Bảng giá van bi (update 08/2023)

Van bi được sử dụng với mục đích là để đóng ngắt dòng lưu chất chảy trong đường ống khi chảy qua van này, ngoài ra van bi còn có chức năng đó là điều tiết dòng lưu chất của hệ thống này với những tốc độ, lưu lượng theo mong muốn.

Van bi được sản xuất với nhiều dòng khác nhau để phù hợp với nhiều hệ thống, ứng dụng, mục đích sử dụng khác nhau của các hệ thống một số dòng van bi tiêu biểu đó là: Van bi đồng, van bi gang, van bi inox, van bi nhựa, van bi vi sinh, van bi tay gạt, van bi tay quay, van bi điều khiển khí nén, van bi điều khiển điện. Dòng van bi này, tính ứng dụng của nó rất đa dạng, quý khách hàng có thể lựa chọn nó để lắp đặt sử dụng trong công nghiệp hoặc ứng dụng trong dân sinh bình thường.

Bảng giá van bi (update 08/2023)

Bảng giá van bi đồng lắp ren

van bi đồng lắp ren
van bi đồng lắp ren
Bảng giá van bi đồng lắp ren (update 08/2023)
Kích thước van Giá bán (VND)
DN15 (1/2”), Phi 21 52.000
DN20 (3/4”), phi 27 62.000
DN25 (1”), Phi 34 107.000
DN32 (1.1/4”), Phi 42 203.000
DN40 (1.1/2”), Phi 49 279.000
DN50 (2”), Phi 60 432.000
DN65 (2.1/2”) , Phi 76 1.059.000
DN80 (3”) , Phi 90 1.485.000
DN100 (4”) , Phi 110 2.972.000

Thông số van:

  • Chất liệu van bi : Đồng thau, đồng hợp kim
  • Kết nối : Ren
  • Xuất xứ : Việt Nam
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có chứng chỉ xuất xưởng
  • Bảo hành 12 tháng

Bảng giá van bi inox 201 lắp ren dang 2PC

van bi inox 201 lắp ren dang 2PC
van bi inox 201 lắp ren dang 2PC
Bảng giá van bi inox 201 lắp ren dang 2PC (update 08/2023)
Kích thước van Giá bán (VND)
DN8 (1/4”) , Phi 13 55.000
DN10 (3/8”) , Phi 17 55.000
DN15 (1/2”), Phi 21 36.000
DN20 (3/4”), phi 27 47.000
DN25 (1”), Phi 34 72.000
DN32 (1.1/4”), Phi 42 100.000
DN40 (1.1/2”), Phi 49 130.000
DN50 (2”), Phi 60 190.000
DN65 (2.1/2”) , Phi 76 520.000
DN80 (3”) , Phi 90 780.000
DN100 (4”) , Phi 110 1.350.000

Thông số kỹ thuật:

  • Chất liệu van bi : Inox 201
  • Kiểu van : 2PC (2 mảnh)
  • Kết nối : Ren
  • Xuất xứ : Trung Quốc
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có CO ,CQ
  • Bảo hành 12 tháng

Bảng giá van bi inox 201 lắp ren dạng 3PC

van bi inox 201 lắp ren dạng 3PC
van bi inox 201 lắp ren dạng 3PC
Bảng giá van bi inox 201 lắp ren dạng 3PC (update 08/2023)
Kích thước van Giá bán (VND)
DN15 (1/2”), Phi 21 105.000
DN20 (3/4”), phi 27 155.000
DN25 (1”), Phi 34 186.000
DN32 (1.1/4”), Phi 42 303.000
DN40 (1.1/2”), Phi 49 400.000
DN50 (2”), Phi 60 560.000

Thông số kỹ thuật:

  • Chất liệu van bi : inox 201
  • Kiểu van : 3PC (3 mảnh)
  • Kết nối : Ren
  • Xuất xứ : Trung Quốc
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có CO ,CQ
  • Bảo hành 12 tháng

Bảng giá van bi inox 304 lắp ren dạng 1PC

van bi inox 304 lắp ren dạng 1PC
van bi inox 304 lắp ren dạng 1PC
Bảng giá van bi inox 304 lắp ren dạng 1PC (update 08/2023)
Kích thước van Giá bán (VND)
DN8 (1/4”), phi 13 72.000
DN10 (3/8”) , phi 17 95.000
DN15 (1/2”), Phi 21 102.000
DN20 (3/4”), phi 27 185.000
DN25 (1”), Phi 34 238.000
DN32 (1.1/4”), Phi 42 383.000
DN40 (1.1/2”), Phi 49 480.000
DN50 (2”), Phi 60 690.000

Thông số kỹ thuật:

  • Chất liệu van bi : inox 304
  • Kiểu van : 1PC (1 mảnh)
  • Kết nối : Ren
  • Xuất xứ : Malaysia
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có CO ,CQ
  • Bảo hành 12 tháng

Bảng giá van bi inox 304 lắp ren 2PC

van bi inox 304 lắp ren 2PC
van bi inox 304 lắp ren 2PC
Bảng giá van bi inox 304 lắp ren 2PC (update 08/2023)
Kích thước van Giá bán (VND)
DN8 (1/4”) , Phi 13 68.000
DN10 (3/8”) , Phi 17 68.000
DN15 (1/2”), Phi 21 48.000
DN20 (3/4”), phi 27 60.000
DN25 (1”), Phi 34 73.000
DN32 (1.1/4”), Phi 42 160.000
DN40 (1.1/2”), Phi 49 200.000
DN50 (2”), Phi 60 240.000
DN65 (2.1/2”) , Phi 76 610.000
DN80 (3”) , Phi 90 880.000
DN100 (4”) , Phi 110 1.700.000

Thông số kỹ thuật:

  • Chất liệu van bi : Inox 304
  • Kiểu van : 2PC (2 mảnh)
  • Kết nối : Ren
  • Xuất xứ : Trung Quốc
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có CO ,CQ
  • Bảo hành 12 tháng

Bảng giá van bi inox 304 lắp ren hoặc lắp hàn 3PC

van bi inox 304 lắp ren hoặc lắp hàn 3PC
van bi inox 304 lắp ren hoặc lắp hàn 3PC
Bảng giá van bi inox 304 lắp ren hoặc lắp hàn 3PC (update 08/2023)
Kích thước van Giá bán (VND)
DN15 (1/2”), Phi 21 120.000
DN20 (3/4”), phi 27 155.000
DN25 (1”), Phi 34 240.000
DN32 (1.1/4”), Phi 42 330.000
DN40 (1.1/2”), Phi 49 400.000
DN50 (2”), Phi 60 560.000
DN65 (2.1/2”) , Phi 76 1.500.000
DN80 (3”) , Phi 90 2.200.000

Thông số kỹ thuật:

  • Chất liệu van bi : Inox 304
  • Kiểu van : 3PC (3 mảnh)
  • Kết nối : Ren
  • Xuất xứ : Trung Quốc
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có CO ,CQ
  • Bảo hành 12 tháng

Bảng giá van bi inox 304 nối clamp loại 3PC

van bi inox 304 nối clamp loại 3PC
van bi inox 304 nối clamp loại 3PC
Bảng giá van bi inox 304 nối clamp loại 3PC (update 08/2023)
Kích thước van Giá bán (VND)
DN15 (1/2”), Phi 21 200.000
DN20 (3/4”), phi 27 292.000
DN25 (1”), Phi 34 330.000
DN32 (1.1/4”), Phi 42 510.000
DN40 (1.1/2”), Phi 49 610.000
DN50 (2”), Phi 60 910.000

Thông số kỹ thuật:

  • Chất liệu van bi : inox 304
  • Kiểu van : 3PC (3 mảnh)
  • Kết nối : nối nhanh clamp
  • Xuất xứ : Trung Quốc
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có CO ,CQ
  • Bảo hành 12 tháng

Bảng giá van bi tay gạt vi sinh nối clamp inox 304

van bi tay gạt vi sinh nối clamp inox 304
van bi tay gạt vi sinh nối clamp inox 304
Bảng giá van bi tay gạt vi sinh nối clamp inox 304 (update 08/2023)
Kích thước van Giá bán (VND)
DN20 (3/4”), phi 19 220.000
DN25 (1”), Phi 25 250.000
DN32 (1.1/4”), Phi 32 350.000
DN40 (1.1/2”), Phi 38 410.000
DN50 (2”) , Phi 51 580.000
DN65 (2.1/2”), Phi 63 820.000

Thông số kỹ thuật:

  • Chất liệu van bi : inox 304
  • Kiểu van : 1PC (1 mảnh)
  • Kết nối : nối nhanh clamp
  • Xuất xứ : Trung Quốc
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có CO ,CQ
  • Bảo hành 12 tháng

Bảng giá van bi inox 3 ngã loại tay gạt chữ L hoặc chữ T

van bi inox 3 ngã loại tay gạt chữ L hoặc chữ T
van bi inox 3 ngã loại tay gạt chữ L hoặc chữ T
Bảng giá van bi inox 3 ngã loại tay gạt chữ L hoặc chữ T (update 08/2023)
Kích thước van Giá bán (VND)
DN15 (1/2”), Phi 21 235.000
DN20 (3/4”), phi 27 .000
DN25 (1”), Phi 34 73.000
DN32 (1.1/4”), Phi 42 160.000
DN40 (1.1/2”), Phi 49 200.000
DN50 (2”), Phi 60 240.000
DN65 (2.1/2”) , Phi 76 610.000
DN80 (3”) , Phi 90 880.000
DN100 (4”) , Phi 110 1.700.000

Thông số kỹ thuật:

  • Chất liệu van bi : Inox 304
  • Kiểu van : 2PC (2 mảnh)
  • Kết nối : Ren
  • Kiểu van : Chữ L hoặc chữ T
  • Xuất xứ : Trung Quốc
  • Kiểu vận hành : Tay gạt
  • Hàng có CO ,CQ
  • Bảo hành 12 tháng

Lợi ích việc nắm rõ giá thành van bi

Việc tham khảo giá sản phẩm van bi là một trong những bước vô cùng quan trọng đối với khách hàng trong quá trình lựa chọn đơn vị cung cấp.

Như các bạn đã biết thì van bi được xem là một trong số các dòng sản phẩm van công nghiệp được sử dụng khá phổ biến, chính vì thế mà sản phẩm được rất nhiều đơn vị cung cấp.

Điều này khiến cho giá thành của sản phẩm cũng đa dạng, nói một cách dễ hiểu hơn thì mỗi đơn vị lại đưa ra một mức giá khác nhau cho khách hàng.

Chính vì thế mà trong quá trình tìm hiểu về giá sản phẩm bạn cần lưu ý tới những thông tin quan trọng, và lợi ích của việc nắm rõ giá thành sẽ giúp khách hàng có được quá trình mua sản phẩm tiện lợi hơn.

Việc nắm rõ được giá thành sẽ giúp khách hàng tránh tình trạng bị mua đắt.

Khách hàng có thể tính rõ được chi phí đầu tư.

Người dùng có thể điều chỉnh số lượng hàng hoá để phù hợp với chi phí đầu tư.

Liên hệ đặt hàng van bi inox giá rẻ tại Hà Nội

Nếu khách hàng đang có nhu cầu sử dụng mua và sử dụng van bi nhưng không biết lựa chọn đơn vị nào để cấp hàng giá tốt nhất thì liên hệ ngay với công ty chúng tôi để được hỗ trợ sớm nhất nhé.

Giá thành sản phẩm đã được công ty chúng tôi chia sẻ ở trên, tuy nhiên trong quá trình làm việc khách hàng vẫn có thể được chiết khấu thêm từ 10 cho tới 15% tuỳ vào từng đơn hàng.

Với kho hàng được đặt tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh cho phép việc cấp hàng tới các công trình trên toàn quốc một cách thuận tiện và nhanh hơn rất nhiều so với việc chỉ đặt kho hàng tại Hà Nội.

Có thể bạn quan tâm:

5/5 - (100 bình chọn)
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon