Hướng dẫn cách chỉnh công tắc áp suất (Loại Cơ học)

Trong nhiều hệ thống công nghiệp và dân dụng, công tắc áp suất cơ học đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa và bảo vệ thiết bị bằng cách giám sát và phản ứng với sự thay đổi áp suất. Việc hiểu rõ cách điều chỉnh công tắc áp suất cơ học là cần thiết để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả theo đúng yêu cầu. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từng bước về cách điều chỉnh công tắc áp suất cơ học, giúp bạn thực hiện công việc này một cách an toàn và chính xác.

Các bước chỉnh công tắc áp suất cơ học (loại phổ biến)

Hầu hết các công tắc áp suất cơ học loại phổ biến sẽ có một hoặc hai vít điều chỉnh để cài đặt áp suất tác động và áp suất nhả (hoặc khoảng chênh lệch áp suất). Dưới đây là các bước chung:

Xác định loại công tắc áp suất: Có nhiều loại công tắc áp suất cơ học khác nhau (ví dụ: loại dùng cho nước, khí nén, dầu thủy lực…). Mặc dù nguyên tắc chung là giống nhau, nhưng thiết kế và vị trí các vít điều chỉnh có thể khác nhau. Hãy xem kỹ tài liệu hướng dẫn của nhà sản xuất (nếu có).

Xác định các vít điều chỉnh: Thông thường, bạn sẽ thấy một hoặc hai vít điều chỉnh có ghi chú hoặc ký hiệu.

Vị trí vít điều chỉnh trên rơ le áp suất
Vị trí vít điều chỉnh trên rơ le áp suất
  • Vít điều chỉnh áp suất tác động (Range): Vít này thường được dùng để cài đặt áp suất mà tại đó công tắc sẽ thay đổi trạng thái (ví dụ: bật máy bơm).
  • Vít điều chỉnh khoảng chênh lệch áp suất (Differential): Vít này dùng để cài đặt khoảng chênh lệch giữa áp suất tác động và áp suất nhả (ví dụ: khoảng cách giữa áp suất bật và tắt máy bơm). Một số công tắc có thể chỉ có một vít điều chỉnh, trong trường hợp đó, việc điều chỉnh sẽ ảnh hưởng đến cả áp suất tác động và khoảng chênh lệch.

Ngắt nguồn điện: Đây là bước cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn. Hãy ngắt hoàn toàn nguồn điện cấp cho hệ thống có chứa công tắc áp suất.

Xác định áp suất hiện tại: Sử dụng một đồng hồ đo áp suất để biết áp suất thực tế trong hệ thống. Điều này giúp bạn có cơ sở để điều chỉnh.

Tiến hành điều chỉnh:

  • Để tăng áp suất tác động: Vặn vít điều chỉnh áp suất tác động theo chiều kim đồng hồ (thường có ký hiệu “+” hoặc “H” – High).
  • Để giảm áp suất tác động: Vặn vít điều chỉnh áp suất tác động ngược chiều kim đồng hồ (thường có ký hiệu “-” hoặc “L” – Low).
  • Để tăng khoảng chênh lệch áp suất: Vặn vít điều chỉnh khoảng chênh lệch áp suất theo chiều kim đồng hồ (thường có ký hiệu “+” hoặc “W” – Wide).
  • Để giảm khoảng chênh lệch áp suất: Vặn vít điều chỉnh khoảng chênh lệch áp suất ngược chiều kim đồng hồ (thường có ký hiệu “-” hoặc “N” – Narrow).
điều chỉnh
điều chỉnh

Điều chỉnh từng chút một: Không nên vặn quá nhiều trong một lần điều chỉnh. Hãy vặn từng chút một (ví dụ: 1/4 hoặc 1/2 vòng) rồi kiểm tra lại.

Kiểm tra hoạt động: Sau khi điều chỉnh, hãy cấp lại nguồn điện và quan sát hoạt động của hệ thống khi áp suất thay đổi. Sử dụng đồng hồ đo áp suất để xác định chính xác áp suất tác động và áp suất nhả.

Lặp lại nếu cần: Nếu áp suất tác động hoặc khoảng chênh lệch áp suất chưa đạt yêu cầu, hãy ngắt nguồn điện và lặp lại các bước điều chỉnh cho đến khi đạt được giá trị mong muốn.

Khóa vít điều chỉnh (nếu có): Một số công tắc áp suất có thể có ốc khóa để cố định vị trí của vít điều chỉnh sau khi đã cài đặt xong. Hãy khóa chúng lại để tránh bị thay đổi do rung động hoặc tác động bên ngoài.

Xem video hướng dẫn cụ thể:

Chỉnh công tắc áp suất cho máy bơm nước gia đình (Ví dụ thực tế)

Giả sử bạn có một hệ thống máy bơm nước gia đình sử dụng một công tắc áp suất cơ học để tự động bật và tắt máy bơm khi sử dụng nước. Bạn muốn máy bơm bật khi áp suất trong đường ống giảm xuống 2 bar và tắt khi áp suất đạt 3 bar.

Bước 1. Xác định loại công tắc: Đây là công tắc áp suất dùng cho nước, thường có hai vít điều chỉnh: một cho áp suất bật (cắt dưới) và một cho áp suất tắt (cắt trên).

Bước 2. Xác định các vít: Bạn tìm thấy hai vít điều chỉnh, một vít có thể được đánh dấu là “P” (Pressure) hoặc có ký hiệu để điều chỉnh áp suất tổng thể, và một vít khác có thể được đánh dấu là “ΔP” (Delta Pressure) hoặc “D” (Differential) để điều chỉnh khoảng chênh lệch.

Bước 3. Ngắt nguồn điện: Tắt cầu dao điện cấp cho máy bơm nước.

Bước 4. Xác định áp suất hiện tại: Quan sát đồng hồ đo áp suất trên đường ống nước (nếu có).

Bước 5. Tiến hành điều chỉnh:

  • Điều chỉnh áp suất bật (2 bar): Giả sử ban đầu máy bơm đang bật ở áp suất khác. Bạn muốn máy bơm bật ở 2 bar. Hãy từ từ vặn vít điều chỉnh áp suất tổng thể (ví dụ vít “P”) ngược chiều kim đồng hồ cho đến khi bạn ước tính được rằng máy bơm sẽ bật ở khoảng 2 bar.
  • Điều chỉnh khoảng chênh lệch áp suất (1 bar): Bạn muốn máy bơm tắt ở 3 bar và bật ở 2 bar, vậy khoảng chênh lệch là 1 bar. Hãy từ từ vặn vít điều chỉnh khoảng chênh lệch áp suất (ví dụ vít “ΔP”) theo chiều kim đồng hồ để tăng khoảng chênh lệch.

Bước 6. Điều chỉnh từng chút một: Vặn mỗi vít khoảng 1/4 vòng rồi kiểm tra.

Bước 7. Kiểm tra hoạt động: Bật lại nguồn điện. Mở một vòi nước để làm giảm áp suất. Quan sát đồng hồ đo áp suất. Khi áp suất giảm xuống khoảng 2 bar, máy bơm sẽ bật. Tiếp tục sử dụng nước cho đến khi máy bơm đạt áp suất tối đa và tự động tắt. Quan sát đồng hồ đo áp suất, máy bơm sẽ tắt ở khoảng 3 bar.

Bước 8.Lặp lại nếu cần: Nếu áp suất bật hoặc tắt chưa đúng, hãy tắt nguồn điện và điều chỉnh lại cho đến khi đạt 2 bar (bật) và 3 bar (tắt).

Bước 9.Khóa vít (nếu có): Sau khi điều chỉnh xong, hãy khóa các vít điều chỉnh để tránh bị xê dịch.

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn tuân thủ các quy tắc an toàn điện khi làm việc với các thiết bị điện.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất công tắc áp suất nếu có.
  • Nếu bạn không chắc chắn về cách điều chỉnh, hãy tìm đến sự trợ giúp của người có chuyên môn.
  • Việc điều chỉnh sai có thể dẫn đến hoạt động không đúng của hệ thống hoặc gây hư hỏng thiết bị.

Hướng dẫn sử dụng của Rơ le áp suất Danfoss loại KP-KPI

Các vấn đề thường gặp và cách khắc phục với công tắc áp suất

Mặc dù công tắc áp suất là thiết bị đáng tin cậy, nhưng chúng vẫn có thể gặp phải một số vấn đề trong quá trình hoạt động. Dưới đây là một số vấn đề thường gặp và cách khắc phục:

Công tắc không hoạt động

Nguyên nhân có thể:

  • Không có áp suất: Hệ thống chưa đạt đến áp suất kích hoạt hoặc không có áp suất.
  • Nguồn điện bị ngắt: Công tắc không nhận được nguồn điện (đối với loại điện tử).
  • Hỏng hóc cơ học: Các bộ phận cơ khí bên trong công tắc bị kẹt hoặc hỏng.
  • Tiếp điểm bị oxy hóa hoặc bẩn: Các tiếp điểm điện không thể đóng hoặc mở mạch do bị oxy hóa hoặc bám bẩn.
  • Điểm đặt không chính xác: Điểm đặt được cài đặt quá cao hoặc quá thấp so với áp suất thực tế của hệ thống.
  • Công tắc bị hỏng hoàn toàn: Các thành phần bên trong công tắc đã bị lỗi.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra áp suất hệ thống: Đảm bảo áp suất trong hệ thống đạt đến hoặc vượt quá điểm đặt của công tắc. Sử dụng đồng hồ đo áp suất để kiểm tra.
  • Kiểm tra nguồn điện: Đối với công tắc điện tử, hãy kiểm tra xem nguồn điện đã được kết nối đúng cách và có điện hay không.
  • Kiểm tra cơ chế cơ học: Nếu có thể, hãy kiểm tra xem có bộ phận nào bị kẹt hoặc hư hỏng không. Cẩn thận thực hiện việc này và ngắt nguồn điện trước nếu cần thiết.
  • Vệ sinh tiếp điểm: Ngắt nguồn điện và cẩn thận làm sạch các tiếp điểm điện bằng chất tẩy rửa chuyên dụng cho thiết bị điện hoặc giấy nhám mịn.
  • Điều chỉnh điểm đặt: Kiểm tra và điều chỉnh lại điểm đặt của công tắc theo yêu cầu của hệ thống. Tham khảo tài liệu hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Thay thế công tắc: Nếu các biện pháp trên không hiệu quả, có thể công tắc đã bị hỏng và cần được thay thế.

Công tắc hoạt động không đúng điểm đặt

Nguyên nhân:

  • Điểm đặt bị sai lệch: Điểm đặt đã bị thay đổi do rung động hoặc điều chỉnh không chính xác.
  • Lỗi hiệu chuẩn: Công tắc bị mất hiệu chuẩn theo thời gian.
  • Ảnh hưởng của nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường hoặc nhiệt độ của chất lỏng/khí có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của công tắc.
  • Độ trễ không phù hợp: Độ trễ được cài đặt quá lớn hoặc quá nhỏ.
  • Công tắc bị mòn: Các bộ phận cơ khí bên trong công tắc bị mòn, dẫn đến hoạt động không chính xác.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra và điều chỉnh điểm đặt: Sử dụng đồng hồ đo áp suất chính xác để kiểm tra áp suất kích hoạt thực tế và điều chỉnh lại điểm đặt nếu cần.
  • Hiệu chuẩn lại công tắc: Nếu công tắc có chức năng hiệu chuẩn, hãy thực hiện quy trình hiệu chuẩn theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra dải nhiệt độ hoạt động: Đảm bảo rằng công tắc đang hoạt động trong dải nhiệt độ cho phép.
  • Điều chỉnh độ trễ: Điều chỉnh độ trễ cho phù hợp với yêu cầu của hệ thống để tránh hiện tượng đóng/mở không mong muốn.
  • Kiểm tra và thay thế bộ phận bị mòn: Nếu nghi ngờ các bộ phận bên trong bị mòn, hãy kiểm tra và thay thế nếu cần thiết.

Rò rỉ áp suất

Nguyên nhân:

  • Gioăng hoặc vòng đệm bị hỏng: Các gioăng hoặc vòng đệm làm kín tại các kết nối bị mòn, nứt hoặc hỏng.
  • Kết nối bị lỏng: Các kết nối cơ khí của công tắc với hệ thống không được siết chặt đúng cách.
  • Vỏ công tắc bị nứt hoặc vỡ: Vỏ công tắc bị hư hỏng do va đập hoặc tác động mạnh.
  • Vật liệu bị ăn mòn: Chất lỏng hoặc khí trong hệ thống ăn mòn các bộ phận của công tắc.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra và thay thế gioăng/vòng đệm: Kiểm tra kỹ các gioăng và vòng đệm tại các điểm kết nối và thay thế nếu phát hiện hư hỏng.
  • Siết chặt các kết nối: Đảm bảo tất cả các kết nối cơ khí được siết chặt đúng mô-men xoắn theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra vỏ công tắc: Kiểm tra xem vỏ công tắc có bị nứt hoặc vỡ không. Nếu có, cần thay thế công tắc.
  • Chọn vật liệu phù hợp: Đảm bảo rằng vật liệu của công tắc phù hợp với loại chất lỏng hoặc khí đang được sử dụng trong hệ thống.

Tín hiệu không ổn định

Nguyên nhân:

  • Rung động quá mức: Rung động mạnh có thể gây ra sự dao động không mong muốn trong hoạt động của công tắc.
  • Nhiễu điện: Nhiễu từ các thiết bị điện khác có thể ảnh hưởng đến tín hiệu của công tắc điện tử.
  • Kết nối điện không chắc chắn: Các kết nối dây điện bị lỏng hoặc bị oxy hóa có thể gây ra tín hiệu chập chờn.
  • Áp suất dao động nhanh: Sự thay đổi áp suất quá nhanh trong hệ thống có thể khiến công tắc đóng/mở liên tục.
  • Công tắc sắp hỏng: Các bộ phận bên trong công tắc đang bắt đầu gặp vấn đề.

Cách khắc phục:

  • Giảm rung động: Cố gắng giảm thiểu rung động tác động lên công tắc bằng cách sử dụng các biện pháp cách ly rung.
  • Chống nhiễu điện: Sử dụng các biện pháp chống nhiễu điện như dây cáp экранированный hoặc bộ lọc nhiễu.
  • Kiểm tra và siết chặt kết nối điện: Đảm bảo tất cả các kết nối dây điện được chắc chắn và không bị oxy hóa.
  • Điều chỉnh độ trễ hoặc sử dụng bộ giảm chấn áp suất: Điều chỉnh độ trễ của công tắc hoặc sử dụng bộ giảm chấn áp suất để giảm thiểu ảnh hưởng của sự dao động áp suất nhanh.
  • Kiểm tra và thay thế công tắc: Nếu các biện pháp trên không hiệu quả, có thể công tắc cần được thay thế.

Hướng dẫn bảo trì và kiểm tra định kỳ

Để đảm bảo công tắc áp suất hoạt động ổn định và có tuổi thọ cao, việc bảo trì và kiểm tra định kỳ là rất quan trọng. Dưới đây là một số hướng dẫn:

  • Kiểm tra trực quan: Thường xuyên kiểm tra xem có dấu hiệu rò rỉ, hư hỏng vật lý hoặc ăn mòn nào không.
  • Kiểm tra kết nối điện: Đảm bảo các kết nối dây điện vẫn chắc chắn và không bị oxy hóa.
  • Kiểm tra điểm đặt: Định kỳ kiểm tra áp suất kích hoạt thực tế của công tắc bằng đồng hồ đo áp suất và so sánh với điểm đặt cài đặt. Điều chỉnh nếu cần.
  • Vệ sinh công tắc: Giữ cho công tắc sạch sẽ, không có bụi bẩn và các chất bẩn khác.
  • Kiểm tra chức năng: Thường xuyên kiểm tra chức năng đóng/mở của công tắc bằng cách thay đổi áp suất trong hệ thống.
  • Thay thế định kỳ: Theo khuyến nghị của nhà sản xuất, hãy thay thế công tắc sau một thời gian sử dụng nhất định hoặc sau một số chu kỳ hoạt động nhất định, ngay cả khi nó vẫn đang hoạt động.
  • Ghi lại lịch sử bảo trì: Ghi lại tất cả các hoạt động bảo trì và kiểm tra để theo dõi hiệu suất và xác định các vấn đề tiềm ẩn.
Kết nối với mình qua:

Mình là Le Dang, hiện đang là Marketing Manager của Viva. Trong blog mình chia sẻ các kiến thức về Van công nghiệp. Với kinh nghiệm 15 năm thực chiến trong ngành, hi vọng sẽ giúp ích cho bạn đọc.

Mình là Le Dang, hiện đang là Marketing Manager của Viva. Trong blog mình chia sẻ các kiến thức về Van công nghiệp. Với kinh nghiệm 15 năm thực chiến trong ngành, hi vọng sẽ giúp ích cho bạn đọc.

Kết nối với mình qua:
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon