Các đơn vị đo nhiệt độ phổ biến

Vào những mùa đông lạnh giá, khi chưa phát ra các thiết bị làm ấm bằng năng lượng điện. Chủ yếu con người nhờ vào hơi nóng của lửa để làm ấm. Có thể thấy nhiệt độ đóng một vai trò rất quan trọng trong đời sống. Vậy nhiệt độ là gì?, và đơn vị đo nhiệt độ là gì?. Để hiểu rõ được hai câu hỏi này. Mời bạn đọc cùng xem qua phần trình bày dưới đây.

Trước khi đi tìm hiểu rõ về đơn vị đo nhiệt độ là gì? Trước tiên cùng nhau đi tìm hiểu qua về nhiệt độ là gì.

Nhiệt độ là gì? – Đơn vị đo nhiệt độ là gì?

Rung động nhiệt của các phân tử
Rung động nhiệt của các phân tử

Nhiệt độ là gì?

Nhiệt độ là một đại lượng vật lý thể hiện mức độ nóng lạnh của một vật thể. Nó được đo bằng đơn vị đo nhiệt độ và cho biết mức độ năng lượng nhiệt động của các hạt phân tử trong vật. Năng lượng nhiệt động càng cao, nhiệt độ của vật càng cao.

Nhiệt độ là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm khoa học, kỹ thuật, y học và khí tượng học. Nó được sử dụng để dự đoán hành vi của vật chất, để thiết kế các hệ thống và quy trình, để chẩn đoán và điều trị bệnh tật, và để dự báo thời tiết.

Ví dụ thực tế : Khi chúng ta sốt, dùng tay sờ lên trán chúng ta thấy nóng, nhưng không thể nào nào biết được nhiệt độ lúc đó bằng bao nhiêu. Nếu chúng ta dùng nhiệt kế để đo nhiệt độ ở trán sẽ cho chúng ta biết đang sốt bao nhiêu độ và đưa ra phương án sử lý.

Nhiệt độ là gì ?
Nhiệt độ là gì?

Đơn vị đo nhiệt độ là gì?

Đơn vị đo nhiệt độ là một đại lượng chuẩn được sử dụng để định lượng mức độ “nóng” hoặc “lạnh” của một vật thể, chất lỏng, hoặc môi trường. Nó là một phần của các thang đo nhiệt độ, cho phép chúng ta so sánh và ghi lại nhiệt độ một cách nhất quán.

Có nhiều đơn vị đo nhiệt độ khác nhau được sử dụng trên thế giới, nhưng phổ biến nhất là:

  • Độ Celsius (°C)
  • Độ Fahrenheit (°F)
  • Độ Kelvin (°K)
  • Độ Delisle (°De)
  • Độ Newton (°N)
  • Độ Rankine (°R)
  • Độ Réaumur (°Ré)
  • Độ Rømer (°Rø)

Mỗi đơn vị nhiệt độ này đều có những đặc điểm và công dụng riêng, việc lựa chọn đơn vị nào phụ thuộc vào ứng dụng và vị trí cụ thể. Ví dụ: thang đo độ C được sử dụng rộng rãi trên phạm vi quốc tế trong các ứng dụng khoa học và hàng ngày, trong khi thang đo độ F chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ.

Đơn bị đo nhiệt độ
Đơn bị đo nhiệt độ

Tìm hiểu về các đơn vị đo nhiệt độ phổ biến hiện nay

Việc bạn có thể nắm rõ được các đơn vị, hỗ trợ rất nhiều trong cuộc sống. Đôi khi các thiết bị bạn dùng được nhập khẩu từ nước ngoài. Họ sẽ không sử dụng độ C, mà thay vào đó lại sử dụng độ F. Lúc này bạn có thể quy đổi giữa hai đơn vị một cách dễ dàng.

Độ Celsius

Anders Celsius người khai sinh ra độ C
Anders Celsius người khai sinh ra độ C

Độ Celsius, ký hiệu là °C, là một đơn vị đo nhiệt độ thuộc thang đo Celsius. Đây là một trong những đơn vị đo nhiệt độ phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới trong đời sống hàng ngày, dự báo thời tiết và nhiều lĩnh vực khoa học, kỹ thuật.

Thang đo Celsius được đề xuất lần đầu tiên vào năm 1742 bởi nhà thiên văn học người Thụy Điển Anders Celsius. Ban đầu, thang đo của ông hơi khác so với thang đo hiện tại: ông quy định điểm đóng băng của nước là 100 độ và điểm sôi của nước là 0 độ. Tuy nhiên, chỉ vài năm sau đó, các nhà khoa học khác đã đảo ngược thang đo này, lấy 0°C là điểm đóng băng của nước và 100°C là điểm sôi của nước ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn tại mực nước biển.

Điểm gốc: Thang đo Celsius lấy hai điểm cố định dựa trên trạng thái của nước:

  • 0°C: Nhiệt độ đóng băng của nước tinh khiết ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn.
  • 100°C: Nhiệt độ sôi của nước tinh khiết ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn.

Khoảng chia: Khoảng cách giữa điểm đóng băng và điểm sôi của nước được chia thành 100 khoảng bằng nhau, mỗi khoảng tương ứng với 1 độ Celsius. Do cách chia này, thang đo Celsius còn được gọi là “thang bách phân” (centigrade).

Quan hệ với các thang đo
empty Kelvin Celsius Fahrenheit
Điểm không tuyệt đối (chính xác) 0 K −273.15 °C −459.67 °F
Nhiệt độ sôi của nitơ lỏng 77.4 K −195.8 °C −320.4 °F
Điểm thăng hoa của đá khô 195.1 K −78 °C −108.4 °F
Giao của thang đo Celsius và Fahrenheit 233.15 K −40 °C −40 °F
Điểm nóng chảy của H2O (nước đá nguyên chất) 273,15 K 0 °C 32 °F
Nhiệt độ trung bình của cơ thể người 310.15 K 36.5 °C 97.7 °F
Nhiệt độ sôi của nước tại áp suất 1 atm (101.325 kPa) 373.13 K 100 °C 212 °F

Độ Kelvin

William Thomson cha đẻ của độ K
William Thomson cha đẻ của độ K

Kelvin, ký hiệu là K, là đơn vị đo nhiệt độ trong Hệ thống đơn vị quốc tế (SI). Không giống như Celsius hay Fahrenheit, Kelvin là một thang đo nhiệt độ tuyệt đối, có nghĩa là điểm gốc của nó, 0 K, tương ứng với nhiệt độ thấp nhất có thể đạt được trên lý thuyết, được gọi là độ không tuyệt đối.

Thang đo Kelvin được đề xuất bởi nhà vật lý người Anh William Thomson, sau này được biết đến với tước hiệu Lord Kelvin, vào năm 1848. Ông nhận thấy sự cần thiết của một thang đo nhiệt độ mà không dựa vào các đặc tính của một chất cụ thể (như điểm đóng băng và sôi của nước) mà dựa trên các nguyên lý nhiệt động lực học cơ bản.

Điểm gốc (0 K): Điểm đặc biệt nhất của thang đo Kelvin chính là 0 K, hay độ không tuyệt đối. Tại nhiệt độ này, theo lý thuyết, chuyển động nhiệt của tất cả các hạt (nguyên tử, phân tử) đạt đến mức tối thiểu nhất. Không có nhiệt độ nào thấp hơn 0 K tồn tại.

Độ lớn của một Kelvin: Độ lớn của một Kelvin được định nghĩa bằng 1/273.16 nhiệt độ nhiệt động lực học của điểm ba thể của nước. Điểm ba thể là nhiệt độ và áp suất duy nhất mà ba pha (rắn, lỏng, khí) của nước cùng tồn tại cân bằng.

Không sử dụng dấu độ (°): Khi viết nhiệt độ theo Kelvin, người ta chỉ dùng ký hiệu K mà không dùng dấu độ (°). Ví dụ: 300 K, không phải 300°K.

Chuyển đổi giữa thang đo Kelvin và các đơn vị nhiệt độ khác như độ C hoặc độ F tương đối đơn giản, với các công thức toán học được sử dụng để thực hiện chuyển đổi. Ví dụ: để chuyển đổi nhiệt độ từ độ C sang độ Kelvin, bạn có thể sử dụng công thức sau:

K = C + 273,15

Trong đó:

  • K là nhiệt độ tính bằng Kelvin
  • C là nhiệt độ tính bằng độ C.

Độ Fahrenheit

Daniel Gabriel Fahrenheit người khai sinh ra độ F
Daniel Gabriel Fahrenheit người khai sinh ra độ F

Độ Fahrenheit, ký hiệu là °F, là một đơn vị đo nhiệt độ thuộc thang đo Fahrenheit. Mặc dù không phổ biến trên toàn cầu như Độ Celsius, thang đo Fahrenheit vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là ở Hoa Kỳ và một vài quốc gia khác.

Thang đo Fahrenheit được tạo ra bởi nhà vật lý người Đức Daniel Gabriel Fahrenheit vào đầu thế kỷ 18. Fahrenheit xây dựng thang đo của mình dựa trên ba điểm tham chiếu:

  1. 0°F: Nhiệt độ thấp nhất mà ông đo được trong một mùa đông khắc nghiệt ở quê hương ông, đạt được bằng cách sử dụng hỗn hợp đá, nước và muối amoniac.
  2. 32°F: Điểm đóng băng của nước tinh khiết.
  3. 96°F (ban đầu): Nhiệt độ cơ thể con người khỏe mạnh (sau này được điều chỉnh thành khoảng 98.6°F).
  4. 212°F: Điểm sôi của nước tinh khiết ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn.

Điểm đóng băng và sôi của nước: Trên thang đo Fahrenheit, điểm đóng băng của nước là 32°F và điểm sôi của nước là 212°F ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn. Điều này có nghĩa là có một khoảng 180 độ giữa hai điểm này (212−32=180).

Khoảng chia: Khoảng cách giữa điểm đóng băng và điểm sôi của nước được chia thành 180 khoảng bằng nhau, mỗi khoảng là 1 độ Fahrenheit. Do đó, một độ Fahrenheit nhỏ hơn một độ Celsius (1∘C=1.8∘F).

Chuyển đổi giữa độ C và độ F tương đối đơn giản, với công thức sau thường được sử dụng:

F = (9/5)C + 32

Trong đó:

  • F là nhiệt độ tính bằng Fahrenheit
  • C là nhiệt độ tính bằng Celsius.

Ngoài ra còn có một số đơn vị đo nhiệt độ khác ít phổ biến hơn, chẳng hạn như:

Độ Rankine

William John Macquorn Rankine người khai sinh ra độ R
William John Macquorn Rankine người khai sinh ra độ R

Độ Rankine, ký hiệu là °R hoặc đôi khi là °Ra, là một thang đo nhiệt độ tuyệt đối, tương tự như thang Kelvin. Nó được đặt tên theo kỹ sư và nhà vật lý người Scotland William John Macquorn Rankine, người đã đề xuất thang đo này vào năm 1859.

Điểm đặc trưng chính của thang đo Rankine là nó có cùng độ lớn bước nhảy nhiệt độ với thang đo Fahrenheit (°F). Điều này có nghĩa là chênh lệch nhiệt độ 1°R tương đương với chênh lệch nhiệt độ 1°F.

Thang đo Rankine dựa trên độ không tuyệt đối làm điểm gốc, giống như thang Kelvin. Tuy nhiên, vì bước nhảy độ của nó bằng với Fahrenheit, điểm không tuyệt đối trên thang Rankine tương ứng với -459.67°F.

Chuyển đổi giữa thang đo Rankine và các đơn vị nhiệt độ khác như độ C hoặc độ F tương đối đơn giản, với các công thức toán học được sử dụng để thực hiện chuyển đổi. Ví dụ: để chuyển đổi nhiệt độ từ Fahrenheit sang Rankine, bạn có thể sử dụng công thức sau:

R = F + 459,67

Trong đó:

  • R là nhiệt độ tính bằng Rankine
  • F là nhiệt độ tính bằng Fahrenheit.

Độ Newton

Isaac Newton cha đẻ của độ N và các định luật nổi tiếng
Isaac Newton cha đẻ của độ N và các định luật nổi tiếng

Độ Newton, ký hiệu là °N hoặc đơn giản là N, là một thang đo nhiệt độ có ý nghĩa lịch sử, được phát triển bởi nhà bác học vĩ đại Isaac Newton vào khoảng năm 1700. Mặc dù không còn được sử dụng phổ biến ngày nay, thang đo này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc chuẩn hóa phép đo nhiệt độ.

Isaac Newton đã phát triển thang đo của mình dựa trên các điểm tham chiếu vật lý cụ thể, tương tự như cách các thang đo sau này như Celsius và Fahrenheit được xây dựng. Ông sử dụng dầu lanh làm chất lỏng nhiệt kế và xác định các điểm cố định như:

  • 0°N: Nhiệt độ đóng băng của nước.
  • 33°N: Nhiệt độ sôi của nước.

Newton ban đầu cũng sử dụng nhiệt độ cơ thể người khỏe mạnh làm một điểm tham chiếu khác, gán cho nó giá trị 12°N. Tuy nhiên, điểm sôi của nước ở 33°N là điểm đặc trưng quan trọng nhất của thang đo này.

Lý do ít được sử dụng: Thang đo Newton không được áp dụng rộng rãi và dần bị thay thế bởi các thang đo khác như Celsius và Fahrenheit vì một số lý do:

  • Khoảng chia không đồng đều ban đầu: Việc sử dụng thang logarit cho nhiệt độ cao hơn làm cho việc sử dụng trở nên phức tạp hơn.
  • Sự ra đời của các thang đo thuận tiện hơn: Thang đo Celsius với khoảng chia 100 độ giữa hai điểm cố định quen thuộc của nước được coi là trực quan và dễ sử dụng hơn trong nhiều ứng dụng.

Độ Wedgwood

Josiah Wedgwood người đưa ra thang do W
Josiah Wedgwood người đưa ra thang đo W

So với những đơn vị đo nhiệt mà mình vừa chia sẻ ở trên, thì đơn vị đo nhiệt độ Wedgwood. Được đánh giá là khá lỗi thời. Được dùng để đo nhiệt độ bay hơi của thuỷ ngân 356 độ C. Chình vì vậy mà trong cuộc sống hằng ngày, không được sử dụng quá nhiều. Kể cả cho tới thời điểm hiện tại, cũng không có quá nhiều người biết về đơn vị đo nhiệt độ Wedgwood.

Độ Réaumur (°Ré)

Đây là đơn vị đo nhiệt độ đã từng được sử dụng ở Pháp, nhưng hiện nay đã không còn được sử dụng nữa. Trên thang nhiệt độ Réaumur, nước đóng băng ở 0°Ré và nước sôi ở 80°Ré.

Cách chuyển đổi các đơn vị đo nhiệt độ

Các đơn vị đo nhiệt độ tuy có khác nhau, về ký hiệu và thời điểm phát minh ra. Thế nhưng chúng vẫn có những mối liên hệ với nhau. Thông qua những thông thức toán học. Dưới đây là những công thức đổi nhiệt độ, bạn có thể tham khảo qua áp dụng cho cuộc sống hằng ngày.

Công thức chuyển đổi nhiệt độ thông dụng
empty Sang Fahrenheit (°F) Sang Celsius (°C) Sang Kelvin
Fahrenheit (°F) °F (°F – 32) / 1.8 (°F – 32) / 1.8 + 273.15
Celsius (°C) (°C * 1.8) + 32 °C °C + 273.15
Kelvin (K) (K – 273.15) * 1.8 + 32 K – 273.15 K
  • Chuyển đổi đơn vị nhiệt độ Celsius (°C)
Bảng chuyển đổi đơn vị nhiệt độ Celsius (°C)
empty Đổi từ Celsius (°C) Đổi sang Celsius (°C)
Fahrenheit °F = °C × 9⁄5 + 32 °C = (°F − 32) × 5⁄9
Kelvin K = °C + 273.15 °C = K − 273.15
Rankine °R = (°C + 273.15) × 9⁄5 °C = (°R − 491.67) × 5⁄9
Delisle °De = (100 − °C) × 3⁄2 °C = 100 − °De × 2⁄3
Newton °N = °C × 33⁄100 °C = °N × 100⁄33
Réaumur °Ré = °C × 4⁄5 °C = °Ré × 5⁄4
Rømer °Rø = °C] × 21⁄40 + 7.5 °C = (°Rø − 7.5) × 40⁄21
  • Chuyển đổi đơn vị nhiệt độ Fahrenheit (°F)
Bảng chuyển đổi đơn vị nhiệt độ Fahrenheit (°F)
empty Đổi từ Fahrenheit (°F) Đổi sang Fahrenheit (°F)
Celsius °C = (°F − 32) × 5⁄9 °F = °C × 9⁄5 + 32
Kelvin K = (°F + 459.67) × 5⁄9 °F = K × 9⁄5 − 459.67
Rankine °R = °F + 459.67 °F = °R − 459.67
Delisle °De = (212 − °F) × 5⁄6 °F = 212 − °De × 6⁄5
Newton °N = (°F − 32) × 11⁄60 °F] = °N × 60⁄11 + 32
Réaumur °Ré = (°F − 32) × 4⁄9 °F = °Ré × 9⁄4 + 32
Rømer °Rø = (°F − 32) × 7⁄24 + 7.5 °F = (°Rø − 7.5) × 24⁄7 + 32
  • Chuyển đổi đơn vị nhiệt độ Kelvin (°K)
Bảng chuyển đổi đơn vị nhiệt độ Kelvin (°K)
empty Đổi từ Kelvin (°K) Đổi sang Kelvin (°K)
Celsius °C = K − 273.15 K = °C + 273.15
Fahrenheit °F = K × 9⁄5 − 459.67 K = (°F + 459.67) × 5⁄9
Rankine °R = K × 9⁄5 K = °R × 5⁄9
Delisle °De = (373.15 − K) × 3⁄2 K = 373.15 − °De × 2⁄3
Newton °N = (K − 273.15) × 33⁄100 K = °N × 100⁄33 + 273.15
Réaumur °Ré = (K − 273.15) × 4⁄5 K = °Ré × 5⁄4 + 273.15
Rømer °Rø = (K − 273.15) × 21⁄40 + 7.5 K = (°Rø − 7.5) × 40⁄21 + 273.15
  • Chuyển đổi đơn vị nhiệt độ Newton (°N)
Bảng chuyển đổi đơn vị nhiệt độ Newton (°N)
empty Đổi từ Newton (°N) Đổi sang Newton (°N)
Celsius °C = °N × 100⁄33 °N] = °C × 33⁄100
Fahrenheit °F = °N × 60⁄11 + 32 °N = (°F − 32) × 11⁄60
Kelvin K = °N × 100⁄33 + 273.15 °N = ([K] − 273.15) × 33⁄100
Rankine °R = °N × 60⁄11 + 491.67 °N = (°R − 491.67) × 11⁄60
Delisle °De] = (33 − °N) × 50⁄11 °N = 33 − °De × 11⁄50
Réaumur °Ré = °N × 80⁄33 °N = °Ré × 33⁄80
Rømer °Rø = °N × 35⁄22 + 7.5 °N = (°Rø − 7.5) × 22⁄35
  • Chuyển đổi đơn vị nhiệt độ Rankine (°R)
Bảng chuyển đổi đơn vị nhiệt độ Rankine (°R)
empty Đổi từ Rankine (°R) Đổi sang Rankine (°R)
Celsius °C = (°R − 491.67) × 5⁄9 °R = (°C + 273.15) × 9⁄5
Fahrenheit °F = °R − 459.67 °R = °F + 459.67
Kelvin K = °R × 5⁄9 °R = K × 9⁄5
Delisle °De = (671.67 − °R) × 5⁄6 °R = 671.67 − °De × 6⁄5
Newton °N = (°R − 491.67) × 11⁄60 °R = °N × 60⁄11 + 491.67
Réaumur °Ré = (°R − 491.67) × 4⁄9 °R = °Ré × 9⁄4 + 491.67
Rømer °Rø = (°R − 491.67) × 7⁄24 + 7.5 °R = (°Rø − 7.5) × 24⁄7 + 491.67

Ngoài ra chúng ta có thể chuyển đổi bằng công cụ tự động

Ứng dụng của các đơn vị đo nhiệt độ

Đồng hồ đo nhiệt độ được ứng dụng trong các nhà máy công nghiệp
Đồng hồ đo nhiệt độ được ứng dụng trong các nhà máy công nghiệp

Đơn vị đo nhiệt độ được sử dụng trong rất nhiều ứng dụng, cả trong cuộc sống hàng ngày và trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một số ứng dụng phổ biến nhất của các đơn vị đo nhiệt độ bao gồm:

Y học: Trong y học, phép đo nhiệt độ được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi các tình trạng khác nhau, bao gồm sốt, hạ thân nhiệt và quá nóng. Các chuyên gia y tế sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ cơ thể, cũng như các thiết bị khác như nhiệt kế hồng ngoại để đo nhiệt độ của vật thể và bề mặt.

Dịch vụ nấu ăn và ăn uống: Trong nấu ăn và phục vụ ăn uống, đo nhiệt độ được sử dụng để đảm bảo thực phẩm được nấu chín ở nhiệt độ thích hợp nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng. Đầu bếp và nhân viên dịch vụ thực phẩm sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ của thực phẩm như thịt, gia cầm và cá, cũng như để theo dõi nhiệt độ của lò nướng, tủ lạnh và các thiết bị khác.

Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC): Trong ngành HVAC, phép đo nhiệt độ được sử dụng để kiểm soát nhiệt độ của các tòa nhà và nhà ở, cũng như để theo dõi nhiệt độ của hệ thống sưởi ấm và làm mát. Các chuyên gia HVAC sử dụng nhiệt kế và máy điều nhiệt để đo và kiểm soát nhiệt độ.

Nông nghiệp và làm vườn: Trong nông nghiệp và làm vườn, phép đo nhiệt độ được sử dụng để theo dõi và kiểm soát các điều kiện sinh trưởng của cây trồng và cây trồng. Nông dân và người làm vườn sử dụng nhiệt kế và các thiết bị đo nhiệt độ khác để theo dõi nhiệt độ đất, nhiệt độ không khí, nhiệt độ của nhà kính và các cấu trúc khác.

Sản xuất và công nghiệp: Trong sản xuất và công nghiệp, phép đo nhiệt độ được sử dụng trong nhiều quy trình, bao gồm hàn, hàn điện và xử lý nhiệt. Các nhà sản xuất và công nhân công nghiệp sử dụng cặp nhiệt điện, RTD và nhiệt kế hồng ngoại để đo nhiệt độ của vật liệu và quy trình, cũng như để theo dõi nhiệt độ của thiết bị và máy móc.

Đây chỉ là một vài ví dụ về nhiều ứng dụng của đơn vị đo nhiệt độ. Việc sử dụng phép đo nhiệt độ phổ biến trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau, và rất quan trọng để đảm bảo an toàn, chất lượng và hiệu quả trong nhiều quy trình và hệ thống.

Một số phương pháp đo nhiệt độ hiện nay

Phương pháp đo nhiệt độ ta có hai hình thức chính sau đây.

Phương pháp đo nhiệt độ trực tiếp

Đối với phương pháp đo nhiệt độ trực tiếp, mình nghĩ trong đời ai cũng từng thực hiện ít nhất vài lần. Đơn giản như việc chúng ta sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ cơ thể của con người.

Sau khi bạn cho nhiệt kế vào các vị trí trên cơ thể của con người. Nhiệt độ truyền qua một đầu của nhiệt kế, hiển thị lên thang cho tới khi đạt trạng thái cân bằng. Sử dụng nhiệt kế là phương pháp đo nhiệt độ chính cho con người.

Mặt hạn chế của phương pháp đo trực tiếp đó là, cần phải đến trực tiếp vật cần đó. Mới có thể thực hiện được công tác đo nhiệt độ.

Phương pháp đo nhiệt độ trực tiếp
Phương pháp đo nhiệt độ trực tiếp

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị đo nhiệt độ, đến từ nhiều thương hiệu nổi tiếng: Wika, Wese, Lilgi, KK Gauges, Itali. Sản phẩm được nhập khẩu chính hãng, giá thành rẻ hơn so với các đơn vị ngoài kia từ 20 cho tới 25%. Miễn phí Ship trên toàn quốc.

Một số thiết bị đo nhiệt độ:

-10%
Giá gốc là: 200.000₫.Giá hiện tại là: 180.000₫.
-25%
Giá gốc là: 200.000₫.Giá hiện tại là: 150.000₫.
-50%
Giá gốc là: 50.000₫.Giá hiện tại là: 25.000₫.
-17%
Giá gốc là: 120.000₫.Giá hiện tại là: 100.000₫.
-17%
Giá gốc là: 120.000₫.Giá hiện tại là: 100.000₫.
-25%
Giá gốc là: 200.000₫.Giá hiện tại là: 150.000₫.
-38%
Giá gốc là: 80.000₫.Giá hiện tại là: 50.000₫.
-20%
Giá gốc là: 50.000₫.Giá hiện tại là: 40.000₫.

Phương pháp đo nhiệt độ gián tiếp

Phương pháp đo nhiệt độ gián tiếp, giúp bạn có thể đo các vật thể ở xa. Mà không cần phải tận nơi, khắc phục mặt hạn chế của phương pháp đo trực tiếp.

Đo nhiệt độ bằng phương pháp gián tiếp cần thông qua quang phổ. Dựa vào màu sắc của vật thể và ánh sáng của vật phát ra. Nhìn qua nhiệt độ trên biểu đồ. Từ đó ta có thể nhận biết được nhiệt độ của vật thể là bao nhiêu.

Các thiết bị đo nhiệt độ

Có một số thiết bị khác nhau có thể được sử dụng để đo nhiệt độ, mỗi thiết bị đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Một số thiết bị đo nhiệt độ phổ biến nhất bao gồm:

Nhiệt kế: Đây là thiết bị sử dụng chất lỏng, chẳng hạn như thủy ngân hoặc rượu, để đo nhiệt độ. Chất lỏng giãn nở khi nhiệt độ tăng và mức độ giãn nở được sử dụng để xác định nhiệt độ. Có một số loại nhiệt kế, bao gồm nhiệt kế miệng, tai, trán và nhiệt kế kỹ thuật số.

Nhiệt kế sử dụng độ C và độ F
Nhiệt kế sử dụng độ C và độ F

Nhiệt kế hồng ngoại: Đây là thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúc, sử dụng công nghệ hồng ngoại để đo nhiệt độ của vật thể mà không cần chạm vào vật đó. Nhiệt kế hồng ngoại thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và y tế, cũng như để đo nhiệt độ trong môi trường khó tiếp cận hoặc nguy hiểm.

Nhiệt kế hồng ngoại
Nhiệt kế hồng ngoại

Nhiệt kế lưỡng kim: Đây là thiết bị đo nhiệt độ bao gồm hai dải kim loại làm bằng vật liệu khác nhau được liên kết với nhau. Các dải kim loại giãn nở với tốc độ khác nhau khi nhiệt độ thay đổi, khiến thiết bị bị uốn cong. Lượng uốn có thể được sử dụng để xác định nhiệt độ.

Nhiệt kế lưỡng kim
Nhiệt kế lưỡng kim

Máy dò nhiệt độ điện trở (RTD): Đây là thiết bị đo nhiệt độ bao gồm một điện trở thay đổi điện trở theo sự thay đổi của nhiệt độ. RTD thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm, vì chúng chính xác và đáng tin cậy.

Máy dò nhiệt độ điện trở (RTD)
Máy dò nhiệt độ điện trở (RTD)

Cặp nhiệt điện: Đây là cảm biến độ, thiết nị này gồm hai sợi dây kim loại khác nhau được nối với nhau ở một đầu. Điểm nối của hai kim loại tạo ra một điện áp nhỏ tỷ lệ thuận với nhiệt độ. Cặp nhiệt điện thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm, vì chúng có thể đo nhiệt độ cao.

Cặp nhiệt điện
Cặp nhiệt điện

Bộ điều nhiệt: Đây là thiết bị kiểm soát nhiệt độ của hệ thống bằng cách bật hoặc tắt các bộ phận làm nóng hoặc làm mát. Một bộ điều nhiệt thường có một điểm đặt mà nhiệt độ phải đạt được trước khi tắt hoặc bật các bộ phận làm nóng hoặc làm mát. Bộ ổn nhiệt thường được sử dụng trong các hệ thống sưởi ấm và làm mát, cũng như trong các ứng dụng làm lạnh và dịch vụ thực phẩm.

Bộ điều nhiệt
Bộ điều nhiệt

Tìm hiểu thêm: Đơn vị đo áp suất – Đổi áp suất

Kết nối với mình qua:

Tôi là Lê Đăng, Co-Founder & Marketing Manager của Viva, chuyên gia với 20 năm kinh nghiệm thực chiến trong ngành van công nghiệp. Qua blog này, tôi chia sẻ những kiến thức chuyên sâu nhằm mang đến giá trị thực tiễn, hữu ích và thiết thực nhất cho độc giả trong và ngoài ngành.

Tôi là Lê Đăng, Co-Founder & Marketing Manager của Viva, chuyên gia với 20 năm kinh nghiệm thực chiến trong ngành van công nghiệp. Qua blog này, tôi chia sẻ những kiến thức chuyên sâu nhằm mang đến giá trị thực tiễn, hữu ích và thiết thực nhất cho độc giả trong và ngoài ngành.

Kết nối với mình qua:
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon