nhiệt độ Delisle (°De) là thang đo nhiệt độ ít được sử dụng hơn, được phát triển bởi nhà thiên văn học người Pháp Joseph-Nicolas Delisle vào thế kỷ 18.
Trong thang đo Delisle, điểm đóng băng của nước được biểu thị bằng giá trị 100°De và điểm sôi của nước được biểu thị bằng giá trị 0°De. Điều này có nghĩa là thang đo Delisle bị đảo ngược so với thang đo độ C và độ F, với giá trị cao hơn biểu thị nhiệt độ lạnh hơn và giá trị thấp hơn biểu thị nhiệt độ ấm hơn.
Thang đo Delisle được sử dụng rộng rãi ở Pháp trong thế kỷ 18 và 19, nhưng kể từ đó nó đã không còn được sử dụng rộng rãi. Ngày nay, nó chủ yếu được sử dụng trong các phép đo nhiệt độ lịch sử và trong một số ứng dụng khoa học và công nghiệp cụ thể.
Độ Réaumur (°Ré)
Thang đo nhiệt độ Réaumur (°Ré) là thang đo nhiệt độ hiếm khi được sử dụng, được phát triển bởi nhà vật lý người Pháp René Antoine Ferchault de Réaumur vào thế kỷ 18.
Trong thang đo Réaumur, điểm đóng băng của nước được biểu thị bằng giá trị 0°Ré và điểm sôi của nước được biểu thị bằng giá trị 80°Ré. Điều này có nghĩa là thang đo Réaumur tương tự như thang đo Celsius, nhưng với phạm vi giá trị hơi khác một chút.
Thang đo Réaumur được sử dụng rộng rãi ở Pháp trong thế kỷ 18 và 19, nhưng sau đó nó không còn được sử dụng rộng rãi. Ngày nay, nó chủ yếu được sử dụng trong các phép đo nhiệt độ lịch sử và trong một số ứng dụng khoa học và công nghiệp cụ thể.
Độ Rømer (°Rø)
Thang đo nhiệt độ Rømer (°Rø) là một thang đo nhiệt độ hiếm khi được sử dụng, được phát triển bởi nhà thiên văn học người Đan Mạch Ole Rømer vào thế kỷ 17.
Trong thang đo Rømer, điểm đóng băng của nước được biểu thị bằng giá trị 7,5°Rø và điểm sôi của nước được biểu thị bằng giá trị 60°Rø. Điều này có nghĩa là thang đo Rømer tương tự như thang đo Celsius, nhưng với phạm vi giá trị hơi khác một chút.
Thang đo Rømer đã được sử dụng ở Đan Mạch và một số quốc gia khác trong thế kỷ 17 và 18, nhưng nó đã không còn được sử dụng rộng rãi nữa. Ngày nay, nó chủ yếu được sử dụng trong các phép đo nhiệt độ lịch sử và trong một số ứng dụng khoa học và công nghiệp cụ thể.
Cách chuyển đổi các đơn vị đo nhiệt độ
Các đơn vị đo nhiệt độ tuy có khác nhau, về ký hiệu và thời điểm phát minh ra. Thế nhưng chúng vẫn có những mối liên hệ với nhau. Thông qua những thông thức toán học. Dưới đây là những công thức đổi nhiệt độ, bạn có thể tham khảo qua áp dụng cho cuộc sống hằng ngày.
Công thức chuyển đổi nhiệt độ thông dụng | |||
Đổi từ | Sang Fahrenheit (°F) | Sang Celsius (°C) | Sang Kelvin |
Fahrenheit (°F) | °F | (°F – 32) / 1.8 | (°F – 32) / 1.8 + 273.15 |
Celsius (°C) | (°C * 1.8) + 32 | °C | °C + 273.15 |
Kelvin (K) | (K – 273.15) * 1.8 + 32 | K – 273.15 | K |
Chuyển đổi đơn vị nhiệt độ Celsius (°C)
Đổi từ Celsius (°C) | Đổi sang Celsius (°C) | |
Fahrenheit | °F = °C × 9⁄5 + 32 | °C = (°F − 32) × 5⁄9 |
Kelvin | K = °C + 273.15 | °C = K − 273.15 |
Rankine | °R = (°C + 273.15) × 9⁄5 | °C = (°R − 491.67) × 5⁄9 |
Delisle | °De = (100 − °C) × 3⁄2 | °C = 100 − °De × 2⁄3 |
Newton | °N = °C × 33⁄100 | °C = °N × 100⁄33 |
Réaumur | °Ré = °C × 4⁄5 | °C = °Ré × 5⁄4 |
Rømer | °Rø = °C] × 21⁄40 + 7.5 | °C = (°Rø − 7.5) × 40⁄21 |
Chuyển đổi đơn vị nhiệt độ Fahrenheit (°F)
Đổi từ Fahrenheit (°F) | Đổi sang Fahrenheit (°F) | |
Celsius | °C = (°F − 32) × 5⁄9 | °F = °C × 9⁄5 + 32 |
Kelvin | K = (°F + 459.67) × 5⁄9 | °F = K × 9⁄5 − 459.67 |
Rankine | °R = °F + 459.67 | °F = °R − 459.67 |
Delisle | °De = (212 − °F) × 5⁄6 | °F = 212 − °De × 6⁄5 |
Newton | °N = (°F − 32) × 11⁄60 | °F] = °N × 60⁄11 + 32 |
Réaumur | °Ré = (°F − 32) × 4⁄9 | °F = °Ré × 9⁄4 + 32 |
Rømer | °Rø = (°F − 32) × 7⁄24 + 7.5 | °F = (°Rø − 7.5) × 24⁄7 + 32 |
Chuyển đổi đơn vị nhiệt độ Kelvin (°K)
Đổi từ Kelvin (°K) | Đổi sang Kelvin (°K) | |
Celsius | °C = K − 273.15 | K = °C + 273.15 |
Fahrenheit | °F = K × 9⁄5 − 459.67 | K = (°F + 459.67) × 5⁄9 |
Rankine | °R = K × 9⁄5 | K = °R × 5⁄9 |
Delisle | °De = (373.15 − K) × 3⁄2 | K = 373.15 − °De × 2⁄3 |
Newton | °N = (K − 273.15) × 33⁄100 | K = °N × 100⁄33 + 273.15 |
Réaumur | °Ré = (K − 273.15) × 4⁄5 | K = °Ré × 5⁄4 + 273.15 |
Rømer | °Rø = (K − 273.15) × 21⁄40 + 7.5 | K = (°Rø − 7.5) × 40⁄21 + 273.15 |
Chuyển đổi đơn vị nhiệt độ Newton (°N)
Đổi từ Newton (°N) | Đổi sang Newton (°N) | |
Celsius | °C = °N × 100⁄33 | °N] = °C × 33⁄100 |
Fahrenheit | °F = °N × 60⁄11 + 32 | °N = (°F − 32) × 11⁄60 |
Kelvin | K = °N × 100⁄33 + 273.15 | °N = ([K] − 273.15) × 33⁄100 |
Rankine | °R = °N × 60⁄11 + 491.67 | °N = (°R − 491.67) × 11⁄60 |
Delisle | °De] = (33 − °N) × 50⁄11 | °N = 33 − °De × 11⁄50 |
Réaumur | °Ré = °N × 80⁄33 | °N = °Ré × 33⁄80 |
Rømer | °Rø = °N × 35⁄22 + 7.5 | °N = (°Rø − 7.5) × 22⁄35 |
Chuyển đổi đơn vị nhiệt độ Rankine (°R)
Đổi từ Rankine (°R) | Đổi sang Rankine (°R) | |
Celsius | °C = (°R − 491.67) × 5⁄9 | °R = (°C + 273.15) × 9⁄5 |
Fahrenheit | °F = °R − 459.67 | °R = °F + 459.67 |
Kelvin | K = °R × 5⁄9 | °R = K × 9⁄5 |
Delisle | °De = (671.67 − °R) × 5⁄6 | °R = 671.67 − °De × 6⁄5 |
Newton | °N = (°R − 491.67) × 11⁄60 | °R = °N × 60⁄11 + 491.67 |
Réaumur | °Ré = (°R − 491.67) × 4⁄9 | °R = °Ré × 9⁄4 + 491.67 |
Rømer | °Rø = (°R − 491.67) × 7⁄24 + 7.5 | °R = (°Rø − 7.5) × 24⁄7 + 491.67 |
Ứng dụng của các đơn vị đo nhiệt độ

Đơn vị đo nhiệt độ được sử dụng trong rất nhiều ứng dụng, cả trong cuộc sống hàng ngày và trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một số ứng dụng phổ biến nhất của các đơn vị đo nhiệt độ bao gồm:
Y học: Trong y học, phép đo nhiệt độ được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi các tình trạng khác nhau, bao gồm sốt, hạ thân nhiệt và quá nóng. Các chuyên gia y tế sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ cơ thể, cũng như các thiết bị khác như nhiệt kế hồng ngoại để đo nhiệt độ của vật thể và bề mặt.
Dịch vụ nấu ăn và ăn uống: Trong nấu ăn và phục vụ ăn uống, đo nhiệt độ được sử dụng để đảm bảo thực phẩm được nấu chín ở nhiệt độ thích hợp nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng. Đầu bếp và nhân viên dịch vụ thực phẩm sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ của thực phẩm như thịt, gia cầm và cá, cũng như để theo dõi nhiệt độ của lò nướng, tủ lạnh và các thiết bị khác.
Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC): Trong ngành HVAC, phép đo nhiệt độ được sử dụng để kiểm soát nhiệt độ của các tòa nhà và nhà ở, cũng như để theo dõi nhiệt độ của hệ thống sưởi ấm và làm mát. Các chuyên gia HVAC sử dụng nhiệt kế và máy điều nhiệt để đo và kiểm soát nhiệt độ.
Nông nghiệp và làm vườn: Trong nông nghiệp và làm vườn, phép đo nhiệt độ được sử dụng để theo dõi và kiểm soát các điều kiện sinh trưởng của cây trồng và cây trồng. Nông dân và người làm vườn sử dụng nhiệt kế và các thiết bị đo nhiệt độ khác để theo dõi nhiệt độ đất, nhiệt độ không khí, nhiệt độ của nhà kính và các cấu trúc khác.
Sản xuất và công nghiệp: Trong sản xuất và công nghiệp, phép đo nhiệt độ được sử dụng trong nhiều quy trình, bao gồm hàn, hàn điện và xử lý nhiệt. Các nhà sản xuất và công nhân công nghiệp sử dụng cặp nhiệt điện, RTD và nhiệt kế hồng ngoại để đo nhiệt độ của vật liệu và quy trình, cũng như để theo dõi nhiệt độ của thiết bị và máy móc.
Đây chỉ là một vài ví dụ về nhiều ứng dụng của đơn vị đo nhiệt độ. Việc sử dụng phép đo nhiệt độ phổ biến trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau, và rất quan trọng để đảm bảo an toàn, chất lượng và hiệu quả trong nhiều quy trình và hệ thống.
Một số phương pháp đo nhiệt độ hiện nay
Phương pháp đo nhiệt độ ta có hai hình thức chính sau đây.
Phương pháp đo nhiệt độ trực tiếp
Đối với phương pháp đo nhiệt độ trực tiếp, mình nghĩ trong đời ai cũng từng thực hiện ít nhất vài lần. Đơn giản như việc chúng ta sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ cơ thể của con người.
Sau khi bạn cho nhiệt kế vào các vị trí trên cơ thể của con người. Nhiệt độ truyền qua một đầu của nhiệt kế, hiển thị lên thang cho tới khi đạt trạng thái cân bằng. Sử dụng nhiệt kế là phương pháp đo nhiệt độ chính cho con người.
Mặt hạn chế của phương pháp đo trực tiếp đó là, cần phải đến trực tiếp vật cần đó. Mới có thể thực hiện được công tác đo nhiệt độ.

Xem thêm đồng hồ đo nhiệt độ
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị đo nhiệt độ, đến từ nhiều thương hiệu nổi tiếng: Wika, Wese, Lilgi, KK Gauges, Itali. Sản phẩm được nhập khẩu chính hãng, giá thành rẻ hơn so với các đơn vị ngoài kia từ 20 cho tới 25%. Miễn phí Ship trên toàn quốc.
Một số thiết bị đo nhiệt độ:
Phương pháp đo nhiệt độ gián tiếp
Phương pháp đo nhiệt độ gián tiếp, giúp bạn có thể đo các vật thể ở xa. Mà không cần phải tận nơi, khắc phục mặt hạn chế của phương pháp đo trực tiếp.
Đo nhiệt độ bằng phương pháp gián tiếp cần thông qua quang phổ. Dựa vào màu sắc của vật thể và ánh sáng của vật phát ra. Nhìn qua nhiệt độ trên biểu đồ. Từ đó ta có thể nhận biết được nhiệt độ của vật thể là bao nhiêu.
Các thiết bị đo nhiệt độ
Có một số thiết bị khác nhau có thể được sử dụng để đo nhiệt độ, mỗi thiết bị đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Một số thiết bị đo nhiệt độ phổ biến nhất bao gồm:
Nhiệt kế: Đây là thiết bị sử dụng chất lỏng, chẳng hạn như thủy ngân hoặc rượu, để đo nhiệt độ. Chất lỏng giãn nở khi nhiệt độ tăng và mức độ giãn nở được sử dụng để xác định nhiệt độ. Có một số loại nhiệt kế, bao gồm nhiệt kế miệng, tai, trán và nhiệt kế kỹ thuật số.

Nhiệt kế hồng ngoại: Đây là thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúc, sử dụng công nghệ hồng ngoại để đo nhiệt độ của vật thể mà không cần chạm vào vật đó. Nhiệt kế hồng ngoại thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và y tế, cũng như để đo nhiệt độ trong môi trường khó tiếp cận hoặc nguy hiểm.

Nhiệt kế lưỡng kim: Đây là thiết bị đo nhiệt độ bao gồm hai dải kim loại làm bằng vật liệu khác nhau được liên kết với nhau. Các dải kim loại giãn nở với tốc độ khác nhau khi nhiệt độ thay đổi, khiến thiết bị bị uốn cong. Lượng uốn có thể được sử dụng để xác định nhiệt độ.

Máy dò nhiệt độ điện trở (RTD): Đây là thiết bị đo nhiệt độ bao gồm một điện trở thay đổi điện trở theo sự thay đổi của nhiệt độ. RTD thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm, vì chúng chính xác và đáng tin cậy.

Cặp nhiệt điện: Đây là thiết bị đo nhiệt độ bao gồm hai sợi dây kim loại khác nhau được nối với nhau ở một đầu. Điểm nối của hai kim loại tạo ra một điện áp nhỏ tỷ lệ thuận với nhiệt độ. Cặp nhiệt điện thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm, vì chúng có thể đo nhiệt độ cao.

Bộ điều nhiệt: Đây là thiết bị kiểm soát nhiệt độ của hệ thống bằng cách bật hoặc tắt các bộ phận làm nóng hoặc làm mát. Một bộ điều nhiệt thường có một điểm đặt mà nhiệt độ phải đạt được trước khi tắt hoặc bật các bộ phận làm nóng hoặc làm mát. Bộ ổn nhiệt thường được sử dụng trong các hệ thống sưởi ấm và làm mát, cũng như trong các ứng dụng làm lạnh và dịch vụ thực phẩm.

Tìm hiểu thêm: Đơn vị đo áp suất – Đổi áp suất
Tài liệu tham khảo:
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Nhi%E1%BB%87t_%C4%91%E1%BB%99
- https://en.wikipedia.org/wiki/Temperature
- https://vi.wikipedia.org/wiki/%C4%90%E1%BB%99_Celsius
- https://vi.wikipedia.org/wiki/%C4%90%E1%BB%99_(nhi%E1%BB%87t_%C4%91%E1%BB%99)
- https://vi.wikipedia.org/wiki/%C4%90%E1%BB%99_Fahrenheit
- https://vi.wikipedia.org/wiki/%C4%90%E1%BB%99_Newton
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Thang_Rankine
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Thang_%C4%91o_Wedgwood