Hướng dẫn lắp đặt van một chiều chuẩn kỹ thuật 2025

Van một chiều (check valve) là trái tim thầm lặng của nhiều hệ thống đường ống, nhưng việc lắp đặt sai cách có thể biến nó từ người bảo vệ thành kẻ phá hoại, gây ra sự cố búa nước, rò rỉ, thậm chí làm hỏng cả máy bơm.

Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, tôi sẽ chia sẻ một hướng dẫn không chỉ từng bước, mà còn đi sâu vào những “bí quyết” chuyên môn để đảm bảo hệ thống của bạn vận hành trơn tru và bền bỉ.

4 Nguyên tắc cần nắm trước khi bắt đầu

Trước khi siết con bu lông đầu tiên, hãy dành 5 phút để kiểm tra 4 nguyên tắc an toàn và hiệu quả sau. Đây là bước mà 90% các sự cố sau này đều có thể được ngăn chặn.

  1. Xác định đúng chiều dòng chảy: Đây là nguyên tắc quan trọng nhất. Tất cả các van một chiều đều có một mũi tên được đúc nổi trên thân van. Mũi tên này bắt buộc phải trùng với chiều di chuyển của lưu chất trong đường ống. Lắp ngược sẽ khiến hệ thống bị chặn hoàn toàn.
  2. Vệ sinh: Đường ống và van phải được làm sạch hoàn toàn. Các mảnh vụn, cặn hàn, cát, hoặc bụi bẩn có thể kẹt vào đế van (seat), gây rò rỉ hoặc khiến van không thể đóng kín.
  3. Kiểm tra tương thích: Đảm bảo vật liệu của van, gioăng làm kín (gasket) phù hợp với lưu chất, nhiệt độ và áp suất của hệ thống. Đừng dùng một chiếc van nước cho hệ thống hóa chất ăn mòn.
  4. Chuẩn bị đầy đủ: Chuẩn bị sẵn sàng cờ lê, tua vít, bu lông, đai ốc phù hợp, gioăng làm kín mới và vật liệu làm kín ren (cao su non, keo) để quá trình diễn ra suôn sẻ.

Hướng dẫn lắp đặt chi tiết từng loại van một chiều

Mỗi loại van có cấu tạo và kiểu kết nối riêng. Hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn lắp đặt chính xác.

Van dạng Kẹp (Wafer Type: Cánh Bướm, Đĩa Lò Xo, Đĩa Lá Lật)

Đây là loại van nhỏ gọn, được lắp đặt bằng cách kẹp giữa hai mặt bích của đường ống.

  • Bước 1: Tách hai mặt bích ra một khoảng vừa đủ để đưa van vào. Đảm bảo bề mặt bích sạch sẽ.
  • Bước 2: Đặt gioăng làm kín (gasket) vào một trong hai mặt bích.
  • Bước 3: Cẩn thận đặt van vào giữa, đảm bảo chiều mũi tên đúng hướng dòng chảy. Căn chỉnh để các lỗ bu lông của van thẳng hàng với lỗ trên mặt bích.
  • Bước 4: Đặt gioăng thứ hai vào mặt bích còn lại.
  • Bước 5: Lắp bu lông và siết tạm các đai ốc bằng tay.
  • Bước 6 (Quan trọng): Dùng cờ lê siết chặt các bu lông theo thứ tự chéo (hình ngôi sao). Việc này đảm bảo lực ép được phân bổ đều, tránh làm cong vênh thân van và gây rò rỉ. Siết từ từ và lặp lại vòng siết 2-3 lần.

lap dat van 1 chieu wafer

Van dạng Nối Bích (Flanged Type: Lá Lật, Dạng Nâng)

Loại van này có mặt bích được đúc liền trên thân.

  • Bước 1: Tương tự van kẹp, cần làm sạch bề mặt hai mặt bích trên đường ống.
  • Bước 2: Đặt gioăng làm kín lên mặt bích của đường ống.
  • Bước 3: Với các van lớn và nặng, hãy sử dụng thiết bị nâng hạ để đưa van vào đúng vị trí một cách an toàn. Căn chỉnh lỗ bu lông và kiểm tra lại chiều mũi tên.
  • Bước 4: Lắp bu lông và cũng siết chặt theo thứ tự chéo (hình ngôi sao).

lap dat van 1 chieu la lat mat bich

Van dạng Nối Ren (Threaded Type: Lò Xo, Bi)

Loại van này phổ biến ở các đường ống kích thước nhỏ.

  • Bước 1: Quấn băng tan (cao su non) hoặc bôi keo làm kín chuyên dụng lên phần ren ngoài của đường ống. Quấn theo chiều kim đồng hồ.
  • Bước 2: Vặn van vào đường ống bằng tay cho đến khi cảm thấy chặt.
  • Bước 3 (Mẹo chuyên gia): Sử dụng cờ lê kẹp vào phần lục giác trên thân van gần với đầu nối để siết chặt. Tuyệt đối không kẹp cờ lê vào đầu còn lại của van hoặc thân van tròn, vì điều này có thể làm biến dạng thân van và gây kẹt cơ cấu bên trong.

lat dat van 1 chieu lo xo noi ren

Lưu ý chuyên sâu theo vị trí lắp đặt

  • Lắp đặt ngang: Hầu hết các loại van đều hoạt động tốt. Với van lá lật (swing check), hãy đảm bảo nắp van hướng lên trên để trọng lực hỗ trợ việc đóng van.
  • Lắp đặt đứng:
    • Dòng chảy hướng lên: Hầu hết các loại đều dùng được. Tuy nhiên, van lá lật cần một lực đẩy đủ mạnh để giữ đĩa van mở hoàn toàn.
    • Dòng chảy hướng xuống: Chỉ nên sử dụng các loại van có lò xo hỗ trợ (Spring-loaded Check Valves). Van lá lật hoặc van bi dạng nâng sẽ không thể đóng đúng cách bằng trọng lực trong trường hợp này.

Trình tự siết bu lông và lực siết

Trình tự siết

trình tự siết bu lông
trình tự siết bu lông

Siết sơ bộ (vòng 1): Siết nhẹ các bu lông theo thứ tự chéo nhau (hình sao) cho đến khi các bu lông cảm thấy đều chặt và bắt đầu có lực cản. Chỉ cần siết vừa đủ để cố định các bu lông và làm cho chúng tiếp xúc đều với mặt bích.

Siết lần 2 (vòng 2): Tiếp tục siết các bu lông theo thứ tự chéo nhau, đạt khoảng 50% lực siết yêu cầu. Nên sử dụng cờ lê lực để đảm bảo lực siết được phân bổ đồng đều.

Siết lần 3 (vòng cuối):  Siết lần cuối theo thứ tự chéo nhau cho đến khi đạt được lực siết chính xác như yêu cầu kỹ thuật. Nên siết từng bu lông một để đạt được lực siết cuối cùng.

Siết đuổi: Sau khi hoàn tất các lần siết chính, nên thực hiện một vòng siết đuổi nữa theo thứ tự chéo nhau để đảm bảo tất cả các bu lông đã đạt cùng một lực siết cuối cùng

Lực siết bu lông

Lực siết bu lông mặt bích là lực mô-men xoắn cần thiết để nén chặt bu lông, tạo ra ứng suất căng ban đầu, đảm bảo mối ghép chắc chắn và chống rò rỉ hoặc tách rời. Lực siết phụ thuộc vào đường kính và cấp độ bền của bu lông, đồng thời được xác định thông qua quy trình xiết theo từng bước đối xứng, tăng dần lực cho đến khi đạt giá trị yêu cầu.

Yếu tố ảnh hưởng đến lực siết:

  • Đường kính bu lông: Bu lông có đường kính lớn hơn sẽ cần lực siết lớn hơn.
  • Cấp độ bền bu lông:  Các cấp độ bền khác nhau (4.6,8.8,10.9,12.9) có giới hạn bền khác nhau, do đó yêu cầu lực siết khác nhau.
  • Điều kiện bề mặt và bôi trơn: Bôi trơn có thể làm giảm lực cần thiết, trong khi bề mặt không bôi trơn có thể yêu cầu lực tăng thêm 10-20%.

Dưới đây là bảng lực siết cho bu lông có kích thước khác nhau:

CHỦNG LOẠI LỰC SIẾT CỦA BUNG LÔNG (N.m)
Cấp bền 4.8 Cấp bền 5.8 Cấp bền 6.8 Cấp bền 8.8 Cấp bền 10.9 Cấp bền 12.9
M3 0.64 0.8 0.91 1.21 1.79 02.09
M4 1.48 1.83 02.09 2.78 04.09 4.79
M5 2.93 3.62 4.14 5.5 8.1 9.5
M6 5 6.2 7.1 9.5 14 16.4
M8 12.3 15.2 17.4 23 34 40
M10 24 30 34 46 67 79
M12 42 52 59 79 116 136
M14 67 83 95 127 187 219
M16 105 130 148 198 291 341
M18 145 179 205 283 402 471
M20 206 254 291 402 570 667
M22 283 350 400 552 783 917
M24 354 438 500 691 981 1148
M27 525 649 741 1022 1452 1700
M30 712 880 1005 1387 1969 2305
M33 968 1195 1366 1884 2676 3132
M36 1242 1534 1754 2418 3435 4020
M39 1614 1994 2279 3139 4463 5223
M42 1995 2464 2816 3872 5515 6453
M45 2497 3085 3525 4847 6903 8079
M48 3013 3722 4254 5849 8330 9748
M52 3882 4795 5480 7535 10731 12558
M56 4839 5978 6890 9394 13379 15656
M60 6013 7428 8490 11673 16625 19455
M64 7233 8935 10212 14041 19998 23402

Kiểm tra lần cuối và các lỗi thường gặp

Sau khi lắp đặt, hãy cho hệ thống vận hành thử ở áp suất thấp và kiểm tra:

  1. Rò rỉ: Kiểm tra kỹ các điểm kết nối mặt bích và nối ren.
    • Khắc phục: Siết lại bu lông hoặc nối ren. Nếu không hết, hãy thay gioăng hoặc quấn lại băng tan.
  2. Tiếng ồn (Búa nước/Va đập): Nếu van phát ra tiếng “cạch” lớn khi đóng, có thể bạn đã chọn sai loại van cho ứng dụng.
    • Khắc phục: Cân nhắc thay thế bằng van một chiều giảm âm (Silent Check Valve) hoặc van dạng lò xo có khả năng đóng êm hơn.
  3. Lắp ngược chiều: Lỗi phổ biến nhất. Hệ thống sẽ không có dòng chảy hoặc áp suất rất yếu.
    • Khắc phục: Tháo ra và lắp lại theo đúng chiều mũi tên.

Việc lắp đặt đúng kỹ thuật không chỉ là một công việc, đó là sự đảm bảo cho an toàn và hiệu suất của cả một hệ thống. Hy vọng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn thực hiện công việc một cách tự tin và chính xác.

Xem thêm Điểm khác biệt giữa van 1 chiều và van 2 chiều

Kết nối với mình qua:

Tôi là Lê Đăng, Co-Founder & Marketing Manager của Viva, chuyên gia với 20 năm kinh nghiệm thực chiến trong ngành van công nghiệp. Qua blog này, tôi chia sẻ những kiến thức chuyên sâu nhằm mang đến giá trị thực tiễn, hữu ích và thiết thực nhất cho độc giả trong và ngoài ngành.

Tôi là Lê Đăng, Co-Founder & Marketing Manager của Viva, chuyên gia với 20 năm kinh nghiệm thực chiến trong ngành van công nghiệp. Qua blog này, tôi chia sẻ những kiến thức chuyên sâu nhằm mang đến giá trị thực tiễn, hữu ích và thiết thực nhất cho độc giả trong và ngoài ngành.

Kết nối với mình qua:
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon