Kích thước danh nghĩa

Hiện nay hầu hết các dòng van công nghiệp trên thị trường nước ta, đều được nhập khẩu từ nước ngoài về. Chính vì thế mà kích thước của van công nghiệp, đều sử dụng kích thước danh nghĩa. Thay vì sử dụng đơn vị phi phổ biến ở nước ta. Để tránh tình trạng mua nhầm sản phẩm, không đúng kích thước mà mình cần sử dụng. Bài viết này chúng ta cùng nhau đi tìm hiểu, kích thước danh nghĩa của van công nghiệp.

Kích thước danh nghĩa là gì

Đường kính danh nghĩa hay kích thước ống danh định ký hiệu là DN,tên tiếng anh là Nominal Pipe Size. Đường kính danh nghĩa còn được gọi là đường kính ngoài trung bình hoặc trung bình và được đại diện bởi DN. Nó không bằng đường kính trong (ID) cũng không bằng đường kính ngoài (OD) của đường ống.

Các ống có đường kính danh nghĩa giống hệt nhau có thể dễ dàng kết nối hoặc thay thế cho nhau. Ống có sẵn ở các kích thước DN khác nhau và DN được sử dụng để đưa ra các kích thước ống bằng cách sử dụng bảng và lịch trình tiêu chuẩn.

Đường kính bên trong thực tế của ống từ các nhà sản xuất khác nhau có thể sai lệch vài mm và các ống như vậy có thể được kết hợp nếu DN được chỉ ra có tham chiếu đến tiêu chuẩn.

Kích thước danh nghĩa là gì
Kích thước danh nghĩa là gì

Bảng quy đổi OD được làm tròn

Dưới đây là bảng quy đổi kích thước OD được làm tròng, bạn có thể tham khảo quả phục vụ trong quá trình làm việc.

NOMINAL SIZE OD
mm Inches mm
DN10 3/8” ɸ 17mm
DN15 ½” ɸ 21mm
DN20 ¾” ɸ 27mm
DN25 1” ɸ 32mm
DN32 1.1/4” ɸ 40mm
DN40 1.1/2” ɸ 50mm
DN50 2” ɸ 60mm
DN65 2.1/2” ɸ 75mm
DN80 3” ɸ 90mm
DN100 4” ɸ 110mm
DN125 5” ɸ 141mm
DN150 6″ ɸ 168mm
DN200 8” ɸ 219mm
DN250 10” ɸ 273mm
DN300 12” ɸ 324mm
DN350 14” ɸ 356mm
DN400 16” ɸ 406mm
DN450 18” ɸ 457mm
DN500 20” ɸ 508mm
Bảng Quy Đổi Đường Kính Ống PP-R
Đường kính danh nghĩa Đường kính danh nghĩa Đường kính ngoài
mm mm mm
½” DN15 D20
¾” DN20 D25
1” DN25 D32
11/4” DN32 D40
11/2” DN40 D50
2” DN50 D63
21/2” DN65 D75
3” DN80 D90
4” DN100 D100
Bảng Quy Đổi Đường Kính Ống u.PVC
Đường kính danh nghĩa Đường kính danh nghĩa Đường kính ngoài
mm mm mm
½” DN15 D20
¾” DN20 D25
1” DN25 D32
11/4” DN32 D40
11/2” DN40 D50
2” DN50 D63
21/2” DN65 D75
3” DN80 D90
4” DN100 D110
5” DN125 D140
6” DN150 D160
8” DN200 D225
10” DN250 D267
12” DN300 D315
5/5 - (100 bình chọn)
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon