Van bướm là một loại van công nghiệp được sử dụng rộng rãi để điều tiết hoặc đóng/mở dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong đường ống. Quyết định khi nào nên và không nên sử dụng van bướm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm yêu cầu của ứng dụng, đặc tính của lưu chất, điều kiện vận hành và chi phí.
Khi nào nên sử dụng van bướm
- Ứng dụng áp suất và nhiệt độ thấp đến trung bình: Van bướm thường phù hợp với các hệ thống có áp suất không quá cao (thường dưới 25 bar hoặc 360 psi) và nhiệt độ vừa phải (tùy thuộc vào vật liệu làm kín, có thể từ -20°C đến 200°C hoặc hơn với vật liệu đặc biệt).
- Yêu cầu đóng mở nhanh: Van bướm có thể đóng hoặc mở rất nhanh chóng chỉ với một góc quay 90 độ của đĩa van. Điều này rất hữu ích trong các hệ thống cần phản ứng nhanh.
- Kích thước đường ống lớn: Van bướm là một giải pháp kinh tế và nhẹ nhàng hơn so với các loại van khác (như van cổng, van cầu) cho các đường ống có đường kính lớn (từ DN50 trở lên). Việc lắp đặt và bảo trì cũng dễ dàng hơn.
- Không gian lắp đặt hạn chế: Với thiết kế mỏng và chiều dài mặt đối mặt ngắn, van bướm phù hợp với các không gian hẹp.
- Ứng dụng điều tiết dòng chảy: Van bướm có khả năng điều tiết dòng chảy bằng cách thay đổi góc mở của đĩa van. Tuy nhiên, việc điều tiết ở các vị trí gần như đóng hoặc gần như mở hoàn toàn có thể gây ra rung động và mài mòn.
- Chi phí thấp: So với các loại van khác có cùng kích thước và chức năng, van bướm thường có chi phí ban đầu thấp hơn.
- Đa dạng vật liệu: Van bướm có thể được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau (gang, thép carbon, thép không gỉ, nhựa, v.v.) và vật liệu làm kín (EPDM, NBR, PTFE, v.v.), phù hợp với nhiều loại lưu chất khác nhau (nước, khí, hóa chất, bùn, v.v.).
- Ứng dụng phổ biến: Van bướm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xử lý nước và nước thải, HVAC, hóa chất, thực phẩm và đồ uống, năng lượng, và nhiều ứng dụng khác.
Khi nào không nên sử dụng van bướm
- Ứng dụng áp suất và nhiệt độ cao: Trong các hệ thống có áp suất và nhiệt độ quá cao, van bướm có thể không đảm bảo độ kín và độ bền cần thiết. Các loại van khác như van cầu hoặc van cổng có thể phù hợp hơn.
- Yêu cầu độ kín tuyệt đối (bubble-tight shut-off) trong thời gian dài: Mặc dù van bướm hiện đại có thể đạt được độ kín tốt, nhưng trong các ứng dụng mà rò rỉ dù là nhỏ nhất cũng không được phép (ví dụ: với các chất khí độc hại hoặc đắt tiền), các loại van khác như van bi hoặc van màng có thể đáng tin cậy hơn.
- Lưu chất có tính mài mòn cao: Dòng chảy qua van bướm tác động trực tiếp lên đĩa van và gioăng làm kín. Với các lưu chất chứa hạt rắn hoặc có tính mài mòn cao, các bộ phận này có thể bị mài mòn nhanh chóng, dẫn đến rò rỉ và giảm tuổi thọ của van.
- Hệ thống yêu cầu kiểm soát dòng chảy rất chính xác: Mặc dù van bướm có thể điều tiết dòng chảy, nhưng độ chính xác không cao bằng các loại van điều khiển chuyên dụng (control valve) như van cầu điều khiển.
- Đường ống có kích thước quá nhỏ (thường dưới DN50): Đối với các đường ống nhỏ, các loại van khác như van bi hoặc van cổng có thể là lựa chọn kinh tế và hiệu quả hơn.
- Ứng dụng chân không cao: Van bướm có thể không duy trì được độ kín cần thiết trong các ứng dụng chân không cao.
- Hệ thống có rung động mạnh: Rung động mạnh trong hệ thống có thể làm lỏng lẻo các bộ phận của van bướm và ảnh hưởng đến hiệu suất làm kín.
Kết luận: Tóm lại, mặc dù van bướm có nhiều ưu điểm như thiết kế đơn giản, nhỏ gọn, hiệu quả về chi phí, đóng mở nhanh chóng, nhưng chúng không phù hợp với mọi hệ thống, ứng dụng. Chúng không thực sự phù hợp cho các ứng dụng nhiệt cao, áp cao, chất mài mòn, yêu cầu đóng chặt chẽ và kiểm soát lưu lượng chính xác. Điều quan trọng là cần phải xác định tính tương thích của van với hệ thống trước khi đưa ra quyết định lựa chọn và lắp đặt.
Xem thêm: Hệ số lưu lượng (Cv) của van bướm