Giới thiệu Thép C45 là gì?

Giới thiệu Thép C45

Thép thanh tròn C45 là thép cacbon trung bình không hợp kim, cũng là thép kỹ thuật cacbon nói chung. C45 là một loại thép có độ bền trung bình với khả năng gia công tốt và đặc tính kéo tuyệt vời.

Thép tròn C45 thường được cung cấp ở dạng cán nóng đen hoặc đôi khi ở điều kiện thường hóa, với dải độ bền kéo điển hình 570 – 700 Mpa và dải độ cứng Brinell 170 – 210 ở cả hai điều kiện.

Tuy nhiên, nó không đáp ứng tốt với quá trình thấm nitơ do thiếu các nguyên tố hợp kim thích hợp.

Thép thanh tròn C45 tương đương với EN8 hoặc 080M40. Thanh hoặc tấm thép C45 thích hợp để sản xuất các bộ phận như bánh răng, bu lông, trục và trục đa năng, chìa khóa và đinh tán.

Vật liệu có khả năng thông qua quá trình đông cứng bằng cách làm nguội và tôi trên các phần hạn chế nhưng cũng có thể được làm cứng bằng ngọn lửa hoặc cảm ứng đối với Hrc 55.

Loại này phổ biến nhất được cung cấp trong điều kiện chưa được xử lý hoặc bình thường hóa và có sẵn trong một số biến thể (được biểu thị bằng các chữ cái bổ sung) cung cấp các sửa đổi nhỏ về thành phần hóa học.

Khả năng gia công tương tự như thép nhẹ có thể được mong đợi, tuy nhiên khả năng hàn bị giảm.

Thép C45 là gì
Thép C45 là gì

Thành phần hoá học trong thép C45

Thông qua bảng thành phần hoá học ở trên có thể thấy, thép C45 có hàm lượng từ Phốt pho cho tới Niken, có hàm lượng rất thấp. Hơn thế nữa, những thành phần hoá học các nguyên tố ở trên, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của thép C45. Cho nên trong quá trình sản xuất, yêu cầu công nhân phải tuân thủ nghiêm ngặt hàm lượng các nguyên tố.

Mác thép Hàm Lượng Các Nguyên Tố(%)
Cacbon Sillic Mangan Phốt pho Lưu Huỳnh Crom Niken
C45 0.42 – 0.5 0.16 – 0.36 0.5 – 0.8 0.04 0.04 0.25 0.25

Tiêu chuẩn kĩ thuật của thép C45

Tiêu chuẩn kỹ thuật của thép C45, còn được gọi là thép S45C, phổ biến trong ngành công nghiệp thép. Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến cho thép C45:

Tiêu chuẩn quốc tế:

ISO 683-1:2016: Tiêu chuẩn về thép hợp kim

ASTM A29/A29M: Tiêu chuẩn ASTM cho thép hợp kim thông qua rèn hoặc cán nóng.

EN 10083-2: Tiêu chuẩn Châu Âu cho thép hợp kim, không hợp kim dùng cho xử lý nhiệt.

JIS G 4051: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép, hợp kim dùng cho máy móc.

Tiêu chuẩn quốc gia:

DIN 17200: Tiêu chuẩn Đức cho thép hợp kim, không hợp kim dùng cho xử lý nhiệt.

BS 970-1: Tiêu chuẩn Anh cho thép hợp kim, không hợp kim dùng cho máy móc và ứng dụng công nghiệp.

Tiêu chuẩn kỹ thuật này xác định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, quy trình sản xuất và xử lý nhiệt của thép C45. Cụ thể, một số yêu cầu chung cho thép C45 bao gồm:

Hàm lượng carbon (C): 0,42% – 0,50%.

Hàm lượng manganese (Mn): 0,50% – 0,80%.

Hàm lượng silic (Si): 0,15% – 0,35%.

Hàm lượng phốtpho (P) tối đa: 0,035%.

Hàm lượng lưu huỳnh (S) tối đa: 0,035%.

Độ cứng sau xử lý nhiệt: 170 HB – 210 HB.

Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể và các yêu cầu chi tiết khác của thép C45, nên tham khảo tài liệu từ các tổ chức tiêu chuẩn như ISO, ASTM, EN, JIS, DIN hoặc BS.

Thanh thép C45 tròn
Thanh thép C45 tròn

Tính chất cơ học của thép C45

Ứng suất thử của thép chủ thể được biểu thị bằng Newton trên milimet và ít nhất phải là 370-490 N / mm2 (MPa).

Đặc tính kéo dài của vật liệu thay đổi theo quy trình xử lý nhiệt và độ dày nhưng nó được chỉ định thường là 14-17%.

Độ bền kéo của thép chủ đề được biểu thị bằng Newton trên milimet và tối thiểu phải là 700-800 N / mm2 (MPa).

Ứng suất thử của thép chủ thể được biểu thị bằng Newton trên milimet và ít nhất phải là 275-390 N / mm2 (MPa).

Đặc tính kéo dài của thép C45 thay đổi theo quy trình xử lý nhiệt và độ dày nhưng nó được chỉ định thường là 14-16%.

Độ bền kéo của thép chủ đề được biểu thị bằng Newton trên milimet và tối thiểu phải là 305-620 N / mm2 (MPa).

Nhiệt độ nóng chảy là 1100 độ C đến 850 độ C.

Đặc điểm thép C45
Đặc điểm thép C45

Quy trình chế tạo thép C45

Quy trình sản xuất thép C45 từ nguyên liệu đến thành phẩm thông thường bao gồm các bước chính như luyện kim, rèn, cán, gia công và xử lý nhiệt. Dưới đây là một trình bày tổng quan về các bước và công nghệ được sử dụng trong quy trình sản xuất thép C45:

Luyện kim:

Bước đầu tiên trong quy trình sản xuất thép C45 là luyện kim, nơi nguyên liệu sắt và các nguyên liệu hợp kim khác được hòa trộn để tạo ra hỗn hợp thép.

Nguyên liệu chính bao gồm quặng sắt, than cốc và các hợp kim như mangan, silic, và photpho.

Quá trình luyện kim thông thường được thực hiện trong lò luyện kim điện hoặc lò luyện kim trục.

Rèn:

Sau khi hỗn hợp thép đã được luyện kim, nó được đổ vào khuôn rèn và đặt trong máy rèn.

Trong quá trình rèn, thép C45 được nén và hình dạng được tạo ra bằng cách sử dụng áp lực và nhiệt độ cao.

Quá trình rèn giúp cải thiện cấu trúc và tính chất cơ học của thép.

Cán:

Sau giai đoạn rèn, thép C45 tiếp tục được chuyển đến các dây cán để cán và hình thành thành phẩm theo các kích thước và hình dạng mong muốn.

Cán thép có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các máy cán nóng hoặc cán lạnh.

Gia công:

Sau quá trình cán, vật liệu này có thể trải qua gia công để tạo ra các sản phẩm cuối cùng.

Gia công có thể bao gồm gia công cơ khí như cắt, mài, khoan và gia công bề mặt để tạo ra các chi tiết hoặc sản phẩm cuối cùng theo yêu cầu.

Xử lý nhiệt:

Xử lý nhiệt là một quá trình quan trọng để cải thiện tính chất cơ học của thép C45.

Quá trình này bao gồm giai đoạn nung nóng và làm nguội nhanh chóng để tạo ra cấu trúc tinh thể mới và đạt được độ cứng và độ bền mong muốn.

Quá trình xử lý nhiệt có thể bao gồm nung nóng, đo nhiệt độ, làm nguội bằng nước, dầu hoặc không khí và giai đoạn gia nhiệt.

Quy trình sản xuất thép C45
Quy trình sản xuất thép C45

Ứng dụng của vật liệu thép C45

Vật liệu thép C45 được ứng dụng rộng rãi trên các lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Dưới đây là những lĩnh vực, đang sử dụng vật liệu thép C45 làm vật liệu:

Chúng được ứng dụng để chế tạo, ra các chi tiết máy móc ngày cơ khí, hệ chuyển động, piston.

Vật liệu này được ứng dụng để xây dựng nên các công trình trong nước và quốc tế.

Được dùng để sản xuất ra bu lông, ốc vít, bánh răng, phụ kiện.

Thép C45 còn được sử dụng, để chế tạo ra các bộ phận trên van công nghiệp.

Vật liệu thép C45
Vật liệu thép C45

Quy cách và phương pháp kiểm tra thép C45

Các phương pháp kiểm tra chất lượng của thép C45 đa phần được thực hiện để đảm bảo tính chất hóa học, tính chất cơ lý, tính chất siêu âm và độ bền của nó. Dưới đây là một giới thiệu về các phương pháp kiểm tra chất lượng phổ biến cho thép C45:

Kiểm tra hóa học:

Phân tích hóa học được sử dụng để xác định thành phần hóa học của thép C45, bao gồm hàm lượng carbon (C), manganese (Mn), silic (Si), photpho (P), lưu huỳnh (S) và các hợp kim khác.

Các phương pháp phân tích hóa học bao gồm quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), phương pháp phân tích quang phổ điện cực (OES) và phương pháp phân tích quang phổ khối (ICP-MS).

Kiểm tra cơ lý:

Kiểm tra cơ lý được thực hiện để đánh giá tính chất cơ học của thép C45, bao gồm độ bền kéo, độ dẻo, độ cứng và độ uốn.

Các phương pháp kiểm tra cơ lý bao gồm kiểm tra độ bền kéo, kiểm tra độ cứng Brinell hoặc Rockwell, kiểm tra độ uốn và kiểm tra dẻo.

Kiểm tra siêu âm:

Kiểm tra siêu âm được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong vật liệu thép C45, như rạn nứt, lỗ khí, hay các vết nứt nhỏ không thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Phương pháp kiểm tra siêu âm sử dụng sóng siêu âm để xuyên qua vật liệu và phản chiếu từ các khuyết tật, sau đó được thu thập và phân tích.

Kiểm tra độ bền:

Kiểm tra độ bền được thực hiện để đánh giá khả năng chịu tải và khả năng chống mỏi của thép C45 trong các điều kiện hoạt động cụ thể.

Phương pháp kiểm tra độ bền bao gồm kiểm tra độ bền mỏi uốn

Các phương pháp kiểm tra chất lượng này giúp đảm bảo tính chất và chất lượng của thép C45. Việc thực hiện các kiểm tra này giúp đánh giá và xác định xem thép C45 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu ứng dụng cụ thể hay không.

thép tròn đặc C45
thép tròn đặc C45

Hướng dẫn bảo quản thép C45

Để bảo quản thép C45 và tránh hiện tượng ăn mòn, oxi hóa và biến dạng, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn và biện pháp sau đây:

Lưu trữ và bảo quản:

Lưu trữ vật liệu này trong môi trường khô ráo và không có độ ẩm cao.

Tránh tiếp xúc với nước, chất lỏng ăn mòn và các chất hóa học gây hại khác.

Đảm bảo rằng bề mặt vật liệu được bảo vệ khỏi bụi, bẩn và các tác động vật lý không mong muốn khác.

Bảo vệ bề mặt:

Sử dụng chất phủ bảo vệ như dầu chống rỉ hoặc mỡ chống ăn mòn để bảo vệ bề mặt thép C45 khỏi tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

Đối với các bề mặt gia công, hãy sử dụng phương pháp bảo vệ bề mặt phù hợp như mạ kẽm hoặc sơn phủ để bảo vệ khỏi ăn mòn và oxi hóa.

Điều kiện môi trường:

Tránh tiếp xúc với môi trường có pH cao hoặc môi trường ăn mòn như axit mạnh, kiềm, hoặc chất ăn mòn khác.

Kiểm tra và duy trì môi trường làm việc sạch, không có chất tác động mạnh lên thép C45.

Bảo quản thép C45
Bảo quản thép C45

Công ty CP kỹ thuật thiết bị công nghiệp Viva, chuyên cung cấp các dòng van công nghiệp được chế tạo từ vật liệu thép. Và nhiều sản phẩm được chế tạo từ inox, gang, nhựa khác nhau. Bấm vào đường link bên dưới để xem thêm nhiều sản phẩm.

Có thể bạn quan tâm: Vật liệu thép SS400 và các ứng dụng thực tế

Xem thêm các dòng van công nghiệp được chế tạo từ thép

5/5 - (100 bình chọn)
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon