Bảng giá khớp nối nhanh inox
Khớp nối nhanh inox được sử dụng để kết nối và tháo nhanh chóng.
Loại khớp nối nhanh này thường được sử dụng trong phòng cháy chữa cháy.
Nó được lắp đặt trên các xe chuyên dụng sử dụng trong PCCC, giúp cho việc tháo, lắp đường ống nhanh chóng.
Khớp nối nhanh inox được chia thành các kiểu đó là: Kiểu A, kiểu B, kiểu C, kiểu D, kiểu E, kiểu F, kiểu DC, kiểu DP.
Giá thành có sự chênh lệch giữa các kiểu loại và kích thước của các kiểu loại.
Bảng giá cụ thể của các kiểu khớp nối nhanh inox như sau:
Bảng giá khớp nối nhanh inox kiểu A
Khớp nối nhanh inox kiểu A được cấu tạo từ những vật liệu inox 201, inox 304, inox 316, inox 310, inox 904…Khớp nối kiểu A có dạng khớp đực có kết nối ren trong. Dòng này có thể được kết hợp với một số kiểu khớp khác như dạng B, C, D,DC.
Hình ảnh | Kích thước | Giá (VNĐ) |
Khớp nối nhanh kiểu A | ||
![]() |
DN20 | 25,000 |
DN25 | 35,000 | |
DN32 | 55,000 | |
DN40 | 70,000 | |
DN50 | 90,000 | |
DN65 | 140,000 | |
DN80 | 215,000 | |
DN100 | 250,000 |
Bảng giá khớp nối nhanh inox kiểu B
Khớp nối nhanh inox kiểu B, có thiết kế nối ren ngoài, khớp này là dạng khớp đực, thích hợp với lắp đặt với những đường ống ren trong. Có thể được kết hợp cùng với kiểu nối nhanh A, E, F, DP.
Hình ảnh | Kích thước | Giá (VNĐ) |
Khớp nối nhanh kiểu B | ||
![]() |
DN20 | 45,000 |
DN25 | 65,000 | |
DN32 | 95,000 | |
DN40 | 120,000 | |
DN50 | 160,000 | |
DN65 | 230,000 | |
DN80 | 330,000 | |
DN100 | 370,000 |
Bảng giá khớp nối nhanh inox kiểu C
Khớp nối nhanh inox kiểu C là dạng khớp nối dạng đuôi chuột, dòng khớp nối dạng đuôi chuột này được sử dụng để kết nối với đầu ống mềm tương tự như một phụ kiện đuôi chuột inox. Khớp nối nhanh inox kiểu C có thể được kết nối cùng với khớp nối nhanh kiểu A, E, F, DP.
Hình ảnh | Kích thước | Giá (VNĐ) |
Khớp nối nhanh kiểu C | ||
![]() |
DN20 | 55,000 |
DN25 | 75,000 | |
DN32 | 115,000 | |
DN40 | 120,000 | |
DN50 | 150,000 | |
DN65 | 230,000 | |
DN80 | 330,000 | |
DN100 | 420,000 |
Bảng giá khớp nối nhanh inox kiểu D
Khớp nối nhanh inox kiểu D là dạng khớp nối cái, có thiết kế ren trong, dòng khớp nối này được thiết kế thích hợp để kết nối với các đầu ống có thiết kế ren ngoài, dòng nối nhanh này có thể được kết hợp với một số kiểu khớp nối nhanh khác như khớp nối nhanh các kiểu A, E, F, DP.
Hình ảnh | Kích thước | Giá (VNĐ) |
Khớp nối nhanh kiểu D | ||
![]() |
DN20 | 50,000 |
DN25 | 70,000 | |
DN32 | 105,000 | |
DN40 | 120,000 | |
DN50 | 150,000 | |
DN65 | 230,000 | |
DN80 | 330,000 | |
DN100 | 380,000 |
Bảng giá khớp nối nhanh inox kiểu E
Khớp nối nhanh inox kiểu E là dạng khớp đực, có thiết kế dạng đuôi chuột, khớp nối này sử dụng phù hợp với các ống mềm, có thể kết hợp với kiểu khớp loại B, C, D, DC.
Hình ảnh | Kích thước | Giá (VNĐ) |
Khớp nối nhanh kiểu E | ||
![]() |
DN20 | 35,000 |
DN25 | 46,000 | |
DN32 | 75,000 | |
DN40 | 100,000 | |
DN50 | 110,000 | |
DN65 | 190,000 | |
DN80 | 340,000 | |
DN100 | 370,000 |
Bảng giá khớp nối nhanh inox kiểu F
Khớp nối nhanh inox kiểu F là dạng khớp nối đực có thiết kế ren ngoài, khớp nối nhanh này phù hợp với các đường ống có kết nối ren ngoài. Khớp nối nhanh kiểu F này có thể kết hợp với các khớp nối nhanh dạng khác kiểu B, C, D, DC.
Hình ảnh | Kích thước | Giá (VNĐ) |
Khớp nối nhanh kiểu F | ||
![]() |
DN20 | 35,000 |
DN25 | 45,000 | |
DN32 | 75,000 | |
DN40 | 110,000 | |
DN50 | 110,000 | |
DN65 | 190,000 | |
DN80 | 340,000 | |
DN100 | 370,000 |
Bảng giá khớp nối nhanh inox kiểu DC
Khớp nối nhanh DC là một dạng bịt ống. Nó được sử dụng nhằm mục đích bịt ống chứ không dùng để kết nối các đường ống.
Hình ảnh | Kích thước | Giá (VNĐ) |
Khớp nối nhanh kiểu DC | ||
![]() |
DN20 | 40,000 |
DN25 | 50,000 | |
DN32 | 80,000 | |
DN40 | 110,000 | |
DN50 | 120,000 | |
DN65 | 180,000 | |
DN80 | 260,000 | |
DN100 | 320,000 |
Bảng giá khớp nối nhanh inox kiểu DP
Khớp nối nhanh DP cùng là một dạng khớp bịt ống. Dạng khớp nối nhanh này là dạng khớp nối đực.
Hình ảnh | Kích thước | Giá (VNĐ) |
Khớp nối nhanh kiểu DP | ||
![]() |
DN20 | 20,000 |
DN25 | 30,000 | |
DN32 | 50,000 | |
DN40 | 60,000 | |
DN50 | 90,000 | |
DN65 | 130,000 | |
DN80 | 170,000 | |
DN100 | 250,000 |
Xem thêm: Bảng giá đuôi chuột
Giá tốt