Bảng tra tiêu chuẩn mặt bích ANSI

Bảng tra tiêu chuẩn mặt bích ANSI B16.5

ANSI B16.5 Class 150

Đây là cấp áp suất thấp nhất trong tiêu chuẩn ANSI B16.5. Mặt bích Class 150 thường được sử dụng trong các ứng dụng áp suất thấp, chẳng hạn như hệ thống cấp nước, hệ thống HVAC và các ứng dụng công nghiệp nhẹ. Áp suất làm việc tối đa của mặt bích Class 150 phụ thuộc vào nhiệt độ và vật liệu.

ANSI CLASS 150


ANSI B16.5 Class 300

Mặt bích Class 300 có áp suất làm việc cao hơn so với Class 150. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi áp suất trung bình, chẳng hạn như hệ thống dầu khí, hóa chất và xử lý nước.

ANSI CLASS 300


ANSI B16.5 Class 400

Mặt bích Class 400 có áp suất làm việc cao hơn Class 300, chuyên dùng cho các hệ thống đường ống đòi hỏi chịu được áp suất trung bình cao. Ứng dụng trong các lĩnh vực yêu cầu độ an toàn cao hơn như: nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa chất…

ANSI CLASS 400


ANSI B16.5 Class 600

Mặt bích Class 600 được thiết kế cho các ứng dụng áp suất cao. Chúng thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền và độ tin cậy cao, chẳng hạn như dầu khí ngoài khơi, nhà máy điện và các ứng dụng hóa chất áp suất cao.

ANSI CLASS 600


ANSI B16.5 Class 900

Tương tự như Class 600, Class 900 chịu được áp suất rất cao. Được sử dụng cho các ứng dụng khắc nghiệt trong các lĩnh vực liên quan đến truyền tải chất lỏng, khí dưới áp suất rất lớn.

ANSI CLASS 900


ANSI B16.5 Class 1500

Mặt bích Class 1500 là một trong những cấp áp suất cao nhất trong tiêu chuẩn ANSI B16.5. Chúng được sử dụng trong các ứng dụng cực kỳ khắt khe, chẳng hạn như giàn khoan dầu khí ngoài khơi sâu, nhà máy hóa chất áp suất cực cao và các ứng dụng nhiệt độ cao.

ANSI CLASS 1500


ANSI B16.5 Class 2500

Đây là cấp áp suất cao nhất trong tiêu chuẩn ANSI B16.5. Mặt bích Class 2500 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn và độ tin cậy tuyệt đối, chẳng hạn như các ứng dụng hạt nhân và các ứng dụng không gian.

ANSI CLASS 2500

Bảng tra tiêu chuẩn mặt bích ANSI

Giới thiệu tiêu chuẩn mặt bích ANSI

Tiêu chuẩn mặt bích ANSI (American National Standards Institute) là một hệ thống các quy định kỹ thuật được Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) ban hành. Tiêu chuẩn này quy định các thông số kỹ thuật cho mặt bích, bao gồm kích thước, áp suất, vật liệu và các yêu cầu kỹ thuật khác, nhằm đảm bảo tính tương thích và an toàn khi sử dụng trong các hệ thống đường ống và phụ kiện công nghiệp.

tiêu chuẩn mặt bích ANSI
tiêu chuẩn mặt bích ANSI

Mặt bích ANSI (hoặc chính xác hơn ngày nay là Mặt bích theo tiêu chuẩn ASME B16.5/B16.47) là một loại phụ kiện đường ống được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới để kết nối các đoạn ống, van, máy bơm và các thiết bị khác, tạo thành một hệ thống đường ống hoàn chỉnh. Chúng đóng vai trò là điểm kết nối có thể tháo lắp được.

Dưới đây là các điểm chính về mặt bích ANSI/ASME:

1. Tiêu chuẩn: Ban đầu, các tiêu chuẩn này được phát triển bởi ANSI (American National Standards Institute). Hiện nay, các tiêu chuẩn phổ biến nhất cho mặt bích thép là:

  • ASME B16.5: Áp dụng cho mặt bích ống và phụ kiện mặt bích có kích thước danh nghĩa ống (NPS) từ 1/2 inch đến 24 inch.
  • ASME B16.47: Áp dụng cho mặt bích thép đường kính lớn, có kích thước danh nghĩa ống (NPS) từ 26 inch đến 60 inch. Tiêu chuẩn này được chia nhỏ thành Series A (MSS SP-44) và Series B (API 605/API 6BL).
  • Do đó, việc gọi là “mặt bích ANSI” là cách gọi truyền thống, còn tên gọi chính xác theo tiêu chuẩn hiện hành là “mặt bích ASME B16.5” hoặc “mặt bích ASME B16.47”.

2. Chức năng: Chức năng chính là tạo ra một kết nối an toàn, kín khít giữa các bộ phận của hệ thống đường ống. Việc sử dụng mặt bích cho phép dễ dàng tháo lắp để bảo trì, sửa chữa, kiểm tra hoặc thay đổi cấu hình hệ thống mà không cần cắt ống.

3. Đặc điểm kỹ thuật chính: Mặt bích ANSI/ASME được xác định bởi một số thông số quan trọng:

  • Kích thước danh nghĩa (NPS – Nominal Pipe Size): Thể hiện kích thước ống mà mặt bích đó được sử dụng để nối (ví dụ: NPS 2″, NPS 6″, NPS 12″).
  • Cấp áp lực (Pressure Class/Rating): Chỉ khả năng chịu áp lực tối đa của mặt bích ở một nhiệt độ xác định. Các cấp áp lực phổ biến theo tiêu chuẩn ASME B16.5 bao gồm: Class 150, 300, 400, 600, 900, 1500, 2500. Cấp áp lực càng cao thì khả năng chịu áp lực càng lớn và mặt bích thường dày hơn, nặng hơn, số lượng bu lông nhiều hơn.
  • Kiểu bề mặt làm kín (Facing Type): Là bề mặt tiếp xúc giữa hai mặt bích nơi đặt gioăng làm kín. Các kiểu phổ biến là:
    • Raised Face (RF): Bề mặt nhô lên so với phần còn lại của mặt bích. Đây là kiểu phổ biến nhất.
    • Flat Face (FF): Bề mặt phẳng hoàn toàn. Thường dùng khi kết nối với các thiết bị có mặt bích bằng gang hoặc vật liệu giòn khác.
    • Ring Type Joint (RTJ): Có một rãnh hình khuyên để đặt một vòng đệm kim loại (ring gasket). Dùng cho các ứng dụng áp suất và nhiệt độ rất cao.
  • Kiểu mặt bích (Flange Type): Chỉ cấu tạo và phương pháp kết nối mặt bích với ống:
    • Weld Neck (WN): Có phần cổ dài để hàn nối với ống, dùng cho áp suất cao và nhiệt độ khắc nghiệt.
    • Slip-On (SO): Mặt bích dạng trượt, ống luồn qua lỗ mặt bích và được hàn cả mặt trong và ngoài. Dễ lắp đặt hơn WN.
    • Blind (BL): Mặt bích đặc, dùng để bịt kín đầu ống hoặc cửa thiết bị.
    • Socket Weld (SW): Có lỗ dạng socket để đặt ống vào và hàn một đường fillet xung quanh. Dùng cho đường ống kích thước nhỏ, áp suất cao.
    • Threaded (TH): Có ren trong để vặn vào ống ren. Dùng cho kích thước nhỏ, áp suất thấp, nơi việc hàn khó khăn hoặc nguy hiểm.
    • Lap Joint (LJ): Gồm một mặt bích trượt tự do trên một Stub End (đoạn ống loe). Dễ căn chỉnh bu lông, dùng cho hệ thống cần tháo lắp thường xuyên.
  • Vật liệu: Đa dạng từ thép carbon (Carbon Steel – CS), thép không gỉ (Stainless Steel – SS), thép hợp kim (Alloy Steel), đến các vật liệu đặc biệt khác tùy thuộc vào môi chất và điều kiện vận hành.

4. Ưu điểm:

  • Tính tiêu chuẩn hóa cao: Đảm bảo khả năng tương thích và thay thế giữa các nhà sản xuất khác nhau tuân thủ cùng tiêu chuẩn.
  • Độ tin cậy: Cung cấp kết nối vững chắc, chịu được áp suất và nhiệt độ khác nhau (tùy thuộc vào cấp áp lực và vật liệu).
  • Dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ: Tiện lợi cho việc bảo trì, sửa chữa.

5. Ứng dụng: Mặt bích ANSI/ASME được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp sử dụng hệ thống đường ống, bao gồm:

  • Ngành dầu khí (khai thác, lọc hóa dầu).
  • Nhà máy điện.
  • Nhà máy hóa chất.
  • Công nghiệp đóng tàu.
  • Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp.
  • Và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Kết nối với mình qua:

Tôi là Lê Đăng, Co-Founder & Marketing Manager của Viva, chuyên gia với 20 năm kinh nghiệm thực chiến trong ngành van công nghiệp. Qua blog này, tôi chia sẻ những kiến thức chuyên sâu nhằm mang đến giá trị thực tiễn, hữu ích và thiết thực nhất cho độc giả trong và ngoài ngành.

Tôi là Lê Đăng, Co-Founder & Marketing Manager của Viva, chuyên gia với 20 năm kinh nghiệm thực chiến trong ngành van công nghiệp. Qua blog này, tôi chia sẻ những kiến thức chuyên sâu nhằm mang đến giá trị thực tiễn, hữu ích và thiết thực nhất cho độc giả trong và ngoài ngành.

Kết nối với mình qua:
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon