Các loại ren ống và tiêu chuẩn ren phổ biến

Tổng quan về ren ống và tiêu chuẩn liên quan

Ren ống đóng vai trò then chốt trong kỹ thuật, là một thành phần cơ khí thiết yếu được sử dụng để kết nối và tạo độ kín cho các đường ống và phụ kiện trong vô số ứng dụng. Các ứng dụng này trải dài từ hệ thống dẫn nước sinh hoạt đơn giản đến các hệ thống công nghiệp phức tạp đòi hỏi độ chính xác và khả năng chịu áp lực cao . Chức năng chính của ren ống là đảm bảo một kết nối vững chắc, có khả năng chịu được áp suất hoạt động và ngăn chặn hiệu quả sự rò rỉ của chất lỏng hoặc khí. Do đó, việc nắm vững các loại ren ống khác nhau và các tiêu chuẩn tương ứng là vô cùng quan trọng. Sự hiểu biết này cho phép các kỹ sư và kỹ thuật viên lựa chọn và sử dụng đúng loại ren cho từng ứng dụng cụ thể, từ đó tránh được các vấn đề tiềm ẩn như lắp đặt không chính xác, rò rỉ môi chất hoặc thậm chí là hỏng hóc toàn bộ hệ thống.

Các loại ren thông dụng
Các loại ren thông dụng

Ren ống có thể được phân loại dựa trên hai tiêu chí chính: hệ đo lường được sử dụng và tổ chức tiêu chuẩn hóa ban hành. Theo hệ đo lường, có hai loại chính là ren hệ Inch, sử dụng đơn vị đo là inch, và ren hệ Mét, sử dụng đơn vị đo là milimet. Bên cạnh đó, ren ống còn được phân loại theo các tiêu chuẩn khác nhau được công nhận và sử dụng rộng rãi. Các tiêu chuẩn này có thể là tiêu chuẩn quốc tế, được phát triển bởi các tổ chức như Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO), hoặc các tiêu chuẩn có nguồn gốc từ các quốc gia cụ thể, ví dụ như Tiêu chuẩn Anh (BSP), Tiêu chuẩn Mỹ (NPT, UTS), và Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN). Sự đa dạng trong hệ thống phân loại này cho thấy một bức tranh phức tạp, nơi mà việc lựa chọn ren ống phù hợp đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng cả về kích thước vật lý lẫn các quy định và yêu cầu cụ thể của từng khu vực hoặc ngành công nghiệp.

Các loại ren ống phổ biến

Ren ống hệ Inch

Ren ống hệ Inch là loại ren có kích thước được đo bằng đơn vị inch. Trong hệ này, có nhiều loại ren ống phổ biến, bao gồm Ren ống Anh (BSP), Ren ống Mỹ (NPT), và Ren hợp nhất (Unified Thread – UN).

Ren BSP

Tiêu chuẩn Ren ống Anh (British Standard Pipe – BSP) là một hệ thống ren tiêu chuẩn có nguồn gốc từ Anh và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, ngoại trừ khu vực Bắc Mỹ, nơi chủ yếu sử dụng ren NPT. Góc ở đỉnh của ren BSP là 55 độ. Ren ống Anh bao gồm hai loại chính:

  • Ren ống thẳng (British Standard Pipe Parallel – BSPP): Loại ren này có đường kính ren không đổi dọc theo chiều dài và được ký hiệu bằng chữ G. Trong kết nối BSPP, cả ren trong và ren ngoài đều chạy song song với nhau. Do đặc điểm này, các mối nối BSPP thường yêu cầu sử dụng thêm gioăng hoặc keo làm kín để đảm bảo không bị rò rỉ. Tiêu chuẩn này rất phổ biến ở Anh, Châu Âu, Châu Á, Châu Úc, New Zealand và Nam Phi . Một ví dụ về ký hiệu ren BSPP thường gặp là G1/2″. Việc cần đến chất làm kín trong các kết nối BSPP cho thấy rằng bản thân các ren song song không tạo ra một độ kín đủ để ngăn chặn rò rỉ, mà cần sự hỗ trợ từ một thành phần hoặc hợp chất bên ngoài để lấp đầy các khe hở nhỏ giữa các bề mặt tiếp xúc.

ren BSPP


  • Ren ống côn (British Standard Pipe Taper Thread – BSPT): Loại ren này có đường kính tăng hoặc giảm theo chiều dài ren, tạo thành dạng côn, và được ký hiệu bằng chữ R. Ren BSPT thường là ren côn ngoài, và độ kín của mối nối đạt được bằng cách siết chặt, tạo áp lực lên các vòng ren. Tương tự như BSPP, góc nghiêng của ren BSPT cũng là 55 độ. Ren BSPT được sử dụng phổ biến ở các quốc gia như Trung Quốc và Nhật Bản. Một điểm cần lưu ý là ren BSPT có thể dễ bị nhầm lẫn với ren NPT do cả hai đều là ren côn. Vấn đề về khả năng thay thế lẫn nhau giữa BSPT và NPT, mặc dù cả hai đều là ren côn, nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự khác biệt dù nhỏ trong góc ren và bước ren để đảm bảo các kết nối chính xác và không bị rò rỉ.
ren BSPT
ren BSPT

Ren NPT

Hệ thống tiêu chuẩn Ren ống Mỹ (American National Standard Pipe Threads) có sự khác biệt cơ bản với ren ống BSP của Anh ở góc đỉnh ren là 60 độ. Ren ống của Mỹ được chia thành nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • NPT (National Pipe Taper): Đây là dạng ren côn, cần sử dụng keo dán ren để đảm bảo độ kín. Góc nghiêng của ren NPT là 60 độ. Ren NPT được sử dụng rộng rãi ở Mỹ và Canada.
  • NPSC (National Pipe Straight Coupling): Đây là dạng ren thẳng, tương tự như Ren BSPP nhưng có sự khác biệt về góc V của ren.
  • NPTR (National Pipe Taper Railing): Đây là dạng ren ống côn, thường được sử dụng cho các mối nối của lan can, đảm bảo độ chặt chẽ và an toàn.
  • NPSM (National Pipe Straight Mechanical): Dạng ren thẳng này được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí cứng cố định.
  • NPSL (National Pipe Straight Locknut): Đây là dạng ren thẳng, thường được dùng cho các khớp nối thẳng và thường không chịu áp suất bên trong.
Ren NPT
Ren NPT

Sự tồn tại của nhiều biến thể trong tiêu chuẩn NPT, như NPSC và NPSM, cho thấy rằng ngay cả trong một tiêu chuẩn quốc gia duy nhất, vẫn có các loại ren cụ thể được thiết kế cho các ứng dụng và yêu cầu làm kín khác nhau.

Ren Hợp Nhất (Unified Thread – UN)

Ren hợp nhất (Unified Thread Standard – UTS) là một tiêu chuẩn hàng đầu cho các ứng dụng ren và ốc vít tại Bắc Mỹ. Góc V của ren UTS là 60 độ, tương đương với ren hệ Mét ISO, nhưng được sử dụng chủ yếu trong kích thước hệ Inch. Ren hợp nhất được chia thành nhiều loại chính dựa trên bước ren:

  • UNC (Unified Coarse Thread): Đây là loại ren bước thô phổ biến nhất, phù hợp cho các mối ghép có độ bền kéo thấp và yêu cầu tháo lắp nhanh, thường được sử dụng trên các vật liệu có độ bền thấp như gang, thép ít carbon, đồng, nhôm.
  • UNF (Unified Fine Thread): Đây là loại ren bước mịn, thích hợp cho những mối ghép yêu cầu độ bền cao, mối ghép có thành mỏng và khoảng lắp ghép ngắn, hoặc khi cần điều chỉnh chiều dài làm việc một cách tinh tế. Ren UNF thường được thấy trong các mối ghép của lọc dầu.
  • UNEF (Unified Extra Fine Thread): Đây là loại ren bước cực mịn, thường được sử dụng khi chiều dày của mối ghép nhỏ hơn so với mối ghép sử dụng ren UNF.
  • UN Series (Constant Pitch Series): Loại ren này có bước ren không đổi và được sử dụng khi các dạng ren UNC, UNF và UNEF không đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế. Nó bao gồm 8 kiểu với số ren trên 1 inch lần lượt là 4, 6, 8, 12, 16, 20, 28 và 32.
  • UNS (Unified Special): Đây là loại ren đặc biệt, là sự kết hợp giữa đường kính ren và số ren trên 1 inch mà không có trong các tiêu chuẩn kể trên. Việc sử dụng loại ren này thường chỉ được khuyến nghị khi có những yêu cầu khắt khe về mặt kỹ thuật trong thiết kế.
ren UN
ren UN

Tiêu chuẩn Ren hợp nhất, với nhiều loại dựa trên bước ren, thể hiện một cách tiếp cận có hệ thống để đáp ứng một loạt các nhu cầu về liên kết cơ khí, không chỉ giới hạn ở các kết nối ống.

Ren ống hệ Mét (ISO)

Ren tam giác hệ Mét là loại ren được sử dụng phổ biến ở Việt Nam và nhiều quốc gia khác trên thế giới. Ren hệ Mét có góc ở đỉnh là 60° và bước ren được tính bằng milimet thay vì số vòng ren trên 1 inch. Bước của ren hệ Mét được chia thành hai loại chính:

  • Ren bước thô (MC – Coarse): Loại ren này có bước ren lớn, cung cấp khả năng chịu tải cao và dễ dàng lắp ráp hơn.
  • Ren bước mịn (MF – Fine): Loại ren này có bước ren nhỏ, mang lại độ chính xác cao hơn và khả năng chịu tải tốt hơn, thường được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao hoặc khi cần giảm độ rung và tiếng ồn.
Ren hệ mét
Ren hệ mét

Ren hệ Mét thường được ký hiệu bằng chữ M (viết hoa) kèm theo đường kính danh nghĩa của ren tính bằng milimet, ví dụ như M10. Việc sử dụng rộng rãi ren hệ Mét, bao gồm cả ở Việt Nam, cho thấy sự chấp nhận toàn cầu của tiêu chuẩn ISO cho các ứng dụng thông thường, trái ngược với sự phổ biến theo khu vực của các tiêu chuẩn ren ống hệ Inch.

Các loại ren ống khác

Ngoài các loại ren ống hệ Inch và hệ Mét phổ biến, còn có một số loại ren ống khác được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt:

  • Ren thang (ACME): Đây là loại ren hình thang, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần truyền động có trọng tải lớn, ví dụ như trong ê tô, vít me của máy tiện CNC và băng tải. Góc V của ren ACME là 29 độ.
  • Ren tròn (Rd): Loại ren này có profin ở hai đỉnh đường ren là hình cung tròn. Kích thước tiêu chuẩn của ren tròn được quy định trong TCVN 2256 – 77.
  • Ren vuông: Loại ren này có profin giữa hai đường ren là một hình vuông, và góc giữa hai đỉnh đường ren là 90 độ.
  • Ren răng cưa: Loại ren này thường được ứng dụng trong các sản phẩm đai ốc hoặc bu lông, có profin đặc biệt để chịu lực theo một hướng nhất định.

Sự tồn tại của các loại ren chuyên dụng như Acme, tròn, vuông và răng cưa cho thấy rằng cấu hình ren tam giác cơ bản được điều chỉnh để phù hợp với các chức năng cụ thể ngoài việc chỉ liên kết hoặc kết nối ống, chẳng hạn như truyền động lực hoặc chịu tải một chiều.

Các tiêu chuẩn ren ống phổ biến

Để đảm bảo tính tương thích và khả năng lắp lẫn giữa các sản phẩm ren ống, nhiều tổ chức và quốc gia đã phát triển các tiêu chuẩn ren ống riêng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn ren ống phổ biến:

Tiêu chuẩn Anh

  • ISO 228 (BSPP): Tiêu chuẩn này quy định các thông số kỹ thuật cho ren ống song song (British Standard Pipe Parallel). Ký hiệu G thường được sử dụng để chỉ loại ren này.
  • EN 10226, BS 21, JIS B 0203 (BSPT): Các tiêu chuẩn này quy định các thông số kỹ thuật cho ren ống côn (British Standard Pipe Taper). Ký hiệu R thường được sử dụng để chỉ loại ren này.

Việc có nhiều tiêu chuẩn khác nhau điều chỉnh ren BSP (ISO, EN, BS, JIS) phản ánh những nỗ lực lịch sử và hiện tại nhằm hài hòa các tiêu chuẩn giữa các khu vực và ngành công nghiệp khác nhau, đồng thời thừa nhận các biến thể cụ thể theo quốc gia hoặc ứng dụng.

Tiêu chuẩn Mỹ

  • ANSI/ASME B1.20.1 (NPT): Tiêu chuẩn này quy định các thông số kỹ thuật cho ren côn ống quốc gia (National Pipe Taper). Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất ở Mỹ và Canada.
  • ANSI/ASME B1.1 (UTS): Tiêu chuẩn này quy định các thông số kỹ thuật cho ren thống nhất (Unified Thread Standard), bao gồm các loại UNC, UNF, UNEF, UN Series và UNS.

Sự phân biệt giữa các tiêu chuẩn cho ren ống (NPT) và ren đa dụng (UTS) trong hệ thống tiêu chuẩn của Mỹ nhấn mạnh sự chuyên biệt hóa của các tiêu chuẩn dựa trên mục đích sử dụng của kết nối ren.

Tiêu chuẩn quốc tế (ISO)

  • ISO 68-1: Tiêu chuẩn này quy định các thông số kỹ thuật cho ren hệ Mét, là một trong những tiêu chuẩn đầu tiên được quốc tế chấp thuận và vẫn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
  • ISO 7/1: Tiêu chuẩn này cũng được đề cập như một tiêu chuẩn quốc tế cho ren ống côn, tương đương với BSPT.

Sự tham gia của ISO trong việc tiêu chuẩn hóa cả ren hệ mét và ren BSPT nhấn mạnh vai trò của tổ chức này trong việc thúc đẩy khả năng tương tác toàn cầu và cung cấp các thông số kỹ thuật được công nhận trên toàn thế giới cho các kết nối ren thông dụng.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)

Việt Nam cũng có hệ thống tiêu chuẩn riêng cho các loại ren ống:

  • TCVN 4681-89: Tiêu chuẩn này quy định các thông số kỹ thuật cho cả ren ống trụ (ký hiệu G) và ren ống côn (ký hiệu R).
  • TCVN 4631 – 88: Tiêu chuẩn này cũng quy định các thông số kỹ thuật cho ren ống côn (ký hiệu R).
  • TCVN 2247-77: Tiêu chuẩn này quy định các thông số kỹ thuật cho ren hệ mét bước lớn (ký hiệu M).
  • TCVN 2248 – 77: Tiêu chuẩn này quy định các thông số kỹ thuật cho ren hệ mét bước nhỏ (ký hiệu M kèm chỉ số bước ren).
  • TCVN 2254 – 77 và TCVN 2255 – 77: Các tiêu chuẩn này quy định các thông số kỹ thuật cho ren thang (ký hiệu Tr).
  • TCVN 2256 – 77: Tiêu chuẩn này quy định các thông số kỹ thuật cho ren tròn (ký hiệu Rd).
  • TCVN 3377 – 83: Tiêu chuẩn này quy định các thông số kỹ thuật cho ren tựa (ren đỡ) (ký hiệu S).

Sự tồn tại của các tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam (TCVN) cho nhiều loại ren khác nhau, bao gồm cả ren hệ mét và ren ống, cho thấy nỗ lực của quốc gia trong việc thiết lập bộ thông số kỹ thuật kỹ thuật riêng, có khả năng phục vụ nhu cầu công nghiệp và các yêu cầu pháp lý của địa phương.

So Sánh và Ứng Dụng

So sánh chi tiết giữa các loại ren ống phổ biến

BSP vs NPT

Sự khác biệt giữa ren BSP và NPT là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn loại ren phù hợp cho một ứng dụng cụ thể:

  • Góc đỉnh ren: Ren BSP có góc đỉnh ren là 55°, trong khi ren NPT có góc đỉnh ren là 60°.
  • Hình dạng đỉnh và đáy ren: Đỉnh và đáy ren của BSP thường có dạng tròn, trong khi NPT có dạng nhọn hơn.
  • Độ côn: Cả ren BSPT (ren côn) và ren NPT đều là ren côn với góc côn khoảng 1 độ 47 phút. Tuy nhiên, số lượng ren trên một inch (TPI) có thể khác nhau giữa hai tiêu chuẩn này đối với cùng một kích thước ống danh nghĩa. Ví dụ, ống ren 1 1/2″ BSPT có 11 TPI, trong khi NPT có 11.5 TPI 17.
  • Ứng dụng: Ren NPT được sử dụng phổ biến ở Mỹ và Canada, trong khi ren BSP phổ biến hơn ở Anh và nhiều quốc gia khác trên thế giới.
  • Khả năng tương thích: Do sự khác biệt về góc ren và đôi khi cả bước ren, ren BSP và NPT không thể thay thế trực tiếp cho nhau. Cố gắng kết nối hai loại ren này có thể dẫn đến rò rỉ hoặc hư hỏng ren.
ren BSP và NPT
ren BSP và NPT

Những khác biệt tinh tế về góc ren và bước ren giữa BSP và NPT, mặc dù cả hai đều là ren ống côn phổ biến, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ chính xác các tiêu chuẩn để đảm bảo độ kín và tính toàn vẹn cơ học trong hệ thống đường ống.

Ren Thẳng vs. Ren Côn

Sự khác biệt cơ bản giữa ren thẳng và ren côn ảnh hưởng đến cách chúng được sử dụng và khả năng làm kín của chúng:

  • Ren thẳng: Loại ren này (ví dụ: BSPP, NPS) có đường kính không đổi dọc theo chiều dài của ren. Để tạo độ kín, chúng thường cần sử dụng thêm gioăng hoặc keo làm kín.
  • Ren côn: Loại ren này (ví dụ: BSPT, NPT) có đường kính thay đổi dọc theo chiều dài của ren, tạo ra một mối nối kín khi siết chặt do sự tăng dần của lực ép giữa các vòng ren.
  • Ứng dụng: Ren côn thường được ưu tiên sử dụng cho các mối nối chịu áp lực cao, nơi mà độ kín là yếu tố sống còn. Ren thẳng thường được sử dụng trong các kết nối cơ khí hoặc khi có sử dụng các phương pháp làm kín hỗ trợ như gioăng hoặc keo.

Cơ chế làm kín khác nhau giữa ren thẳng và ren côn quyết định các ứng dụng tương ứng của chúng, với ren côn dựa vào sự can thiệp cơ học để tạo ra các mối nối kín áp suất, và ren thẳng cần các yếu tố làm kín bổ sung.

Ứng dụng của từng loại ren ống trong các ngành công nghiệp khác nhau

Các loại ren ống khác nhau được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng:

  • Ren BSP: Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống ống nước (ngoại trừ Bắc Mỹ), trong các kết nối của thiết bị thủy lực, và cho các ngõ vào ra của linh kiện, bầu lọc, két giải nhiệt, và van.
  • Ren NPT: Phổ biến trong hệ thống đo áp ở Mỹ và Canada, cũng như trong các hệ thống ống nước và thủy lực, máy nén khí và dụng cụ khí nén, và trong ngành dầu khí và nhà máy điện.
  • Ren hệ Mét: Chủ yếu được ứng dụng trong sản xuất bu lông, đai ốc và nhiều sản phẩm cơ khí khác.
  • Ren thang ACME: Thường được sử dụng trong các ứng dụng truyền động tải lớn như trong ê tô, vít me của máy tiện CNC, và băng tải.
  • Ren ống trụ và côn (TCVN): Được sử dụng trong các mối ghép ống nói chung.
  • Ren UNF: Thường được tìm thấy trong các mối ghép của lọc dầu.
  • Ren UNC: Thường được sử dụng ở chân ren của các chi tiết vỏ máy, thân van làm từ vật liệu nhôm.

Sự đa dạng trong ứng dụng của các loại ren ống khác nhau trong nhiều ngành công nghiệp cho thấy cách thiết kế ren được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu vận hành cụ thể, chẳng hạn như khả năng chịu áp lực, hiệu quả làm kín và độ bền cơ học trong các bối cảnh khác nhau.

Để tóm tắt sự khác biệt chính giữa các tiêu chuẩn ren ống phổ biến, bảng sau đây cung cấp một cái nhìn tổng quan về các thông số quan trọng:

Bảng So sánh các tiêu chuẩn ren ống phổ biến
Tiêu chuẩn Góc đỉnh ren Đơn vị đo Ứng dụng điển hình Ký hiệu thường gặp
BSPP 55° Inch Ống nước, thủy lực (ngoại trừ Bắc Mỹ) G
BSPT 55° Inch Ống nước, thủy lực (Châu Á, Châu Âu) R
NPT 60° Inch Ống nước, thủy lực (Bắc Mỹ), dầu khí NPT
Hệ Mét ISO 60° Milimet Liên kết cơ khí đa dụng (bu lông, ốc vít) M
UNC 60° Inch Liên kết cơ khí độ bền thấp, tháo lắp nhanh UNC
UNF 60° Inch Liên kết cơ khí độ bền cao, thành mỏng UNF

Xem thêm: Tiêu chuẩn ren

Kết nối với mình qua:

Mình là Le Dang, hiện đang là Marketing Manager của Viva. Trong blog mình chia sẻ các kiến thức về Van công nghiệp. Với kinh nghiệm 15 năm thực chiến trong ngành, hi vọng sẽ giúp ích cho bạn đọc.

Mình là Le Dang, hiện đang là Marketing Manager của Viva. Trong blog mình chia sẻ các kiến thức về Van công nghiệp. Với kinh nghiệm 15 năm thực chiến trong ngành, hi vọng sẽ giúp ích cho bạn đọc.

Kết nối với mình qua:
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon