Bảng giá van bi

Báo giá van bi

Van bi được sử dụng với mục đích là để đóng ngắt dòng lưu chất chảy trong đường ống khi chảy qua van này, ngoài ra van bi còn có chức năng đó là điều tiết dòng lưu chất của hệ thống này với những tốc độ, lưu lượng theo mong muốn.

Van bi được sản xuất với nhiều dòng khác nhau để phù hợp với nhiều hệ thống, ứng dụng, mục đích sử dụng khác nhau của các hệ thống một số dòng van bi tiêu biểu đó là: Van bi đồng, van bi gang, van bi inox, van bi nhựa, van bi vi sinh, van bi tay gạt, van bi tay quay, van bi điều khiển khí nén, van bi điều khiển điện. Dòng van bi này, tính ứng dụng của nó rất đa dạng, quý khách hàng có thể lựa chọn nó để lắp đặt sử dụng trong công nghiệp hoặc ứng dụng trong dân sinh bình thường.

Bảng giá van bi

Bảng giá van bi đồng lắp ren

Kích thước van Thông số kỹ thuật Giá bán (VND) Hình ảnh
DN15 ( 1/2” ), Phi 21
  • Chất liệu van bi : Đồng thau, đồng hợp kim
  • Kết nối : Ren
  • Xuất xứ : Việt Nam
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có chứng chỉ xuất xưởng
  • Bảo hành 12 tháng
52.000
DN20 ( 3/4” ), phi 27 62.000
DN25 ( 1” ), Phi 34 107.000
DN32 ( 1.1/4” ), Phi 42 203.000
DN40 ( 1.1/2” ), Phi 49 279.000
DN50 ( 2” ), Phi 60 432.000
DN65 ( 2.1/2” ) , Phi 76 1.059.000
DN80 ( 3” ) , Phi 90 1.485.000
DN100 ( 4” ) , Phi 110 2.972.000

 Bảng giá van bi inox 201 lắp ren dang 2PC

Kích thước van Thông số kỹ thuật Giá bán (VND) Hình ảnh
DN8 ( 1/4” ) , Phi 13
  • Chất liệu van bi : Inox 201
  • Kiểu van : 2PC ( 2 mảnh )
  • Kết nối : Ren
  • Xuất xứ : Trung Quốc
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có CO ,CQ
  • Bảo hành 12 tháng
55.000
DN10 ( 3/8” ) , Phi 17 55.000
DN15 ( 1/2” ), Phi 21 36.000
DN20 ( 3/4” ), phi 27 47.000
DN25 ( 1” ), Phi 34 72.000
DN32 ( 1.1/4” ), Phi 42 100.000
DN40 ( 1.1/2” ), Phi 49 130.000
DN50 ( 2” ), Phi 60 190.000
DN65 ( 2.1/2” ) , Phi 76 520.000
DN80 ( 3” ) , Phi 90 780.000
DN100 ( 4” ) , Phi 110 1.350.000

Bảng giá van bi inox 201 lắp ren dạng 3PC

Kích thước van Thông số kỹ thuật Giá bán (VND) Hình ảnh
DN15 ( 1/2” ), Phi 21
  • Chất liệu van bi : inox 201
  • Kiểu van : 3PC ( 3 mảnh )
  • Kết nối : Ren
  • Xuất xứ : Trung Quốc
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có CO ,CQ
  • Bảo hành 12 tháng
105.000
DN20 ( 3/4” ), phi 27 155.000
DN25 ( 1” ), Phi 34 186.000
DN32 ( 1.1/4” ), Phi 42 303.000
DN40 ( 1.1/2” ), Phi 49 400.000
DN50 ( 2” ), Phi 60 560.000

Bảng giá van bi inox 304 lắp ren dạng 1PC

Kích thước van Thông số kỹ thuật Giá bán (VND) Hình ảnh
DN8 (1/4”), phi 13
  • Chất liệu van bi : inox 304
  • Kiểu van : 1PC ( 1 mảnh )
  • Kết nối : Ren
  • Xuất xứ : Malaysia
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có CO ,CQ
  • Bảo hành 12 tháng
72.000
DN10 (3/8”) , phi 17 95.000
DN15 ( 1/2” ), Phi 21 102.000
DN20 ( 3/4” ), phi 27 185.000
DN25 ( 1” ), Phi 34 238.000
DN32 ( 1.1/4” ), Phi 42 383.000
DN40 ( 1.1/2” ), Phi 49 480.000
DN50 ( 2” ), Phi 60 690.000

Bảng giá van bi inox 304 lắp ren 2PC

Kích thước van Thông số kỹ thuật Giá bán (VND) Hình ảnh
DN8 ( 1/4” ) , Phi 13
  • Chất liệu van bi : Inox 304
  • Kiểu van : 2PC ( 2 mảnh )
  • Kết nối : Ren
  • Xuất xứ : Trung Quốc
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có CO ,CQ
  • Bảo hành 12 tháng
68.000
DN10 ( 3/8” ) , Phi 17 68.000
DN15 ( 1/2” ), Phi 21 48.000
DN20 ( 3/4” ), phi 27 60.000
DN25 ( 1” ), Phi 34 73.000
DN32 ( 1.1/4” ), Phi 42 160.000
DN40 ( 1.1/2” ), Phi 49 200.000
DN50 ( 2” ), Phi 60 240.000
DN65 ( 2.1/2” ) , Phi 76 610.000
DN80 ( 3” ) , Phi 90 880.000
DN100 ( 4” ) , Phi 110 1.700.000

Bảng giá van bi inox 304 lắp ren hoặc lắp hàn 3PC

Kích thước van Thông số kỹ thuật Giá bán (VND) Hình ảnh
DN15 ( 1/2” ), Phi 21
  • Chất liệu van bi : Inox 201
  • Kiểu van : 3PC ( 2 mảnh )
  • Kết nối : Ren
  • Xuất xứ : Trung Quốc
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có CO ,CQ
  • Bảo hành 12 tháng
120.000
DN20 ( 3/4” ), phi 27 155.000
DN25 ( 1” ), Phi 34 240.000
DN32 ( 1.1/4” ), Phi 42 330.000
DN40 ( 1.1/2” ), Phi 49 400.000
DN50 ( 2” ), Phi 60 560.000
DN65 ( 2.1/2” ) , Phi 76 1.500.000
DN80 ( 3” ) , Phi 90 2.200.000

Bảng giá van bi inox 304 nối clamp loại 3PC

Kích thước van Thông số kỹ thuật Giá bán (VND) Hình ảnh
DN15 ( 1/2” ), Phi 21
  • Chất liệu van bi : inox 304
  • Kiểu van : 3PC ( 1 mảnh )
  • Kết nối : nối nhanh clamp
  • Xuất xứ : Trung Quốc
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có CO ,CQ
  • Bảo hành 12 tháng
200.000
DN20 ( 3/4” ), phi 27 292.000
DN25 ( 1” ), Phi 34 330.000
DN32 ( 1.1/4” ), Phi 42 510.000
DN40 ( 1.1/2” ), Phi 49 610.000
DN50 ( 2” ), Phi 60 910.000

Bảng giá van bi tay gạt vi sinh nối clamp inox 304

Kích thước van Thông số kỹ thuật Giá bán (VND) Hình ảnh
DN20 ( 3/4” ), phi 19
  • Chất liệu van bi : inox 304
  • Kiểu van : 1PC ( 1 mảnh )
  • Kết nối : nối nhanh clamp
  • Xuất xứ : Trung Quốc
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có CO ,CQ
  • Bảo hành 12 tháng
220.000
DN25 ( 1” ), Phi 25 250.000
DN32 ( 1.1/4” ), Phi 32 350.000
DN40 ( 1.1/2” ), Phi 38 410.000
DN50 ( 2”) , Phi 51 580.000
DN65 ( 2.1/2” ), Phi 63 820.000

Bảng giá van bi inox 3 ngã loại tay gạt chữ L hoặc chữ T

Kích thước van Thông số kỹ thuật Giá bán (VND) Hình ảnh
DN15 ( 1/2” ), Phi 21
  • Chất liệu van bi : Inox 304
  • Kiểu van : 2PC ( 2 mảnh )
  • Kết nối : Ren
  • Kiểu van : Chữ L hoặc chữ T
  • Xuất xứ : Trung Quốc
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có CO ,CQ
  • Bảo hành 12 tháng
235.000
DN20 ( 3/4” ), phi 27 .000
DN25 ( 1” ), Phi 34 73.000
DN32 ( 1.1/4” ), Phi 42 160.000
DN40 ( 1.1/2” ), Phi 49 200.000
DN50 ( 2” ), Phi 60 240.000
DN65 ( 2.1/2” ) , Phi 76 610.000
DN80 ( 3” ) , Phi 90 880.000
DN100 ( 4” ) , Phi 110 1.700.000

 

5/5 - (1 bình chọn)
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon
phone-icon
zalo-icon
zalo-icon