Ý nghĩa của các thông số và ký hiệu được hiển thị trên mặt bích

5/5 - (1 bình chọn)

Các thông số và ký hiệu được hiển thị trên mặt bích cung cấp thông tin quan trọng về đặc tính kỹ thuật và khả năng tương thích của nó. Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa của các thông số này qua bài viết dưới đây nhé.

Ý nghĩa xủa các thông số trên mặt bích
Ý nghĩa xủa các thông số trên mặt bích

1. Ký hiệu tiêu chuẩn mặt bích

Để đảm bảo tính đồng bộ trong sản xuất và lắp đặt, các mặt bích được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác nhau. Mỗi tiêu chuẩn được ký hiệu riêng.Dưới đây là một số ký hiệu tiêu chuẩn mặt bích phổ biến.

  • ANSI/ASME B16.5: Tiêu chuẩn của Mỹ, thường được sử dụng ở Bắc Mỹ và một số nước khác.
  • DIN: Tiêu chuẩn của Đức, phổ biến ở châu Âu và nhiều nơi trên thế giới.
  • JIS: Tiêu chuẩn của Nhật Bản, thường được sử dụng ở châu Á.
  • BS: Tiêu chuẩn của Anh, cũng được sử dụng ở một số quốc gia.
Ký hiệu trên mặt bích
Ký hiệu trên mặt bích

2. Ký hiệu áp suất danh nghĩa (PN, K) hoặc Cấp áp suất (Class)

Áp suất danh nghĩa của mặt bích, thể hiện áp suất làm việc tối đa cho phép ở một nhiệt độ nhất định, được ký hiệu khác nhau tùy theo tiêu chuẩn.

  • PN: Theo tiêu chuẩn DIN và BS, biểu thị áp suất làm việc tối đa cho phép của mặt bích ở nhiệt độ nhất định. Ví dụ: PN10, PN16, PN25, PN40.
  • Class: Theo tiêu chuẩn ANSI, biểu thị áp suất làm việc tối đa cho phép của mặt bích ở nhiệt độ nhất định. Ví dụ: Class 150, Class 300, Class 600.
  • Trong tiêu chuẩn JIS, thay vì sử dụng PN hoặc Class, người ta sử dụng ký hiệu “K” để biểu thị áp suất danh nghĩa. Ví dụ: JIS 5K, JIS 10K, JIS 16K, JIS 20K, JIS 30K, JIS 40K
Mặt bích PN16
Mặt bích PN16

3. Ký hiệu kích thước

Kích thước của mặt bích được xác định bởi hai thông số chính: đường kính danh nghĩa (DN) và độ dày.

DN, thường được sử dụng trong tiêu chuẩn châu Âu, biểu thị kích thước đường kính trong của mặt bích, tính bằng milimet. Trong khi đó, kích thước ống danh nghĩa (NPS), phổ biến ở Bắc Mỹ, là một con số không thứ nguyên biểu thị kích thước ống kết nối với mặt bích.

Độ dày của mặt bích, thường được đo bằng milimet hoặc inch, cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng chịu áp lực của mặt bích. Tiêu chuẩn ASME B16.5 quy định các giá trị độ dày tiêu chuẩn cho từng cấp áp suất và kích thước NPS.

4. Ký hiệu Vật liệu

Vật liệu chế tạo mặt bích được biểu thị bằng các ký hiệu viết tắt hoặc mã số riêng. Dưới đây là một số ký hiệu vật liệu phổ biến:

Nhóm thép:

  • Thép carbon: CS (Carbon Steel), A105, A350 LF2. *
  • Thép không gỉ: SS (Stainless Steel), 304, 316, 316L, CF8, CF8M. Các mác thép không gỉ khác nhau thể hiện thành phần hóa học và khả năng chống ăn mòn khác nhau.

Gang: CI (Cast Iron), DI (Ductile Iron).

Nhựa: PVC, uPVC, CPVC, PP, PVDF. Mỗi loại nhựa có những đặc tính riêng về khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và áp suất làm việc.

Mặt bích inox 304 - DN50 - Tiệu chuẩn BS PN16
Mặt bích inox 304 – DN50 – Tiệu chuẩn BS PN16

5. Nhà sản xuất – Số lô – Năm sản xuất

  • Tên hoặc logo của nhà sản xuất.
  • Thông tin để theo dõi và quản lý sản phẩm.
  • Năm sản xuất mặt bích.

6. Các ký hiệu khác

Các ký hiệu bổ sung có thể xuất hiện tùy thuộc vào tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể. Ví dụ:

  • RF: Mặt bích lồi
  • FF: Mặt bích mặt phẳng
  • RT: Mặt bích đã được kiểm tra bằng phương pháp không phá hủy (thường là chụp X quang)

Lưu ý: Các ký hiệu trên mặt bích có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn, nhà sản xuất và ứng dụng cụ thể. Luôn luôn tham khảo tài liệu kỹ thuật hoặc liên hệ với nhà sản xuất để hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu trên mặt bích.

Ý nghĩa chung:

Các thông số này giúp kỹ sư và kỹ thuật viên:

  • Lựa chọn đúng mặt bích: Đảm bảo mặt bích phù hợp với yêu cầu về áp suất, nhiệt độ, kích thước và vật liệu của hệ thống.
  • Đảm bảo an toàn: Ngăn ngừa rò rỉ và hỏng hóc do sử dụng mặt bích không phù hợp.
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Đảm bảo khả năng tương thích và thay thế các bộ phận trong hệ thống.
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon