Có nhiều loại van một chiều (check valve), mỗi loại có cấu tạo và nguyên lý hoạt động riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là các loại phổ biến nhất.
Van một chiều dạng nâng (Lift Check Valves)
Điểm đặc trưng của loại van này là bộ phận đóng ngắt (đĩa van) di chuyển lên xuống theo phương thẳng đứng, vuông góc với đế van. Có hai loại chính dựa trên hình dạng của đĩa van.
Van bi một chiều
Van bi một chiều (Ball Check Valve) là một loại van đơn giản nhưng hiệu quả. Sử dụng một viên bi hình cầu để đóng/mở. Loại này thường được dùng cho các lưu chất có độ nhớt cao hoặc chứa hạt rắn lơ lửng vì viên bi có khả năng tự làm sạch khi xoay

Cấu tạo
Cấu tạo của van bi một chiều khá đơn giản, bao gồm các bộ phận chính sau:
- Thân van (Body): Là bộ phận bên ngoài, bao bọc và bảo vệ các chi tiết bên trong. Thân van thường được làm từ kim loại (gang, inox, đồng) hoặc nhựa (PVC, UPVC) và có hai đầu để kết nối với đường ống (thường là nối ren hoặc lắp bích).
- Viên bi (Ball): Đây là bộ phận chính thực hiện chức năng đóng/mở. Viên bi có hình cầu, đặc, thường được làm bằng kim loại hoặc được bọc một lớp cao su để tăng độ kín. Kích thước của bi lớn hơn một chút so với lỗ của đế van.
- Đế van (Seat): Là vị trí mà viên bi sẽ tựa vào để tạo ra một vòng làm kín, ngăn không cho dòng chảy đi ngược lại. Bề mặt của đế van thường được thiết kế dạng côn để dẫn hướng và đảm bảo bi đóng kín hoàn toàn.
- Lò xo (Spring) (Tùy chọn): Một số loại van bi một chiều có thêm lò xo. Lò xo này có tác dụng đẩy viên bi vào vị trí đóng nhanh hơn và mạnh hơn, đồng thời cho phép van có thể được lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào (ngang, dọc, nghiêng). Với loại không có lò xo, van chủ yếu dựa vào trọng lực của viên bi và áp lực dòng chảy ngược để đóng lại.
- Nắp van (Bonnet/Cap): Là bộ phận che đậy phía trên thân van, giúp dễ dàng kiểm tra hoặc thay thế các bộ phận bên trong khi cần.
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý hoạt động của van bi một chiều hoàn toàn tự động dựa trên áp lực của dòng chảy.
- Khi có dòng chảy thuận (Mở van): Khi chất lỏng hoặc khí bắt đầu chảy vào van theo đúng hướng, áp lực của dòng chảy sẽ tác động lên viên bi. Nếu áp lực này đủ lớn để thắng trọng lượng của viên bi (và lực của lò xo nếu có), nó sẽ đẩy viên bi ra khỏi đế van. Điều này tạo ra một khe hở cho phép dòng chảy đi qua van một cách dễ dàng.
- Khi dòng chảy dừng hoặc chảy ngược (Đóng van): Khi dòng chảy chậm lại, dừng hẳn hoặc có xu hướng chảy ngược, áp lực ở đầu vào sẽ giảm xuống. Lúc này, trọng lực của viên bi (hoặc lực đẩy của lò xo) cùng với áp lực của dòng chảy ngược sẽ đẩy viên bi quay trở lại vị trí ban đầu, ép chặt vào đế van. Quá trình này tạo ra một vòng đệm kín, ngăn chặn hoàn toàn dòng chảy đi ngược lại, bảo vệ các thiết bị phía trước như máy bơm.
Sự đơn giản trong cấu tạo và hoạt động làm cho van bi một chiều trở thành một lựa chọn đáng tin cậy và phổ biến trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong các hệ thống xử lý nước thải, cấp nước và hóa chất, nơi mà khả năng tự làm sạch của viên bi khi vận hành là một ưu điểm lớn.
Van một chiều dạng piston
Van một chiều dạng piston, còn được gọi là van một chiều dạng nâng (lift check valve), Sử dụng một piston di chuyển trong một xi lanh dẫn hướng. Loại này có khả năng đóng kín tốt và thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống có áp suất và nhiệt độ cao như hệ thống hơi nóng, khí nén.

Cấu tạo
Cấu tạo của van một chiều piston khá đơn giản và chắc chắn, gồm các bộ phận chính sau:
- Thân van (Body): Là lớp vỏ bên ngoài, thường được làm bằng kim loại như gang, thép, inox. Thân van được thiết kế để chứa các bộ phận bên trong và kết nối với đường ống.
- Piston (hoặc đĩa van): Đây là bộ phận chính thực hiện việc đóng mở. Piston có hình dạng trụ hoặc nón, được thiết kế để vừa khít với đế van.
- Xilanh dẫn hướng (Cylinder/Guide): Piston di chuyển lên xuống bên trong một xilanh dẫn hướng. Bộ phận này đảm bảo piston luôn di chuyển theo phương thẳng đứng và đồng tâm với đế van, giúp van đóng kín và hoạt động ổn định.
- Đế van (Seat): Là vị trí mà piston sẽ tiếp xúc để tạo độ kín hoàn toàn khi van ở trạng thái đóng.
- Lò xo (Spring) (Tùy chọn): Nhiều loại van piston được trang bị thêm lò xo. Lò xo này có nhiệm vụ tạo ra một lực ban đầu để giữ piston ở vị trí đóng, giúp van đóng nhanh hơn và có thể lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau (không chỉ phương thẳng đứng).
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý hoạt động của van một chiều piston hoàn toàn tự động, dựa vào sự chênh lệch áp suất của dòng chảy:
- Khi có dòng chảy thuận (Mở van): Khi có dòng lưu chất chảy vào theo đúng hướng, áp lực của dòng chảy sẽ tác động lên mặt dưới của piston. Khi áp lực này đủ lớn để thắng được trọng lượng của piston và lực nén của lò xo (nếu có), piston sẽ bị đẩy lên, di chuyển ra khỏi đế van. Điều này tạo ra một khe hở cho phép lưu chất đi qua van.
- Khi dòng chảy dừng hoặc chảy ngược (Đóng van): Khi dòng chảy chậm lại, dừng hoặc có xu hướng chảy ngược, áp lực ở cửa vào giảm xuống. Lúc này, trọng lực của piston và lực đẩy của lò xo sẽ ngay lập tức đẩy piston quay trở lại vị trí ban đầu, ép chặt vào đế van. Áp lực của dòng chảy ngược cũng góp phần làm tăng lực ép, giúp van đóng kín hơn, ngăn chặn hoàn toàn hiện tượng chảy ngược.
Van một chiều piston thường được ưa chuộng trong các hệ thống yêu cầu độ kín cao và cho các lưu chất sạch (không chứa cặn bẩn có thể gây kẹt piston). Chúng hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng có áp suất và nhiệt độ cao như hệ thống hơi, khí nén.
Van một chiều dạng xoay (Swing Check Valves)
Là một trong những loại van một chiều được sử dụng nhiều nhất, hoạt động dựa trên nguyên lý một đĩa van (lá lật) xoay quanh một bản lề để cho phép hoặc ngăn chặn dòng chảy.
Van một chiều lá lật tiêu chuẩn
Đây là loại rất thông dụng. Đĩa van sẽ mở hoàn toàn ra khỏi dòng chảy, tạo ra một dòng chảy mượt. Tuy nhiên, nó có thể đóng lại khá mạnh và gây ra hiện tượng va đập (búa nước) trong một số ứng dụng.

Cấu tạo
Cấu tạo chính của van một chiều lá lật bao gồm các bộ phận sau:
- Thân van (Body): Là bộ phận chính bên ngoài, bao bọc toàn bộ các chi tiết bên trong. Thân van thường được làm từ các vật liệu như gang, thép không gỉ (inox), đồng hoặc nhựa, tùy thuộc vào môi trường lưu chất. Thân van có hai đầu để kết nối với đường ống, thường là dạng nối ren (cho kích thước nhỏ) hoặc lắp bích (cho kích thước lớn).
- Đĩa van (Disc) hay Lá lật: Đây là bộ phận cốt lõi, có dạng một đĩa tròn có thể xoay. Đĩa van có nhiệm vụ trực tiếp đóng hoặc mở đường cho dòng chảy đi qua.
- Bản lề và Trục xoay (Hinge and Pin): Đĩa van được gắn vào thân van thông qua một bản lề và trục xoay. Cấu trúc này cho phép đĩa van “lật” hoặc “xoay” tự do quanh trục để mở hoặc đóng.
- Đế van (Seat): Là một vòng làm kín nằm bên trong thân van. Khi van đóng, đĩa van sẽ áp chặt vào đế này để tạo ra một lớp bịt kín, ngăn không cho lưu chất chảy ngược lại.
- Nắp van (Cover/Bonnet): Là phần nắp đậy ở phía trên thân van, được cố định bằng bu lông. Nắp van giúp bảo vệ các bộ phận bên trong và có thể tháo ra để kiểm tra, bảo trì hoặc thay thế đĩa van khi cần thiết.
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý hoạt động của van một chiều lá lật cực kỳ đơn giản và hoàn toàn tự động dựa trên áp lực của dòng chảy:
- Khi có dòng chảy thuận (Mở van): Khi lưu chất (chất lỏng hoặc khí) bắt đầu chảy theo đúng hướng đã lắp đặt, áp lực của dòng chảy sẽ tác động một lực đẩy lên đĩa van. Lực này làm cho đĩa van xoay quanh trục bản lề, mở ra và cho phép dòng chảy đi qua một cách dễ dàng.
- Khi dòng chảy dừng hoặc chảy ngược (Đóng van): Khi dòng chảy chậm lại, dừng hẳn hoặc có xu hướng chảy ngược, áp lực ở cửa vào sẽ giảm xuống. Lúc này, do trọng lượng của chính nó và áp lực từ dòng chảy ngược, đĩa van sẽ tự động xoay trở lại vị trí ban đầu và áp chặt vào đế van. Quá trình này đóng kín đường ống, ngăn chặn hiệu quả hiện tượng chảy ngược, giúp bảo vệ các thiết bị phía trước như máy bơm khỏi hư hỏng.
Nhờ thiết kế đơn giản, ít gây cản trở dòng chảy và hoạt động đáng tin cậy, van một chiều lá lật là lựa chọn phổ biến trong nhiều hệ thống như cấp thoát nước, xử lý nước thải và phòng cháy chữa cháy.
Van một chiều lá lật nghiêng
Van một chiều lá lật nghiêng (Tilting Disc Check Valve) là một phiên bản cải tiến của van một chiều lá lật thông thường, đĩa van được thiết kế nghiêng và có trục xoay lệch tâm. Thiết kế này giúp đĩa van có hành trình đóng ngắn hơn và đóng lại nhanh hơn trước khi dòng chảy ngược đạt tốc độ cao, từ đó giảm thiểu đáng kể va đập, hạn chế hiện tượng búa nước và tiếng ồn.

Cấu tạo
Cấu tạo của van lá lật nghiêng có những điểm khác biệt quan trọng so với loại lá lật tiêu chuẩn:
- Thân van (Body): Tương tự các loại van khác, là lớp vỏ bảo vệ bên ngoài và kết nối với đường ống.
- Đĩa van (Disc): Đĩa van có hình dạng vòm hoặc hình nón. Điểm đặc biệt là đĩa được thiết kế để khi đóng sẽ nằm ở một góc nghiêng (thường là 45 độ) so với dòng chảy, chứ không thẳng đứng như van lá lật thông thường.
- Trục xoay (Pivot Pin): Trục xoay được đặt ở vị trí lệch tâm (thường là phía trên tâm của đĩa van). Vị trí lệch này giúp tối ưu hóa chuyển động của đĩa.
- Đế van (Seat): Là vòng làm kín bên trong thân van, nơi đĩa van sẽ tựa vào để ngăn dòng chảy ngược. Đế van cũng được thiết kế nghiêng để khớp hoàn hảo với đĩa van.
- Đối trọng và giảm chấn (Counterweight & Dashpot) (Tùy chọn): Một số loại van lá lật nghiêng, đặc biệt là loại có kích thước lớn, có thể được trang bị thêm đối trọng bên ngoài hoặc bộ giảm chấn thủy lực để kiểm soát tốc độ đóng, giúp van đóng êm hơn và giảm va đập.
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý hoạt động của van lá lật nghiêng dựa trên thiết kế góc nghiêng và trục xoay lệch tâm độc đáo:
- Khi có dòng chảy thuận (Mở van): Khi dòng chảy bắt đầu, áp lực sẽ đẩy vào mặt dưới của đĩa van. Do thiết kế nghiêng và trục xoay lệch tâm, chỉ cần một áp lực nhỏ là có thể làm đĩa van “nghiêng” và nhấc lên khỏi đế van, mở ra một đường thẳng cho dòng chảy đi qua với rất ít vật cản. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất áp suất qua van.
- Khi dòng chảy dừng hoặc chảy ngược (Đóng van): Khi dòng chảy chậm lại hoặc có xu hướng chảy ngược, trọng lực và sự thay đổi áp suất sẽ tác động lên đĩa. Do góc nghiêng và hành trình di chuyển ngắn, đĩa van sẽ đóng lại rất nhanh trước khi dòng chảy ngược kịp tạo ra vận tốc lớn. Tốc độ đóng nhanh này là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu hiện tượng búa nước, bảo vệ đường ống và các thiết bị khác khỏi sự tăng áp đột ngột.
Nhờ khả năng đóng nhanh và giảm va đập, van một chiều lá lật nghiêng là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống có tốc độ dòng chảy cao, áp suất lớn, hoặc những nơi nhạy cảm với hiện tượng búa nước như các trạm bơm lớn và hệ thống cấp nước cho nhà cao tầng.
Van một chiều đĩa lật dạng kẹp
Van một chiều đĩa lật dạng kẹp, hay Wafer Swing Check Valve, là một biến thể kết hợp những ưu điểm của hai loại van: cơ chế lá lật (swing) và thiết kế thân dạng kẹp (wafer). Về cơ bản, nó là một van lá lật có thân được làm cực kỳ mỏng để kẹp giữa hai mặt bích.

Cấu tạo và Hoạt động
- Thân van dạng kẹp (Wafer Body): Đây là đặc điểm nổi bật nhất. Thay vì một thân van lớn có mặt bích riêng, nó chỉ là một vòng kim loại mỏng, giúp van nhỏ gọn và trọng lượng rất nhẹ.
- Đĩa van (Single Disc): Không giống như van cánh bướm (dual plate) có hai đĩa bán nguyệt, loại này chỉ có một đĩa tròn duy nhất hoạt động như một lá lật.
- Bản lề và Lò xo (Hinge and Spring): Đĩa van được gắn vào một trục bản lề. Hầu hết các loại van này đều được trang bị thêm một lò xo để hỗ trợ việc đóng van nhanh hơn, giảm va đập (non-slam) và cho phép van hoạt động ở mọi vị trí lắp đặt.
Hoạt động của nó tương tự như van lá lật tiêu chuẩn: dòng chảy thuận sẽ đẩy đĩa van mở ra, và khi dòng chảy dừng, lò xo và dòng chảy ngược sẽ đóng đĩa van lại.
So sánh với các loại khác
- So với Van lá lật truyền thống: Wafer Swing Check Valve nhỏ gọn, nhẹ và rẻ hơn rất nhiều do thiết kế thân van tối giản.
- So với Van cánh bướm (Dual Plate Wafer Check): Cả hai đều là dạng kẹp (wafer), nhưng van này sử dụng một đĩa đơn thay vì hai đĩa kép. Thiết kế một đĩa đơn giản hơn nhưng đôi khi có thể gây tổn thất áp suất lớn hơn một chút so với loại hai đĩa.
Ưu điểm và Ứng dụng
- Ưu điểm: Nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, chi phí thấp, lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm không gian.
- Ứng dụng: Rất phổ biến trong các hệ thống HVAC (điều hòa không khí), hệ thống cấp nước, xử lý nước và các ứng dụng công nghiệp nói chung, đặc biệt là ở những nơi không gian và trọng lượng là yếu tố quan trọng.
Van một chiều dạng lò xo (Spring-loaded Check Valves)
Là một nhóm van một chiều sử dụng lực đàn hồi của một lò xo để hỗ trợ việc đóng van. Đây là một trong những thiết kế phổ biến và linh hoạt nhất, giúp van đóng nhanh hơn, hoạt động được ở mọi vị trí lắp đặt và giảm thiểu va đập.
Van một chiều lò xo tiêu chuẩn
Van một chiều lò xo tu tiêu chuẩn (In-line Spring Check Valve) Loại cơ bản, nhỏ gọn, thường có kết nối ren và được lắp thẳng trên đường ống.

Cấu tạo
Cấu tạo của van một chiều lò xo rất đơn giản và thường bao gồm các bộ phận chính sau:
- Thân van (Body): Là lớp vỏ bên ngoài, thường có dạng hình trụ, bảo vệ các chi tiết bên trong. Thân van được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như đồng, inox, nhựa để phù hợp với các loại lưu chất và điều kiện hoạt động. Hai đầu thường có kết nối ren để lắp đặt dễ dàng vào đường ống.
- Đĩa van (Disc hoặc Poppet): Là bộ phận trực tiếp làm nhiệm vụ đóng/mở. Đĩa van thường có dạng tròn, phẳng hoặc hình nón, được thiết kế để vừa khít với đế van.
- Lò xo (Spring): Đây là bộ phận đặc trưng và quan trọng nhất. Lò xo luôn tác dụng một lực đẩy lên đĩa van, giữ cho van ở trạng thái thường đóng. Độ cứng của lò xo (cracking pressure – áp suất mở van) được tính toán để phù hợp với yêu cầu của hệ thống.
- Đế van (Seat): Là một vòng làm kín bên trong thân van. Khi van đóng, lò xo sẽ đẩy đĩa van ép chặt vào đế này để ngăn chặn dòng chảy.
- Trục dẫn hướng (Guide): Để đảm bảo đĩa van di chuyển thẳng và đồng tâm với đế van, nó thường được gắn trên một trục hoặc lồng dẫn hướng.
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý hoạt động của van một chiều lò xo hoàn toàn dựa vào sự cân bằng lực giữa áp suất dòng chảy và lực của lò xo:
- Khi có dòng chảy thuận (Mở van): Khi lưu chất bắt đầu chảy vào van, nó tạo ra một áp suất tác động lên bề mặt đĩa van. Khi áp suất này đủ lớn để thắng được lực nén của lò xo (vượt qua “cracking pressure”), nó sẽ đẩy đĩa van ra khỏi đế van, nén lò xo lại. Điều này tạo ra một khe hở cho phép dòng chảy đi qua van.
- Khi dòng chảy dừng hoặc chảy ngược (Đóng van): Ngay khi áp suất dòng chảy giảm xuống dưới mức áp suất của lò xo, hoặc khi có áp lực chảy ngược, lực đàn hồi của lò xo sẽ ngay lập tức đẩy đĩa van quay trở lại vị trí ban đầu. Đĩa van ép chặt vào đế, đóng kín đường ống một cách nhanh chóng và hiệu quả. Việc sử dụng lò xo giúp van đóng nhanh hơn nhiều so với việc chỉ dựa vào trọng lực, giảm thiểu nguy cơ chảy ngược và hiện tượng búa nước.
Nhờ thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt (có thể lắp ngang, dọc, nghiêng) và khả năng đóng nhanh, van một chiều lò xo rất phổ biến trong các hệ thống cấp nước sinh hoạt, hệ thống sưởi, hệ thống thủy lực và khí nén, nơi cần phản ứng nhanh và ngăn chặn dòng chảy ngược một cách triệt để.
Van một chiều cánh bướm
Van một chiều cánh bướm (Butterfly Check Valve), còn được gọi là van một chiều hai lá lật (Dual Plate Check Valve), là một loại van nhỏ gọn và hiệu quả, được thiết kế để ngăn dòng chảy ngược với khả năng đóng nhanh và giảm thiểu va đập.

Cấu tạo
Cấu tạo của van một chiều cánh bướm rất đặc trưng, tối ưu cho việc tiết kiệm không gian và trọng lượng:
- Thân van (Body): Thường có dạng kẹp (wafer), rất mỏng, được thiết kế để lắp đặt giữa hai mặt bích của đường ống. Vật liệu phổ biến là gang, inox, thép.
- Đĩa van (Discs/Plates): Đây là bộ phận độc đáo nhất. Thay vì một đĩa lớn, van sử dụng hai đĩa hình bán nguyệt. Hai đĩa này được gắn vào một trục bản lề ở giữa. Khi đóng, chúng tạo thành một đĩa tròn hoàn chỉnh chắn ngang dòng chảy.
- Trục bản lề (Hinge Pin): Là trục trung tâm mà hai đĩa van xoay quanh để mở hoặc đóng.
- Lò xo xoắn (Torsion Springs): Mỗi đĩa van thường được trang bị một lò xo xoắn. Các lò xo này luôn tác dụng lực để giữ hai đĩa van ở trạng thái đóng, giúp van đóng lại cực nhanh ngay khi dòng chảy dừng lại.
- Đế làm kín (Seat): Là một vòng đệm (thường bằng cao su EPDM, NBR hoặc kim loại) nằm bên trong thân van. Khi đóng, hai đĩa van sẽ ép chặt vào vòng đệm này để đảm bảo độ kín tuyệt đối.
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý hoạt động của van một chiều cánh bướm hoàn toàn tự động và phản ứng rất nhanh với sự thay đổi của dòng chảy:
- Khi có dòng chảy thuận (Mở van): Khi lưu chất bắt đầu chảy, áp lực của dòng chảy sẽ tác động đồng thời lên cả hai đĩa van. Áp lực này thắng lực của các lò xo xoắn, đẩy hai đĩa van mở ra, xoay quanh trục bản lề giống như hai cánh bướm. Điều này tạo ra một đường thông thoáng cho lưu chất đi qua.
- Khi dòng chảy dừng hoặc chảy ngược (Đóng van): Ngay khi dòng chảy chậm lại hoặc có xu hướng chảy ngược, áp lực đầu vào giảm xuống. Lực đàn hồi mạnh mẽ của các lò xo xoắn sẽ ngay lập tức đẩy hai đĩa van đóng sập lại vào đế làm kín. Quá trình đóng diễn ra rất nhanh, trước khi dòng chảy ngược kịp tạo ra vận tốc lớn, giúp giảm thiểu đáng kể hiện tượng búa nước (va đập thủy lực).
Nhờ thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, khả năng đóng nhanh và hiệu quả trong việc chống búa nước, van một chiều cánh bướm là lựa chọn phổ biến trong các hệ thống cấp nước sạch, xử lý nước thải, hệ thống PCCC, HVAC và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Van một chiều giảm âm (Silent Check Valve)
Là phiên bản cải tiến với lò xo mạnh hơn và trục dẫn hướng trung tâm. Nó được thiết kế để đóng cực nhanh trước khi dòng chảy ngược kịp tạo ra vận tốc lớn, giúp triệt tiêu hoàn toàn tiếng ồn và hiện tượng búa nước.

Cấu tạo
Cấu tạo của silent check valve được tối ưu hóa để giảm va đập:
- Thân van (Body): Thường có hình cầu hoặc hình chữ Y để tạo ra đường đi cho dòng chảy một cách mượt mà, ít bị cản trở.
- Đĩa van (Disc): Đĩa van được gắn trên một trục dẫn hướng.
- Trục dẫn hướng trung tâm (Center-Guided Stem): Đây là đặc điểm quan trọng. Trục này đảm bảo đĩa van luôn di chuyển thẳng và đồng tâm với đế van, giúp van đóng kín và ổn định, không bị rung lắc.
- Lò xo (Spring): Một lò xo hiệu suất cao được đặt phía sau đĩa van. Lò xo này có lực nén lớn hơn so với các loại van thông thường, giúp đẩy đĩa van đóng lại cực nhanh.
- Đế van (Seat): Vòng làm kín nơi đĩa van ép vào, thường được làm bằng vật liệu đàn hồi để tăng độ kín và giảm tiếng ồn khi đóng.
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý hoạt động của van một chiều giảm âm tập trung vào tốc độ và sự ổn định:
- Khi có dòng chảy thuận (Mở van): Áp lực của dòng chảy đẩy đĩa van, nén lò xo và cho phép lưu chất đi qua. Thiết kế thân van và trục dẫn hướng giúp dòng chảy đi qua một cách trơn tru, giảm tổn thất áp suất.
- Khi dòng chảy dừng hoặc chảy ngược (Đóng van): Ngay khi máy bơm dừng và dòng chảy bắt đầu chậm lại, lực đẩy mạnh của lò xo sẽ ngay lập tức đẩy đĩa van đóng lại trước khi cột nước kịp đổi chiều hoàn toàn. Quá trình đóng diễn ra rất nhanh và dứt khoát trên một hành trình ngắn. Chính hành động “đón đầu” này đã triệt tiêu động năng của dòng chảy ngược, ngăn không cho nó tạo ra sóng áp lực gây ra hiện tượng búa nước và tiếng ồn va đập.
Tóm lại, Silent Check Valve thực chất là một loại van một chiều lò xo tiêu chuẩn được tinh chỉnh với lò xo mạnh hơn và hệ thống dẫn hướng trung tâm để đạt được mục tiêu cốt lõi là đóng cực nhanh, ngăn chặn búa nước và tiếng ồn một cách hiệu quả. Nó là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống bơm tăng áp trong các tòa nhà cao tầng, khách sạn, bệnh viện, nơi mà sự yên tĩnh và độ an toàn của đường ống được đặt lên hàng đầu.
Van một chiều dạng màng
Van một chiều dạng màng (Diaphragm Check Valve), đôi khi còn gọi là van màng một chiều, là một loại van rất đơn giản, hoạt động dựa trên sự biến dạng đàn hồi của một màng dẻo.

Cấu tạo
Cấu tạo của van một chiều màng cực kỳ tối giản, thường chỉ bao gồm hai hoặc ba bộ phận chính:
- Thân van (Body): Thân van thường có hai nửa được ghép lại với nhau. Bên trong, thân van có một vách ngăn hoặc một bề mặt đỡ có lỗ.
- Màng van (Diaphragm): Đây là bộ phận quan trọng nhất. Màng van là một tấm vật liệu đàn hồi, mềm dẻo (như cao su EPDM, Neoprene, Viton) được kẹp chặt giữa hai nửa thân van.
- Đế van/Vách ngăn (Seat/Weir): Bên trong thân van, có một bề mặt cong hoặc một vách ngăn (weir) làm điểm tựa cho màng van. Khi van đóng, màng van sẽ ép phẳng lên bề mặt này.
Một số thiết kế khác có thể có dạng “mỏ vịt” (duckbill) hoặc dạng ô (umbrella), nhưng nguyên tắc đàn hồi của màng vẫn là cốt lõi.
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý hoạt động của van một chiều màng hoàn toàn dựa vào đặc tính đàn hồi của vật liệu màng và sự chênh lệch áp suất.
- Khi có dòng chảy thuận (Mở van): Khi có áp suất từ dòng chảy thuận tác động lên màng, nó sẽ làm màng bị uốn cong hoặc phồng lên. Sự biến dạng này tạo ra một khe hở giữa màng và đế van, cho phép lưu chất chảy qua. Chỉ cần một áp suất rất nhỏ (low cracking pressure) cũng đủ để mở van.
- Khi dòng chảy dừng hoặc chảy ngược (Đóng van): Khi dòng chảy dừng lại, tính đàn hồi tự nhiên của vật liệu sẽ kéo màng van trở lại vị trí phẳng ban đầu, ép chặt vào đế van. Nếu có áp suất từ dòng chảy ngược, áp lực này sẽ càng ép chặt màng vào đế, giúp van đóng kín hơn và ngăn chặn hoàn toàn dòng chảy ngược.
Do cấu tạo không có các bộ phận chuyển động cơ khí như lò xo hay bản lề, van một chiều màng hoạt động rất êm ái, không gây tiếng ồn và có độ bền cao. Chúng đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng có lưu chất ăn mòn, hóa chất, hoặc trong các hệ thống khí áp suất thấp, hệ thống chân không và thiết bị y tế.
Tổng Kết
Van một chiều, dù có nhiều thiết kế khác nhau, đều có chung một mục đích cốt lõi: tự động cho dòng chảy đi theo một hướng và ngăn chặn triệt để khi có dòng chảy ngược. Việc lựa chọn loại van nào phụ thuộc vào các yếu tố như loại lưu chất, áp suất, nhiệt độ, yêu cầu về tốc độ đóng và không gian lắp đặt.
Tóm lại:
- Nếu bạn cần một loại van cho hệ thống áp suất cao và lưu chất sạch, Van dạng nâng là lựa chọn tốt.
- Nếu hệ thống có dòng chảy lớn và bạn muốn giảm thiểu tổn thất áp suất, Van dạng xoay là phù hợp nhất.
- Nếu ưu tiên của bạn là tốc độ đóng nhanh, lắp đặt linh hoạt và ngăn chặn búa nước, hãy chọn Van dạng lò xo.
- Nếu bạn làm việc với hóa chất ăn mòn hoặc cần một van hoạt động êm ái ở áp suất thấp, Van dạng màng là giải pháp lý tưởng.
Xem thêm cấu tạo của van 1 chiều
