Giải thích cấp bảo vệ IP, NEMA của van điện từ

Xếp hạng IP và xếp hạng NEMA thường được quy định trên các thiết bị điện, trong đó có van điện từ. Chúng thể hiện khả năng bảo vệ chống xâm nhập của van điện từ đối với các tác nhân bên ngoài bao gồm vật thể rắn và chất lỏng… Từng cấp bảo vệ khác nhau thể hiện khả năng chống xâm nhập khác nhau. Bài viết này giải thích cấp bảo vệ IP, NEMA của van điện từ, chỉ ra khả năng bảo vệ của từng cấp.

Cấp bảo vệ IP van điện từ là gì?

Cấp bảo vệ IP được ban hành bởi Ủy ban Cơ điện Quốc tế (tên tiếng anh là International Electromechanical Commission, viết tắt là IEC), là một tổ chức tiêu chuẩn hóa trên toàn thế giới quy định các vấn đề liên quan đến tiêu chuẩn hóa trong lĩnh vực điện và điện tử.

Cấp bảo vệ IP về cơ bản là xếp hạng liên quan đến khả năng bảo vệ chống bụi, chống nước của các thiết bị liên quan đến điện, so sánh về mức độ niêm phong, độ kín của các thiết bị. Từng mức bảo vệ thể hiện mức độ bảo vệ cung cấp bởi vỏ của thiết bị điện đó, giúp phân loại và xác định mức độ an toàn và ứng dụng của thiết bị đó.

Xếp hạng IP
Xếp hạng IP

Xếp hạng IP:

Chữ số đầu (Bảo vệ chống lại vật thể rắn) Định nghĩa Chữ số thứ 2 (Bảo vệ chống lại chất lỏng) Định nghĩa
1 Được bảo vệ chống lại các vật liệu Ø 50mm. Bảo vệ khỏi truy cập bằng tay 1 Được bảo vệ chống lại những giọt nước rơi thẳng đứng
2 Được bảo vệ chống lại các vật liệu Ø 12,5mm. Bảo vệ khỏi truy cập bằng ngón tay. 2 Được bảo vệ chống lại những giọt nước rơi thẳng đứng đến độ nghiêng 15 độ
3 Được bảo vệ chống lại các vật liệu Ø 2,5mm. Bảo vệ khỏi truy cập bằng công cụ 3  Được bảo vệ chống lại những giọt nước rơi thẳng đứng đến độ nghiêng 60 độ
4 Được bảo vệ chống lại các vật liệu Ø 1,0mm. Bảo vệ khỏi truy cập bằng dây. 4 Được bảo vệ chống bắn nước theo bất kỳ hướng nào
5 Chống bụi 5 Được bảo vệ chống lại tia nước từ mọi hướng
6 Bụi kín 6 Được bảo vệ chống lại các tia nước mạnh mẽ từ mọi hướng
7 Được bảo vệ chống ngâm tạm thời trong nước
8 Được bảo vệ chống lại tác động ngập của nước

Tiêu chuẩn bảo vệ NEMA van điện từ là gì?

NEMA là Hiệp hội các nhà sản xuất điện Quốc tế (viết tắt của National Electrical Manufacturers Asociation), là một tổ chức phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật để sản xuất thiết bị điện… Tiêu chuẩn bảo vệ NEMA được ban hành, quy định phân loại vỏ bọc dựa trên khả năng bảo vệ chống bụi, nước và các yếu tố môi trường khác.

Tiêu chuẩn bảo vệ NEMA không bắt buộc với mọi sản phẩm, chỉ được sử dụng như một tiêu chuẩn ngành, có thể tuân thủ hoặc không, việc sản phẩm có xếp hạng theo NEMA không, không hề quy định chất lượng của chúng.

Xếp hạng NEMA
Xếp hạng NEMA

Xếp hạng NEMA:

  • NEMA 1: Vỏ bọc NEMA 1 thiết kế cho phép sử dụng trong nhà, chúng bảo vệ chống lại sự tiếp xúc của con người với các bộ phận điện, tích điện. Vỏ NEMA 1 cũng bảo vệ thiết bị khỏi mảnh vụn.
  • NEMA 2: Bảo vệ khỏi các tác nhân trong NEMA 1 và cung cấp bảo vệ khỏi các tia nước bắn.
  • NEMA 3R, 3RX: Vỏ bọc NEMA 3R, 3RX thiết kế cho phép sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời, chúng cho phép chống lại các tác nhân như mưa, mưa đá, tuyết, bụi bẩn và ngăn chặn sự hình thành băng trên vỏ bọc.
  • NEMA 3, 3X: Vỏ bọc NEMA 3, 3X cho phép bảo vệ tất cả các tác nhân trong NEMA 3R, 3RX và bổ sung thêm khả năng chống bụi.
  • NEMA 3S, 3SX: Bảo vệ tốt trong điều kiện NEMA 3 và cung cấp khả năng chống sự hình thành băng trên vỏ bọc, cho phép thiết bị hoạt động tốt kể cả khi bị băng bao phủ.
  • NEMA 4, 4X: Bảo vệ tốt trong điều kiện NEMA 3, bổ sung thêm khả năng chống xâm nhập nước.
  • NEMA 6, 6P: Bảo vệ tốt tương tự NEMA 4, bổ sung thêm khả năng chống ngập nước tạm thời (NEMA 6), kéo dài (NEMA 6P) ở độ sâu nhất định.
  • NEMA 7: Vỏ bọc NEMA thiết kế đặc thiết cho các vị trí nguy hiểm, chúng cung cấp khả năng chống cháy nổ, sử dụng trong nhà tại các vị trí nguy hiểm, dễ cháy, dễ nổ.
  • NEMA 8: Bảo vệ tốt tương tự NEMA 7, ngoài ra còn bổ sung thêm khả năng sử dụng ngoài trời tại điều kiện nguy hiểm.
  • NEMA 9: Vỏ bọc NEMA 9 cung cấp khả năng chống bụi và sử dụng trong nhà tại những vị trí nguy hiểm.
  • NEMA 10: Vỏ bọc NEMA 10 thiết kế đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn MSHA.
  • NEMA 12, 12K: Vỏ bọc NEMA 12, 12K thiết kế sử dụng trong nhà cung cấp khả năng chống nhỏ giọt, bắn nước, chống gỉ…
  • NEMA 13: Vỏ NEMA 13 cũng thiết kế sử dụng trong nhà, bảo vệ tốt tương tự NEMA 12, bổ sung thêm khả năng chống dầu, chất làm mát nhỏ giọt hoặc phun.

Xếp hạng IP phổ biến của van điện từ

Hiện nay, hầu hết các van điện từ trên thị trường có cấp bảo vệ phổ biến từ IP54, IP65, IP67, IP68.

  • Van điện từ cấp IP54 chống bụi chống nước trung bình, nên sử dụng trong nhà, môi trường an toàn, không tiếp cận với bụi và nước.
  • Van điện từ cấp IP65 chống bụi chống nước tốt, có thể lắp đặt tại môi trường ô nhiễm, lắp đặt ngoài trời, tuy nhiên để đảm bảo tốt nhất, hãy làm nắp bảo vệ tránh tiếp cận.
  • Van điện từ cấp IP67 chống bụi chống nước rất tốt, lắp đặt môi trường ô nhiễm và ngoài trời rất tốt.
  • Van điện từ cấp IP68 chống bụi, chống nước tuyệt vời, thường được lắp đặt tại môi trường đặc biệt, đặc biệt ô nhiễm, lắp đặt ngâm dưới nước tại các ứng dụng đài phun nước, bể bơi, hồ bơi…
Xếp hạng IP van điện từ
Xếp hạng IP van điện từ

Tại sao cần quan tâm thông số IP và NEMA của van điện từ

Thông số IP và NEMA là hai thông số quan trọng trong quá trình lựa chọn van điện từ. Thông số IP và NEMA thể hiện khả năng bảo vệ và cách ly của cuộn coil van điện từ với môi trường bên ngoài bao gồm cả chất lỏng và chất rắn. Một số yếu tố cho thấy các thông số IP và NEMA cần phải quan tâm trong quá trình lựa chọn đó là:

  • Cho biết khả năng bảo vệ chống lại thiệt hại: Thông số IP và NEMA của van điện từ cho biết được mức độ bảo vệ của coil điện từ đối với môi trường, khả năng chống lại sự xâm nhập của hạt rắn và chất lỏng. Cho biết mức độ và khả năng tương thích của van với ứng dụng của bạn, giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác và phù hợp nhất.
  • Độ tin cậy và hiệu suất: Các van điện từ được xếp hạng IP và NEMA cho thấy mức độ tin cậy của van, giúp người dùng tự tin về độ bền của van khi đưa ra quyết định lựa chọn hơn.
  • Kiểm tra tính an toàn: Thông số IP và NEMA cho thấy khả năng bảo vệ chống xâm nhập của hạt rắn và chất lỏng đến van điện từ. Vì vậy, chúng cũng cho biết mức độ an toàn của thiết bị, khả năng rủi ro của thiết bị. Cho biết liệu chúng có an toàn khi sử dụng trong điều kiện ứng dụng của bạn không.
  • Kiểm tra tính tương thích: Cho biết được van liệu cho phù hợp với điều kiện môi trường trong hệ thống của bạn hơn thông qua các quy chuẩn cụ thể.
Van điện từ
Van điện từ

Chuyển đổi NEMA sang IP

Xếp hạng NEMA Xếp hạng IP
1 IP10
2 IP11
3 IP54
3R IP14
3S IP54
4 IP56
4X IP56
5 IP52
6 IP67
6P IP67
12&12K IP52
13 IP54

Kết luận: Thông số IP và NEMA là hai thông số vô cùng quan trọng trong quá trình lựa chọn van điện từ, các thông số này cung cấp nhiều thông tin liên quan đến khả năng bảo vệ, cách ly, chống xâm nhập của van điện từ đối với môi trường bên ngoài từ hạt rắn đến chất lỏng. Từ đó, cho bạn biết được khả năng tương thích của thiết bị với ứng dụng của bạn. Thông số IP và NEMA có sự tương quan với nhau, có thể quy đổi để dễ dàng cho việc lựa chọn hơn.

Xem thêm: So sánh van điện từ thường mở (NO) và van điện từ thường đóng (NC)

Rate this post
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon