Biểu đồ khắc phục sự cố van giảm áp
Việc đảm bảo van giảm áp hoạt động chính xác trong hệ thống đường ống là quan trọng và cần thiết để chắc chắn chúng sẽ bảo vệ hệ thống, các thiết bị trong hệ thống và con người hiệu quả và đáng tin cậy. Van giảm áp có thể gặp nhiều lỗi khác nhau do các nguyên nhân tác động khác nhau, vì vậy xác định lỗi, tìm ra nguyên nhân và đưa ra cách khắc phục phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất hoạt động, chất lượng và tuổi thọ van.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu chính xác được nguyên lý và cấu trúc của van giảm áp dẫn đến công việc trên sẽ gặp khó khăn. Hiểu rõ được khó khăn này, bài viết dưới đây đưa ra biểu đồ khắc phục sự cố van giảm áp, chỉ rõ một số lỗi thường gặp của van giảm áp, dự đoán nguyên nhân và đưa ra các biện pháp khắc phục có thể.
Khắc phục sự cố van giảm áp là gì?
- Khắc phục sự cố van giảm áp là quy trình xem xét, phân tích và đưa ra phương pháp xử lý, khắc phục khi van giảm áp gặp vấn đề trục trặc, hỏng hóc, lỗi, hoạt động không chính xác. Đây là quy trình vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn của hệ thống cũng như của con người trong hệ thống.
- Khắc phục sự cố bao gồm mọi công việc cần phải thực hiện khi van giảm áp bị lỗi để đưa chúng về hoạt động bình thường, công việc này cũng có thể bao gồm việc thay thế một van giảm áp mới.
Khi nào quy trình khắc phục sự cố van giảm áp cần diễn ra?
Quy trình khắc phục sự cố van giảm áp cần phải được diễn ra khi van giảm áp có vấn đề. Van giảm áp khi có vấn đề sẽ có các dấu hiệu thể hiện. Vì vậy, có thể dựa vào các dấu hiệu này để xác định các lỗi của van và đưa ra giải pháp kịp thời. Cân nhắc một số dấu hiệu đó là:
- Áp suất giảm quá mức: Áp suất của lưu chất trong hệ thống ống bị sụt giảm đến từ nhiều nguyên nhân, và van giảm áp hoạt động không đúng cách cũng có thể là một nguyên nhân.
- Áp suất tăng quá mức: Khi áp suất qua van cao, áp suất không được giảm theo mức yêu cầu, thể hiện van giảm áp đang có vấn đề, hoạt động sai cách hoặc không hoạt động.
- Van bị rò rỉ: Van bị rò rỉ thể hiện chúng bị hỏng, lỗi, ăn mòn, biến dạng một số chi tiết hoặc đơn giản việc lắp đặt diễn ra không chính xác.
- Có tiếng ồn lạ trong quá trình van hoạt động: Khi hệ thống có tiếng ồn lạ, tiếng lạch cạch hoặc tiếng va đập búa nước cũng có thể nguyên nhân là do van giảm áp hoạt động sai cách.
Vì sao cần hiểu rõ về khắc phục sự cố van giảm áp
- Tiết kiệm thời gian: Việc hiểu rõ các lỗi có thể xảy ra, nguyên nhân và cách khắc phục cụ thể giúp bạn có thể dễ dàng xác định được các lỗi và đưa ra phương án xử lý nhanh chóng nhất.
- Giảm thiểu tổn thất về kinh tế: Nhờ việc tìm ra lỗi và khắc phục lỗi nhanh, hạn chế tình trạng ngừng hệ thống quá lâu, việc ngừng sản xuất tùy vào từng quy mô có thể gây ra mức tổn thất kinh tế khác nhau.
- Tối ưu chi phí: Việc xác định lỗi và đưa ra cách khắc phục chính xác ngăn chặn tình trạng sửa lỗi sai cách, gây tốn thời gian và tốn kém thêm chi phí.
- Đảm bảo chất lượng: Sửa lỗi đúng cách giúp đảm bảo van sẽ hoạt động đúng cách sau sửa, do đó đảm bảo chất lượng và hoạt động chính xác.
Biểu đồ khắc phục sự cố van giảm áp
Lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
Rò rỉ tại chi tiết vít điều chỉnh | Màng van bị hỏng hoặc gioăng piston bị hỏng, khiến màng không thể đóng kín được, gây rò rỉ lưu chất qua phần vít điều chỉnh. | Thay thế màng và gioăng |
Mức áp suất giảm của van không ổn định, đặc biệt khi lưu lượng dòng chất thay đổi. | Nguyên nhân do piston bị kẹt:
1 – Bụi bẩn xung quanh vòng đệm piston và piston. 2 – Vòng đệm bị hỏng. 3 – Lớp lót piston bị mài mòn, rách, trầy. |
Vệ sinh và làm sạch bộ lọc để đảm bảo khả năng lọc của bộ lọc chính xác.
Thay thế vòng đệm nếu vòng đệm bị hỏng. Thay thế các bộ phận bị mài mòn, rách, trầy. |
Áp suất giảm không chính xác khi lưu lượng cao, nhưng lại giảm chính xác ở lưu lượng thấp và không có lưu lượng. | Kích thước van giảm áp quá nhỏ, không phù hợp với lưu lượng hệ thống. Nên khi lưu lượng trong hệ thống nhỏ phù hợp với van, van sẽ hoạt động chính xác, khi lưu lượng quá tải, van hoạt động không chính xác. | Thay thế bằng một van khác lớn hơn hoặc xem xét lắp đặt thêm song song một van khác. Tính toán kỹ kích thước của van theo lưu lượng qua van. |
Chênh lệch áp suất trên van giảm áp quá nhỏ. | Không có cách khắc phục, trừ khi có thể điều chỉnh áp suất đầu vào. | |
Kích thước đường ống quá nhỏ, làm cho lưu lượng qua ống cao hơn. Khi lựa chọn van theo kích thước ống, kích thước van sẽ không đáp ứng được lưu lượng này. | Không có cách khắc phục, ngoại trừ việc thay đổi đường ống kích thước lớn hơn. | |
Áp suất đầu vào không ổn định. | Không có cách khắc phục. | |
Áp suất giảm chính xác khi lưu lượng lớn và không có lưu lượng nhưng lại không ổn định khi lưu lượng nhỏ. | Kích thước van quá lớn khiến van quá khổ so với lưu lượng qua ống. Lưu lượng qua ống quá thấp, mà van quá lớn nên hoạt động giảm áp của van sẽ không chính xác. | Xem xét và tính lại kích thước của van, lựa chọn và thay thế một van với kích thước nhỏ hơn. |
Áp suất giảm có sự biến động lớn ở mọi điều kiện lưu lượng. | Kích thước ống ở đầu vào và đầu ra quá nhỏ. | Nếu quá nhỏ, thay thế đường ống và phụ kiện với kích thước lớn hơn. |
Gioăng bích lắp đặt van bị kênh lệch nên gioăng chắn đường dẫn dòng chảy, cản trở lưu lượng qua van. | Căn chỉnh lại vị trí của gioăng trên bích, đảm bảo rằng gioăng không bị xâm lấn vào đường dẫn dòng chảy, nếu cần thiết, hãy thay thế gioăng mới có kích thước phù hợp. | |
Kích thước van quá lớn. | Thay thế van có kích thước nhỏ hơn. | |
Áp suất giảm không ổn định khi khởi động và khi tắt hệ thống. | Có nước ngưng tích tụ trong van giảm áp. | Lắp đặt, tích hợp thêm bẫy hơi vào hệ thống, loại bỏ nước ngưng. |
Áp suất giảm qua van tăng đột biến | Tạp chất, bụi bẩn bám vào đệm van, gioăng làm kín của van phụ khiến van phụ hoạt động không chính xác, hoạt động điều chỉnh van chính cũng bị ảnh hưởng. | Làm sạch và vệ sinh đệm, gioăng làm kín của van phụ, sử dụng thêm bộ lọc để ngăn chặn tình trạng tạp chất đi vào van. |
Tạp chất, bụi bẩn bám vào đệm van, gioăng làm kín của van chính khiến van chính đóng không chính xác nên áp suất qua van có thể bị tăng đột biến. | Làm sạch và vệ sinh màng van, đệm van, sử dụng thêm bộ lọc tại đường ống chính, loại bỏ nguy cơ tiềm ẩn ngay từ đầu. | |
Van giảm áp không mở được | Thân van chính bị hỏng, màng van bị hỏng, kẹt tại vị trí đóng khiến van không mở được. | Tháo rời van, kiểm tra tình trạng màng van, loại bỏ, vệ sinh màng van. Nếu màng van bị hỏng, thay thế màng van mới. |
Đường ống đồng bị kẹt. Đường ống đồng có kích thước nhỏ, dễ bị kẹt bởi các tạp chất hoặc cặn canxi. | Vệ sinh và làm sạch đường ống đồng, loại bỏ các tạp chất. | |
Đệm van phụ bị cản trở bởi bụi bẩn, nên không điều chỉnh được chuyển động của van chính, khiến van chính không mở được bình thường. | Tháo rời phần van phụ để kiểm tra, vệ sinh, làm sạch hoặc thay thế. | |
Bộ lọc bị cản trở, khiến lưu lượng đi vào van phụ giảm, việc điều khiển của van phụ diễn ra không chính xác, khiến van chính cũng hoạt động không chính xác. | Tháo nút bịt bộ lọc để loại bỏ tạp chất, vệ sinh và làm sạch, tạo điều kiện cho lưu chất lưu thông qua bộ lọc tốt nhất. | |
Áp suất đầu ra thấp |
Áp suất đầu ra thấp có thể do nguyên nhân áp suất cài đặt của van chưa chính xác. Điều này có thể do cài đặt ban đầu của bạn chưa đúng với yêu cầu hoặc do thời gian hoạt động dài, rung động trong hệ thống khiến vít điều chỉnh áp suất thay đổi vị trí làm áp suất cài đặt thay đổi theo. | Điều chỉnh lại áp suất đặt theo yêu cầu, xoay vít điều chỉnh trên phần van phụ. |
Kích thước của van quá nhỏ không đáp ứng được phần lưu lượng yêu cầu qua van. | Kiểm tra lưu lượng thực tế của hệ thống so với công suất của van để xác định có phải tình trạng quá tải của van. Nếu chính xác, lựa chọn và thay thế van có kích thước lớn hơn, phù hợp hơn. | |
Áp suất đầu vào thấp khiến áp suất đầu ra cũng thấp | Điều chỉnh lại áp suất đầu vào. | |
Màng ngăn của van chính bị hỏng | Màng ngăn van chính bị hỏng khiến chúng hoạt động không chính xác, tháo rời để vệ sinh, làm sạch. Nếu bị hỏng, cần thay thế màng mới. | |
Van giảm áp không đóng được |
Van phụ bị hở, bị rò rỉ, điều khiển không chính xác hoạt động của van chính. | Kiểm tra, sửa chữa và thay thế nếu cần thiết. |
Màng van bị lỗi hoặc lò xo điều khiển van chính bị lỗi khiến việc điều khiển van đóng không chính xác. | Kiểm tra tình trạng màng van và lò xo, vệ sinh, làm sạch hoặc thay thế. |
Kết luận:
Khi hệ thống có bất thường, van giảm áp bị lỗi hãy xác định lỗi, nguyên nhân và đưa ra phương án xử lý kịp thời, đảm bảo hoạt động của hệ thống. Hãy tìm hiểu và nắm rõ các lỗi có thể xảy ra đối với van giảm áp, ít nhất hãy nắm được các lỗi thường gặp, nguyên nhân có thể và cách khắc phục chúng.
Xem thêm: Bảo trì, kiểm tra định kỳ van giảm áp