Van bi khí nén
Van bi đóng mở bằng khí nén là một loại van sử dụng khí nén để điều khiển việc đóng và mở van. Nói một cách đơn giản, thay vì sử dụng tay hoặc động cơ điện để vận hành, van này sử dụng áp suất khí nén để thực hiện các chức năng đóng mở. Hãy cùng chúng tôi khám phá sâu hơn về sản phẩm này qua bài viết dưới đây.
Van bi điều khiển khí nén là gì?
Van bi điều khiển khí nén còn được gọi là van bi khí nén hoặc van bi điều khiển bằng khí nén, là một thiết bị cơ khí sử dụng năng lượng khí nén để điều khiển dòng chảy của chất lỏng, khí hoặc vật liệu dạng bùn trong hệ thống đường ống. Nó hoạt động dựa trên việc sử dụng áp suất khí nén tác động lên một cơ cấu (thường là piston) để tạo ra lực đóng hoặc mở van bi.
Van bi điều khiển bằng khí nén có hai loại chính: van ON/OFF và van tuyến tính. Trong khi van ON/OFF chỉ đơn giản đóng mở van, van tuyến tính còn cho phép điều chỉnh lưu lượng dòng chảy qua van một cách linh hoạt.
Nhờ khả năng đóng mở nhanh chóng, loại van điều khiển bằng khí nén này thường được sử dụng trong các hệ thống khó tiếp cận, nơi con người gặp khó khăn trong việc kiểm tra và vận hành trực tiếp.
Cấu tạo
Cấu tạo của van bi khí nén là kết hợp sự đơn giản và hiệu quả của van bi với tính linh hoạt của bộ điều khiển khí nén. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, chúng có thể có cấu tạo khác nhau. Nhưng về cơ bản, cấu tạo của loại van này gồm hai phần chính:
Thân van
Thân là 1 van bi inox, gang, nhựa, thép… với kết cấu thân gồm 2 mảnh, 3 mảnh. Để tìm hiểu kỹ về các loại van bi và cấu tạo của chúng mời các bạn tham khảo bài: Van bi
Đây là phần cơ khí chính thực hiện chức năng đóng mở dòng chảy. Cấu tạo chung của 1 van bi bao gồm:
- Thân van: Khung bên ngoài chứa các bộ phận bên trong và kết nối với đường ống.
- Bi van: Một viên bi có lỗ tròn xuyên tâm. Khi bi xoay, lỗ tròn này sẽ nằm song song với đường ống (van mở) hoặc vuông góc với đường ống (van đóng).
- Trục van: Kết nối bi van với bộ phận điều khiển khí nén để truyền chuyển động xoay.
- Gioăng làm kín: Đảm bảo van kín khít, không bị rò rỉ.
Ngoài ra van được sử dụng phải là loại có giá đỡ (Mounting pad) thiết kế với tiêu chuẩn kết nối ISO 5211, cùng với tiêu chuẩn kết nối thiết bị truyền động bằng khí nén.
Tiêu chuẩn ISO 5211 là gì?
ISO 5211 là tiêu chuẩn quốc tế quy định kích thước mặt bích, kích thước bộ phận truyền động và giá trị tham chiếu mô-men xoắn cho bộ truyền động quay, một phần kết nối với van công nghiệp như van bướm và van bi. Tiêu chuẩn cũng xác định các loại kết nối khác nhau được sử dụng cho các bộ truyền động này. Bài viết này chủ yếu tập trung vào tiêu chuẩn ISO 5211 và các tiêu chuẩn ISO liên quan khác được sử dụng cho van bi và van bướm.
Kiểu kết nối | Mô-mem xoắn max (Nm) |
F03 | 32 |
F04 | 63 |
F05 | 125 |
F07 | 250 |
F10 | 500 |
F12 | 1000 |
F14 | 2000 |
F16 | 4000 |
F25 | 8000 |
F30 | 16000 |
F35 | 32000 |
F40 | 63000 |
F48 | 125000 |
F60 | 250000 |
(mm)
Kiểu mặt bích | d1 | d2 | d3 | d4 | h1 max | h2 min | Số lỗ bu-long |
F03 | 46 | 25 | 36 | M5 | 3 | 8 | 4 |
F04 | 54 | 30 | 42 | M5 | 3 | 8 | 4 |
F05 | 65 | 35 | 50 | M6 | 3 | 9 | 4 |
F07 | 90 | 55 | 70 | M8 | 3 | 12 | 4 |
F10 | 125 | 70 | 102 | M10 | 3 | 15 | 4 |
F12 | 150 | 85 | 125 | M12 | 3 | 18 | 4 |
F14 | 175 | 100 | 140 | M16 | 4 | 24 | 4 |
F16 | 210 | 130 | 165 | M20 | 5 | 30 | 4 |
F25 | 300 | 200 | 254 | M16 | 5 | 24 | 8 |
F30 | 350 | 230 | 298 | M20 | 5 | 30 | 8 |
F35 | 415 | 260 | 356 | M30 | 5 | 45 | 8 |
F40 | 475 | 300 | 406 | M36 | 8 | 54 | 8 |
F48 | 560 | 370 | 483 | M36 | 8 | 54 | 12 |
F60 | 686 | 470 | 603 | M36 | 8 | 54 | 20 |
Nếu van bi không có giá đỡ tiêu chuẩn thì chúng ta phải gia công bộ giá đỡ này và lắp thêm vào.
Đặc biệt van còn phải có mô men soắn nhỏ hơn mô men soắn của bộ truyền động bằng khí nén.
Bộ điều khiển khí nén
Đây là bộ phận sử dụng khí nén để vận hành van bi. Cấu tạo của Bộ truyền động khí nén thường bao gồm:
- Vỏ: Thường được làm từ hợp kim nhôm, là không gian chứa piston và các thành phần khác bên trong.
- Nắp: Bịt kín 2 đầu bộ truyền động.
- Piston: Bộ phận chịu tác động trực tiếp của áp suất khí nén.
- Trục vít: Là bộ khận chuyển đổi chuyển động tuyến tính của piston thành chuyển động quay, và kết nối với trục van để đóng mở van.
- Lò xo hồi vị: (Tùy chọn) Đưa van trở về trạng thái ban đầu khi không có khí nén.
- Cổng khí nén: Kết nối với hệ thống khí nén để cấp và xả khí.
- Bộ chỉ thị vị trí: (Tùy chọn) Cho biết trạng thái van đang mở hay đóng.
Ngoài ra, van bi điều khiển khí nén còn có thể tích hợp thêm một số bộ phận khác như:
- Bộ tuyến tính (Preumatic positioner)
- Công tắc giới hạn hành trình (limit switch box)
- Tiêu âm khí nén (giảm thanh khí nén)
- Dây khí nén
- Van điện từ khí nén ( Preumatic Solenoid Valves)
- Bộ điều áp khí nén
- Bộ lọc khí nén
Nguyên lý hoạt động
Van bi điều khiển khí nén hoạt động dựa trên sự kết hợp giữa cơ chế xoay của bi van và lực đẩy của khí nén. Dưới đây là mô tả chi tiết về hoạt động của van:
- Mở van: Khi cần mở van, khí nén được đưa vào khoang phía sau piston trong bộ truyền động khí nén. Áp suất khí nén đẩy piston di chuyển. Piston thông qua cần đẩy làm xoay trục van. Trục van làm bi van xoay 90 độ, làm cho lỗ trên bi van thẳng hàng với đường ống. Lưu chất có thể đi qua van.
- Đóng van: Khi cần đóng van, khí nén được đưa vào khoang phía trước piston (hoặc khí nén được xả ra khỏi khoang phía sau). Áp suất khí nén đẩy piston di chuyển theo hướng ngược lại. Piston kéo cần đẩy làm xoay trục van. Trục van làm bi van xoay 90 độ, làm cho lỗ trên bi van vuông góc với đường ống. Lưu chất bị chặn lại, không thể đi qua van.
Lưu ý: Đối với bội truyền động tác động đơn (có lò xo hồi vị), thì lò xo tác dụng đưa van về vị trí ban đầu (mở hoặc đóng) khi không có khí nén tác động.
Van bi điều khiển khí nén có thể được điều khiển từ xa bằng các van điện từ, giúp tự động hóa quá trình đóng/mở van.
Để hiểu rõ hơn về cấu tạo và hoạt động của van bi khí nén, bạn có thể tham khảo video minh họa dưới đây.
Phân loại van bi khí nén
Van bi điều khiển khí nén được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, giúp người dùng lựa chọn loại van phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là một số cách phân loại van bi điều khiển khí nén thông dụng:
Theo vật liệu chế tạo:
- Van inox: Thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, chịu được nhiệt độ và áp suất cao, chống ăn mòn tốt. Ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm,…
- Van đồng thau: Giá thành rẻ hơn van inox, chịu được áp lực vừa phải, chống ăn mòn tốt. Phù hợp với các ứng dụng thông thường trong hệ thống nước, khí nén,…
- Van nhựa PVC: Nhẹ, giá thành rẻ, chống ăn mòn tốt với nhiều loại hóa chất. Thường dùng trong các hệ thống dẫn nước, hóa chất loãng, không chịu được áp suất và nhiệt độ cao.
- Van gang: Chịu được áp lực cao, giá thành rẻ, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn inox. Thường được sử dụng trong các hệ thống nước, PCCC,…
Theo kiểu kết nối:
- Van nối ren: Dễ dàng lắp đặt và tháo gỡ, phù hợp với đường ống có kích thước nhỏ.
- Van mặt bích: Kết nối chắc chắn, chịu được áp lực cao, thường dùng cho đường ống có kích thước lớn.
- Van clamp (kẹp): Kiểu kết nối này giúp dễ dàng tháo lắp vệ sinh, ngăn ngừa sự tích tụ của vi khuẩn và các chất bẩn, đặc biệt là trong các ứng dụng vệ sinh, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và đồ uống.
Theo cơ cấu thân van:
- Loại 1 thân (van bi tiêu chuẩn): Cấu tạo đơn giản, gọn nhẹ.
- Loại 2 thân: Dễ dàng bảo trì, sửa chữa.
- Loại 3 thân: Cho phép vệ sinh van mà không cần tháo rời khỏi hệ thống đường ống.
Theo số cổng:
- Van bi 2 ngã (2-way): Đóng/mở dòng chảy theo 2 hướng.
- Van bi 3 ngã (3-way): Điều khiển dòng chảy theo 3 hướng (chữ T hoặc chữ L).
- Van bi 4 ngã (4-way): Điều khiển dòng chảy theo 4 hướng.
Theo chức năng:
- Van ON/OFF: Chức năng đơn giản là đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn dòng chảy.
- Van tuyến tính: Có thể điều chỉnh vị trí bi van để kiểm soát lưu lượng dòng chảy đi qua. Tuy nhiên, van bi khí nén thường không được sử dụng phổ biến cho mục đích điều tiết lưu lượng chính xác, mà thường được sử dụng cho mục đích đóng mở nhanh và kín.
Theo kiểu tác động:
- Tác động đơn (Single Acting): Chỉ sử dụng khí nén để thực hiện một hành động (thường là mở hoặc đóng). Hành động ngược lại (đóng hoặc mở) được thực hiện bởi lò xo hồi vị.
- Tác động kép (Double Acting): Sử dụng khí nén để thực hiện cả hai hành động mở và đóng van. Không có lò xo hồi vị, việc mở và đóng van hoàn toàn phụ thuộc vào việc cấp khí nén vào các cổng khác nhau của actuator.
Đánh giá van bi điều khiển khí nén
Ưu điểm
- Đóng mở nhanh: Khí nén có tốc độ truyền dẫn nhanh, giúp van đóng mở rất nhanh, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu phản ứng nhanh.
- Lực tác động lớn: Khí nén có thể tạo ra lực tác động lớn, đủ để vận hành các van bi có kích thước lớn và áp suất cao.
- An toàn: Khí nén không gây cháy nổ, an toàn hơn so với các hệ thống điện trong môi trường dễ cháy hoặc ẩm ướt.
- Độ bền cao: Van khí nén thường có cấu tạo đơn giản, ít bộ phận chuyển động phức tạp, nên có độ bền cao và tuổi thọ dài.
- Dễ dàng điều khiển từ xa: Hệ thống khí nén dễ dàng tích hợp với các hệ thống điều khiển tự động, cho phép điều khiển van từ xa.
- Chi phí vận hành thấp: Khí nén có thể được tạo ra từ máy nén khí với chi phí tương đối thấp.
Nhược điểm cần xem xét
- Phải có hệ thống khí nén để cung cấp năng lượng cho van hoạt động
- Sử dụng van bi khí nén thường gây ra tiếng ồn lớn.
- Thường không được sử dụng với các lưu chất rắn vì có khả năng gây nghẹt.
- Khi đầu tư lắp đặt cần chi phí tương đối cao.
Ứng dụng của van bi điều khiển khí nén
Ứng dụng của van bi điều khiển bằng khí nén rất đa dạng, từ các quy trình sản xuất công nghiệp, hệ thống cấp nước và xử lý nước thải, cho đến ngành dược phẩm và thực phẩm. Khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt cùng khả năng tương thích với các hệ thống tự động hoá là những lợi điểm quan trọng của loại van này. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu.
- Được ứng dụng tại những nơi có độ ẩm cao, những vị trí có độ ẩm cao thường là nguyên do khiến gây ra tình trạng chập cháy điện.
- Thường được ứng dụng tại những hệ thống dễ cháy, nổ như trong các ngành công nghiệp hóa dầu, công nghiệp hóa chất hay một số ngành công nghiệp khác.
- Được lắp đặt trong một số các ứng dụng về nước ví dụ như trong cấp thoát nước, trong các hệ thống xử lý nước, cấp nước.
- Ứng dụng trong một số các ngành công nghiệp như công nghiệp dầu mỏ, công nghiệp sản xuất giấy, bột giấy.
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp chế biến dược phẩm.
- Ứng dụng trong các hệ thống giúp tự động hóa các hoạt động trong hệ thống này.
Các thương hiệu van bướm khí nén uy tín trên thị trường
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều thương hiệu van bướm điều khiển khí nén uy tín, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Dưới đây là một số thương hiệu nổi bật:
EM-Flow (Đài Loan)
Là một trong những nhà sản xuất van bi điều khiển khí nén lớn có độ uy tín tại Đài Loan. Sản phẩm được đánh giá cao về chất lượng, độ bền bỉ, hoạt động chính xác và đa dạng mẫu mã. Phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như: hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dệt may,…Giá thành phù hợp với thị trường Việt Nam.
Công ty Viva là nhà phân phối chính thức của thương hiệu EM-Flow, đảm bảo về chất lượng và giá thành của van bi điều khiển khí nén EM-Flow luôn rẻ nhất trên thị trường.
Kitz (Nhật Bản)
Nổi tiếng với các sản phẩm van chất lượng cao, được ưa chuộng bởi độ bền bỉ và an toàn. Van bi điều khiển khí nén Kitz có khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao. Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao như: nhà máy điện, nhà máy hóa chất,…Giá thành cao hơn so với các thương hiệu khác.
Belimo (Thụy Sỹ)
Chuyên sản xuất các thiết bị tự động hóa, bao gồm van bi điều khiển khí nén. Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt. Hoạt động ổn định, hiệu quả và giá thành hợp lý. Phù hợp cho các ứng dụng có không gian hạn chế.
Wooken (Hàn Quốc)
Chuyên sản xuất các sản phẩm điều khiển lưu chất, bao gồm van bi điều khiển khí nén. Sản phẩm được đánh giá cao về độ chính xác, hiệu suất hoạt động và khả năng đáp ứng nhu cầu điều khiển phức tạp. Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như: ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm,…Giá thành ở mức trung bình.
Xem thêm: Bảng giá van bi điều khiển khí nén
Các tiêu chí lựa chọn van bi điều khiển khí nén
Việc lựa chọn một sản phẩm thích hợp rất quan trọng trong quá trình thiết kế hệ thống, việc lựa chọn các van bi điều khiển khí nén cũng vậy, để có thể lựa chọn các van thích hợp cần phải dựa vào một số yếu tố nhất định, một số yếu tố cần phải lưu ý đó là:
- Lựa chọn vật liệu cấu tạo: Vật liệu cấu tạo phổ biến của dòng van này đó là thép cacbon, thép không gỉ, gang, nhựa, đồng… Các sản phẩm từ dòng vật liệu khác nhau có tính chất khác nhau, vì vậy cân nhắc đặc điểm ứng dụng lựa chọn các van với vật liệu khác nhau.
- Lựa chọn Chức năng: Các van được thiết kế với các dòng van 2 ngã, 3 ngã, 4 ngã… Có các chức năng như điều khiển dòng chảy, điều tiết lưu lượng, trộn lưu chất, phân nhánh lưu chất. Tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng, lựa chọn các sản phẩm thích hợp.
- Lựa chọn Kết nối: Van được thiết kế với các kiểu kết nối là kết nối ren, kết nối bích, kết nối clamp, kết nối hàn, dựa vào thiết kế của hệ thống lựa chọn các van với kiểu kết nối thích hợp.
- Lựa chọn Hoạt động: Các sản phẩm này được thiết kế với 2 dạng đó là dạng điều khiển tuyến tính và dạng điều khiển ON/OFF, các van này cũng sẽ có chức năng khác nhau.
- Lựa chọn Thông số kích thước: Lựa chọn van có kích thước kết nối chính xác, thích hợp với hệ thống.
- Lựa chọn Áp suất làm việc: Xác định được áp suất của hệ thống và lựa chọn áp suất làm việc của van thích hợp.
- Lựa chọn Nhiệt độ làm: Cần xác định được nhiệt độ làm việc tối đa, tối thiểu và lựa chọn các van bi điều khiển khí nén có thông số nhiệt độ làm việc phù hợp với hệ thống.
So sánh van bi điện và van bi khí nén
Việc so sánh van bi điện và van bi khí nén là cần thiết vì nó giúp chúng ta đưa ra quyết định sáng suốt trong việc lựa chọn loại van phù hợp cho ứng dụng cụ thể. Cả hai loại van đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
empty | Van bi khí nén | Van bi điện |
---|---|---|
Nguồn năng lượng vận hành | Khí nén với áp suất từ 3 bar đến 8 bar | Dòng điện với các điện áp 24V, 110V, 220V, 380V |
Thời gian Đóng/Mở | 1/2 giây đến 3 giây | 5 giây trở lên |
Phạm vi nhiệt độ | -20° F đến 350° F | -40° F đến 150° F |
Tuổi thọ/Chu kỳ đóng/mở | 1.000.000 +/- khi được sử dụng trong phạm vi thông số kỹ thuật | 250.000 +/- Phụ thuộc vào ứng dụng |
Lò xo hồi lưu | Có | Không |
Ứng dụng |
|
|
Giá thành | Rẻ | Đắt |
Viva nhà cung cấp van bi khí nén uy tín giá rẻ
Công ty TNHH VIVA là một trong những nhà cung cấp van bi khí nén uy tín và giá rẻ tại thị trường Việt Nam. Với phương châm “Uy tín – Chất lượng – Giá rẻ”, VIVA đã và đang khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực cung cấp van công nghiệp và thiết bị đường ống.
VIVA – CÔNG TY NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI CÁC LOẠI VAN CÔNG NGHIỆP GIÁ RẺ
Viva là một địa chỉ tin cậy để bạn lựa chọn van bi khí nén chất lượng với giá cả hợp lý. Với sự đa dạng về sản phẩm, dịch vụ chuyên nghiệp và chính sách bảo hành tốt, VIVA sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Viva tự hào là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức van bi điều khiển khí nén EM-Flow tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh, cùng với dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp và tận tâm. Van bi điều khiển khí nén EM-Flow là dòng sản phẩm chất lượng cao đến từ Đài Loan, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.
Hàng được nhập khẩu chính hãng trực tiếp từ Đài Loan, đầy đủ chứng từ nhập khẩu như: CO, CQ, PK, BL… Toàn bộ sản phẩm được bảo hành chính hãng 12 – 24 tháng.
Địa chỉ bán van bi khí nén:
1. Địa chỉ tại Hà Nội:
- Địa chỉ: Số 20, ngõ 102 Hoàng Đạo Thành, Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội
- Số điện thoại: 0965 925 563
- Email: vangiare.vn@gmail.com
2. Địa chỉ tại Đà Nẵng:
- Địa chỉ: 100 Triệu Nữ Vương, Hải Châu 2, Hải Châu, Đà Nẵng, Việt Nam
- Số điện thoại: 0965 925 563
- Email: vangiare.vn@gmail.com.
3. Địa chỉ tại T.P Hồ Chí Minh (Sài Gòn):
- Địa chỉ: 6 Đ. số 17, Phường Linh Trung, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Số điện thoại: 0965 925 563
- Email: vangiare.vn@gmail
Xem thêm: Van bướm khí nén