Bình chữa cháy: Phân loại, hướng dẫn sử dụng
Trong hệ thống PCCC có rất nhiều thiết bị khác nhau, trong đó phải kể tới bình chữa cháy. Vừa tiện lợi và có thể áp dụng cho nhiều trường hợp. Từ những công trình to lớn, cho tới các phương tiện lưu thông trên đường. Đều sử dụng bình chữa cháy, để phòng cho những trường hợp khẩn cấp. Vậy bình chữa cháy có mấy loại? Mời bạn đọc cùng tham khảo qua để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm.
Tầm quan trọng của bình chữa cháy PCCC
Bình chữa cháy PCCC đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho người và tài sản, đặc biệt là trong các tình huống xảy ra hỏa hoạn. Dưới đây là một số lý do chính cho tầm quan trọng của bình chữa cháy PCCC:
- Hạn chế thiệt hại về người và tài sản: Hỏa hoạn có thể gây ra những thiệt hại to lớn về người và tài sản. Việc sử dụng bình chữa cháy PCCC đúng cách và hiệu quả có thể giúp kiểm soát đám cháy nhanh chóng, ngăn chặn sự lan rộng của lửa, từ đó giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản.
- Bảo vệ sức khỏe: Khói và khí độc hại do hỏa hoạn thải ra có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người, thậm chí dẫn đến tử vong. Việc sử dụng bình chữa cháy PCCC có thể giúp dập tắt đám cháy nhanh chóng, hạn chế lượng khói và khí độc hại phát sinh, bảo vệ sức khỏe của người dân.
- Tăng cường an ninh: Hỏa hoạn có thể gây ra sự hoảng loạn và mất kiểm soát, ảnh hưởng đến an ninh trật tự. Việc sử dụng bình chữa cháy PCCC hiệu quả có thể giúp kiểm soát đám cháy nhanh chóng, hạn chế sự hoảng loạn và mất kiểm soát, góp phần đảm bảo an ninh trật tự.
- Nâng cao ý thức phòng cháy chữa cháy: Việc trang bị bình chữa cháy PCCC tại các hộ gia đình, cơ quan, doanh nghiệp… thể hiện ý thức trách nhiệm trong công tác phòng cháy chữa cháy, góp phần nâng cao ý thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc phòng ngừa và ứng phó với hỏa hoạn.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Theo quy định của pháp luật PCCC, các hộ gia đình, cơ quan, doanh nghiệp… có trách nhiệm trang bị bình chữa cháy PCCC phù hợp với quy định. Việc sử dụng bình chữa cháy PCCC đúng cách cũng là thể hiện sự tuân thủ quy định pháp luật.
Phân loại bình chữa cháy phổ biến hiện nay
Bình chữa cháy được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng phổ biến nhất là dựa trên chất chữa cháy và đặc điểm chữa cháy:
Phân loại theo chất chữa cháy
- Bình chữa cháy dạng bột: Sử dụng bột hóa chất khô để dập tắt đám cháy. Loại bình này được chia thành nhiều loại khác nhau, được ký hiệu bằng các chữ cái:
- A: Chữa cháy các chất rắn (như gỗ, giấy, vải…)
- B: Chữa cháy các chất lỏng dễ cháy (như xăng, dầu, cồn…)
- C: Chữa cháy các chất khí dễ cháy (như propan, butan…)
- D: Chữa cháy các kim loại cháy (như nhôm, magie…)
- E: Chữa cháy các thiết bị điện
- ABC: Chữa cháy được cho tất cả các loại đám cháy A, B và C
- Bình chữa cháy dạng khí: Sử dụng khí CO2 để dập tắt đám cháy. Loại bình này thường được sử dụng để chữa cháy các thiết bị điện, tủ điện, phòng máy tính…
- Bình chữa cháy dạng bọt: Sử dụng bọt foam để dập tắt đám cháy. Loại bình này thường được sử dụng để chữa cháy các chất lỏng dễ cháy, các vật liệu dễ cháy và các đám cháy trong khoang kín.
- Bình chữa cháy dạng nước: Sử dụng nước để dập tắt đám cháy. Loại bình này thường được sử dụng để chữa cháy các đám cháy nhỏ, các đám cháy ở khu vực có nhiều nước.
Phân loại theo đặc điểm chữa cháy
Bên cạnh việc phân loại theo chất chữa cháy, bình chữa cháy còn được phân loại theo đặc điểm chữa cháy, bao gồm:
1. Bình chữa cháy xách tay
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và sử dụng bằng tay.
- Thường được sử dụng trong gia đình, văn phòng, cửa hàng, khu dân cư,…
- Khối lượng chất chữa cháy phổ biến: 1kg, 2kg, 4kg, 6kg.
- Ưu điểm: Dễ sử dụng, linh hoạt, phù hợp cho các đám cháy nhỏ.
- Nhược điểm: Khả năng chữa cháy hạn chế, không phù hợp cho đám cháy lớn.
2. Bình chữa cháy xe đẩy
- Kích thước lớn hơn bình chữa cháy xách tay, có bánh xe để di chuyển dễ dàng.
- Thường được sử dụng ở những nơi có diện tích rộng, như nhà xưởng, kho hàng, gara ô tô,…
- Khối lượng chất chữa cháy phổ biến: 15kg, 35kg, 50kg, 100kg.
- Ưu điểm: Khả năng chữa cháy lớn hơn, phù hợp cho đám cháy lớn.
- Nhược điểm: Khó di chuyển hơn bình chữa cháy xách tay, cần có người hỗ trợ khi sử dụng.
3. Bình chữa cháy cố định
- Được lắp đặt cố định tại một vị trí nhất định, thường được kết nối với hệ thống báo cháy tự động.
- Thường được sử dụng ở những nơi có nguy cơ cháy nổ cao, như tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, sân bay,…
- Khối lượng chất chữa cháy đa dạng, tùy theo nhu cầu sử dụng.
- Ưu điểm: Khả năng chữa cháy lớn, hoạt động tự động, hiệu quả cao.
- Nhược điểm: Chi phí lắp đặt và bảo trì cao, cần có chuyên môn kỹ thuật để thi công.
Ngoài ra, bình chữa cháy còn được phân loại theo khối lượng chất chữa cháy, thương hiệu sản xuất và tiêu chuẩn sản xuất.
Sử dụng bình chữa cháy phù hợp với từng trường hợp
Để sử dụng bình chữa cháy hiệu quả, bạn cần lựa chọn loại bình phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là một số lưu ý:
1. Xác định loại đám cháy
- Đám cháy Class A: Chất rắn (gỗ, giấy, vải…)
- Đám cháy Class B: Chất lỏng dễ cháy (xăng, dầu, mỡ…)
- Đám cháy Class C: Chất khí dễ cháy (gas, propan…)
- Đám cháy Class D: Kim loại cháy (nhôm, magie…)
- Đám cháy Class E: Thiết bị điện
2. Lựa chọn loại bình chữa cháy phù hợp
- Bình chữa cháy bột: Sử dụng cho các đám cháy Class A, B, C và E.
- Bình chữa cháy khí CO2: Sử dụng cho các đám cháy Class B, C và E.
- Bình chữa cháy bọt: Sử dụng cho các đám cháy Class A và B.
- Bình chữa cháy nước: Chỉ sử dụng cho các đám cháy Class A.
3. Cách sử dụng bình chữa cháy
- Bước 1: Rút chốt an toàn.
- Bước 2: Hướng vòi phun vào đám cháy.
- Bước 3: Ấn van và phun bột/khí/nước vào đám cháy.
- Bước 4: Di chuyển vòi phun để bao phủ toàn bộ đám cháy.
- Bước 5: Tiếp tục phun cho đến khi đám cháy được dập tắt hoàn toàn.
Một số trường hợp đặc biệt
- Đám cháy trong nhà: Nên sử dụng bình chữa cháy bột hoặc bọt.
- Đám cháy xe ô tô: Nên sử dụng bình chữa cháy bột hoặc khí CO2.
- Đám cháy thiết bị điện: Nên sử dụng bình chữa cháy khí CO2.
- Đám cháy trong khu vực kín: Cần sử dụng bình chữa cháy có khả năng dập tắt đám cháy trong môi trường thiếu oxy, như bình chữa cháy khí CO2 hoặc bọt.
Lưu ý:
- Giữ khoảng cách an toàn với đám cháy khi sử dụng bình chữa cháy.
- Không sử dụng nước để dập tắt các đám cháy Class B, C và E.
- Không sử dụng bình chữa cháy đã hết hạn sử dụng hoặc bị hỏng.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng bình chữa cháy.
- Tham gia tập huấn sử dụng bình chữa cháy định kỳ.
Sử dụng bình chữa cháy đúng cách sẽ giúp bạn dập tắt đám cháy nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời hạn chế thiệt hại về người và tài sản.
Hướng dẫn cách phân biệt từng loại bình chữa cháy
Để nhận biết các loại bình chữa cháy như bình chữa cháy dạng bột, bình chữa cháy CO2, bình chữa cháy nước và bình chữa cháy bọt bằng màu sắc của tem nhãn, trên bình chữa cháy thường sẽ được ghi rõ ràng tên loại của bình chữa cháy, có một số mẹo để nhận biết từng loại bình chữa cháy như sau:
- Bình chữa cháy dạng bột:
- Thường có tem nhãn màu xanh lá cây hoặc xanh dương, đôi khi kèm theo màu đỏ.
- Tem nhãn thường ghi rõ “Bình chữa cháy ABC” hoặc “Bình chữa cháy BC”, nhãn thường ghi POWER
- Bình chữa cháy CO2:
- Thường có tem nhãn màu đỏ hoặc trắng.
- Tem nhãn thường ghi rõ “Bình chữa cháy CO2” hoặc “Bình chữa cháy khí CO2”.
- Bình chữa cháy nước:
- Thường có tem nhãn màu xanh hoặc trắng.
- Tem nhãn thường ghi rõ “Bình chữa cháy nước”, “WATER”
- Bình chữa cháy bọt:
- Thường có tem nhãn màu đỏ hoặc trắng.
- Tem nhãn thường ghi rõ “Bình chữa cháy bọt” hoặc “Bình chữa cháy bọt chất lỏng”, “FOAM”
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng màu sắc của tem nhãn có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và quốc gia. Vì vậy, quan sát màu sắc chỉ là một hướng dẫn chung và không thể coi là phương pháp nhận biết chính xác. Để đảm bảo an toàn và sử dụng đúng loại bình chữa cháy, hãy luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ quy tắc an toàn.
Một số lưu ý khi sử dụng từng loại bình chữa cháy
Mỗi loại bình có những ưu điểm và nhược điểm riêng, do đó bạn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng:
- 1. Đối với bình chữa cháy bột:
- Lắc kỹ bình trước khi sử dụng.
- Giữ khoảng cách an toàn với đám cháy ít nhất 1,5 – 2 mét.
- Hướng vòi phun vào gốc của đám cháy.
- Phun bột bao phủ toàn bộ đám cháy.
- Tiếp tục phun cho đến khi đám cháy được dập tắt hoàn toàn.
- Chú ý: Không sử dụng nước để dập tắt đám cháy Class A, B và C.
- 2. Đối với bình chữa cháy khí CO2:
- Không được hướng vòi phun vào người.
- Cẩn thận khi tiếp xúc với khí CO2 vì có thể gây bỏng lạnh.
- Rời khỏi khu vực sau khi sử dụng bình chữa cháy CO2 vì có thể có nguy cơ ngạt thở.
- Chú ý: Không sử dụng bình chữa cháy CO2 cho các đám cháy kim loại cháy.
- 3. Đối với bình chữa cháy bọt:
- Hướng vòi phun vào gốc của đám cháy.
- Phun bọt bao phủ toàn bộ đám cháy.
- Để bọt foam trôi nổi trên bề mặt chất lỏng để ngăn chặn sự tái cháy.
- Chú ý: Không sử dụng bình chữa cháy bọt cho các đám cháy khí dễ cháy.
- 4. Đối với bình chữa cháy nước:
- Chỉ sử dụng cho các đám cháy Class A.
- Hướng vòi phun vào gốc của đám cháy.
- Phun nước bao phủ toàn bộ đám cháy.
- Tiếp tục phun cho đến khi đám cháy được dập tắt hoàn toàn.
- Chú ý: Không sử dụng nước để dập tắt các đám cháy Class B, C và E.
Ưu điểm và nhược điểm của từng loại bình chữa cháy
Loại bình chữa cháy | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Bình chữa cháy dạng bột | Hiệu quả trong nhiều chất chữa cháy | Có thể gây hại cho con người và môi trường |
Bình chữa cháy khí CO2 | Không gây hại cho con người và không để lại tạp chất | Cần kiểm tra thường xuyên và tái nạp khí CO2 |
Bình chữa cháy nước | Dễ sử dụng, phổ biến, giá thành thấp | Không hiệu quả trong một số loại chất cháy |
Bình chữa cháy bọt | Hiệu quả trong chất lỏng và chất rắn | Không hiệu quả trong môi trường có gió mạnh hoặc trời mưa. |
Cấu tạo của bình chữa cháy
Cấu tạo của bình chữa cháy có thể khác nhau tùy theo loại bình, nhưng nhìn chung đều bao gồm các bộ phận chính sau:
- 1. Vỏ bình:
- Được làm bằng thép hoặc nhựa, có độ dày nhất định để chịu được áp suất cao bên trong.
- Vỏ bình thường được sơn màu đỏ, có in logo, ký hiệu và thông tin về loại bình, dung tích, nhà sản xuất,…
- 2. Cụm van:
- Gồm van xả, van an toàn, đồng hồ đo áp suất, cò bóp và vòi phun.
- Van xả có nhiệm vụ đóng/mở để cho phép chất chữa cháy phun ra ngoài.
- Van an toàn có nhiệm vụ xả bớt áp suất trong bình khi áp suất tăng quá cao.
- Đồng hồ đo áp suất hiển thị áp suất bên trong bình.
- Cò bóp dùng để điều khiển van xả.
- Vòi phun dùng để phun chất chữa cháy vào đám cháy.
- 3. Chất chữa cháy:
- Có thể là bột hóa chất khô, khí CO2, bọt foam hoặc nước.
- Chất chữa cháy được chứa bên trong bình dưới áp suất cao.
- 4. Khí đẩy:
- Sử dụng để đẩy chất chữa cháy ra khỏi bình.
- Khí đẩy có thể là khí nitơ, khí CO2 hoặc khí nén.
- 5. Chốt an toàn:
- Ngăn chặn việc vô tình kích hoạt van xả.
- Chốt an toàn thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa.
Lưu ý: Cấu tạo cụ thể của bình chữa cháy có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và model.
Tổng kết
Bình chữa cháy là một thiết bị không thể thiếu trong công tác phòng cháy chữa cháy. Tuy nhiên, để sử dụng bình chữa cháy hiệu quả và an toàn, bạn cần phải biết phân biệt các loại bình chữa cháy và cách sử dụng từng loại. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có được những kiến thức cơ bản về các loại bình chữa cháy phổ biến hiện nay và những điểm cần lưu ý khi sử dụng chúng. Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần tư vấn về các loại bình chữa cháy, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.
Công ty Viva cung cấp các loại bình chữa cháy, Gọi ngay Hotline: 0393.573.904 để được tư vấn miễn phí, báo giá sản phẩm và mua hàng bạn nhé!