Bảng quy đổi từ DN sang Inch (“), Milimet (mm), Phi(Ø)

DN, Inch và Phi (Φ) là hai đơn vị kích thước, được sử dụng rất nhiều trên các thiết bị khác nhau. Vậy DN là gì? và Phi là gì? Làm sao để quy đổi hai đơn vị này với nhau. Mời bạn đọc cùng xem phết phần trình bày dưới đây.

Cách quy đổi từ DN sang Inch, và Phi(Ø)

Hiểu về “DN”, “Inch” và “Phi”

DN (Đường kính danh nghĩa): là một tiêu chuẩn quốc tế (ISO) được sử dụng để chỉ kích thước danh nghĩa của ống, phụ kiện đường ống và các thiết bị công nghiệp khác. Nó là một số nguyên gần đúng và không trực tiếp đại diện cho đường kính trong hay đường kính ngoài thực tế.

Inch (“): Trong ngành công nghiệp đường ống, inch cũng được sử dụng để chỉ kích thước danh nghĩa của ống và phụ kiện, thường dùng các phân số như 1/2″, 3/4″, 1″, 2″, v.v.  Tương tự như DN, kích thước inch của ống cũng là kích thước danh nghĩa chứ không phải là đường kính thực tế. Đường kính thực tế (ID hoặc OD) sẽ thay đổi tùy thuộc vào độ dày thành ống.

“Phi” (Φ): Trong thực tế ở Việt Nam, “Phi” thường được dùng để chỉ đường kính ngoài thực tế của ống, thường được đo bằng milimet (mm). Do đó, khi bạn nghe “ống Phi 21”, người ta thường đang nói đến ống có đường kính ngoài khoảng 21mm, tương ứng với DN15 hoặc 1/2 inch.

Giới thiệu khái quát kích thước DN và phi
Giới thiệu khái quát kích thước DN và phi

Tại sao không có công thức chuyển đổi trực tiếp?

Không có một công thức toán học đơn giản để chuyển đổi DN sang Inch hay Phi vì DN là một hệ thống kích thước tiêu chuẩn hóa, không dựa trên một đơn vị đo lường cụ thể nào. Các giá trị DN được chọn để thuận tiện trong việc tham chiếu và đảm bảo tính tương thích giữa các thiết bị khác nhau.

Bảng quy đổi từ DN sang Inch, và Phi(Ø)

Cách tốt nhất để quy đổi là sử dụng bảng chuyển đổi tiêu chuẩn. Dưới đây là bảng quy đổi phổ biến cho một số kích thước DN thông dụng:

Bảng quy đổi từ DN sang Inch, và Phi(Ø)
DN (mm) Inch (“) Phi/Ø (mm) Ghi chú
6 1/8 10 Thường gọi là ống Phi 10
8 1/4 13 Thường gọi là ống Phi 13
10 3/8 17 Thường gọi là ống Phi 17
15 1/2 21 Thường gọi là ống Phi 21
20 3/4 27 Thường gọi là ống Phi 27
25 1 34 Thường gọi là ống Phi 34
32 1 1/4 42 Thường gọi là ống Phi 42
40 1 1/2 48 Thường gọi là ống Phi 48
50 2 60 Thường gọi là ống Phi 60
65 2 1/2 76 Thường gọi là ống Phi 76
80 3 89 Thường gọi là ống Phi 89
100 4 114 Thường gọi là ống Phi 114
125 5 141 Thường gọi là ống Phi 141
150 6 168 Thường gọi là ống Phi 168
200 8 219 Thường gọi là ống Phi 219
250 10 273 Thường gọi là ống Phi 273
300 12 324 Thường gọi là ống Phi 324
350 14 356 Thường gọi là ống Phi 356
400 16 406 Thường gọi là ống Phi 406
450 18 457 Thường gọi là ống Phi 457
500 20 508 Thường gọi là ống Phi 508
600 24 610 Thường gọi là ống Phi 610

Bảng quy đổi kích thước đường ống từ DN sang Phi (Φ)

Để mọi người có thể hiểu rõ hơn về quy đổi kích thước đường ống, ngay sau đây mình sẽ nếu bảng quỷ đổi kích thước giúp mọi người có thể tra một cách nhanh nhất.

  • Ống DN8 cho tới DN80
Bảng quy đổi từ ống DN8 cho tới DN80
Inch (“) DN (mm) Phi / Φ (mm) Độ dày thành ống (mm)
SCH5 SCH10 SCH30 SCH40 SCH80 SCH120 XXS
1/8 8 13.72 0.889 1.245 1.448 1.727 2.413 empty empty
3/8 10 17.15 1.245 1.651 1.854 2.235 3.023 empty empty
1/2 15 21.34 1.245 1.651 1.854 2.311 3.2 empty empty
3/4 20 26.67 1.651 2.108 empty 2.796 3.734 empty 7.468
1 25 33.4 1.651 2.108 empty 2.87 3.912 empty 7.832
1 1/4 32 42.16 1.651 2.769 2.792 3.556 4.851 empty 9.703
1 1/2 40 48.26 1.651 2.769 3.175 3.686 5.08 empty 10.16
2 50 60.33 1.651 2.769 3.175 3.912 5.537 6.35 11.074
2 1/2 65 73.03 2.108 3.048 4.775 5.156 7.01 7.62 14.021
3 80 88.9 2.108 3.048 4.775 5.486 7.62 8.89 15.24
  • Ống từ DN100 cho tới DN200
Bảng quy đổi kích thước đường ống từ DN100 cho tới DN200
Inch (“) DN (mm) Phi / Φ (mm) Độ dày thành ống (mm)
SCH5 SCH10 SCH20 SCH30 SCH40 SCH60 SCH80
4 100 114.03 2.108 3.408 empty 4.775 6.02 7.137 8.56
4 1/2 115 127 empty empty empty empty 6.274 empty 9.017
5 125 141.3 2.769 3.404 empty empty 6.553 empty 9.525
6 150 168.28 2.769 3.404 empty empty 7.211 empty 10.793
8 200 219.08 2.769 3.759 6.35 7.036 8.179 10.312 12.7
  • Ống từ DN250 cho tới DN600
Bảng quy đổi kích thước đường ống từ DN250 cho tới DN600
Inch (“) DN (mm) Phi / Φ (mm) Độ dày thành ống (mm)
SCH5s SCH5 SCH10s SCH10 SCH20 SCH30
10 250 273.05 3.404 3.404 4.191 4.191 6.537 7.798
12 300 323.85 3.962 4.191 4.572 4.752 6.537 8.382
14 350 355.6 3.962 3.962 4.775 6.35 7.925 9.525
16 400 406.4 4.191 4.191 4.775 6.35 7.925 9.525
18 450 457.2 4.191 4.191 4.775 6.35 7.925 11.11
20 500 508 4.775 4.775 5.537 6.35 9.525 12.7
24 600 609.6 5.537 5.537 6.35 6.35 9.525 14.275

Lưu ý: bảng này chỉ là một bảng quy đổi thông thường và có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc ngành công nghiệp.

Tại sao cần phải xác định kích thước đường kính đường ống và các van

Xác định kích thước đường kính của đường ống và các thiết bị, van công nghiệp khác là một yếu tố quan trọng trong thiết kế và xây dựng hệ thống đường ống, việc xác định kích thước là rất cần thiết trong quá trình lựa chọn các sản phẩm, van, đường ống… Dưới đây là một số lý do vì sao việc xác định kích thước này cần thiết:

Dòng chảy chất lỏng: Kích thước đường kính ống ảnh hưởng đến khả năng dòng chảy của chất lỏng trong ống. Đường kính lớn hơn sẽ tạo ra diện tích mặt cắt lớn hơn, giúp chất lỏng chảy qua ống một cách dễ dàng hơn với áp suất thấp hơn. Ngược lại, đường kính nhỏ sẽ làm tăng áp suất và giới hạn khả năng dòng chảy của chất lỏng.

Tốc độ dòng chảy: Đường kính của ống cũng ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy của chất lỏng. Nếu ống có đường kính nhỏ, tốc độ dòng chảy sẽ tăng lên, trong khi đường kính lớn hơn sẽ giảm tốc độ dòng chảy. Việc điều chỉnh tốc độ dòng chảy có thể quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau, ví dụ như trong hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước hoặc hệ thống đường ống trong công nghiệp.

Áp suất và mất áp: Đường kính của ống cũng ảnh hưởng đến áp suất và mất áp trong hệ thống đường ống. Áp suất sẽ tăng khi dòng chảy chất lỏng qua một ống có đường kính nhỏ hơn, trong khi áp suất sẽ giảm khi dòng chảy qua ống có đường kính lớn hơn. Mất áp là sự giảm áp suất dọc theo đường ống do sự ma sát và sự trở kháng của chất lỏng khi đi qua ống. Kích thước đường kính của ống cần được xác định để đảm bảo áp suất và mất áp trong hệ thống ở mức chấp nhận được.

Chi phí và hiệu suất: Lựa chọn đường kính ống thích hợp có thể giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí của hệ thống đường ống. Nếu chọn một đường kính quá lớn, đòi hỏi sử dụng nhiều vật liệu và gây lãng phí. Một đường kính quá nhỏ có thể gây ra mất áp suất cao và tăng chi phí vận hành.

Vì vậy, xác định kích thước đường kính của đường ống là quan trọng để đảm bảo khả năng dòng chảy, tốc độ dòng chảy, áp suất và hiệu suất hệ thống đường ống.

Một số thông số kích thước ống
Một số thông số kích thước ống

Tại sao cần phải quy đổi kích thước đường ống?

Việc quy đổi giữa DN, Inch, mm và Phi trong ngành công nghiệp đường ống, xây dựng và kỹ thuật cơ khí có rất nhiều ứng dụng thực tế quan trọng, chủ yếu là để đảm bảo tính tương thích và lắp lẫn giữa các thành phần trong hệ thống. Dưới đây là các ứng dụng thực tế chính:

Lắp Ráp và Kết Nối Các Thành Phần:

  • Các bộ phận trong hệ thống đường ống (ống, van, phụ kiện co, tê, giảm, mặt bích…) có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia khác nhau hoặc bởi các nhà sản xuất khác nhau, tuân thủ các tiêu chuẩn khác nhau (DN, Inch).
  • Việc quy đổi giúp bạn chắc chắn rằng van có kích thước DN50 sẽ khớp với ống 2 inch, hoặc mặt bích PN16 – DN100 sẽ lắp được vào van bướm có kích thước tương ứng.
  • Ở Việt Nam, ống thường được gọi theo “Phi” (đường kính ngoài), trong khi van hoặc phụ kiện có thể được nhập khẩu theo DN hoặc Inch. Quy đổi là cần thiết để ghép nối chúng lại. Ví dụ: ống nhựa Phi 60 (OD = 60mm) tương ứng với ống thép DN50 hoặc 2 inch, và cần phụ kiện hoặc van có cùng kích thước danh nghĩa này.

Thiết Kế Hệ Thống Đường Ống:

  • Các kỹ sư thiết kế cần phải xác định kích thước ống và phụ kiện sao cho phù hợp với lưu lượng, áp suất và các yêu cầu kỹ thuật khác. Bản vẽ thiết kế có thể sử dụng một hệ thống tiêu chuẩn nhất định (ví dụ: DN), nhưng khi lựa chọn thiết bị hoặc vật tư, có thể cần tham khảo các catalog sử dụng Inch hoặc thông số kỹ thuật thực tế (ví dụ: đường kính ngoài Phi).
  • Việc quy đổi giúp chuẩn hóa thiết kế và đảm bảo tính khả thi khi mua sắm vật tư.

Mua Sắm và Quản Lý Vật Tư:

  • Nhà cung cấp có thể báo giá hoặc bán hàng dựa trên các đơn vị khác nhau. Ví dụ, ống nhựa PVC có thể bán theo Phi, ống thép theo Inch, và van công nghiệp theo DN.
  • Bộ phận mua sắm cần hiểu rõ các quy đổi này để đặt hàng đúng số lượng và chủng loại cần thiết dựa trên bản vẽ thiết kế hoặc yêu cầu kỹ thuật.
  • Quản lý kho vật tư cũng cần phân loại và ghi nhãn chính xác các loại ống, phụ kiện theo các đơn vị khác nhau để tránh nhầm lẫn khi xuất kho cho công trình.

Sửa Chữa và Thay Thế:

  • Khi cần sửa chữa hoặc thay thế một đoạn ống, van, hay phụ kiện đã cũ, thông tin trên bộ phận đó có thể bị mờ hoặc chỉ ghi theo một tiêu chuẩn duy nhất (ví dụ: chỉ ghi 1″ hoặc chỉ ghi DN25).
  • Việc hiểu quy đổi giúp xác định đúng kích thước cần mua để thay thế, ngay cả khi sản phẩm mới chỉ có sẵn theo tiêu chuẩn khác. Ví dụ: Thay thế một van 3 inch bằng van tương đương DN80. Thay thế một đoạn ống Phi 114 bằng ống DN100 hoặc 4 inch.

Kiểm Tra và Giám Sát Thi Công: Trong quá trình thi công, giám sát viên cần kiểm tra xem các vật tư được đưa đến công trường có đúng kích thước danh nghĩa theo thiết kế hay không. Điều này đôi khi đòi hỏi việc đối chiếu giữa các đơn vị khác nhau được ghi trên vật tư và trên bản vẽ.

Tại sao cần phải quy đổi từ DN sang phi
Tại sao cần phải quy đổi từ DN sang phi

Xem thêm Các loại van đòng mở nước bằng điện

Kết nối với mình qua:

Tôi là Le Dang, hiện đang là Co-Founder đồng thời là Marketing Manager của Viva - Van giá rẻ. Trong blog mình chia sẻ các kiến thức về Van công nghiệp. Với kinh nghiệm 15 năm thực chiến trong ngành, hi vọng sẽ giúp ích cho bạn đọc.

Tôi là Le Dang, hiện đang là Co-Founder đồng thời là Marketing Manager của Viva - Van giá rẻ. Trong blog mình chia sẻ các kiến thức về Van công nghiệp. Với kinh nghiệm 15 năm thực chiến trong ngành, hi vọng sẽ giúp ích cho bạn đọc.

Kết nối với mình qua:
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon