Gioăng làm kín van bướm

Hiệu quả hoạt động và độ kín của van bướm phụ thuộc rất lớn vào một bộ phận quan trọng là gioăng làm kín (hay còn gọi là vòng đệm làm kín, seat hoặc seal). Gioăng làm kín đóng vai trò then chốt trong việc ngăn chặn rò rỉ lưu chất, đảm bảo hệ thống vận hành an toàn và hiệu quả. bài viết này sẽ trình bày chi tiết về định nghĩa, các loại gioăng làm kín van bướm, vật liệu chế tạo phổ biến và các ứng dụng của chúng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Định nghĩa gioăng làm kín van bướm

Gioăng làm kín van bướm là một vòng đệm được lắp đặt bên trong thân van. Nhiệm vụ chính của nó là ngăn chặn sự rò rỉ của lưu chất ra bên ngoài khi cánh bướm ở trạng thái đóng. Đây là một bộ phận quan trọng giúp tạo độ kín khít giữa thân van và đĩa van, đảm bảo lưu chất không bị rò rỉ khi van đóng. Gioăng làm kín còn được xem như là một bộ phận không thể tách rời, đảm bảo vị trí kết nối giữa các bộ phận khác của van luôn kín khít 100%. Nó thường có dạng hình vòng tròn và có thể được gọi là vòng làm kín.

các loại gioăng mềm của van bướm
các loại gioăng mềm của van bướm

Chức năng chính của gioăng làm kín van bướm là ngăn chặn rò rỉ lưu chất khi van đóng. Ngoài ra, gioăng còn giúp duy trì áp suất của lưu chất bên trong hệ thống, đảm bảo hiệu suất hoạt động. Trong một số trường hợp, vật liệu làm gioăng còn có khả năng chống ăn mòn, bảo vệ van khỏi tác động của hóa chất. Gioăng làm kín được lắp đặt ở hai vị trí quan trọng: giữa thân van và đĩa van để đảm bảo độ kín khít khi van đóng, và giữa trục van và thân van để ngăn chặn rò rỉ dọc theo trục van. Một vai trò quan trọng khác của gioăng là khả năng thích ứng với những bất thường trên bề mặt tiếp xúc, tạo ra một lớp làm kín đáng tin cậy ngay cả khi có những sai lệch nhỏ. Sự làm kín giữa cánh van và gioăng là yếu tố then chốt để điều chỉnh dòng chảy một cách chính xác.

Các loại gioăng làm kín van bướm

Gioăng làm kín có thể được phân loại dựa trên vật liệu chế tạo và thiết kế của van (cơ chế đóng mở đĩa van).

Phân loại theo vật liệu chế tạo

Cách phân loại phổ biến nhất là dựa trên vật liệu của bộ phận làm kín (seat), chia thành gioăng mềm (resilient/soft seat) và gioăng kim loại (metal/hard seat), cũng như gioăng kết hợp (combination seat).

Gioăng mềm (Resilient/Soft Seats)

Gioăng mềm được làm từ các vật liệu đàn hồi như cao su hoặc PTFE. Chúng có ưu điểm là khả năng làm kín tuyệt vời ở áp suất thấp, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ kín cao, có chi phí hợp lý, dễ tìm và có thể thích ứng với rung động của đường ống. Tuy nhiên, gioăng mềm có nhược điểm là khả năng chịu nhiệt độ cao bị hạn chế, dễ bị suy giảm bởi hóa chất và không phù hợp với lưu chất chứa hạt rắn hoặc tinh thể.

Vật liệu phổ biến để chế tạo gioăng mềm:

  • EPDM: Đây là một trong những lựa chọn phổ biến cho gioăng van bướm. EPDM có khả năng chống chịu thời tiết, ozone và nước tuyệt vời, chịu được nhiệt độ từ -40°C đến 165°C. Nó cũng có khả năng chống lại một số hóa chất (axit loãng, kiềm loãng) và thường được sử dụng trong hệ thống cấp nước và xử lý nước thải. Trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, EPDM được ưa chuộng vì khả năng chịu được môi trường ẩm ướt và các quy trình CIP/SIP (vệ sinh và khử trùng tại chỗ). Tuy nhiên, EPDM không phù hợp với các ứng dụng liên quan đến dầu mỡ và dung môi hydrocarbon. Việc sử dụng rộng rãi EPDM cho thấy tính linh hoạt của nó, đặc biệt trong các ứng dụng liên quan đến nước, nhưng cần lưu ý đến sự không tương thích với các chất gốc dầu.
Gioăng mềm EPDM
Gioăng mềm EPDM

  • NBR: Gioăng NBR có khả năng chống dầu, chất lỏng thủy lực và các dẫn xuất dầu rất tốt. Nó cũng có khả năng chịu mài mòn và có giá thành hợp lý. NBR thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến dầu khí và các ngành công nghiệp yêu cầu chất lỏng có tính dầu mỡ. Ngoài ra, NBR cũng được sử dụng trong hệ thống HVAC để kiểm soát dòng chảy khí và nước. So với EPDM và PTFE, NBR có khả năng chịu nhiệt độ thấp hơn. Việc NBR được sử dụng trong cả ngành dầu khí và HVAC cho thấy tính ứng dụng đa dạng của nó, tùy thuộc vào yêu cầu về khả năng kháng dầu và nhiệt độ.
Gioăng NBR
Gioăng NBR

  • PTFE / Teflon: PTFE nổi bật với khả năng chịu nhiệt độ cực đoan (từ -200°C đến 260°C) và kháng hóa chất mạnh mẽ (chịu được hầu hết các hóa chất). Nó có tính chất chống thấm, chống ăn mòn và độ bôi trơn tốt. PTFE thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất chống thấm và chống ăn mòn cao, chẳng hạn như trong ngành hóa chất, dầu khí và thực phẩm. Tuy nhiên, PTFE ít đàn hồi hơn cao su và có thể không đảm bảo độ kín tuyệt đối ở áp suất thấp, đồng thời không nên sử dụng trong điều kiện áp suất cao. Khả năng kháng hóa chất và chịu nhiệt vượt trội của PTFE làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các môi trường khắc nghiệt, nhưng cần cân nhắc đến hạn chế về độ đàn hồi và áp suất.
Gioăng PTFE - Teflon
Gioăng PTFE – Teflon

  • Viton (FKM / FPM): Viton, còn được gọi là gioăng FKM, được làm từ Fluorocarbon Rubber, một loại vật liệu cao su chịu nhiệt, chịu dầu và chịu hóa chất rất tốt. Nó thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống hóa chất cao, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu và khí đốt, nơi độ bền và khả năng chịu nhiệt cần được đảm bảo. Phạm vi nhiệt độ hoạt động của Viton thường từ 0°C đến 150°C (hoặc -20°F đến 300°F). Mặc dù có khả năng kháng hóa chất và chịu nhiệt tốt, Viton có thể đắt hơn các loại elastomer khác và không tương thích với nước hoặc hơi nước trong một số trường hợp. Viton là lựa chọn cao cấp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng kháng hóa chất và nhiệt độ cao, nhưng chi phí và khả năng tương thích với môi trường cần được xem xét.
Gioăng Viton (FKM)
Gioăng Viton (FKM)
  • Silicone: Gioăng Silicone thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính an toàn vệ sinh, như trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Nó có tính không độc hại và khả năng chịu nhiệt tốt (từ -60°C đến 230°C). Silicone có độ đàn hồi tốt nhưng thường có độ bền kéo và độ bền xé thấp hơn so với các loại elastomer khác. Ưu điểm nổi bật của Silicone là tính an toàn và khả năng chịu nhiệt, làm cho nó phù hợp với các ngành công nghiệp có yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh.
Gioăng Silicone
Gioăng Silicone
Bảng tóm tắt các vật liệu gioăng mềm phổ biến
Vật liệu Phạm vi nhiệt độ Kháng hóa chất (nước, dầu, axit, bazơ) Ứng dụng tiêu biểu
EPDM -40°C đến 165°C Tốt với nước, một số axit/bazơ loãng Cấp nước, xử lý nước thải, thực phẩm, đồ uống
NBR -10°C đến 80°C Rất tốt với dầu, tốt với nước Dầu khí, chất lỏng thủy lực, HVAC
PTFE -200°C đến 260°C Xuất sắc với hầu hết các hóa chất Hóa chất, nhiệt độ cao, thực phẩm, dược phẩm
Viton 0°C đến 150°C Xuất sắc với nhiều hóa chất, dầu Hóa chất, dầu khí, môi trường khắc nghiệt
Silicone -60°C đến 230°C Tốt với nhiệt, một số hóa chất Thực phẩm, dược phẩm, nhiệt độ cao
BUNA-N -18°C đến 82°C Tốt với dầu, nhiên liệu, nước Ứng dụng ô tô, chất lỏng thủy lực

Gioăng kim loại (Metal/Hard Seats)

Gioăng kim loại được làm từ các vật liệu như thép không gỉ, đồng hoặc hợp kim niken. Chúng được thiết kế cho các ứng dụng có áp suất và nhiệt độ cao, đồng thời có khả năng chống mài mòn đáng tin cậy nhờ cấu trúc chắc chắn. Ưu điểm của gioăng kim loại là khả năng hoạt động tuyệt vời trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ và áp suất cực cao), độ bền và khả năng chống mài mòn cao, phù hợp với môi trường ăn mòn. Nhược điểm là khả năng làm kín ở áp suất thấp kém hơn gioăng mềm và độ cứng của chúng hạn chế việc sử dụng trong các hệ thống có sự giãn nở hoặc co lại đáng kể do nhiệt.

van bướm với gioăng kim loại
van bướm với gioăng kim loại

Vật liệu phổ biến:

  • Thép không gỉ (inox): Có khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao ở nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong đường ống dẫn dầu và khí đốt.
  • Đồng: Nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nước mặn.
  • Hợp kim niken (Nickel Alloy, ví dụ: Inconel): Cung cấp khả năng chống chịu tuyệt vời với nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong ngành dầu khí và chế biến hóa chất.
  • Thép: Được sử dụng cho thân van và đôi khi cho cả gioăng, đặc biệt trong các van hiệu suất cao.
Gioăng kim loại
Gioăng kim loại

Gioăng kim loại được lựa chọn khi cần độ bền và khả năng chịu đựng các điều kiện vận hành khắc nghiệt mà gioăng mềm không đáp ứng được.

Gioăng kết hợp (Combination Seats)

Gioăng kết hợp tích hợp công nghệ của cả gioăng mềm và gioăng kim loại. Gioăng kim loại đảm bảo độ bền và hiệu suất ở áp suất cao, trong khi gioăng mềm tăng cường khả năng chống rò rỉ. Ưu điểm của loại gioăng này là khả năng xử lý phạm vi áp suất và nhiệt độ rộng hơn, đồng thời cung cấp khả năng làm kín tuyệt vời ở cả áp suất thấp và cao. Nhược điểm là thiết kế phức tạp hơn có thể làm tăng chi phí và đòi hỏi bảo trì cẩn thận để đảm bảo cả hai thành phần làm kín đều hoạt động hiệu quả. Gioăng kết hợp thường được sử dụng trong các nhà máy hóa chất, các ứng dụng công nghiệp nặng và các hệ thống có phạm vi áp suất và nhiệt độ thay đổi.

Phân loại theo thiết kế van

Một cách phân loại khác là dựa trên cách đĩa van tương tác với gioăng khi đóng.

Gioăng van bướm đồng tâm: Trong thiết kế này, trục van đi qua tâm của đĩa van và đĩa van xoay quanh trục này, ép vào gioăng mềm. Khả năng làm kín phụ thuộc vào độ đàn hồi của vật liệu gioăng cao su. Loại gioăng này thường phù hợp cho các ứng dụng áp suất thấp. Thiết kế đồng tâm là đơn giản nhất và thường có chi phí hiệu quả, thích hợp cho các ứng dụng thông thường không yêu cầu điều kiện khắc nghiệt.

Gioăng van bướm lệch tâm: Trong thiết kế lệch tâm, trục van không nằm ở tâm của đĩa van.

  • Lệch tâm đơn (Single Offset): Trục van được đặt lệch về phía sau tâm đĩa van, làm giảm sự tiếp xúc giữa đĩa van và gioăng trước khi đóng hoàn toàn, giúp tăng tuổi thọ của van.
  • Lệch tâm kép (Double Offset / Doubly Eccentric): Trục van vừa lệch về phía sau tâm đĩa van vừa lệch sang một bên. Thiết kế này giảm thiểu hơn nữa sự tiếp xúc giữa đĩa van và gioăng, dẫn đến ít mài mòn hơn và phù hợp cho các ứng dụng áp suất trung bình. Loại van này thường được gọi là “van bướm hiệu suất cao”.
  • Lệch tâm ba (Triple Offset Butterfly Valves – TOV hoặc TOBV): Trục tiếp xúc giữa đĩa van và gioăng cũng bị lệch, loại bỏ gần như hoàn toàn sự trượt giữa đĩa van và gioăng. Loại van này thường sử dụng gioăng kim loại để đạt được độ kín tuyệt đối, phù hợp cho các hệ thống áp suất và nhiệt độ cao.
van bướm lệch tâm 3 với vòng làm kín bằng kim loại
van bướm lệch tâm 3 với vòng làm kín bằng kim loại

Sự phát triển từ thiết kế đồng tâm sang các thiết kế lệch tâm ngày càng phức tạp hơn phản ánh nhu cầu về hiệu suất cao hơn trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn. Các độ lệch tâm nhằm giảm mài mòn và ma sát, cho phép van hoạt động ở áp suất và nhiệt độ cao hơn, đặc biệt là trong các thiết kế lệch tâm ba với gioăng kim loại.

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn gioăng làm kín van bướm

Việc lựa chọn gioăng làm kín van bướm phù hợp là rất quan trọng và cần xem xét nhiều yếu tố.

  • Phạm vi nhiệt độ hoạt động: Vật liệu gioăng phải chịu được nhiệt độ tối thiểu và tối đa của quy trình mà không bị suy giảm hoặc mất khả năng làm kín.
  • Áp suất hoạt động: Gioăng phải duy trì khả năng làm kín dưới áp suất của hệ thống, và cần xem xét đến giới hạn áp suất của vật liệu.
  • Loại lưu chất: Khả năng tương thích hóa học là yếu tố then chốt. Vật liệu gioăng phải chống lại sự suy giảm, trương nở hoặc các tác động bất lợi khác từ lưu chất mà nó tiếp xúc. Cần xem xét các loại lưu chất ăn mòn, mài mòn hoặc có độ nhớt cao.
  • Các quy định và tiêu chuẩn của ngành: Một số ngành công nghiệp, như thực phẩm và dược phẩm, có các yêu cầu nghiêm ngặt về vật liệu được sử dụng khi tiếp xúc với sản phẩm của họ (ví dụ: tuân thủ FDA, hướng dẫn cGMP).
  • Tuổi thọ dự kiến và yêu cầu bảo trì: Cần xem xét tần suất hoạt động của van và tuổi thọ dự kiến của gioăng. Tính dễ thay thế và bảo trì cũng là những yếu tố quan trọng.
  • Chi phí: Mặc dù hiệu suất là ưu tiên hàng đầu, chi phí cũng là một yếu tố cần cân nhắc. Cần cân bằng giữa hiệu suất yêu cầu và ngân sách.
  • Thiết kế van: Loại van (đồng tâm, lệch tâm) có thể ảnh hưởng đến loại gioăng cần thiết.
  • Loại kết nối mặt bích: Loại kết nối (wafer, lug, flanged) có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn gioăng hoặc sự cần thiết của các gioăng mặt bích bổ sung. Một số thiết kế có thể không yêu cầu gioăng riêng biệt.

Kết Luận:

Gioăng làm kín van bướm là một bộ phận không thể thiếu, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn của hệ thống đường ống. Bài viết này đã trình bày chi tiết về định nghĩa, các loại gioăng làm kín dựa trên vật liệu và thiết kế van, cũng như các vật liệu phổ biến được sử dụng để chế tạo chúng. Sự đa dạng về loại gioăng và vật liệu cho phép chúng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Việc lựa chọn gioăng làm kín phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như nhiệt độ, áp suất, loại lưu chất và các tiêu chuẩn của ngành. Việc lựa chọn và bảo trì gioăng đúng cách sẽ góp phần quan trọng vào hiệu suất, độ an toàn và tuổi thọ của hệ thống.

Kết nối với mình qua:

Tôi là Lê Đăng, Co-Founder & Marketing Manager của Viva, chuyên gia với 20 năm kinh nghiệm thực chiến trong ngành van công nghiệp. Qua blog này, tôi chia sẻ những kiến thức chuyên sâu nhằm mang đến giá trị thực tiễn, hữu ích và thiết thực nhất cho độc giả trong và ngoài ngành.

Tôi là Lê Đăng, Co-Founder & Marketing Manager của Viva, chuyên gia với 20 năm kinh nghiệm thực chiến trong ngành van công nghiệp. Qua blog này, tôi chia sẻ những kiến thức chuyên sâu nhằm mang đến giá trị thực tiễn, hữu ích và thiết thực nhất cho độc giả trong và ngoài ngành.

Kết nối với mình qua:
2 bình luận về “Gioăng làm kín van bướm
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon