Ký hiệu của các loại van công nghiệp trong bản vẽ kỹ thuật

Trong lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là trong các bản vẽ kỹ thuật đường ống và thiết bị (P&ID), việc sử dụng các ký hiệu tiêu chuẩn cho van công nghiệp là cực kỳ quan trọng. Các ký hiệu này giúp kỹ sư, kỹ thuật viên và công nhân vận hành nhận diện nhanh chóng và chính xác loại van, chức năng và cách thức hoạt động của chúng trong hệ thống. Dưới đây là tổng hợp các ký hiệu phổ biến nhất của các loại van công nghiệp.

Ký hiệu van công nghiệp cơ bản

Ký hiệu van cơ bản, được sử dụng trong các bản vẽ kỹ thuật đường ống và thiết bị (P&ID), là hai hình tam giác đối đỉnh nhau trên một đường thẳng.

Ký hiệu van công nghiệp cơ bản
Ký hiệu van công nghiệp cơ bản
Ký hiệu van 3 ngã
Ký hiệu van 3 ngã
Ký hiệu van 3 ngã
Ký hiệu van 3 ngã

Ý nghĩa của ký hiệu

  • Hai hình tam giác: Tượng trưng cho thân của van, nơi mà nó được kết nối vào hệ thống đường ống.
  • Đường thẳng: Đại diện cho đường ống dẫn lưu chất.
  • Điểm tiếp xúc của hai tam giác: Vị trí này biểu thị nơi mà bộ phận điều khiển dòng chảy (như đĩa van, bi van) được đặt để đóng, mở hoặc điều tiết.

Đây là ký hiệu chung nhất cho một van bất kỳ. Từ ký hiệu cơ bản này, người ta sẽ thêm các chi tiết khác vào để phân biệt các loại van cụ thể. Ví dụ:

  • Thêm một đường thẳng đứng ở giữa để biểu thị van cổng (gate valve).
  • Thêm một hình tròn ở giữa để biểu thị van bi (ball valve).
  • Thêm một chấm tròn đặc ở giữa để biểu thị van cầu (globe valve).

Vì vậy, khi bạn thấy ký hiệu hai hình tam giác đối đỉnh trên một bản vẽ kỹ thuật, bạn có thể hiểu ngay đó là vị trí của một van.

Ký hiệu của Van Cổng (Gate valve)

Ký hiệu của van cổng (Gate Valve) trong các bản vẽ kỹ thuật (P&ID) là hai hình tam giác đối đỉnh được xen giữa bởi một đường thẳng đứng.

Ký hiệu của Van cổng (Gate valve)
Ký hiệu của Van cổng (Gate valve)

Ý nghĩa của ký hiệu

Ký hiệu này được thiết kế để mô phỏng trực quan cấu tạo và chức năng cơ bản của van cổng:

  • Hai tam giác đối đỉnh: Đây là ký hiệu cơ bản cho một chiếc van, tượng trưng cho thân van và nơi kết nối với đường ống.
  • Đường thẳng đứng ở giữa: Đây là chi tiết đặc trưng nhất, đại diện cho cửa van (gate) hoặc đĩa van. Đường thẳng này cho thấy cơ chế hoạt động của van là nâng một tấm chắn lên (mở) và hạ xuống (đóng) để cho phép hoặc chặn hoàn toàn dòng chảy, tương tự như một cánh cổng.

Vì cơ chế hoạt động này, van cổng chủ yếu được dùng cho chức năng đóng/mở hoàn toàn (On/Off) và không phù hợp để điều tiết lưu lượng.

Các biến thể của ký hiệu

Tùy thuộc vào cách van được kết nối với đường ống, ký hiệu cơ bản có thể được bổ sung thêm các chi tiết:

  • Kết nối bích (Flanged): Ký hiệu có thêm hai vạch ngang ngắn ở hai đầu. Đây là kiểu kết nối phổ biến nhất cho các van công nghiệp kích thước lớn.
  • Kết nối hàn (Welded): Điểm nối giữa van và đường ống được biểu thị bằng các chấm tròn tô đen.
  • Kết nối ren (Threaded/Screwed): Ký hiệu có các hình vuông không tô đen ở hai đầu.

Việc nhận biết chính xác ký hiệu này và các biến thể của nó giúp các kỹ sư và kỹ thuật viên đọc hiểu bản vẽ một cách nhanh chóng, xác định đúng loại van và phương thức lắp đặt trong hệ thống.

Ký hiệu của Van Bướm (Butterfly valve)

Ký hiệu của van bướm (Butterfly Valve) trong các bản vẽ kỹ thuật và sơ đồ đường ống (P&ID) là hai đường thẳng song song và có một đường thẳng chéo đi qua tâm.

Ký hiệu của Van bướm (Butterfly Valve)
Ký hiệu của Van bướm (Butterfly Valve)

Ý nghĩa của ký hiệu

Ký hiệu này mô tả một cách trực quan nguyên lý hoạt động của van bướm:

  • Hai tam giác đối đỉnh: Đây là ký hiệu van cơ bản, tượng trưng cho thân van được kết nối vào đường ống.
  • Đường thẳng chéo ở giữa: Đây là chi tiết đặc trưng nhất, đại diện cho đĩa van hình tròn, mỏng (giống như cánh bướm). Đĩa van này xoay một góc 90 độ quanh trục của nó để đóng, mở hoặc điều tiết dòng chảy. Khi đường chéo nằm thẳng đứng (song song với dòng chảy), van mở hoàn toàn. Khi nó nằm ngang, van đóng hoàn toàn.

Van bướm nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, đóng mở nhanh và có thể dùng cho cả mục đích đóng/mở và điều tiết dòng chảy.

Các biến thể thường gặp

Tương tự các loại van khác, ký hiệu van bướm cũng có các biến thể để chỉ rõ phương thức kết nối hoặc cơ cấu vận hành:

  • Van bướm kiểu Wafer: Đây là kiểu kết nối rất phổ biến của van bướm, van được kẹp giữa hai mặt bích của đường ống. Ký hiệu sẽ là biểu tượng van bướm nằm giữa hai ký hiệu mặt bích (hai vạch thẳng đứng).
  • Van bướm kiểu Lug: Tương tự kiểu wafer nhưng có các tai (lug) để bắt bu-lông, ký hiệu không có sự khác biệt rõ ràng với kiểu wafer trên bản vẽ P&ID.
  • Van bướm kết nối bích (Flanged): Ký hiệu có thêm hai vạch ngang ngắn ở hai đầu, chỉ ra rằng van có mặt bích riêng để kết nối.
  • Cơ cấu vận hành: Phía trên ký hiệu van thường có thêm biểu tượng cho bộ truyền động, ví dụ như tay gạt (một đường thẳng đơn giản) hoặc hộp số tay quay (một hình tròn có chữ ‘G’ bên trong – Gearbox).

Việc nhận biết chính xác ký hiệu van bướm giúp đảm bảo việc lựa chọn, lắp đặt và vận hành van đúng theo yêu cầu thiết kế của hệ thống.

Ký hiệu của Van Bi (Ball valve)

Ký hiệu của van bi (Ball Valve) trong các bản vẽ kỹ thuật và sơ đồ P&ID là hai hình tam giác đối đỉnh có một hình tròn không tô đen (để trống) ở giữa.

Ký hiệu của Van bi (Ball Valve)
Ký hiệu của Van bi (Ball Valve)

Ý nghĩa của ký hiệu

Ký hiệu này mô tả chính xác cấu tạo bên trong của van bi:

  • Hai tam giác đối đỉnh: Là ký hiệu van cơ bản, tượng trưng cho thân van và vị trí kết nối với đường ống.
  • Hình tròn ở giữa: Đây là chi tiết đặc trưng, đại diện cho viên bi (ball) có lỗ khoan xuyên tâm. Khi lỗ khoan này song song với dòng chảy, van ở trạng thái mở. Khi xoay viên bi một góc 90 độ (quarter-turn), phần đặc của bi sẽ chặn dòng chảy, van ở trạng thái đóng.

Van bi được sử dụng cực kỳ phổ biến nhờ khả năng đóng/mở nhanh, độ bền cao, làm kín tốt và vận hành đơn giản.

Các biến thể của ký hiệu

Giống như các loại van khác, ký hiệu van bi cũng có các biến thể để thể hiện rõ hơn về cấu tạo hoặc chức năng.

  • Phân loại theo kết nối:
    • Kết nối bích (Flanged): Có thêm hai vạch ngang ở hai đầu ký hiệu.
    • Kết nối ren (Threaded): Có hình vuông không tô đen ở hai đầu.
    • Kết nối hàn (Welded): Có chấm tròn được tô đen ở điểm nối.
  • Van bi nhiều ngả (Multi-port Valve): Van bi có thể có nhiều hơn hai cổng để chuyển hướng dòng chảy.
    • Van bi 3 ngả (3-way): Được ký hiệu bằng ba tam giác hướng vào hình tròn trung tâm.
    • Van bi 4 ngả (4-way): Được ký hiệu bằng bốn tam giác hướng vào hình tròn trung tâm.

Việc nhận diện đúng ký hiệu van bi và các biến thể của nó là rất quan trọng để đọc hiểu chính xác sơ đồ công nghệ, giúp cho việc lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống được hiệu quả và an toàn.

Ký hiệu của Van Cầu (Globe valve)

Ký hiệu của van cầu (Globe Valve) trong các bản vẽ kỹ thuật và sơ đồ P&ID là hai hình tam giác đối đỉnh có một chấm tròn đặc (tô đen) ở giữa.

Ký hiệu của Van cầu (Globe Valve)
Ký hiệu của Van cầu (Globe Valve)

Ý nghĩa của ký hiệu

Ký hiệu này được chuẩn hóa để mô tả cấu trúc và chức năng đặc trưng của van cầu:

  • Hai tam giác đối đỉnh: Là ký hiệu van cơ bản, tượng trưng cho thân van kết nối vào đường ống.
  • Chấm tròn đặc ở giữa: Đây là chi tiết quan trọng nhất để phân biệt van cầu. Chấm tròn đặc này đại diện cho cấu trúc vách ngăn (baffle) và đĩa van (disc) bên trong thân van. Khác với các loại van chảy thẳng như van cổng hay van bi, lưu chất đi qua van cầu phải thay đổi hướng, đi lên qua lỗ vách ngăn rồi đi ra.

Chính cấu trúc này làm cho van cầu trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần điều tiết, điều chỉnh lưu lượng (throttling) một cách chính xác. Tuy nhiên, nó cũng gây ra sụt áp lớn hơn so với các loại van khác.

Lưu ý: Sự khác biệt chính giữa ký hiệu van cầu và van bi là hình tròn ở giữa. Van bi có hình tròn rỗng (O), trong khi van cầu có hình tròn đặc (●).

Các biến thể của ký hiệu

Ký hiệu van cầu cũng có các biến thể để chỉ rõ phương thức kết nối hoặc các dạng đặc biệt:

  • Phân loại theo kết nối:
    • Kết nối bích (Flanged): Có thêm hai vạch ngang ở hai đầu ký hiệu.
    • Kết nối hàn (Welded): Có chấm tròn được tô đen ở điểm nối.
    • Kết nối ren (Threaded): Có hình vuông không tô đen ở hai đầu.
  • Van cầu góc (Angle Globe Valve): Đây là một dạng phổ biến, có cổng vào và cổng ra vuông góc 90 độ với nhau. Ký hiệu của nó sẽ thể hiện rõ hướng dòng chảy thay đổi 90 độ này.

Việc nhận diện chính xác ký hiệu van cầu là rất quan trọng, vì nó cho các kỹ sư biết vị trí trong hệ thống cần khả năng điều tiết dòng chảy chính xác, giúp đảm bảo quá trình vận hành ổn định và hiệu quả.

Ký hiệu của Van Một Chiều (Check valve)

Ký hiệu của van một chiều (Check Valve) trong các bản vẽ kỹ thuật (P&ID) được thiết kế để thể hiện rõ chức năng cốt lõi của nó: chỉ cho phép dòng chảy đi theo một hướng duy nhất.

Ký hiệu phổ biến nhất là hình tam giác chỉ theo hướng dòng chảy, với một đường thẳng đứng chắn ở phía sau. Một ký hiệu khác cũng thường gặp là hai tam giác đối đỉnh với một chữ “Z” hoặc một biểu tượng mũi tên cách điệu bên trong.

Ký hiệu của Van một chiều (Check Valve)
Ký hiệu của Van một chiều (Check Valve)

Ý nghĩa của ký hiệu

Ký hiệu này mô phỏng trực quan nguyên lý hoạt động tự động của van:

  • Hình tam giác hoặc mũi tên: Chi tiết này chỉ rõ hướng dòng chảy được phép đi qua.
  • Đường thẳng đứng hoặc chi tiết chặn: Đại diện cho cơ cấu bên trong (như đĩa lật, viên bi, hoặc màng ngăn) sẽ tự động đóng lại để ngăn dòng chảy ngược (backflow) khi có áp lực từ phía đầu ra.

Điểm khác biệt lớn nhất của van một chiều là nó không có cơ cấu điều khiển bên ngoài như tay quay, tay gạt hay bộ truyền động. Nó hoạt động hoàn toàn tự động dựa trên sự chênh lệch áp suất của dòng lưu chất. Chức năng chính của nó là bảo vệ các thiết bị phía trước (như máy bơm) khỏi hư hại do dòng chảy ngược và ngăn ngừa sự thất thoát, ô nhiễm môi chất.

Các biến thể của ký hiệu

Tùy thuộc vào cấu tạo bên trong, ký hiệu van một chiều có thể có một vài biến thể để chỉ rõ loại cụ thể:

  • Van một chiều lá lật (Swing Check Valve): Ký hiệu có thể bao gồm một đường cong và một vạch thẳng, mô phỏng chiếc lá van có bản lề lật lên xuống.
  • Van một chiều dạng nâng (Lift Check Valve): Ký hiệu có thể có một viên bi và một lò xo, thể hiện cơ chế bi được nâng lên khỏi đế van để cho dòng chảy qua.

Việc nhận diện chính xác ký hiệu van một chiều và hướng của nó trên bản vẽ là cực kỳ quan-trọng, giúp đảm bảo hệ thống được lắp đặt đúng và hoạt động an toàn, hiệu quả.

Ký hiệu của Van Nút (Plug valve)

Ký hiệu của van nút (Plug Valve) trong các bản vẽ kỹ thuật (P&ID) là hai hình tam giác đối đỉnh được nối với nhau bởi một hình chữ nhật hoặc hình thang ở giữa.

Ký hiệu của Van nút (Plug valve)
Ký hiệu của Van nút (Plug valve)

Ý nghĩa của ký hiệu

Ký hiệu này được thiết kế để mô tả cấu trúc và hoạt động của van nút:

  • Hai tam giác đối đỉnh: Là ký hiệu van cơ bản, tượng trưng cho thân van và điểm kết nối với đường ống.
  • Hình chữ nhật ở giữa: Đây là chi tiết đặc trưng, đại diện cho bộ phận điều khiển dòng chảy có dạng “nút” hình trụ hoặc hình côn. Nút này có một lỗ khoan (port) xuyên qua.

Hoạt động của van nút tương tự như van bi. Nó cũng là một loại van xoay 1/4 vòng (quarter-turn). Khi lỗ khoan của nút song song với đường ống, van mở. Khi xoay nút đi 90 độ, phần đặc của nút sẽ chặn dòng chảy, van đóng.

Van nút thường được sử dụng cho các ứng dụng đóng/mở nhanh và rất hiệu quả trong việc xử lý các lưu chất dạng sệt, bùn hoặc có chứa hạt rắn lơ lửng.

So sánh với Van Bi

Điều quan trọng là phải phân biệt ký hiệu của van nút với van bi:

  • Van Nút (Plug Valve): Có hình chữ nhật (representing the plug) ở giữa.
  • Van Bi (Ball Valve): Có hình tròn (representing the ball) ở giữa.

Các biến thể của ký hiệu

  • Phân loại theo kết nối: Giống như các van khác, ký hiệu van nút cũng có các biến thể cho kết nối bích (flanged), kết nối hàn (welded), và kết nối ren (threaded).
  • Van nút nhiều ngả (Multi-port): Van nút cũng có các phiên bản 3 ngả hoặc 4 ngả để chuyển hướng dòng chảy, và ký hiệu sẽ có thêm các tam giác tương ứng với số ngả.

Nhận biết đúng ký hiệu van nút giúp các kỹ sư và kỹ thuật viên hiểu rõ loại van được sử dụng, đặc biệt trong các hệ thống đòi hỏi khả năng xử lý lưu chất phức tạp.

Ký hiệu của Van Kim (Needle valve)

Ký hiệu của van kim (Needle Valve) trong các bản vẽ kỹ thuật (P&ID) được phát triển dựa trên ký hiệu của van cầu, nhưng có thêm một chi tiết để nhấn mạnh khả năng điều khiển chính xác của nó.

Ký hiệu phổ biến nhất là biểu tượng của van cầu (hai tam giác đối đỉnh và một chấm tròn đặc ở giữa) với một mũi tên chỉ vào chấm tròn từ phía trên.

Ký hiệu của Van Kim (Needle valve)
Ký hiệu của Van Kim (Needle valve)

Ý nghĩa của ký hiệu

Ký hiệu này thể hiện rõ mối liên hệ và điểm khác biệt của van kim so với van cầu:

  • Nền tảng của van cầu (Tri giác và chấm tròn đặc): Điều này cho thấy van kim hoạt động trên cùng một nguyên lý cơ bản như van cầu. Dòng chảy đi qua một đường cong chữ S, rất phù hợp để điều tiết.
  • Mũi tên chỉ vào: Đây là chi tiết đặc trưng nhất. Mũi tên này tượng trưng cho đầu van hình kim (một pít-tông dài, nhọn). Chính thiết kế này cho phép người vận hành có thể điều chỉnh khe hở của dòng chảy một cách cực kỳ từ từ và chính xác, do đó có thể kiểm soát lưu lượng ở mức rất thấp. Mũi tên này cũng ngụ ý khả năng điều tiết tinh (fine throttling).

Do đó, chức năng chính của van kim không phải là đóng/mở hoàn toàn mà là điều tiết lưu lượng một cách chính xác. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống cần duy trì một tốc độ dòng chảy cụ thể và ổn định, ví dụ như trên các đường lấy mẫu, hệ thống khí nén, hoặc trong các thiết bị đo lường.

So sánh với Van Cầu

  • Van Cầu (Globe Valve): Dùng để điều tiết lưu lượng nói chung.
  • Van Kim (Needle Valve): Là một dạng đặc biệt của van cầu, dùng để điều tiết lưu lượng với độ chính xác rất cao, đặc biệt là ở mức lưu lượng thấp.

Các biến thể của ký hiệu

  • Phân loại theo kết nối: Van kim thường có kích thước nhỏ nên kết nối ren (threaded) là phổ biến nhất. Tuy nhiên, các ký hiệu cho kết nối bích (flanged) hoặc hàn (welded) cũng được áp dụng tương tự các loại van khác.
  • Van kim góc (Angle Needle Valve): Giống như van cầu, van kim cũng có loại có cổng vào và ra vuông góc với nhau, và ký hiệu sẽ thể hiện sự thay đổi hướng 90 độ này.

Khi thấy ký hiệu van kim trên bản vẽ P&ID, các kỹ sư và kỹ thuật viên sẽ biết ngay rằng tại vị trí đó, việc kiểm soát chính xác lưu lượng là một yêu cầu quan trọng của hệ thống.

Ký hiệu của Van An Toàn (Safety Valve)

Ký hiệu của van an toàn (Safety Valve) trong các bản vẽ kỹ thuật (P&ID) được thiết kế để thể hiện rõ vai trò bảo vệ và cơ chế hoạt động tự động của nó.

Ký hiệu phổ biến nhất là một biểu tượng van góc (angle valve) có một lò xo (spring) được vẽ ở phía trên.

Ký hiệu của Van An Toàn (Safety Valve)
Ký hiệu của Van An Toàn (Safety Valve)

Ý nghĩa của ký hiệu

Ký hiệu này mô tả một cách trực quan chức năng của van an toàn:

  • Thân van dạng góc (Angle Valve Body): Cho thấy van thường được lắp đặt trên một nhánh của đường ống hoặc đỉnh của bồn chứa, và khi hoạt động, nó sẽ xả lưu chất ra theo một hướng khác (thường là ra ngoài khí quyển hoặc hệ thống xả riêng).
  • Lò xo (Spring): Đây là chi tiết quan trọng nhất, đại diện cho cơ cấu cơ học chính của van. Lò xo này được hiệu chỉnh để tạo ra một lực ép, giữ cho van luôn đóng ở điều kiện áp suất vận hành bình thường. Khi áp suất trong hệ thống vượt quá giá trị cài đặt (set pressure), áp lực của lưu chất sẽ thắng lực của lò xo, khiến van mở ra đột ngột để xả áp suất dư thừa một cách nhanh chóng.

Chức năng của van an toàn là một thiết bị bảo vệ cuối cùng, hoạt động hoàn toàn tự động để ngăn ngừa các sự cố nổ, vỡ thiết bị do quá áp, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.

Phân biệt Van An Toàn (Safety Valve) và Van Giảm Áp/Cứu Áp (Relief Valve)

Trong kỹ thuật, có một sự phân biệt nhỏ giữa hai loại này, mặc dù ký hiệu P&ID của chúng thường giống hệt nhau.

  • Van An Toàn (Safety Valve):
    • Thường dùng cho lưu chất dạng khí hoặc hơi (compressible fluids).
    • Hành động: Mở hoàn toàn và tức thì (“pop action”) khi đạt đến áp suất cài đặt.
  • Van Giảm Áp (Relief Valve):
    • Thường dùng cho lưu chất dạng lỏng (incompressible fluids).
    • Hành động: Mở một cách từ từ, tỉ lệ thuận với mức độ gia tăng của áp suất so với áp suất cài đặt.

Trên bản vẽ P&ID, để phân biệt chính xác, các kỹ sư sẽ dựa vào mã số nhận dạng (tag number) và các tài liệu thông số kỹ thuật đi kèm của van.

Khi thấy ký hiệu van có lò xo trên một bản vẽ, bạn có thể hiểu ngay đó là một thiết bị bảo vệ quan trọng, được thiết kế để tự động xả áp và giữ cho hệ thống hoạt động trong giới hạn an toàn.

Ký hiệu của Van Giảm Áp (Pressure Reducing Valve)

Ký hiệu của van giảm áp (Pressure Reducing Valve – PRV) trong bản vẽ kỹ thuật (P&ID) là một biểu tượng van cơ bản với một bộ truyền động màng (diaphragm) và một đường tín hiệu từ phía hạ lưu.

Cụ thể, ký hiệu bao gồm một thân van (thường là van cầu) với một hình vòm hoặc bán nguyệt ở trên (tượng trưng cho màng ngăn). Quan trọng nhất là một đường nét đứt chạy từ phía sau (hạ lưu) của van lên bộ truyền động màng này.

Ký hiệu của Van Giảm Áp (Pressure Reducing Valve)
Ký hiệu của Van Giảm Áp (Pressure Reducing Valve)

Ý nghĩa của ký hiệu

Ký hiệu này mô tả chính xác nguyên lý hoạt động của van giảm áp:

  • Thân van: Là nơi dòng chảy đi qua và được điều tiết.
  • Màng ngăn (Diaphragm): Là bộ phận truyền động chính, di chuyển để mở hoặc đóng van.
  • Đường tín hiệu nét đứt (Pilot Line): Đây là chi tiết đặc trưng nhất. Nó cho thấy van được điều khiển bởi áp suất ở phía hạ lưu (downstream). Van sẽ “cảm nhận” áp suất đầu ra, so sánh nó với giá trị cài đặt và tự động điều chỉnh độ mở để duy trì áp suất đầu ra đó một cách ổn định, bất kể áp suất đầu vào cao hay thay đổi.

Nói một cách đơn giản, van giảm áp hoạt động để trả lời câu hỏi: “Làm thế nào để giữ áp suất phía sau tôi ở mức không đổi?”.

Phân biệt với Van An Toàn/Van Cứu Áp (Safety/Relief Valve)

Rất nhiều người nhầm lẫn giữa van giảm áp và van an toàn, nhưng chúng có chức năng và ký hiệu hoàn toàn khác nhau.

 
Tiêu chí Van Giảm Áp (Pressure Reducing Valve) Van An Toàn (Pressure Safety/Relief Valve)
Mục đích ⚙️ Điều khiển quy trình: Giảm áp suất cao đầu vào thành áp suất thấp, ổn định ở đầu ra. 🛡️ Bảo vệ an toàn: Xả áp suất dư thừa để bảo vệ hệ thống khỏi nổ vỡ.
Cảm biến Cảm biến áp suất hạ lưu (sau van). Cảm biến áp suất thượng lưu (trước van).
Hành động Liên tục điều chỉnh độ mở để duy trì áp suất. Luôn đóng, chỉ mở ra khi áp suất vượt ngưỡng.
Ký hiệu Màng ngăn và đường tín hiệu nét đứt. Lò xo.

Tóm lại, khi bạn thấy ký hiệu có đường tín hiệu nét đứt từ hạ lưu, đó là một van điều khiển được sử dụng để duy trì áp suất ổn định cho các thiết bị phía sau nó.

Ký hiệu của Van Màng (Diaphragm valve)

Ký hiệu của van màng (Diaphragm Valve) trong các bản vẽ kỹ thuật (P&ID) là hai hình tam giác đối đỉnh được nối với nhau bởi một cung tròn ở phía trên.

Ký hiệu của Van Màng (Diaphragm valve)
Ký hiệu của Van Màng (Diaphragm valve)

Ý nghĩa của ký hiệu

Ký hiệu này mô tả một cách trực quan cấu tạo và nguyên lý hoạt động độc đáo của van màng:

  • Hai tam giác đối đỉnh: Là ký hiệu van cơ bản, tượng trưng cho thân van và điểm kết nối với đường ống.
  • Cung tròn ở phía trên: Đây là chi tiết đặc trưng nhất, đại diện cho màng ngăn (diaphragm) đàn hồi. Màng ngăn này được làm từ các vật liệu như cao su hoặc nhựa, có chức năng vừa là bộ phận làm kín, vừa là bộ phận đóng/mở van. Khi bộ truyền động (actuator) đẩy màng ngăn xuống, nó sẽ ép vào một “đập” (weir) hoặc đáy của thân van, chặn hoàn toàn dòng chảy.

Một ưu điểm lớn của van màng là toàn bộ cơ cấu truyền động (như trục van) được cách ly hoàn toàn với lưu chất, giúp ngăn ngừa rò rỉ và bảo vệ van khỏi sự ăn mòn. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xử lý lưu chất có tính ăn mòn cao, siêu tinh khiết, hoặc trong các ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.

Các biến thể của ký hiệu

Ký hiệu van màng cũng có các biến thể để chỉ rõ loại kết nối hoặc bộ truyền động:

  • Phân loại theo kết nối: Ký hiệu có thể được bổ sung các chi tiết cho kết nối bích (flanged), kết nối ren (threaded), hoặc kết nối hàn (welded).
  • Bộ truyền động: Phía trên cung tròn có thể có thêm ký hiệu cho cơ cấu vận hành, ví dụ như tay quay (manual) hoặc bộ truyền động khí nén (pneumatic).

Khi thấy ký hiệu van có cung tròn này trên bản vẽ, các kỹ sư sẽ biết ngay đó là vị trí cần một loại van có khả năng làm kín tốt, phù hợp với các lưu chất “khó tính” hoặc yêu cầu vệ sinh cao.

Ký hiệu của Van Phao (Float valve)

Ký hiệu của van phao (Float Valve) trong các bản vẽ kỹ thuật (P&ID) là sự kết hợp giữa một ký hiệu van và một cơ cấu phao-đòn bẩy cơ khí.

Cụ thể, ký hiệu này bao gồm một thân van được nối với một đường thẳng (đòn bẩy), và ở cuối đường thẳng đó là một hình tròn (phao).

Ký hiệu của Van Phao (Float valve)
Ký hiệu của Van Phao (Float valve)

Ý nghĩa của ký hiệu

Ký hiệu này mô tả một cách trực quan và chính xác nguyên lý hoạt động của van phao:

  • Phần Van (Valve body): Thường là ký hiệu van góc, cho thấy van thường được lắp ở phía trên thành của một bồn chứa và đổ nước vào từ trên xuống. Đây là bộ phận trực tiếp đóng/mở dòng chảy.
  • Phần Đòn bẩy và Phao (Lever and Float): Đây là cơ cấu truyền động. Hình tròn tượng trưng cho quả phao nổi trên bề mặt chất lỏng. Đường thẳng là cánh tay đòn nối phao với van.

Toàn bộ cơ cấu này hoạt động một cách hoàn toàn tự động dựa trên nguyên tắc vật lý đơn giản:

  1. Khi mực nước trong bồn chứa hạ xuống, quả phao sẽ đi xuống, kéo tay đòn và mở van ra để nước chảy vào.
  2. Khi mực nước dâng lên đến mức cài đặt, quả phao sẽ nổi lên, đẩy tay đòn và đóng van lại, ngắt dòng chảy.

Đây là một dạng van điều khiển mức chất lỏng đơn giản, tự động và không cần dùng điện. Nó được ứng dụng cực kỳ phổ biến trong đời sống, ví dụ như trong bồn chứa nước trên mái nhà hoặc két nước của bồn cầu 🚽.

Ký hiệu của Van Lọc Y (Y-Strainer)

Ký hiệu của van lọc Y (Y-Strainer) trong các bản vẽ kỹ thuật (P&ID) là một biểu tượng mô phỏng theo hình dáng chữ “Y” đặc trưng của nó.

Ký hiệu phổ biến nhất là một đường thẳng (đại diện cho đường ống) có một nhánh đi xuống theo đường chéo, ở cuối nhánh đó có một vạch ngang ngắn.

Ký hiệu của Van Lọc Y (Y-Strainer)
Ký hiệu của Van Lọc Y (Y-Strainer)

Ý nghĩa của ký hiệu

Ký hiệu này là một hình ảnh cách điệu của chính thiết bị ngoài thực tế:

  • Đường thẳng chính: Tượng trưng cho thân của bộ lọc, nơi lưu chất chảy qua.
  • Nhánh chéo đi xuống: Đây là chi tiết đặc trưng, đại diện cho “chân” hình chữ Y của bộ lọc. Đây là nơi chứa lưới lọc (screen/mesh) để giữ lại các cặn bẩn, rác, hoặc hạt rắn.
  • Vạch ngang ở cuối: Tượng trưng cho nắp bịt hoặc van xả cặn ở đáy, dùng để vệ sinh và loại bỏ các chất bẩn đã được giữ lại.

Chức năng của Lọc Y

Van lọc Y là một thiết bị bảo vệ. Chức năng chính của nó là loại bỏ các hạt rắn không mong muốn ra khỏi dòng lưu chất (chất lỏng, khí, hoặc hơi).

Nó hoạt động như một “người gác cổng” cho các thiết bị quan trọng và đắt tiền hơn ở phía sau như máy bơm, đồng hồ đo, van điều khiển, và bẫy hơi. Bằng cách giữ lại cặn bẩn, lọc Y giúp ngăn ngừa hư hỏng, tắc nghẽn và đảm bảo các thiết bị này hoạt động hiệu quả và bền bỉ.

Khi thấy ký hiệu này trên bản vẽ P&ID, bạn có thể hiểu ngay đó là một điểm lọc cơ học được lắp đặt trên đường ống để bảo vệ hệ thống.

Ký hiệu của Van Điện Từ (Solenoid valve)

Ký hiệu của van điện từ (Solenoid Valve) trong bản vẽ kỹ thuật (P&ID) là sự kết hợp giữa một ký hiệu van cơ bản và ký hiệu cho bộ truyền động điện từ (solenoid).

Ký hiệu phổ biến nhất là một thân van bất kỳ (thường là van 2 ngả) có một hình vuông với đường chéo và chữ “S” đặt ở phía trên.

Ký hiệu của Van điện từ (Solenoid valve)
Ký hiệu của Van điện từ (Solenoid valve)

Ý nghĩa của ký hiệu

Ký hiệu này mô tả rõ ràng cách thức hoạt động của van:

  • Thân van: Là phần cơ bản nằm trên đường ống, trực tiếp đóng/mở dòng chảy.
  • Bộ truyền động Solenoid: Hình vuông với đường chéo và chữ “S” là ký hiệu chuẩn quốc tế cho một bộ truyền động bằng điện từ. Nó cho biết van được điều khiển bằng cách cấp hoặc ngắt một dòng điện vào cuộn dây (solenoid), tạo ra một lực từ để di chuyển pít-tông và thay đổi trạng thái của van.

Van điện từ được sử dụng cực kỳ phổ biến trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp nhờ khả năng đóng/mở rất nhanh, độ chính xác cao và vận hành đơn giản bằng tín hiệu điện.

Các trạng thái của Van điện từ

Một thông tin quan trọng thường đi kèm với ký hiệu van điện từ là trạng thái hỏng (fail state) hay còn gọi là trạng thái thường trực của nó.

  • Thường Đóng (Normally Closed – NC): Van sẽ đóng khi không có điện và mở ra khi được cấp điện. Đây là loại phổ biến nhất. Trên bản vẽ, nó có thể được ký hiệu thêm bằng chữ “NC” hoặc “FC” (Fail Closed).
  • Thường Mở (Normally Open – NO): Ngược lại, van sẽ mở khi không có điện và đóng lại khi được cấp điện. Trên bản vẽ, nó có thể được ký hiệu thêm bằng chữ “NO” hoặc “FO” (Fail Open).

Khi đọc bản vẽ, việc xác định đúng loại van điện từ và trạng thái thường trực của nó là rất quan trọng để hiểu đúng logic hoạt động và đảm bảo an toàn cho toàn hệ thống.

Kết nối với mình qua:

Tôi là Lê Đăng, Co-Founder & Marketing Manager của Viva, chuyên gia với 20 năm kinh nghiệm thực chiến trong ngành van công nghiệp. Qua blog này, tôi chia sẻ những kiến thức chuyên sâu nhằm mang đến giá trị thực tiễn, hữu ích và thiết thực nhất cho độc giả trong và ngoài ngành.

Tôi là Lê Đăng, Co-Founder & Marketing Manager của Viva, chuyên gia với 20 năm kinh nghiệm thực chiến trong ngành van công nghiệp. Qua blog này, tôi chia sẻ những kiến thức chuyên sâu nhằm mang đến giá trị thực tiễn, hữu ích và thiết thực nhất cho độc giả trong và ngoài ngành.

Kết nối với mình qua:
1 bình luận về “Ký hiệu của các loại van công nghiệp trong bản vẽ kỹ thuật
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon