Tổng quan về ống nhựa

4.7/5 - (44 bình chọn)

Ống nhựa từ lâu đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp cũng như trong dân dụng, ống nhựa bao gồm có một số loại phổ biến như ống nhựa PVC, HDPE, PE, PVCF… đặc điểm chung của các loại ống nhựa là chúng rất nhẹ, dễ vận chuyển, dễ lắp đặt, không gỉ sét, không ăn mòn. Cùng tìm hiểu tổng quan về ống nhựa, đặc trưng, ưu nhược điểm của từng loại, tính ứng dụng và hướng dẫn cơ bản trong lắp đặt ống nhựa qua bài viết dưới đây.

Ống nhựa là gì?

Ống nhựa là loại ống được thiết kế dạng hình trụ, rỗng ruột và cấu trúc bằng vật liệu nhựa, có nhiều loại nhựa khác nhau như PVC, uPVC, cPVC, HDPE, PE, PVCF… Cấu trúc của ống nhựa cho phép thực hiện chức năng vận chuyển, dẫn các loại lưu chất lỏng, khí… từ vị trí này đến vị trí khác khi có áp suất trong hệ thống.

Ống nhựa được sản xuất với nhiều vật liệu nhựa khác nhau, nhiều kích thước khác nhau, độ dày thành khác nhau, khả năng chịu áp, chịu nhiệt, chống ăn mòn, chống oxy hóa khác nhau nên tính ứng dụng của từng loại ống cũng sẽ khác nhau.

Đặc trưng chung của ống nhựa là chúng rất nhẹ, trọng lượng thấp, linh hoạt, bền, đa năng và giá thành rẻ, tiết kiệm chi phí.

Các ống này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và trong dân dụng, chúng thường được sử dụng để vận chuyển nước uống, nước sinh hoạt, nước sạch, nước thải, hóa chất, công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, chất lỏng bùn, khí, khí nén…

Ống nhựa là gì
Ống nhựa là gì

Đặc trưng cơ bản của ống nhựa

Chống ăn mòn

  • Một trong những điểm đặc trưng nhất của ống nhựa khả năng chống ăn mòn. Ống nhựa cấu trúc từ vật liệu nhựa, là loại vật liệu phi kim loại, chúng mang lại khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét, chống oxy hóa rất tuyệt vời mà một số loại ống kim loại không thể đạt được, đặc biệt là các ống kim loại thép không được phủ bảo vệ, rất dễ bị ăn mòn do môi trường.

Khả năng kháng hóa chất

  • Ống nhựa cung cấp khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, với thành phần hóa học của ống nhựa, chúng cho phép tương thích và hoạt động tốt với một số loại hóa chất nhất định, không gây ra các phản ứng hóa học gây biến chất, biến dạng, ảnh hưởng đến chất lượng của đường ống cũng như chất lượng của lưu chất.
  • Nhờ vậy, chúng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất hóa chất, nhà máy hóa chất, nhà máy công nghiệp…
  • Tuy nhiên, cũng cần cân nhắc về khả năng kháng hóa chất của các loại ống nhựa, tùy loại vật liệu, khả năng kháng hóa chất sẽ có sự khác biệt, dựa vào loại axit, nồng độ axit, kiềm, dung môi, nhiệt độ…

Trọng lượng thấp

  • Một đặc trưng nổi bật khác của ống nhựa là chúng rất nhẹ. So với các loại ống kim loại thì ống nhựa nhẹ hơn đáng kể, điều này mang lại sự thuận lợi cho quá trình vận chuyển cũng như lắp đặt, việc vận chuyển, lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm chi phí hơn.
  • Ống nhựa nhẹ hơn do trọng lượng riêng của chúng thấp hơn, ví dụ: vật liệu inox có trọng lượng riêng khoảng 7930 kg/cm3, sắt khoảng 7870 kg/cm3 trong khi đó trọng lượng riêng của nhựa chỉ khoảng 1175kg/cm3.

Tuổi thọ lâu dài

  • Được biết đến có tuổi thọ dài, ống nhựa chất lượng cao, đạt chuẩn, ứng dụng phù hợp, chính xác có thể có vòng đời lên đến 100 năm.

Chống mài mòn

  • Ống nhựa thường có thiết kế bề mặt trong ống nhẵn, độ bám thấp, độ ma sát thấp nên khi lưu chất đi qua van, chúng chuyển động trơn tru, hạn chế ma sát, cọ xát gây ra mài mòn cơ học. Vì vậy, khả năng chống mài mòn của chúng rất tốt, hạn chế tình trạng hỏng hóc.

Khả năng lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng

  • Như đã nhắc đến ở trên, ống nhựa có trọng lượng rất nhẹ, khả năng vận chuyển và lắp đặt rất dễ dàng, với các ống có kích thước nhỏ gọn, có thể không cần sử dụng đến máy móc.
  • Bên cạnh đó, kết nối của ống nhựa cũng khá đặc biệt, có các phương pháp kết nối đơn giản như dán keo, nối ren, hàn nhiệt, các ống và phụ kiện có thể dễ dàng ghép nối lại với nhau.
  • Một ưu điểm khác trong quá trình gia công lắp đặt là việc cắt ống rất dễ dàng, khi cắt không có tia lửa như các ống kim loại, đảm bảo an toàn, đặc biệt tại môi trường dễ cháy, có khí dễ cháy…

Cách nhiệt, cách âm

  • Vật liệu nhựa cung cấp khả năng cách nhiệt và hạn chế dẫn nhiệt, truyền nhiệt rất tốt. Bên cạnh đó khả năng cách âm và chống tiếng ồn cũng tốt, hạn chế ồn ào khi hệ thống hoạt động, tránh gây khó chịu, gây ô nhiễm tiếng ồn.

Hiệu quả về chi phí

  • Giá thành của các loại ống nhựa khá phải chăng, chúng rẻ hơn nhiều khi so sánh với các loại ống kim loại. Bên cạnh đó, việc vận chuyển, lắp đặt tiện lợi cũng giúp giảm chi phí, tối ưu và hiệu quả kinh tế.

Một số loại ống nhựa phổ biến

Ống nhựa PVC

Ống nhựa PVC được cấu trúc bằng vật liệu polyvinyl clorua, là một loại nhựa được tạo ra bằng cách kết hợp clo và ethylen. Ống nhựa PVC thường có màu xám chuột, xám trắng đặc trưng. Chúng cung cấp khả năng chống ăn mòn rất tốt, kháng hóa chất, an toàn và tương thích với các loại axit, bazo, dầu và muối.

Ống PVC có khả năng chịu nhiệt trung bình, nhiệt độ làm việc tối đa là 60 độ C.

Ưu điểm ống PVC:

  • Ống PVC có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, dễ dàng lắp đặt.
  • Ống PVC chống ăn mòn, kháng hóa chất tốt.
  • An toàn, không độc hại, không thải ra khí độc khi đốt cháy.
  • Tương thích, sử dụng tốt, an toàn với nước sạch, nước uống.
  • Kết nối bằng cách dán keo, khả năng kết nối đơn giản, dễ dàng.

Hạn chế ống PVC:

  • Ống PVC có thể giòn và dễ nứt, không thực sự hợp với các ứng dụng ứng suất cao.
  • Khả năng ổn định nhiệt kém.
  • Nhạy cảm với tia UV, cân nhắc khi lắp đặt ngoài trời, tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, dễ thay đổi tính chất.

Ứng dụng cụ thể của ống PVC

  • Ứng dụng vận chuyển nước trong dân dụng và trong thương mại, hệ thống cấp nước, bao gồm vận chuyển nước sạch, nước uống, nước sinh hoạt.
  • Ứng dụng trong quản lý, xử lý nước thải, xả thải, hệ thống thoát nước, bền, chi phí rẻ, chống ăn mòn, dễ vệ sinh, dễ bảo dưỡng.
  • Ứng dụng trong nông nghiệp, tưới tiêu cây trồng, trang trại, chăn nuôi
Ống PVC
Ống PVC

Ống nhựa CPVC

Ống nhựa CPVC cấu tạo từ vật liệu Clo polyvinyl clorua, nó cũng là một loại nhựa PVC, tuy nhiên, chúng bền hơn PVC, ít bị nứt, ít bị ăn mòn hơn, tính chất cơ học tốt hơn và khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Nhiệt độ làm việc của ống CPVC có thể lên đến 93 độ C, làm cho chúng tương thích tốt hơn với các ứng dụng nhiệt cao.

Tuy nhiên, ống CPVC có giá thành đắt hơn so với ống PVC.

Ưu điểm ống CPVC:

  • Trọng lượng nhẹ, độ linh hoạt cao, dễ dàng vận chuyển và thi công.
  • Ống CPVC cung cấp độ bền, tính chất cơ học rất tốt.
  • Chúng có giá thành cao hơn ống PVC, nhưng giá thành vẫn rất phải chăng để duy trì.
  • Khả năng chống ăn mòn, kháng hóa chất tốt.
  • Dễ dàng lắp đặt, dễ dàng cài đặt với phương pháp kết nối dán keo.

Hạn chế ống CPVC:

  • Giá thành thường cao gấp đôi so với ống PVC.
  • Hệ số giãn nở nhiệt cao nên không thực sự phù hợp với các hệ thống tại các vùng có sự thay đổi nhiệt độ lớn.

Ứng dụng cụ thể của ống CPVC:

  • Ứng dụng trong hệ thống ống nước nóng lạnh.
  • Ứng dụng trong cấp và thoát nước tại các tòa nhà thương mại, chung cư và dân dụng.
Ống CPVC
Ống CPVC

Ống nhựa UPVC

Ống nhựa UPVC được cấu trúc bằng vật liệu polyvinyl clorua không hóa dẻo (unplasticized polyvinyl chloride), là vật liệu bền nhất trong ba loại vật liệu PVC, chúng mạnh mẽ, bền bỉ hơn PVC và CPVC. Do không có chất hóa dẻo nên ống UPVC có độ cứng cao hơn cho phép chúng phù hợp với các ứng dụng áp suất cao, đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc, khả năng chịu nhiệt của ống ở mức trung bình với nhiệt độ làm việc khoảng 60 độ C.

Ưu điểm ống nhựa UPVC:

  • Độ cứng, độ bền kéo, độ bền cơ học của ống UPVC cao, chống nứt vỡ, tuổi thọ lâu dài.
  • Ít bị ăn mòn và ít bị rò rỉ hơn, điều này khiến chúng đáng tin cậy khi sử dụng với các ứng dụng nhạy cảm với nước.
  • Chống ăn mòn, kháng hóa chất tốt, cho phép tương thích với nhiều loại lưu chất khác nhau.
  • Không độc hại, an toàn khi sử dụng với các ứng dụng nước sạch, nước uống.
  • Độ nhẵn cao, độ ma sát thấp, hạn chế tổn thất áp suất.

Hạn chế ống nhựa UPVC:

  • Giá thành cao nhất trong 3 loại nhựa PVC, đồng nghĩa chi phí đầu tư sẽ cao hơn.
  • Độ cứng cao hơn nên chúng sẽ hạn chế lắp đặt tại các vị trí có không gian nhỏ, bố cục chật hẹp, nghĩa là tính linh hoạt của chúng thấp hơn.
  • Hệ số giãn nở nhiệt cao, giãn nở và co lại khi thay đổi nhiệt độ nên có thể sẽ bị rò rỉ nếu không được tính toán đúng cách.

Ứng dụng cụ thể của ống UPVC:

  • Ứng dụng tại các hệ thống cấp nước và thoát nước trong công nghiệp, dân dụng cũng như thương mại, có thể lắp đặt ngầm và trên mặt đất.
  • Ứng dụng trong thoát nước thải, xử lý nước thải, hệ thống nước thải.
  • Ứng dụng trong nông nghiệp, hệ thống tưới tiêu cây trồng.
  • Ứng dụng trong các đường ống dẫn công nghiệp.
Ống UPVC
Ống UPVC

Ống nhựa HDPE

Ống nhựa HDPE cấu trúc từ vật liệu polyethylene mật độ cao (High-density polyethylene) là một loại ống PE, nhựa nhiệt dẻo được làm từ dầu mỏ, ống có mật độ polyme cao hơn, nên chúng dẻo hơn, ít giòn hơn, bền hơn.

Nhiệt độ làm việc tối thiểu của ống HDPE là -40 độ C, nhiệt độ tối đa là 80 độ C.

Ưu điểm của ống HDPE:

  • Chịu được tia UV tốt hơn so với các loại vật liệu PVC, khi phải tiếp xúc với tia UV, độ bền trong khoảng 20 năm.
  • Chống chịu và tương thích tốt với nhiều loại hóa chất ăn mòn, axit và các chất ăn mòn khác.
  • An toàn, không động hại với các ứng dụng nước sạch.
  • Khả năng chịu nhiệt độ thấp tốt, nhiệt độ tối thiểu lên đến -40 độ C, đảm bảo độ dẻo tốt, tránh tình trạng cứng, giòn, nứt, vỡ.

Nhược điểm của ống HDPE:

  • Tuy rằng chúng có khả năng chịu tia UV tốt hơn các vật liệu PVC nhưng không khuyến khích lắp đặt ngoài trời, cần hạn chế tiếp xúc với tia UV, bởi chúng sẽ gây ra sự xuống cấp dần dần, giảm chất lượng, giảm tuổi thọ.
  • Hệ số giãn nở nhiệt cao, nên hãy cân nhắc các giải pháp giải quyết sự giãn nở nhiệt khi sử dụng ống HDPE.

Ứng dụng cụ thể của ống HDPE:

  • Ứng dụng tại các hệ thống cấp nước công nghiệp, dân dụng.
  • Ứng dụng trong thoát nước, thoát nước thải công nghiệp và dân dụng.
  • Ứng dụng với các loại chất đặc biệt, mật độ cao, độ nhớt cao như bùn, hay các chất có lẫn chất rắn.
  • Ứng dụng trong lắp đặt cáp ngầm, bảo vệ cáp ngầm.
  • Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, vận chuyển hóa chất.
Ống HDPE
Ống HDPE

Ống nhựa PP

Ống nhựa PP được cấu trúc từ vật liệu PP (Polypropylene). Được biết đến với độ bền cao, chịu lực tốt, chống nứt vỡ, chống ăn mòn, kháng hóa chất. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng, sử dụng trong cấp thoát nước đô thị, xử lý nước, đường dẫn nước nóng lạnh. Nhiệt độ làm việc của ống nhựa PP có thể lên đến 82 độ C

Khả năng chịu nhiệt độ cao tốt nên thường được sử dụng tại các đường cấp nước, nước nóng trong dân dụng

Ưu điểm của ống PP:

  • Ống PP có độ linh hoạt cao, bền chắc và không dễ bị vỡ như các ống PVC.
  • Không ăn mòn, không gỉ sét.
  • Kháng hóa chất, axit, kiềm, dung môi hữu cơ…
  • An toàn khi sử dụng với nước sạch, nước uống, không độc hại, không phản ứng với các lưu chất vận chuyển.
  • Chịu nhiệt độ cao tốt, tương thích tốt với các ứng dụng nhiệt độ từ thấp tới trung bình.
  • Cách nhiệt tốt, hạn chế sự dẫn nhiệt, hấp thụ nhiệt, giúp cách nhiệt từ môi trường đến dòng chất và từ dòng chất ra môi trường tương đối tốt.

Nhược điểm của ống PP:

  • Khả năng chịu tia UV không tốt, không phù hợp lắp đặt tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
  • Hệ số giãn nở cao, cân nhắc về tình trạng biến dạng của ống và cần có giải pháp phù hợp.

Ứng dụng cụ thể của ống PP:

  • Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, sản xuất hóa chất, xử lý hóa chất.
  • Ứng dụng trong cấp thoát nước công nghiệp, dân dụng.
  • Ứng dụng tại hệ thống HVAC.
  • Ứng dụng trong các hệ thống công nghiệp, quy trình công nghiệp.
Ống nhựa PPR
Ống nhựa PPR

Ống nhựa PVDF

Ống nhựa PVDF được cấu tạo từ vật liệu nhựa polyvinylidene fluoride (PVDF). Các ống nhựa này có các ưu điểm vượt trội với khả năng kháng hóa chất, độ ổn định nhiệt và độ bền cơ học đặc biệt. Khả năng chịu nhiệt tốt với nhiệt độ tối thiểu là -20 độ C, nhiệt độ tối đa là 140 độ C. Ống PVDF thường được ưu tiên lựa chọn tại các ứng dụng liên quan đến hóa chất, trong công nghiệp hóa chất, xử lý nước và các ứng dụng có yêu cầu khắt khe.

Ưu điểm ống nhựa PVDF:

  • Ống nhựa PVDF cung cấp khả năng kháng hóa chất đặc biệt, xử lý tốt các lưu chất hóa chất bao gồm axit, bazo, dung môi…
  • Khả năng chịu nhiệt độ cao tốt cho phép tương thích với các ứng dụng nhiệt độ cao.
  • Độ bền cơ học tuyệt vời, chống nứt vỡ, chống va đập, bền bỉ, tin cậy.
  • Chống tia UV rất tốt, cho phép lắp đặt ngoài trời.

Nhược điểm ống nhựa PVDF:

  • Giá thành cao hơn so với các loại ống nhựa khác, chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
  • Ống PVDF có độ bền tốt tuy nhiên vẫn có độ cứng và giòn.

Ứng dụng cụ thể của ống nhựa PVDF:

  • Thường được ứng dụng trong công nghiệp hóa chất nhờ khả năng kháng hóa chất tuyệt vời.
  • Ứng dụng trong ngành công nghiệp dầu khí, xử lý các loại chất lỏng, khí có tính ăn mòn.
  • Ứng dụng trong công nghiệp xử lý nước.
  • Ứng dụng trong công nghiệp sản xuất chất bán dẫn.
Ống PVDF
Ống PVDF

Các phương pháp nối ống nhựa

Sử dụng các chất kết dính

Đây là phương pháp đơn giản, dễ dàng và nhanh chóng nhất trong lắp đặt, kết nối ống nhựa. Kết nối bằng cách sử dụng các chất kết dính, keo dính đặc biệt, nối trực tiếp ống với ống, ống với phụ kiện hay ống với van.

Đối với kết nối dán keo này, thường được lựa chọn, áp dụng tại các ứng dụng ống có kích thước nhỏ, áp suất thấp. Kết nối này có nhiều ưu điểm như lắp đặt dễ dàng, không yêu cầu các thiết bị hỗ trợ phức tạp, có thể được lắp đặt ở mọi nơi, mọi vị trí, đặc biệt, đối với một số chất kết dính đặc biệt, có thể thực hiện thao tác dán ống ngay ở dưới nước.

Quy trình kết nối bằng phương pháp dán keo gồm một số bước cơ bản như sau:

  • Đo ống và cắt ống để đảm bảo độ dài ngắn của ống phù hợp với thiết kế, cắt vuông góc để đảm bảo bề mặt tiếp xúc chính xác và dòng chảy lưu chất qua van tốt nhất
  • Đánh dấu vị trí, chiều dài của ống với chiều dài cần nối.
  • Có thể sử dụng giấy nhám, mài nhám tại vị trí kết nối, để loại bỏ các ba via thừa khi cắt ống, tạo sự vừa vặn hơn cho ống, cũng như tạo để tăng độ ma sát, liên kết.
  • Vệ sinh, làm sạch, loại bỏ các tạp chất, mảnh vụn thừa trên bề mặt ống.
  • Tiến hành phủ một lớp keo lên bề mặt đường kính ngoài của ống và đường kính trong của phụ kiện tại vị trí cần kết nối.
  • Đẩy, luồn ống vào với nhau đến vị trí được đánh dấu sẵn, giữ cố định.
  • Loại bỏ keo thừa và chờ một thời gian cho keo được nghỉ, khô.

Lưu ý:

  • Phương pháp nối dán keo thường được sử dụng đối với các đường ống nhựa PVC, CPVC, UPVC…
  • Phương pháp này thường sử dụng với các kích thước nhỏ và trung bình.
  • Thường sử dụng để kết nối với các ống và phụ kiện, trong đó, đường kính ngoài của ống bằng với đường kính trong của phụ kiện.
  • Sử dụng loại keo dán phù hợp với loại ống.
Dán keo ống nhựa
Dán keo ống nhựa

Phương pháp hàn nhiệt

Phương pháp hàn nhiệt sử dụng nhiệt độ làm nóng và chảy một phần của ống để kết nối hai ống lại với nhau. Phương pháp này không cần sử dụng các chất kết dính khác mà kết dính tự thân. Phương pháp thường sử dụng với các đường ống có kích thước lớn, sử dụng với nhiều loại ống nhựa như HDPE, PE, PVC… Tuy nhiên, quy trình này cần phải có máy hàn ống, máy hàn ống có kích thước lớn và thường tốn kém thêm khá nhiều chi phí.

Có nhiều phương pháp hàn ống khác nhau, một số phương pháp phổ biến đó là:

Hàn lồng

  • Phương pháp hàn lồng thực hiện hàn bằng cách làm nóng chảy bề mặt ngoài và bề mặt trong của đường ống và phụ kiện. Một dụng cụ gia nhiệt được sử dụng để làm nóng bề mặt ngoài và bề mặt trong tương ứng, sau khi đạt đến độ nóng chảy phù hợp, nhanh chóng rút ống ra khỏi dụng cụ và luồn ống vào trong phụ kiện. Phương pháp hàn lồng này thường chỉ phù hợp với các ống có kích thước dưới 125mm.
Hàn nhiệt socket
Hàn nhiệt socket

Hàn đối đầu

  • Hàn đối đầu thường được sử dụng để hàn hai đường ống với nhau, có cùng kích thước. Sử dụng máy hàn để nung nóng chảy hai mặt đầu hàn của hai ống đến một nhiệt độ nhất định và sau đó, hai mặt đầu ống nhanh chóng được đặt đối đầu ghép nối với nhau với một áp suất nhất định cho đến khi nguội. Khi nguội, hai đầu ống sẽ được liên kết và cố định.
  • Phương pháp hàn đối đầu này phù hợp với các đường ống có kích thước từ 90mm trở lên. Trong quá trình hàn cần lưu ý, không tác động các lực bên ngoài lên ống trong quá trình chờ nguội và không được làm mát cưỡng bức, phải chờ nguội tự nhiên.
Hàn nhiệt đối đầu ống HDPE
Hàn nhiệt đối đầu ống HDPE

Hàn điện trở

  • Hàn điện trở là phương pháp hàn sử dụng điện trở để gia nhiệt và làm nóng chảy bề mặt bên ngoài ống và bề mặt trong của phụ kiện hàn điện trở với nhau. Điểm đặc biệt là ở phụ kiện hàn điện trở, loại phụ kiện này được nhà sản xuất cấy ghép vào trong, khi tiến hành hàn, một dòng điện sẽ chạy qua cuộn dây này, làm nóng và làm tan chảy ống nhựa và phụ kiện, tạo thành liên kết khi chờ nguội.
  • Lưu ý, tại bề mặt hàn cần được mài nhẵn loại bỏ lớp oxit từ 0.1mm – 0.3mm và cần kiểm soát thời gian gia nhiệt, điện áp hoặc dòng điện gia nhiệt để đảm bảo nhiệt độ và áp suất khi nóng chảy của ống và phụ kiện phù hợp.
Hàn điện phân ống nhựa
Hàn điện phân ống nhựa

Kết nối mặt bích

Phương pháp kết nối bích thường được sử dụng để kết nối ống với các thiết bị khác trong đường ống bao gồm có các van, các đồng hồ đo lưu lượng và một số thiết bị khác có kiểu kết nối mặt bích. Kết nối này liên kết và cố định thông qua các bu lông, đai ốc. Bích rời được cố định lên đường ống bằng cách hàn nhiệt hoặc dán keo, bích trên ống và bích trên van được cố định với nhau tạo liên kết kín, không rò rỉ.

Phương pháp nối bích này cho phép lắp đặt đơn giản, dễ dàng và chúng cho phép kết nối linh động, có thể tháo rời. Khi lắp đặt cần cân nhắc về tiêu chuẩn bích để việc lắp đặt diễn ra chính xác và tin cậy nhất.

Kết nối mặt bích
Kết nối mặt bích

Sử dụng các phụ kiện nối ống

Sử dụng các phụ kiện nối ống như kẹp ống, nối nhanh, cho phép lắp đặt đơn giản và tháo rời tiện lợi.

Nối nhanh ống HDPE
Nối nhanh ống HDPE

Hướng dẫn lựa chọn ống nhựa

Chi phí:

Chi phí là yếu tố quan trọng thường khiến các nhà đầu tư, dự án, khách hàng, cân nhắc khi lựa chọn ống nhựa cho hệ thống, ứng dụng của mình. Các ống từ vật liệu khác nhau, phương pháp sản xuất khác nhau sẽ có mức giá thành khác nhau.

Liệu mức phí mà dự án có thể bỏ ra là bao nhiêu, có đáp ứng được yêu cầu của hệ thống, cần lựa chọn ống nhựa phù hợp với ứng dụng và với mức chi phí tối thiểu.

Độ bền:

Mỗi loại ống nhựa có mức độ bền khác nhau, tuổi thọ khác nhau, thường từ 50 năm đến 100 năm, khi lựa chọn hãy cân nhắc về thời gian sử dụng mong muốn để lựa chọn loại ống phù hợp.

Áp suất nước:

Áp suất nước dự tính của hệ thống là bao nhiêu, cân nhắc mức áp suất tối đa, áp suất tối thiểu và áp suất thường thấy để lựa chọn ống với độ dày thành phù hợp.

Nhiệt độ:

Các vật liệu khác nhau cung cấp khả năng chịu nhiệt khác nhau. Hãy cân nhắc nhiệt độ của lưu chất để lựa chọn vật liệu cấu trúc ống phù hợp.

Khả năng chống ăn mòn:

Các vật liệu khác nhau cung cấp khả năng chống ăn mòn, khả năng kháng hóa chất, khả năng xử lý các loại lưu chất khác nhau. Xác định loại lưu chất mà hệ thống phải xử lý để lựa chọn ống với vật liệu nhựa phù hợp.

Lựa chọn ống nhựa
Lựa chọn ống nhựa

Kết luận: Ống nhựa bao gồm các ống cấu trúc từ nhiều loại vật liệu như PVC, UPVC, CPVC, PVDF, PP… là vật liệu phi kim loại, chúng có những đặc trưng về khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét, kháng hóa chất tốt, trọng lượng nhẹ và giá thành rẻ. Các ống này cho phép lắp đặt và kết nối rất đơn giản, có thể sử dụng các phương pháp kết nối dán keo, hàn nhiệt, lắp bích hoặc lắp ren…

Để đảm bảo hiệu quả hoạt động cũng như độ bền của hệ thống, hãy chắc chắc lựa chọn ống phù hợp, tương thích với ứng dụng, cân nhắc các yếu tố nhiệt độ, áp suất, khả năng chống ăn mòn và chi phí để đưa ra lựa chọn đúng đắn nhất.

Xem thêm: Tổng quan về ống thép

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon