Van điện từ là loại van phổ biến nhất được ứng dụng trong rất nhiều hệ thống công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp… Trong bài viết này chúng ta cùng tìm hiểu và thảo luận về nhiều khía cạnh khác nhau của loại van này.
Chúng tôi hy vọng khi đọc đến cuối bài này các bạn đã hiểu rõ hơn về các loại van điện từ, và biết cách lựa chọn sử đụng đúng mục đích cho các ứng dụng của mình.
1 Định nghĩa chung về van điện từ? Solenoid valve là gì?
Van điện từ (tiếng Anh: Solenoid valve, tiếng Trung: 电磁阀, tiếng hàn: 솔레노이드 밸브) là một thiết bị cơ điện được sử dụng để kiểm soát dòng chảy của lưu chất trong nhiều ứng dụng công nghiệp và đời sống. Bộ phận chính của van là một cuộn dây điện từ, nó tạo ra từ trường khi có dòng điện chạy qua. Từ trường này sau đó tác động lên trục van, khiến nó mở hoặc đóng đĩa van và cho phép mở hoặc chặn dòng chảy của lưu chất qua van.
Van điện từ là gì?
Van điện từ có thể được phân thành hai loại chính: tác động trực tiếp và tác động gián tiếp. Loại tác động trực tiếp sử dụng lực từ do nam châm điện tạo ra để nâng pít-tông và mở van trực tiếp, trong khi loại tác động gián tiếp sử dụng lực từ để nâng van điều khiển nhỏ hơn, từ đó mở hoặc đóng van chính.
Van điện từ được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm chế biến ô tô, hóa chất, dược phẩm và thực phẩm. Chúng được sử dụng rộng rãi vì thời gian phản hồi nhanh, mức tiêu thụ điện năng thấp và độ tin cậy. Van điện từ có thể được thiết kế để xử lý nhiều loại áp suất, nhiệt độ và chất lỏng, từ nước, không khí đến các hóa chất và khí có tính ăn mòn cao.
Thân là 1 trong các bộ phận chính. Thân giúp dòng lưu chất chảy qua van. Là bộ phận liên kết van với đường ống. Bên cạnh đó thân cũng là nơi chứa các chi tiết khác như đĩa, trục…
Thân van điện từ sẽ được thiết kế khác nhau chủ yếu dựa vào kiểu kết nối của nó, có các kiểu kết nối phổ biến là ren và bích, vì vậy, thân sẽ được thiết kế tiện ren hoặc đúc mặt bích trên thân.
Thân được chế tạo từ các loại vật liệu như: đồng, vật liệu inox, nhựa…, mang những đặc tính và tính ứng dụng khác nhau.
Cuộn dây điện từ tiếng Anh Electromagnetic coil còn thường được gọi với cái tên là cuộn coil, cuộn hút. Cuộn coil điện từ là bộ phận chính giúp điều khiển hoạt động đóng mở của van điện từ.
Khi được cấp điện cuộn dây điện từ sinh ra từ trường và hút trục đi lên. Có nhiều loại cuộn dây điện từ hoạt động ở các điện áp khác nhau như: 24V, 64V, 110V, 220V… Với các dòng điện 1 chiều cũng như xoay chiều.
Nó có cấu tạo là một cuộn dây đồng hoặc nhôm được cuốn quanh một trục rỗng hoặc được đúc quanh một trục rỗng. hoặc đúc quanh trục rỗng.
Có hai loại chính gọi là coil quấn và coil đúc. Coil quấn thì giá thành sẽ rẻ hơn tuy nhiên chất lượng thì sẽ không tốt bằng coil đúc. Coil quấn chỉ thường được sử dụng với những ứng dụng điều khiển đóng mở ít.
Trục của van điện từ là một thanh kim loại được liên kết với lò xo ở trên và đĩa van ở dưới. Trục sẽ bị ảnh hưởng của từ trường do cuộn coil điện từ sinh ra. Khi cuộn coil được cấp điện, nó sẽ sinh ra một lực từ trường và hút trục van lên. Được liên kết với đĩa nên khi được hút lên nó sẽ kéo theo đĩa van.
Có thể nói trục này điều khiển hoạt động của đĩa thông qua cuộn coil điện từ.
Đĩa van này còn được gọi là màng van, được cấu tạo từ vật liệu có độ đàn hồi tốt như cao su EPDM. Đĩa được kết nối với trục, nên nó có thể nâng lên hạ xuống nhờ vào hoạt động của trục, dựa vào đấy đĩa có thể điều khiển hoạt động đóng hoặc mở.
Đĩa van yêu cầu có độ đàn hồi tốt, chịu lực tốt và chịu ma sát tốt, bởi bộ phận thường là bộ phận chịu nhiều áp lực nhất trong van điện từ.
Lò xo được lắp đặt cùng với bộ phận trục. Nó cũng là bộ phận rất quan trọng trong hoạt động điều khiển đóng mở. Để van có thể đóng lại nhanh chóng, cần có bộ phận lò xo này. Khi cuộn coil điện từ bị ngắt điện, lực từ trường mất đi, nhờ có lực hồi của lò xo đẩy trục về vị trí ban đầu, van được đóng lại nhanh chóng.
Lò xo thường được yêu cầu cấu tạo từ các vật liệu hợp kim có độ bền cao, chịu nén, chịu tải tốt, bên cạnh đó các lò xo này nên có khả năng chống gỉ để có tuổi thọ lâu dài hơn.
Vỏ bảo vệ cuộn coil là bộ phận bảo vệ cuộn coil khỏi các tác nhân bên ngoài, bên cạnh đó nó cũng giúp cách điện, cách nhiệt bảo vệ an toàn cho con người.
Vỏ bảo vệ cuộn coil thường được cấu tạo từ vật liệu nhựa, là dòng vật liệu có khả năng cách điện, cách nhiệt tốt và có trọng lượng nhẹ. Nó cũng có thể cấu tạo từ vật liệu hợp kim nhôm có sơn tĩnh điện.
3 Nguyên lý hoạt động của van điện từ
3.1 Van điện từ tác động trực tiếp
Van điện từ hoạt động trực tiếp
Van điện từ tác động trực tiếp là một loại sử dụng lực từ do điện từ tạo ra để nâng trục van và mở hoặc đóng van trực tiếp.
Cấu tạo và hoạt động
Cấu tạo của van điện từ tác động trực tiếp thường bao gồm một cuộn dây điện từ và một trục được gắn vào màng van. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây điện từ, nó sẽ tạo ra một từ trường tác động lên trục và nâng nó ra khỏi lỗ thoát, cho phép chất lỏng hoặc khí chảy qua van. Khi dòng điện bị gián đoạn, từ trường biến mất và trục được lò xo đưa trở lại vị trí ban đầu, đóng van và chặn dòng chất lỏng hoặc khí.
Ưu điểm
Van điện từ tác động trực tiếp được ưa chuộng cấu tạo đơn giản, nhỏ gọn, thời gian đóng, mở nhanh và mức tiêu thụ điện năng thấp.
Ứng dụng
Van điện từ tác động trực tiếp thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu kiểm soát chính xác dòng chất lỏng hoặc khí, chẳng hạn như thiết bị y tế, thiết bị phòng thí nghiệm và tự động hóa công nghiệp.
Chúng cũng được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chuyển đổi tốc độ cao hoặc tốc độ dòng chảy thấp, chẳng hạn như trong hệ thống phun nhiên liệu hoặc hệ thống điều khiển khí nén.
3.2 Van điện từ tác động gián tiếp
Van điện từ hoạt động gián tiếp
Van điện từ tác động gián tiếp là loại van sử dụng lực từ do nam châm điện từ tạo ra để điều khiển vị trí của van điều khiển nhỏ hơn, từ đó mở hoặc đóng van chính.
Cấu tạo và hoạt động
Cấu tạo của van điện từ tác động gián tiếp bao gồm một cuộn dây điện từ, van điều khiển và van chính. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây điện từ, nó sẽ tạo ra một từ trường tác động lên van điều khiển và năng nó ra khỏi lỗ thoát. Điều này cho phép áp suất từ chất lỏng hoặc khí tác động lên màng ngăn của van chính, mở nó và cho phép chất lỏng hoặc khí chảy qua van.
Khi dòng điện bị gián đoạn, từ trường biến mất và lò xo trong van điều khiển đưa nó trở lại vị trí ban đầu, đóng van chính và dừng dòng chảy của lưu chất. Van điều khiển hoạt động như một bộ điều chỉnh, kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc khí đến van chính và đảm bảo rằng nó đóng mở trơn tru.
Ưu điểm
Cấu tạo của van điện từ tác động gián tiếp được ưu tiên hơn vì khả năng xử lý tốc độ dòng chảy cao, áp suất cao và kích thước van lớn hơn.
Ứng dụng
Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng như kiểm soát hơi nước, làm lạnh và kiểm soát quy trình công nghiệp. Chúng cũng được sử dụng trong các ứng dụng mà chất lỏng hoặc khí bị bẩn hoặc ăn mòn, vì van thí điểm có thể được cách ly khỏi dòng chảy chính, bảo vệ nó khỏi bị nhiễm bẩn.
3.3 Van điện từ tác động bán trực tiếp
Van điện từ tác động bán trực tiếp
Van điện từ tác động bán trực tiếp là một loại van điện từ kết hợp các tính năng của cả van điện từ tác động trực tiếp và van điện từ gián tiếp. Nó sử dụng một van trung nhỏ để điều khiển dòng chất lỏng hoặc khí đến van chính, nhưng van chính được kích hoạt trực tiếp bởi trục điện từ.
Cấu tạo và hoạt động
Van điện từ tác động bán trực tiếp bao gồm một cuộn dây điện từ, trục, van trung gian và van chính. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây điện từ, nó sẽ tạo ra một từ trường tác động lên trục và nâng trục ra khỏi lỗ thoát, trực tiếp mở van chính. Đồng thời, lực từ cũng tác động lên van trung gian, nâng nó ra khỏi lỗ thoát của nó và cho phép lưu chất chảy qua van chính.
Khi dòng điện bị gián đoạn, từ trường biến mất và lò xo trong van trung gian đưa nó trở lại vị trí ban đầu, đóng van chính và dừng dòng của lưu chất. Van trung gian điều chỉnh dòng chảy của lưu chất đến van chính, đảm bảo rằng nó đóng mở trơn tru.
Ưu điểm
Van điện từ tác động bán trực tiếp được ưa chuộng hơn vì khả năng xử lý tốc độ dòng chảy cao hơn so với van điện từ tác động trực tiếp, trong khi vẫn mang lại sự đơn giản và độ tin cậy của van tác động trực tiếp.
Ứng dụng
Van điện từ tác động bán trực tiếp thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi thời gian đáp ứng nhanh, chẳng hạn như trong hệ thống khí nén, máy phân tích khí và hệ thống điều khiển khí nén.
4 Ưu, nhược điểm của van điện từ
Ưu – Nhược điểm của van điện từ
4.1 Ưu điểm
Một số ưu điểm chính của van điện từ:
Điều khiển nhanh và chính xác: Van điện từ có thể được điều khiển với độ chính xác và tốc độ cao, cho phép điều chỉnh tốc độ dòng chảy và mức áp suất nhanh chóng và chính xác. Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng mà việc kiểm soát chính xác là rất quan trọng, chẳng hạn như trong các quy trình sản xuất hoặc trong thiết bị phòng thí nghiệm.
Nhỏ gọn và nhẹ: Van điện từ thường nhỏ hơn và nhẹ hơn so với các loại van khác, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng có không gian hạn chế hoặc ở những nơi cần quan tâm đến trọng lượng, chẳng hạn như trong thiết bị di động hoặc trong các ứng dụng ô tô.
Tiêu thụ điện năng thấp: Van điện từ yêu cầu mức năng lượng điện tương đối thấp để hoạt động, giúp chúng tiết kiệm năng lượng hơn so với các loại van khác. Điều này có thể đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng cần quan tâm đến mức tiêu thụ điện năng, chẳng hạn như trong thiết bị chạy bằng pin hoặc trong hệ thống giám sát và điều khiển từ xa.
Hoạt động đáng tin cậy: Van điện từ được biết đến với độ tin cậy và độ bền cao, với nhiều mẫu có khả năng hoạt động trong nhiều năm, thậm chí hàng chục năm mà không cần bảo trì hay thay thế. Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng cần giảm thiểu thời gian chết và chi phí bảo trì, chẳng hạn như trong sản xuất công nghiệp hoặc các hệ thống kiểm soát quy trình.
Ứng dụng linh hoạt: Van điện từ có sẵn trong nhiều loại cấu hình và vật liệu, làm cho chúng phù hợp để sử dụng với nhiều loại chất lỏng và khí khác nhau. Tính linh hoạt này cho phép chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ thiết bị y tế đến hệ thống hàng không vũ trụ.
ưu điểm của van điện từ
4.2 Nhược điểm
Mặc dù van điện từ mang lại nhiều ưu điểm nhưng chúng cũng có một số nhược điểm cần được xem xét:
Phạm vi áp suất và nhiệt độ giới hạn: Van điện từ thường bị giới hạn trong phạm vi áp suất và nhiệt độ mà chúng có thể xử lý, điều này có thể khiến chúng không phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao hoặc nhiệt độ cao. Trong một số trường hợp, có thể có các van điện từ nhiệt độ cao hoặc áp suất cao chuyên dụng, nhưng chúng có thể đắt hơn và có thể cần bảo trì thường xuyên hơn.
Rủi ro hỏng hóc: Mặc dù van điện từ nói chung là đáng tin cậy và bền, nhưng luôn có nguy cơ hỏng hóc, đặc biệt nếu van không được bảo dưỡng đúng cách. Nếu van điện từ bị hỏng, nó có thể dẫn đến mất dòng chất lỏng hoặc khí hoặc trục trặc hệ thống khác.
Tốc độ dòng chảy hạn chế: Tùy thuộc vào kích thước và cấu hình của van, van điện từ có thể có tốc độ dòng chảy hạn chế, điều này có thể khiến chúng không phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ dòng chảy cao hoặc khối lượng lớn chất lỏng hoặc khí được di chuyển.
Tùy chọn điều khiển hạn chế: Mặc dù van điện từ cung cấp khả năng điều khiển nhanh và chính xác, nhưng chúng có thể không cung cấp nhiều tùy chọn điều khiển như các loại van khác, chẳng hạn như van cầu hoặc van cổng. Điều này có thể hạn chế sự phù hợp của chúng để sử dụng trong một số loại ứng dụng nhất định, đặc biệt là những ứng dụng yêu cầu kiểm soát tinh chỉnh đối với tốc độ dòng chảy hoặc áp suất.
Yêu cầu về điện: Van điện từ yêu cầu năng lượng điện để hoạt động, điều này có thể khiến chúng không phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng từ xa hoặc ngoài lưới điện. Trong một số trường hợp, van điện từ chạy bằng pin có thể có sẵn, nhưng chúng có thể có thời gian chạy hạn chế và có thể yêu cầu thay pin thường xuyên hơn.
5 Ứng dụng của van điện từ
Ứng dụng của van điện từ
Van điện từ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như:
Sản xuất công nghiệp: Van điện từ thường được sử dụng trong các quy trình sản xuất để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc khí, chẳng hạn như trong xử lý hóa chất, sản xuất dầu khí và xử lý nước.
Thiết bị y tế: Van điện từ thường được sử dụng trong các thiết bị y tế, chẳng hạn như máy gây mê và máy thở, để kiểm soát dòng khí và chất lỏng.
Nông nghiệp: Van điện từ được sử dụng trong các ứng dụng nông nghiệp, chẳng hạn như hệ thống tưới tiêu và hệ thống phun thuốc trừ sâu, để kiểm soát dòng nước hoặc hóa chất.
Ô tô: Van điện từ được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, chẳng hạn như trong hệ thống phun nhiên liệu, hệ thống điều khiển truyền động và hệ thống phanh.
HVAC: Van điện từ được sử dụng trong các hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC) để kiểm soát dòng chảy của chất làm lạnh và chất làm mát.
Hàng không vũ trụ: Van điện từ được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ, chẳng hạn như trong động cơ tên lửa và hệ thống nhiên liệu, để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng và khí.
Hàng hải: Van điện từ được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, chẳng hạn như trong đóng tàu và sản xuất dầu khí ngoài khơi, để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng và khí.
Sản phẩm tiêu dùng: Van điện từ được sử dụng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng, chẳng hạn như máy pha cà phê, máy rửa chén và máy giặt, để kiểm soát dòng nước và các chất lỏng khác.
Khi ta chưa cấp điện thì van luôn ở trong trạng thái đóng. Khi ta cấp nguồn điện vào thì van ở vị trí mở. Dạng van này có lò xo kết nối với đĩa, khi có điện thì từ trường sinh ra sẽ hút đĩa lên, khi ngừng cấp điện thì dòng từ trường không còn và đĩa sẽ bị lò xo đẩy về vị trí ban đầu.
Loại này hoạt động theo phương pháp từ trường ngược. Từ trường hoạt động theo phương thức đẩy. Bên dưới gần đĩa có một lò xo giữ. Van đang ở trạng thái mở, khi ta cấp điện vào thì lực từ trường sinh ra sẽ đẩy đĩa xuống tạo cơ chế đóng van. Khi ngừng cấp điện thì lò xo đẩy đĩa quay lại vị trí mở như ban đầu.
Được làm bằng vật liệu inox có khả năng kháng hóa chất cực cao, chống ăn mòn tốt, chống oxy hóa tốt, sử dụng được trong các môi trường chất muối, kiềm…
Được sử dụng khá là phổ biến. Dòng van này có cấu tạo bằng vật liệu đồng cho giá thành rẻ. Chất liệu đồng phù hợp với hệ nước sạch, hệ hơi nóng hay các hệ điều hòa trung tâm.
Có thân van được làm bằng nhựa PVC, nhựa PE hoặc nhựa PA66. Đây là dạng van sử dụng chủ yếu trong các môi trường hóa chất hoặc nước biển. Ngoài ra nó còn được sử dụng nhiều trong các hệ thống tưới cây, vườn…
Rất là phổ biến và được sử dụng phổ biến trong các hệ thống nước sạch hoặc hơi nóng. Van điện từ được làm bằng chất liệu gang thường là dạng kết nối với hệ thống đường ống bằng phương pháp mặt bích.
Là dạng van được làm bằng chất liệu inox, gang hoặc đồng. Kết nối của van với hệ thống đường ống bằng mặt bích tiêu chuẩn BS4504 hoặc tiêu chuẩn Jis10k. Dạng này dễ lắp đặt, dễ bảo dưỡng và dễ sửa chữa. Kết nối bích còn giúp van chịu được áp lực và nhiệt độ cao.
Là dạng van điện từ kết nối với hệ thống đường ống bằng phương pháp vặn ren. Ren của van có thể là ren NPT hoặc BSPT. Loại này dễ lắp đặt, dễ vận chuyển, dễ sửa chữa và dễ thay thế.
Đây là dòng van có độ an toàn cao, điện áp 12v thường là điện áp của ắc quy. Van sử dụng dòng điện 12vDC để vận hành. Các van sử dụng dòng điện 12vDC hiện nay khá là hiếm.
Sản phẩm sử dụng cho môi trường nước sạch, nước thải, hóa chất dạng lỏng. Dạng van này chịu được nhiệt độ tối đa là 120°C.
Van điện từ hơi nóng
van điện từ hoi nóng
Ở các hệ thống nồi hơi, lò hơi công nghiệp thì việc cung cấp hơi tự động là vô cùng cần thiết. Ở các vị trí cần đóng mở thì việc sử dụng van cơ dễ xảy ra tình trạng bỏng. Van điện từ dùng cho hơi nóng có dạng điện áp 24v hoặc 220v, kết nối lắp ren hoặc mặt bích.
Van điện từ máy lạnh
Van điện từ máy lạnh
Ở các máy làm lạnh luôn có một van để cấp khí làm lạnh. Dạng van này chính là van điện từ máy lạnh. Khí làm lạnh được điều khiển đóng mở tự động bằng nguồn điện 24v hoặc 12v, 220v.
Van điện từ máy giặt
Van điện từ máy giặt
Là thiết bị được lắp bên trong máy giặt, có nhiệm vụ nhận tín hiệu và đóng ngắt nguồn nước cấp vào lồng giặt. Nó vận hành hoàn toàn tự động bằng năng lượng điện điện. Nó cũng có rất nhiều loại khác nhau như: 2 ngã, 3 ngã, loại dùng cho máy giặt lồng đứng, dùng cho máy giặt lồng ngang…
Hay còn gọi là van đảo chiều, đây là một thiết bị có tác dụng đóng mở đường dẫn khí nén. Nó được phân ra thành nhiều loại dựa theo những tiêu chí khác nhau như số cửa, điện áp và chức năng hoạt động như: Van điện từ 2/2, 3/2, 5/2
Thông thường, loại van này được làm từ những chất liệu cao cấp, độ bền cao như đồng, thép, inox…
Là thiết bị được lắp đặt sau cấp lọc số 3 và ngay phía trước nguồn nước vào đầu máy bơm tăng áp. Các máy lọc nước thường sử dụng dạng van điện từ có kích thước nhỏ là phi 6 hoặc phi 8mm.
Nó có chức năng chính là kiểm soát nguồn nước, không cho nước tự do đi vào các lõi lọc, ngăn không cho nước thải chảy ngược trở lại. Ngoài ra, nhờ van từ, máy sẽ tự động tắt khi không có điện hoặc nguồn cấp nước đầu vào yếu.
7 Các kích thước chính của van điện từ
Kích cỡ van điện từ
Phi (Φ) 8mm sử dụng cho hệ thống đường ống 8mm, đường kính danh nghĩa của van là DN4, quy đổi sang inch là 1/10’’.
Phi (Φ) 10mm có đường kính danh nghĩa là DN6, quy đổi sang inch là 1/8’’.
Phi (Φ) 13mm có đường kính danh nghĩa là DN8, quy đổi sang inch là 1/4’’ .
Phi (Φ) 17mm có đường kính danh nghĩa là DN10, quy đổi sang inch là 3/8’’ .
Phi (Φ) 21mm có đường kính danh nghĩa là DN15, quy đổi sang inch là 1/2’’ .
Phi (Φ) 27mm có đường kính danh nghĩa là DN20, quy đổi sang inch là 3/4’’ .
Phi (Φ) 34mm có đường kính danh nghĩa là DN25, quy đổi sang inch là 1’’ .
Phi (Φ) 42mm có đường kính danh nghĩa là DN32, quy đổi sang inch là 1.1/4’’ .
Phi (Φ) 49mm có đường kính danh nghĩa là DN40, quy đổi sang inch là 1.1/2’’ .
Phi (Φ) 60mm có đường kính danh nghĩa là DN50, quy đổi sang inch là 2’’ .
Phi (Φ) 75mm có đường kính danh nghĩa là DN65, quy đổi sang inch là 1.1/2’’ .
Phi (Φ) 90mm có đường kính danh nghĩa là DN80, quy đổi sang inch là 3’’ .
Phi (Φ) 114mm có đường kính danh nghĩa là DN100, quy đổi sang inch là 4’’ .
Phi (Φ) 140mm có đường kính danh nghĩa là DN125, quy đổi sang inch là 5’’ .
Phi (Φ) 160mm có đường kính danh nghĩa là DN150, quy đổi sang inch là 6’’ .
Phi (Φ) 220mm có đường kính danh nghĩa là DN200, quy đổi sang inch là 8’’ .
8 Top 10 thương hiệu van điện từ tốt hiện nay
8.1 Van điện từ SMC
SMC cung cấp van hoạt động trực tiếp thích hợp cho ứng dụng chân không. Van điện từ SMC tốc độ đóng/mở cao, trọng lượng nhẹ và hiệu suất dòng chảy cao. Hoạt động ở áp suất từ 0 psi đến áp suất tối đa danh định và có thể được cấu hình ở dạng độc lập hoặc trong đế ống góp.
8.2 Van điện từ Burkert
Van điện từ Bürkert được thiết kế đặc biệt, lưu chất ngăn cách hoàn toàn với các bộ phận làm việc của van, làm cho nó trở thành một giải pháp tốt cho môi trường xâm thực hoặc bị ô nhiễm nhẹ. Tính năng này cho phép van được sử dụng cho nhiều loại lưu chất khác nhau và các ứng dụng khác nhau.
8.3 Van điện từ CKD
Van điện từ CKD là dòng van có xuất xứ từ Nhật Bản, có trọng lượng nhẹ, nhỏ gọn và tiêu thụ điện năng thấp, góp phần giảm tải cho môi trường của thiết bị và hệ thống. Cải thiện khả năng chống ăn mòn nhờ vật liệu chống ăn mòn cao. Công suất tiêu thụ điện năng thấp
8.4 Van điện từ Asco
Với hơn 100 năm kinh nghiệm, van điện từ ASCO dẫn đầu trong thị trường điều khiển chất lỏng và năng lượng lỏng. Hàng nghìn khách hàng trong các lĩnh vực khác nhau như thực phẩm, đóng gói, xử lý, hóa chất, hóa dầu, năng lượng, gỗ, giấy và công nghiệp ô tô tin tưởng sử dụng các sản phẩm của ASCO cho các giải pháp tự động hóa công nghiệp.
Danfoss cung cấp các loạt các van điện từ hiệu suất cao đặc biệt, đầy đủ các chủng loại cho: hệ thống điều hòa không khí, chất lỏng, gas, van tương thích với các chất làm lạnh có flo, bao gồm cả chất làm lạnh áp suất cao như R410A.
8.6 Van điện từ Unid
UNID được thành lập từ năm 1988 tại Đài Loan, chuyên sản xuất Van điện từ, ứng dụng trong điều khiển chất lỏng. Cạnh tranh với các nước công nghiệp lớn như Châu Âu, Hoa Kỳ và Nhật Bản. Van điện từ Unid được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong: thiết kế máy tự động hóa, điều khiển nước, điều khiển nhiệt độ, điều hòa không khí lạnh, thiết bị chiết rót tự động, phun nước chữa cháy, tưới tiêu nông nghiệp..
8.7 Van điện từ Airtac
Tập đoàn AirTAC International có trụ sở chính đặt tại Đài Loan và được thành lập tại Đài Loan vào năm 1988, là nhà cung cấp, sản xuất van điện từ Airtac và thiết bị khí nén nổi tiếng trên thị trường thế giới. AirTAC chuyên sản xuất thiết bị truyền động, linh kiện điều khiển, sản phẩm điều chế không khí và phụ kiện, được sử dụng rộng rãi trong ô tô, sản xuất máy móc, luyện kim, điện tử, bảo vệ môi trường, chiếu sáng.
8.8 Van điện từ Baccara
BACCARA – là công ty đa quốc gia dẫn đầu thị trường trong việc sản xuất và chuyên môn hóa các sản phẩm cho điều khiển tự động hóa như: van điện từ Baccara, van khí, xi lanh khí và ống nylon để sử dụng trong các phân khúc thị trường công nghiệp, nông nghiệp, in ấn thương mại và thủy lợi.
8.9 Van điện từ Castel
Castel, được thành lập từ năm 1961, có trụ sở tại Ý. Các sản phẩm của Castel bao gồm: van điều nhiệt và van tiết lưu điện tử, van điện từ Castel, cuộn dây, đầu nối, thiết bị an toàn, van công tắc áp suất nước, bộ điều chỉnh áp suất, bộ chỉ thị, bộ sấy lọc, bộ lọc cơ học, hệ thống kiểm soát mức dầu, van cho hệ thống lạnh, bộ cách ly rung động và phụ kiện bằng đồng.
8.10 Van điện từ Round star
Round star là một thương hiệu của Yuyao No.4 Instrument Factory. Được thành lập vào năm 1965 tại Trung Quốc. Là một nhà sản xuất van điện từ Round star chuyên nghiệp và đã có được danh tiếng xuất sắc trong hơn 50 năm qua. Với sự ra đời của công nghệ tiên tiến của nước ngoài, và không ngừng đổi mới và tự cải tiến, công ty đã làm chủ được công nghệ then chốt và đang giữ vị trí tiên phong trong nhiều lĩnh vực.
9 So sánh van điện từ và van điều khiển bằng điện
so sánh van điện từ và van điện
Van điện từ và van điều khiển điện là cả hai loại van được sử dụng để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong các ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt chính giữa hai loại van này, có thể ảnh hưởng đến sự phù hợp của chúng đối với các ứng dụng khác nhau.
Van điện từ thường được thiết kế để cung cấp khả năng kiểm soát bật/tắt nhanh chóng và chính xác dòng chất lỏng hoặc khí. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng quan trọng về tốc độ và độ chính xác, chẳng hạn như trong quy trình sản xuất tự động hoặc thiết bị y tế. Van điện từ thường ít tốn kém hơn so với van điều khiển điện và chúng thường đơn giản hơn để cài đặt và bảo trì.
Ngược lại, van điều khiển điện thường được thiết kế để cung cấp khả năng kiểm soát chính xác hơn đối với dòng chất lỏng hoặc khí, thường có khả năng điều chỉnh vị trí van để điều chỉnh tốc độ dòng chảy. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng cần điều khiển tinh chỉnh, chẳng hạn như trong xử lý hóa chất hoặc hệ thống HVAC. Van điều khiển điện thường đắt hơn so với van điện từ và chúng có thể phức tạp hơn khi lắp đặt và bảo trì.
Một điểm khác biệt chính giữa van điện từ và van điều khiển điện là loại truyền động được sử dụng để điều khiển van. Van điện từ thường được kích hoạt bởi trường điện từ, mở hoặc đóng van khi cần thiết. Mặt khác, các van điều khiển điện thường được kích hoạt bởi một động cơ hoặc servo, cho phép định vị van chính xác hơn.
Lỗi này là lỗi không thể tránh khỏi khi ta sử dụng van điều khiển điện từ. Từ trường sinh ra làm nóng cuộn coil do chúng ta sử dụng quá nhiều.
Đối với lỗi này thì chúng ta nên lựa chọn một loại van phù hợp, thời gian mở nhiều thì nên chọn van thường mở, thời gian đóng nhiều thì nên chọn van thường đóng.
Lỗi này khá là phổ biến có thể do bạn lắp đặt sai chiều hoặc cũng do sử dụng sai điện áp.
Ta kiểm tra xem van đã được lắp đúng chiều chưa, trên van điều khiển điện từ luôn có mũi tên chỉ hướng dòng chảy, ta nên lắp đúng chiều.
Kiểm tra nguồn điện của van xem có bị sai so với nguồn điện cung cấp không.
11 Một số chứng chỉ của van điện từ
Chứng chỉ ISO
Giấy chứng chỉ ISO hay còn gọi giấy chứng nhận ISO là kết quả minh chứng cho tổ chức đấy đã đáp ứng các yêu cầu về hệ thống quản lý ISO. Đây là bằng chứng sát đáng giúp doanh nghiệp khẳng định thương hiệu sản phẩm trên thị trường.
Chứng nhận VDE
VDE là chứng nhận của hiệp hội kỹ sư điện (Verband Der Elektrotechnik), đơn vị chịu trách nhiệm kiểm tra và chứng nhận các công cụ và thiết bị điện. Viện Thử nghiệm và Chứng nhận VDE là một tổ chức được công nhận trong nước và quốc tế trong lĩnh vực các thiết bị, linh kiện và hệ thống kỹ thuật điện.
Chứng nhận UL
UL là tiêu chuẩn áp dụng dành cho các sản phẩm nhập khẩu vào thị trường Mỹ, thị trường khó tính nhất Thế giới về chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Đối với thị trường Canada, UL có tiêu chuẩn thử nghiệm riêng. Những sản phẩm đạt tiêu chuẩn xuất cho thị trường Canada sẽ được đánh dấu là cUL hoặc ULC.
Chứng nhận CSA
CSA là chứng nhận của Hiệp hội tiêu chuẩn Canada (Canadian Standards Association). Tiêu chuẩn CSA là tiêu chuẩn an toàn ở Canada cho các thiết bị điện, thiết bị y tế, máy móc, thiết bị,… Hiệp hội tiêu chuẩn Canada được thành lập vào năm 1919 với tư cách là một tổ chức tiêu chuẩn hóa phi lợi nhuận, phi chính phủ.
Chứng nhận NSF
NSF (National Sanitation Foundation) là chungs nhận của trung tâm hợp tác về an toàn thực phẩm và nước uống của tổ chức y tế thế giới (WHO). Là tổ chức giám định độc lập do WHO đứng đầu, có chức năng kiểm nghiệm và chứng nhận chất lượng sản phẩm để đảm bảo cho người tiêu dùng được sử dụng sản phẩm an toàn theo đúng như quảng cáo của nhà sản xuất.
Chứng nhận PED
PED (Pressure Equipment Directive) là chỉ thị về áp lực thiết bị của châu Âu, là cơ quan thông báo được chỉ định, BSI chứng nhận để cung cấp toàn bộ chứng nhận bảo hiểm chất lượng PED hoặc thanh tra/giám sát sản phẩm để bạn có thể đóng nhãn hiệu CE đối với thiết bị áp lực.
Quy định REACH
REACH là một quy định của Liên minh Châu Âu, được thông qua để cải thiện việc bảo vệ sức khỏe con người và môi trường khỏi những rủi ro có thể gây ra bởi hóa chất, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành công nghiệp hóa chất EU. REACH đặt trách nhiệm chứng minh lên các công ty. Để tuân thủ quy định, các công ty phải xác định và quản lý các rủi ro liên quan đến các chất mà họ sản xuất và tiếp thị ở EU.
Chứng chỉ RoHS
RoHS (Restriction Of Hazardous Substances – Sự hạn chế các chất độc hại). Chỉ thị Châu Âu 2011/65 / UE (Chỉ thị Hạn chế Các chất Nguy hiểm) được Liên minh Châu Âu thông qua từ tháng 2 năm 2003 và sau đó được cập nhật. Chỉ thị này nhằm hạn chế việc sử dụng một số chất độc hại trong thiết bị điện và điện tử.
Chứng nhận ATEX
Atex là tiêu chuẩn ngăn ngừa sự bắt lửa từ bề mặt của thiết bị khi gas hay khí cháy nổ bao quanh (chống cháy nổ). Các thiết bị này được thiết kế sao cho khi hoạt động, nhiệt độ bề mặt của thiết bị sẽ không gây bắt lửa.
Chứng nhận EAC
EAC (Eur Asian Conformity), là một chứng chỉ cần thiết để nhập khẩu và bán các sản phẩm tại các quốc gia thuộc Liên minh Hải quan Á-Âu (EACU). Có nghĩa là các sản phẩm được đánh dấu EAC đáp ứng tất cả các yêu cầu của quy chuẩn kỹ thuật tương ứng và đã vượt qua tất cả các thủ tục đánh giá sự phù hợp.
Chứng nhận CE
CE (Conformité Européenne), có nghĩa là ‘Tuân thủ Tiêu chuẩn Châu Âu’. Chứng nhận CE là chỉ thị an toàn của Liên Minh Châu Âu (EU) thể hiện sản phẩm đã vượt qua một số thử nghiệm nhất định và được phép bán trên thị trường EU và Khu vực Kinh tế Châu Âu.
Chứng chỉ WRAS
WRAS (Water Regulations Advisory Scheme) – là chứng chỉ công nhận cho việc sử dụng các vật liệu và các thành phần của sản phẩm đạt tiêu chuẩn cho các ứng dụng nước uống ở Anh Quốc.
12 Một số lưu ý khi chọn mua van điện từ
Một số lưu ý khi lựa chọn mua van điện từ
Xác định loại van cần dùng, mục đích dùng để làm gì.
Xác định dòng điện một chiều hay xoay chiều. Xác định điện áp: 12v, 24v, 110v, 220v hay 380v.
Xác định áp suất của hệ thống lắp đặt để lựa chọn van phù hợp giúp hệ thống hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.
Xác định dạng van cần sử dụng là van thường mở hay thường đóng.
Xác định lưu chất chúng ta sử dụng là hơi hay khí nén, nước, dầu…
Xác định vật liệu của van, cần biết được môi trường làm việc của van là gì để lựa chọn loại van phù hợp.
Chúng tôi khuyên bạn chọn mua van điện từ phù hợp với túi tiền, ở các vị trí không quan trọng có thể sử dụng dạng van Unid của Đài Loan.
Ở các vị trí cao cấp hơn thì van của các hãng Round star, TPC, ODE, SMC, ASCO là sự lựa chọn rất là tốt.
Như các bạn đã thấy có rất nhiều hãng van điện từ với đầy đủ các dòng dùng cho hơi, nước, khí, dầu… Kết nối và xuất xứ của nó cũng đa dạng. Mà trong một bài viết thì tôi không thể liệt kê hết bảng giá của tất cả các dòng van được.
Vì vậy chúng tôi xin đưa ra bảng giá van điện từ dòng ODE của Italia cho quý khách hàng tham khảo. Lưu ý đây chỉ là bảng giá tham khảo chưa được giảm giá:
13.1 Bảng báo giá van điện từ nước Đài Loan (update tháng 11 năm 2022)
TT
Size
Thông số
Đơn giá (VND)
Hình ảnh sản phẩm
1
DN15 (1/2″)
Thân: Đồng
Màng: EPDM
Áp suất: PN10
Nhiệt độ: 80oC
Kết nối: Ren
Loại: Thường đóng
Điện áp: 220V/AC
207.000
Sản phẩm van điện từ nước Đài Loan
2
DN20 (3/4″)
270.000
3
DN25 (1″)
342.000
4
DN32 (1. 1/4″)
765.000
5
DN40 (1. 1/2″)
855.000
6
DN50 (2″)
1.305.000
13.2 Bảng báo giá van điện từ nước TPC Hàn Quốc(update tháng 11 năm 2022)
TT
Size
Thông số
Đơn giá (VND)
Hình ảnh sản phẩm
1
DN15 (1/2″)
Thân: Đồng
Giăng: PTFE
Áp suất: PN10
Nhiệt độ: 180oC
Kết nối: Ren
Loại: Thường đóng
Điện áp: 220V/AC
931.000
Sản phẩm van điện từ nước Hàn Quốc
2
DN20 (3/4″)
1.140.000
3
DN25 (1″)
1.330.000
4
DN32 (1. 1/4″)
3.467.500
5
DN40 (1. 1/2″)
3.657.500
6
DN50 (2″)
4.327.250
13.3 Bảng báo giá van điện từ hơi nóng Đài Loan (update tháng 11 năm 2022)
TT
Size
Thông số
Đơn giá (VND)
Hình ảnh sản phẩm
1
DN15 (1/2″)
Thân: Đồng
Giăng: PTFE
Áp suất: PN10
Nhiệt độ: 180oC
Kết nối: Ren
Loại: Thường đóng
Điện áp: 220V/AC
646.000
Sản phẩm van điện từ hơi nóng Đài Loan
2
DN20 (3/4″)
712.500
3
DN25 (1″)
807.500
4
DN32 (1. 1/4″)
1.187.500
5
DN40 (1. 1/2″)
1.235.000
6
DN50 (2″)
2.175.500
13.4 Bảng báo giá van điện từ hơi nóng TPC Hàn Quốc (update tháng 11 năm 2022)
TT
Size
Thông số
Đơn giá (VND)
Hình ảnh sản phẩm
1
DN15 (1/2″)
Thân: Đồng
Giăng: PTFE
Áp suất: PN10
Nhiệt độ: 180oC
Kết nối: Ren
Loại: Thường đóng
Điện áp: 220V/AC
1.187.500
Sản phẩm van điện từ hơi nóng Hàn Quốc
2
DN20 (3/4″)
1.567.500
3
DN25 (1″)
1.947.500
4
DN32 (1. 1/4″)
3.562.500
5
DN40 (1. 1/2″)
4.037.500
6
DN50 (2″)
4.987.500
14 Mua van điện từ ở đâu?
Chúng ta đang làm ở tỉnh thành nào trên đất nước thì sẽ ưu tiên mua các thiết bị ở đó vì :
Thời gian giao hàng nhanh, giảm thiểu phí vận chuyển.
Dễ dàng bảo hành khi xảy ra sự cố.
Dễ dàng gặp mặt để nhận được tư vấn trực tiếp.
Hiện nay công ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Viva đang là đơn vị nhập khẩu trực tiếp các dòng van điện từ Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, EU, Trung Quốc với cam kết :
Hàng chính hãng
Chất lượng cao
Giá thành rẻ nhất
Giấy tờ đầy đủ
Có thể ship COD nhận hàng thanh toán tiền
Bảo hành 1 đổi 1 trong 15 tháng.
Và điều tuyệt vời hơn nữa là công ty chúng tôi hiện đã có văn phòng đại diện ở Hà Nội, Nghệ An, Đà Nẵng, Thành Phố Hồ Chí Minh và Bình Dương. Chúng tôi sẵn sàng cung cấp và xử lý đơn hàng một cách nhanh nhất.
Liên hệ ngay 0965 925 563 hoặc 039 357 3904 để mua van điện từ.
Van điện từ bị rò rỉ có hai lý do chính đó là: bị hỏng và có chứa các tạp chất làm cho van không thể đóng hoàn toàn được. Để khắc phục sự cố này cần phải:
Kiểm tra hoạt động, xem van có bị hư hỏng chi tiết nào không, nếu có cần phải thay thế ngay.
Kiểm tra tình trạng của van, có bị bám bẩn không, cần làm sạch các chi tiết trong van, loại bỏ toàn bộ tạp chất.
Van điện từ bị nóng thực chất là một hiện tượng bình thường, đó là hiện tượng tỏa nhiệt. Nếu nhiệt độ nằm trong khoảng thích hợp thì đó được xem là hiện tượng bình thường và không làm ảnh hưởng đến hoạt động. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ quá cao, sẽ làm ảnh hưởng đến hoạt động hoặc thậm chí làm hư hỏng các bộ phận trong van.
Nguyên nhân có thể là do thời gian sử dụng lâu dài, hoạt động của van không còn tốt như lúc đầu nữa, hoặc do cuộn coil điện bị lỗi. Khi khởi động, cuộn coil nhận được xung của dòng điện khởi động cao và sẽ giảm khi piston đóng lại. Tuy nhiên, nếu piston không đóng lại thì dòng điện khởi động cao vẫn tiếp tục, điều này sẽ làm cho cuộn coil điện từ quá nóng.
Van điện từ không đóng hoặc không mở đúng cách có thể do một trong số các nguyên nhân sau: Do van bị rỉ sét, do hệ thống bị mất điện, do áp suất không đều, do thiếu thiết bị, do sử dụng cùng điện áp hoặc dòng điện không đúng điện áp, do có bụi bẩn, tạp chất ở trong van, do quá trình sử dụng lâu dài van bị ăn mòn.
Trước hết cần thực hiện các bước khắc phục như sau:
Kiểm tra kỹ lưỡng nguồn điện sử dụng, đảm bảo rằng điện áp sử dụng, điện áp, dòng điện và tần số sử dụng thích hợp.
Kiểm tra các kết nối và đảm bảo rằng van đã được cài đặt đúng cách.
Cần kiểm tra bên trong, màng ngăn có bị bám bẩn, hoặc bất kỳ tạp chất kỳ lạ nào không, nếu phát hiện van có tạp chất, hãy vệ sinh sạch sẽ và an toàn.
Đảm bảo khi lắp đặt van với hệ thống đầy đủ các thiết bị, không bị thiết bất kỳ một thiết bị nào.
Nguyên nhân chính khiến cho van điện từ có tiếng ồn lớn thường là do áp suất không đều, hoặc do tình trạng búa nước gây nên.
Một số cách khắc phục tình trạng này đó là: Lắp đặt một T chia hoặc là lắp đặt đường ống có kích thước lớn hơn giúp giảm tốc độ chất lỏng và va chạm của chất lỏng từ đó ngăn tiếng ồn xảy ra.
Những nguyên nhân làm cho van bị hỏng: Cuộn coil điện bị hỏng, màng van bị hỏng.
Cuộn coil điện bị hỏng: Cuộn coil điện bị hỏng, cuộn coil điện bị hỏng có thể do lỗi kỹ thuật, do sử dụng lâu dài bị hư hỏng hoặc cài đặt không đúng điện áp của cuộn coil điện. Cuộn coil điện bị hỏng cần thay thế cuộn coil mới.
Màng van hoặc các bộ phận khác của van bị hư: Các chi thiết khác hoặc màng van bị hỏng có thể do quá trình mài mòn lâu ngày làm hư hỏng, cần được thay thế ngay.
Điều khiển bằng cách cấp nguồn điện vào cuộn coil điện từ. Việc điều khiển đóng hoặc mở còn phụ thuộc vào loại đang sử dụng là thường mở hay thường đóng.
Với loại thường đóng, ở trạng thái bình thường van sẽ ở trạng thái đóng, khi được cấp điện van sẽ ở trạng thái mở.
Với loại thường mở, ở trạng thái bình thường van ở trạng thái mở, và để đóng van cần cấp điện.
Van điện từ hoạt động dựa vào cuộn coil điện từ. Cuộn coil điện từ này hoạt động như một nam châm điện. Khi dòng điện chạy qua, một từ trường được tạo ra có thể điều khiển piston trong van để mở hoặc đóng.
16 Kiến thức về van điện từ
Dưới đây là chuyên mục các bài viết chia sẻ kinh nghiệm thực tế chi tiết về van điện từ. Từ hướng dẫn lắp đăt, hướng dẫn chọn van sao cho phù hợp giá thành hợp lý, các lỗi của van …Mời quý khách hàng tham khảo thêm.