có 3 loại bẫy hơi (steam trap) chính, được phân loại dựa trên nguyên lý hoạt động. Tuy nhiên, trong mỗi loại chính này lại có nhiều biến thể khác nhau. Dưới đây là 3 loại chính và các kiểu phổ biến trong từng loại:
Bẫy hơi cơ học (Mechanical Traps)
Loại này hoạt động dựa trên sự chênh lệch khối lượng riêng giữa hơi nước và nước ngưng.
Bẫy hơi phao
Bẫy hơi phao (Float Steam Trap) là một thiết bị “thông minh” hoạt động dựa trên hai nguyên lý vật lý khác nhau để loại bỏ nước ngưng và không khí ra khỏi hệ thống hơi.
Nó có hai bộ phận chính hoạt động song song:
- Cụm phao (Float): Xử lý nước ngưng.
- Cụm nhiệt tĩnh (Thermostatic): Xử lý không khí và các khí không ngưng khác.
Nguyên lý hoạt động
Hãy hình dung hoạt động của nó qua 3 giai đoạn chính:
1. Giai đoạn khởi động (Hệ thống còn nguội)
- Khi hệ thống mới bắt đầu, nó chứa đầy không khí lạnh. Không khí này cản trở hơi nóng lưu thông và làm giảm hiệu suất.
- Lúc này, cụm nhiệt tĩnh ở trạng thái mở hoàn toàn. Nó cho phép không khí thoát ra ngoài một cách nhanh chóng.
- Nước ngưng nguội từ quá trình khởi động cũng bắt đầu chảy vào bẫy, nhưng lượng nước chưa đủ để nâng phao lên.
2. Giai đoạn hoạt động bình thường (Xả nước ngưng)
- Khi hơi nóng tràn vào và đẩy hết không khí ra ngoài, nhiệt độ trong bẫy tăng lên. Cụm nhiệt tĩnh cảm nhận được nhiệt độ của hơi nóng và tự động đóng lại để ngăn không cho hơi thất thoát.
- Hơi nước bắt đầu ngưng tụ thành nước nóng bên trong bẫy.
- Khi mực nước ngưng dâng lên, nó sẽ nâng quả phao lên. Quả phao được kết nối với một van xả.
- Khi phao được nâng lên đến một mức nhất định, van xả sẽ mở ra, cho phép nước ngưng thoát ra ngoài. Bẫy hơi này có khả năng xả nước ngưng liên tục ngay khi nó hình thành, giúp hệ thống luôn khô ráo.
- Sau khi nước ngưng được xả đi, mực nước hạ xuống, quả phao cũng hạ xuống và đóng van xả lại. Chu trình này cứ thế lặp đi lặp lại.
3. Giai đoạn xả khí (Khi có khí không ngưng tích tụ)
- Trong quá trình vận hành, không khí hoặc các khí không ngưng khác có thể lẫn vào trong hơi và tích tụ lại bên trong bẫy.
- Sự tích tụ của các khí này sẽ làm cho nhiệt độ bên trong bẫy giảm xuống thấp hơn nhiệt độ của hơi bão hòa.
- Cụm nhiệt tĩnh rất nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ này. Khi nhiệt độ giảm, nó sẽ co lại và mở lỗ thông hơi, cho phép không khí và các khí không ngưng thoát ra ngoài.
- Một khi các khí này đã được loại bỏ, hơi nóng sẽ lại tràn vào, nhiệt độ tăng lên và cụm nhiệt tĩnh sẽ đóng lại.
Nhờ sự kết hợp của hai cơ chế này, bẫy hơi phao-nhiệt tĩnh có thể phản ứng rất tốt với các điều kiện thay đổi của hệ thống, đảm bảo cả nước ngưng và không khí đều được loại bỏ một cách hiệu quả.
Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động, bạn có thể xem video mô phỏng hoạt động của bẫy hơi phao.
Bẫy hơi gầu đảo
Bẫy hơi gầu đảo (Inverted Bucket Trap) là một loại bẫy hơi cơ học rất phổ biến và bền bỉ. Tên gọi của nó xuất phát từ bộ phận chính có hình dạng giống như một chiếc xô (gầu) được lật ngược.
Nguyên lý hoạt động của nó dựa trên sự khác biệt về độ nổi của chiếc gầu khi chứa hơi nước so với khi chứa nước ngưng.
Cấu tạo chính:
- Thân bẫy (Body): Vỏ bên ngoài chứa tất cả các bộ phận.
- Gầu đảo (Inverted Bucket): Một chiếc “cốc” kim loại úp ngược, được nối với một đòn bẩy.
- Đòn bẩy & Van xả (Lever & Valve): Cơ cấu cơ học để mở và đóng lỗ xả.
- Lỗ thông hơi nhỏ (Vent Hole): Một lỗ nhỏ trên đỉnh của gầu đảo, có vai trò rất quan trọng.
Mô tả hoạt động theo chu trình
Hãy cùng xem xét chu trình hoạt động của nó qua các bước sau:
1. Giai đoạn khởi động
- Khi hệ thống bắt đầu hoạt động, nước ngưng và không khí sẽ chảy vào bẫy hơi.
- Vì gầu đảo nặng hơn nước nên nó sẽ chìm xuống đáy, kéo đòn bẩy làm mở hoàn toàn van xả.
- Nhờ vậy, nước ngưng và không khí được đẩy ra ngoài một cách nhanh chóng, giúp hệ thống nhanh chóng đạt nhiệt độ làm việc.
2. Giai đoạn hơi đi vào
- Sau khi nước ngưng được xả hết, hơi nóng sẽ bắt đầu đi vào bên trong thân bẫy và chui vào bên dưới gầu đảo.
- Hơi nước bị giữ lại bên trong gầu, tạo ra một lực đẩy nổi (giống như khi bạn úp ngược một chiếc cốc rỗng trong nước).
- Lực đẩy nổi này làm cho gầu nổi lên, kéo theo đòn bẩy và đóng chặt van xả. Lúc này, hơi nước được giữ lại trong hệ thống, không bị thất thoát.
3. Giai đoạn xả nước ngưng
- Trong khi van đang đóng, hơi nước bị kẹt trong gầu sẽ dần dần thoát ra ngoài qua lỗ thông hơi nhỏ trên đỉnh gầu và ngưng tụ lại.
- Đồng thời, nước ngưng mới cũng tiếp tục chảy vào thân bẫy.
- Khi hơi trong gầu thoát ra hết và được thay thế bằng nước ngưng, chiếc gầu sẽ mất lực nổi và chìm xuống đáy.
- Hành động này lại kéo đòn bẩy, mở van xả và một chu trình xả nước ngưng mới lại bắt đầu. Quá trình này diễn ra gián đoạn, không liên tục như bẫy phao.
Vai trò của lỗ thông hơi nhỏ
Lỗ nhỏ trên đỉnh gầu là một chi tiết thiết kế cực kỳ quan trọng. Nó cho phép không khí và một lượng nhỏ hơi nước thoát ra khỏi gầu một cách liên tục. Điều này đảm bảo rằng gầu có thể chìm xuống để xả nước ngưng, tránh tình trạng bẫy bị “kẹt” do không khí tích tụ (air binding).
Nhờ thiết kế đơn giản và chắc chắn, bẫy hơi gầu đảo rất bền và có khả năng chịu được hiện tượng thủy kích (water hammer) tốt.
Bẫy hơi nhiệt tĩnh (Thermostatic Traps)
Loại này hoạt động dựa trên sự chênh lệch nhiệt độ giữa hơi nước (nóng hơn) và nước ngưng (nguội hơn).
Bẫy hơi lưỡng kim
Bẫy hơi lưỡng kim (Bimetallic Steam Trap) là một loại bẫy hơi nhiệt tĩnh, hoạt động dựa trên một nguyên lý vật lý rất thú vị: sự giãn nở vì nhiệt khác nhau của hai kim loại.
Hãy tưởng tượng bạn ghép hai thanh kim loại có độ giãn nở vì nhiệt khác nhau lại với nhau. Khi bị nung nóng, một thanh sẽ dài ra nhiều hơn thanh còn lại, khiến cho cả dải kim loại ghép đó phải cong lại. Bẫy hơi lưỡng kim tận dụng chính hiệu ứng này.
Cấu tạo chính:
- Thân bẫy (Body): Vỏ bọc bên ngoài.
- Phần tử lưỡng kim (Bimetallic Element): Đây là “trái tim” của bẫy, thường được chế tạo dưới dạng các đĩa hoặc dải xếp chồng lên nhau. Mỗi đĩa/dải được làm từ hai loại kim loại khác nhau ép chặt vào nhau.
- Van và đế van (Valve and Seat): Phần tử lưỡng kim tác động trực tiếp hoặc gián tiếp lên một van (thường là một nút bịt) để đóng/mở lỗ xả.
Mô tả hoạt động theo nhiệt độ
Hoạt động của bẫy hơi lưỡng kim hoàn toàn phụ thuộc vào nhiệt độ của môi chất đi qua nó.
1. Trạng thái nguội (Khởi động)
- Khi hệ thống mới khởi động, bẫy hơi còn nguội.
- Lúc này, phần tử lưỡng kim ở trạng thái phẳng hoặc co lại.
- Van xả được giữ ở vị trí mở hoàn toàn.
- Điều này cho phép không khí và nước ngưng nguội (condensate) được xả ra ngoài một cách nhanh chóng và tự do, giúp làm nóng hệ thống hiệu quả.
2. Trạng thái nóng (Khi hơi đi vào)
- Khi nước ngưng nóng hơn và sau đó là hơi nóng đi vào bẫy, nhiệt độ bên trong tăng lên đáng kể.
- Nhiệt độ cao làm cho phần tử lưỡng kim bị nung nóng và cong lại (hoặc giãn ra, tùy theo thiết kế).
- Sự thay đổi hình dạng này tạo ra một lực đẩy, đóng chặt van xả vào đế van.
- Lúc này, hơi nóng được giữ lại trong hệ thống để thực hiện công việc của nó, tránh bị thất thoát ra ngoài.
3. Trạng thái xả (Khi nước ngưng tích tụ)
- Khi hơi nóng truyền nhiệt và ngưng tụ thành nước, nước ngưng này sẽ tích tụ lại ở phía trước bẫy hơi.
- Nước ngưng có nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ của hơi nóng. Sự tích tụ của nó làm cho nhiệt độ tại phần tử lưỡng kim giảm xuống.
- Khi nhiệt độ giảm, phần tử lưỡng kim sẽ nguội đi và từ từ duỗi thẳng trở lại vị trí ban đầu.
- Hành động này làm cho van xả mở ra, cho phép nước ngưng đã nguội đi một phần thoát ra ngoài.
- Ngay khi nước ngưng được xả hết và hơi nóng lại tiếp cận, phần tử lưỡng kim sẽ nóng lên và đóng van lại. Chu trình cứ thế lặp lại.
Đặc điểm quan trọng
Một đặc điểm của bẫy hơi lưỡng kim là nó xả nước ngưng ở nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ sôi (sub-cooled condensate). Điều này có thể có lợi trong một số ứng dụng muốn tận dụng thêm nhiệt của nước ngưng, nhưng cũng có thể gây ra hiện tượng ngập nước (waterlogging) nếu không được lựa chọn và lắp đặt đúng cách.
Bẫy hơi dạng ống xếp
Bẫy hơi dạng ống xếp (Bellows Trap) là một loại bẫy hơi nhiệt tĩnh rất nhạy và hoạt động dựa trên nguyên lý sôi và ngưng tụ của một chất lỏng đặc biệt bên trong một khoang kín.
Cấu tạo chính:
- Thân bẫy (Body): Vỏ ngoài của bẫy.
- Ống xếp (Bellows): Đây là bộ phận quan trọng nhất. Nó là một ống kim loại mỏng, kín, có hình dạng giống như đàn accordion, cho phép nó co lại và giãn ra dễ dàng.
- Chất lỏng bay hơi (Volatile Liquid): Bên trong ống xếp được hàn kín chứa một hỗn hợp chất lỏng (thường là cồn hoặc một loại dầu đặc biệt) có điểm sôi thấp hơn điểm sôi của nước.
- Van và đế van (Valve and Seat): Một nút bịt (van) được gắn vào đầu của ống xếp để đóng/mở lỗ xả.
Mô tả hoạt động theo nhiệt độ
Hoạt động của bẫy hơi dạng ống xếp cực kỳ nhạy với sự thay đổi nhiệt độ của môi chất xung quanh nó.
1. Trạng thái nguội (Khởi động)
- Khi hệ thống nguội, chất lỏng bên trong ống xếp cũng ở trạng thái lỏng và nguội.
- Lúc này, ống xếp ở trạng thái co lại tự nhiên, giống như một chiếc lò xo bị nén.
- Điều này kéo van ra khỏi đế van, làm cho lỗ xả được mở hoàn toàn.
- Không khí và nước ngưng lạnh có thể thoát ra ngoài một cách nhanh chóng, giúp hệ thống được làm nóng hiệu quả.
2. Trạng thái nóng (Khi hơi đi vào)
- Khi hơi nóng đi vào và tiếp xúc với bề mặt của ống xếp, nhiệt độ sẽ tăng lên nhanh chóng.
- Khi nhiệt độ đạt đến điểm sôi của chất lỏng bên trong ống xếp (vẫn thấp hơn nhiệt độ của hơi nước), chất lỏng này sẽ sôi và hóa hơi.
- Quá trình hóa hơi tạo ra áp suất rất lớn bên trong khoang kín, đẩy ống xếp giãn ra mạnh mẽ.
- Sự giãn nở này đẩy van cắm chặt vào đế van, đóng kín lỗ xả và ngăn không cho hơi nóng bị thất thoát.
3. Trạng thái xả (Khi nước ngưng tích tụ)
- Khi nước ngưng bắt đầu tích tụ lại phía trước bẫy, nhiệt độ xung quanh ống xếp sẽ giảm xuống.
- Khi nhiệt độ giảm xuống dưới điểm sôi của chất lỏng bên trong, hơi trong ống xếp sẽ ngưng tụ trở lại thành dạng lỏng.
- Áp suất bên trong giảm đột ngột, làm cho ống xếp co lại về trạng thái ban đầu.
- Van lại được kéo ra khỏi đế, mở lỗ xả và cho phép nước ngưng thoát ra ngoài.
- Ngay khi nước ngưng được xả hết và hơi nóng lại tràn tới, chu trình sẽ lặp lại.
Nhờ việc sử dụng chất lỏng có điểm sôi được “thiết kế” sẵn, bẫy hơi dạng ống xếp có thể phản ứng rất chính xác với nhiệt độ của hơi nước, giúp nó xả nước ngưng hiệu quả trong khi giảm thiểu tối đa thất thoát hơi.
Bẫy hơi viên nang
Bẫy hơi viên nang (Capsule Trap), còn gọi là bẫy hơi nhiệt tĩnh dạng màng, về cơ bản là một phiên bản cải tiến, nhỏ gọn và phản ứng nhanh hơn của bẫy hơi dạng ống xếp.
Nguyên lý hoạt động của chúng gần như tương tự: sử dụng sự giãn nở của một chất lỏng đặc biệt khi bị nung nóng. Tuy nhiên, thay vì dùng một ống xếp lớn, nó dùng một “viên nang” (capsule) nhỏ và nhạy hơn.
Cấu tạo chính:
- Thân bẫy (Body): Vỏ ngoài.
- Viên nang (Capsule): Đây là bộ phận cốt lõi. Nó là một đĩa kim loại hàn kín, bên trong chứa một lượng nhỏ chất lỏng đặc biệt (hỗn hợp gốc cồn) có điểm sôi được tính toán chính xác để thấp hơn điểm sôi của nước.
- Nút van (Valve Pin): Một chốt nhỏ được gắn trực tiếp vào viên nang, hoạt động như một van đóng/mở.
- Đế van (Seat): Lỗ xả của bẫy hơi.
Mô tả hoạt động theo nhiệt độ
Hoạt động của bẫy hơi viên nang diễn ra rất nhanh chóng theo sự thay đổi của nhiệt độ.
1. Trạng thái nguội (Khởi động)
- Khi hệ thống nguội, chất lỏng bên trong viên nang cũng ở trạng thái lỏng và nguội.
- Viên nang lúc này ở trạng thái dẹt (co lại).
- Điều này kéo theo nút van, giữ cho lỗ xả ở trạng thái mở hoàn toàn.
- Không khí và nước ngưng lạnh được đẩy ra ngoài một cách tự do, giúp hệ thống khởi động nhanh.
2. Trạng thái nóng (Khi hơi đi vào)
- Khi nước ngưng nóng và sau đó là hơi nóng tràn vào, nhiệt độ bên trong bẫy tăng lên nhanh chóng.
- Khi nhiệt độ đạt đến điểm sôi của chất lỏng bên trong viên nang, chất lỏng này sẽ sôi và hóa hơi ngay lập tức.
- Áp suất hơi tạo ra bên trong viên nang làm cho nó phồng lên (giãn nở).
- Sự giãn nở này đẩy mạnh nút van đóng chặt vào đế van, bịt kín lỗ xả và ngăn không cho hơi sống thất thoát ra ngoài.
3. Trạng thái xả (Khi nước ngưng tích tụ)
- Khi hơi truyền nhiệt và ngưng tụ lại, một lớp nước ngưng sẽ hình thành xung quanh viên nang.
- Nước ngưng này có nhiệt độ thấp hơn một chút so với nhiệt độ của hơi.
- Khi nhiệt độ của viên nang giảm xuống dưới điểm sôi của chất lỏng bên trong, hơi sẽ ngưng tụ trở lại thành chất lỏng.
- Áp suất bên trong viên nang giảm xuống, khiến nó xẹp lại về hình dạng ban đầu.
- Nút van được kéo ra, mở lỗ xả để nước ngưng thoát ra ngoài. Chu trình này lặp lại liên tục và rất nhạy.
Ưu điểm
Do viên nang có kích thước nhỏ và chứa ít chất lỏng nên nó phản ứng với sự thay đổi nhiệt độ nhanh hơn nhiều so với bẫy hơi dạng ống xếp, giúp nó hoạt động hiệu quả và chính xác hơn. Việc thay thế viên nang khi hỏng hóc cũng rất đơn giản và tiết kiệm chi phí.
Bẫy hơi nhiệt động (Thermodynamic Traps)
Loại này hoạt động dựa trên sự khác biệt về động lực học (tốc độ và áp suất) giữa hơi nước và nước ngưng khi chúng đi qua bẫy.
Bẫy hơi đồng tiền
Bẫy hơi đồng tiền (Thermodynamic Disc Trap) là một trong những loại bẫy hơi đơn giản, nhỏ gọn và bền bỉ nhất. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý động lực học của chất lỏng, cụ thể là sự khác biệt về áp suất và vận tốc giữa nước ngưng và hơi nước.
Cấu tạo chính:
Cấu tạo của nó cực kỳ đơn giản, chỉ gồm 3 bộ phận chính:
- Thân bẫy (Body): Có một lỗ vào và một lỗ ra.
- Đế van (Seat): Bề mặt phẳng bên trong thân bẫy, nơi có các rãnh dẫn nước ngưng và hơi ra ngoài.
- Đĩa van (Disc): Một đĩa kim loại phẳng, hình dạng giống như đồng tiền, nằm lỏng lẻo phía trên đế van. Đây là bộ phận chuyển động duy nhất.
Mô tả hoạt động theo chu trình
Hoạt động của bẫy hơi đồng tiền là một chu trình đóng-mở gián đoạn, dựa trên hiệu ứng Bernoulli.
1. Giai đoạn mở (Xả nước ngưng)
- Khi hệ thống khởi động, áp lực của nước ngưng lạnh và không khí đi vào sẽ nâng đĩa van lên.
- Nước ngưng và không khí lạnh chảy qua khe hở bên dưới đĩa, đi vào các rãnh xả và thoát ra ngoài.
- Ở giai đoạn này, bẫy mở hoàn toàn, cho phép xả một lượng lớn nước ngưng.
2. Giai đoạn đóng (Hơi đi vào)
- Khi nước ngưng nóng (gần nhiệt độ của hơi) đi qua bẫy, nó chảy từ vùng có áp suất cao (trong đường ống) ra vùng có áp suất thấp hơn (lối ra của bẫy).
- Sự giảm áp đột ngột này làm cho một phần nhỏ của nước ngưng nóng bốc hơi ngay lập tức, tạo ra “hơi giãn nở” (flash steam).
- Loại hơi giãn nở này có vận tốc rất cao. Khi nó chảy với tốc độ cao bên dưới đĩa van, nó tạo ra một vùng áp suất thấp ngay dưới đĩa (theo nguyên lý Bernoulli).
- Đồng thời, một phần hơi giãn nở này sẽ đi vào khoang phía trên đĩa van, tạo ra một vùng áp suất cao đè lên trên đỉnh đĩa.
- Sự chênh lệch áp suất (áp suất cao ở trên, áp suất thấp ở dưới) sẽ đẩy mạnh đĩa van đóng sập xuống đế van, bịt kín đường xả.
3. Giai đoạn đóng kín (Giữ hơi)
- Khi đĩa van đã đóng, một lượng hơi giãn nở bị nhốt lại trong khoang phía trên đĩa.
- Áp suất của lượng hơi này sẽ giữ chặt đĩa van ở vị trí đóng, ngăn không cho hơi nóng trong đường ống bị thất thoát.
- Theo thời gian, lượng hơi bị nhốt này sẽ truyền nhiệt ra môi trường xung quanh qua nắp bẫy và ngưng tụ lại thành nước.
- Khi hơi ngưng tụ, áp suất trong khoang phía trên đĩa sẽ giảm xuống.
- Khi áp suất phía trên giảm đủ thấp, áp suất của nước ngưng mới tích tụ ở đầu vào sẽ lại nâng đĩa van lên, và chu trình lại bắt đầu từ bước 1.
Quá trình này tạo ra tiếng “tách…tách” đặc trưng khi bẫy hơi đồng tiền hoạt động. Do cấu tạo đơn giản và không có các bộ phận phức tạp, nó rất bền và có thể hoạt động ở áp suất cao, nhưng có thể gặp khó khăn khi hoạt động ở điều kiện áp suất rất thấp.
Bẫy hơi dạng piston
Bẫy hơi dạng piston (Piston/Impulse Trap) là một loại bẫy hơi lai giữa nguyên lý nhiệt động và cơ học. Nó sử dụng sự chênh lệch áp suất do hơi giãn nở (flash steam) tạo ra để di chuyển một piston, qua đó đóng mở van xả.
Cấu tạo chính
- Thân bẫy (Body): Vỏ ngoài.
- Piston chính (Main Piston): Một piston hình trụ có thể di chuyển lên xuống bên trong một xi lanh.
- Chốt van (Valve Pin): Gắn liền với piston, dùng để bịt vào lỗ xả chính.
- Lỗ rò rỉ (Bleed Orifice/Groove): Một rãnh hoặc lỗ rất nhỏ trên piston cho phép một lượng nhỏ môi chất chảy qua.
- Lỗ xả chính (Main Orifice): Lỗ thoát nước ngưng chính của bẫy.
Mô tả hoạt động theo chu trình
Hoạt động của bẫy hơi dạng piston là một chu trình liên tục dựa trên sự cân bằng áp suất tinh vi.
1. Giai đoạn mở (Xả nước ngưng nguội)
- Khi hệ thống khởi động, nước ngưng nguội đi vào bẫy.
- Áp suất của nước ngưng sẽ tác động lên mặt dưới của piston, nâng piston lên.
- Khi piston được nâng lên, chốt van cũng được nhấc ra khỏi lỗ xả chính, cho phép nước ngưng và không khí thoát ra ngoài một cách tự do.
2. Giai đoạn đóng (Hơi đi vào)
- Khi nước ngưng nóng hơn (gần nhiệt độ hơi) đi vào, nó sẽ chảy qua lỗ rò rỉ nhỏ trên piston và đi vào buồng điều khiển (control chamber) phía trên piston.
- Khi nước ngưng nóng này đi qua lỗ xả chính, áp suất giảm đột ngột làm nó bốc hơi, tạo ra hơi giãn nở (flash steam).
- Lượng hơi giãn nở này sẽ lấp đầy buồng điều khiển phía trên piston, tạo ra một áp suất cao đè lên đỉnh piston.
- Đồng thời, do vận tốc cao của hơi giãn nở khi thoát ra ngoài, áp suất bên dưới piston lại giảm xuống (hiệu ứng Bernoulli).
- Sự chênh lệch áp suất lớn này (áp suất trên cao, áp suất dưới thấp) sẽ đẩy mạnh piston đi xuống, đóng chặt chốt van vào lỗ xả chính và ngăn không cho hơi sống thất thoát.
3. Giai đoạn duy trì đóng & mở lại
- Trong khi van đang đóng, một lượng nhỏ hơi hoặc nước ngưng nóng bị kẹt trong buồng điều khiển phía trên piston sẽ tiếp tục rò rỉ qua lỗ nhỏ trên piston và thoát ra ngoài.
- Việc rò rỉ này làm cho áp suất trong buồng điều khiển giảm xuống từ từ.
- Cùng lúc đó, nước ngưng mới lại tích tụ ở đầu vào, tạo ra áp suất đẩy lên mặt dưới của piston.
- Khi áp suất phía trên piston giảm đủ thấp, áp suất của nước ngưng ở đầu vào sẽ thắng và lại đẩy piston lên, mở van xả và bắt đầu một chu trình mới.
Do hoạt động dựa trên việc liên tục “rò rỉ” một lượng nhỏ môi chất để điều khiển, bẫy hơi dạng piston không thể đóng kín hoàn toàn và luôn có một sự thất thoát hơi nhỏ. Chúng cũng nhạy cảm với cặn bẩn, thứ có thể làm tắc lỗ điều khiển nhỏ và ảnh hưởng đến hoạt động.
Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn lựa chọn bẫy hơi