Van bướm là gì | Cấu tạo – Hoạt động | Báo giá các loại van cánh bướm
Với những ưu điểm vượt trội, van bướm là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp, từ hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, HVAC đến các ngành công nghiệp nặng như dầu khí, hóa chất.
Viva cung cấp các loại van bướm uy tín, chất lượng, giá rẻ, Hàng nhập khẩu chính ngạch, đầy đủ chứng từ CO, CQ, bảo hành chính hãng 12 đến 36 tháng (tùy thương hiệu).
5 điểm nổi bật của van bướm khiến chúng trở thành van phổ biến nhất
Van bướm có nhiều điểm nổi bật so với các loại van khác, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp:
Thiết kế đơn giản – gọn nhẹ:
- Cấu tạo van bướm gồm ít bộ phận, chủ yếu là thân van, đĩa van và trục van. Điều này giúp giảm kích thước và trọng lượng so với các loại van khác như van cổng hay van cầu.
- Nhờ thiết kế nhỏ gọn, van bướm tiết kiệm không gian lắp đặt, đặc biệt hữu ích trong các hệ thống đường ống chật hẹp.
- Trọng lượng nhẹ giúp giảm chi phí vận chuyển và lắp đặt.
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì:
- Cấu tạo đơn giản giúp việc lắp đặt van bướm trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không đòi hỏi kỹ thuật phức tạp.
- Việc bảo trì cũng đơn giản hơn, chủ yếu tập trung vào việc kiểm tra và thay thế gioăng làm kín khi cần thiết.
- Giảm thời gian ngừng hoạt động của hệ thống, tiết kiệm chi phí bảo trì.
Giá thành rẻ:
- So với các loại van có cùng kích thước và chức năng, van bướm thường có giá thành thấp hơn đáng kể.
- Giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống đường ống.
Khả năng điều tiết dòng chảy tốt:
- Van bướm có thể điều chỉnh lưu lượng dòng chảy một cách chính xác và nhanh chóng bằng cách xoay đĩa van.
- Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu kiểm soát dòng chảy linh hoạt.
Khả năng hoạt động ở nhiều môi trường:
- Van bướm có thể hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau như khí, lỏng, hơi nước, thậm chí cả môi trường ăn mòn.
- Đa dạng vật liệu chế tạo (gang, inox, nhựa,…) giúp lựa chọn van phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
So sánh với các loại van khác:
Bảng so sánh dưới đây sẽ cho các bạn cái nhìn tổng quan về đặc điểm của van bướm và các loại van khác.
Đặc điểm | Van bướm | Van cổng | Van cầu | Van bi |
---|---|---|---|---|
Thiết kế | Đơn giản | Phức tạp | Phức tạp | Đơn giản |
Kích thước | Nhỏ gọn | Lớn | Lớn | Trung bình |
Giá thành | Rẻ | Cao | Cao | Trung bình |
Điều tiết | Tốt | Trung bình | Tốt | Tốt |
Áp suất | Thấp | Cao | Cao | Cao |
Bảo trì | Dễ dàng | Khó khăn | Khó khăn | Dễ dàng |
Van bướm là gì?
Van bướm (trong tiếng Anh là Butterfly Valve), còn được gọi là van cánh bướm, là một loại van công nghiệp được sử dụng rộng rãi để điều khiển dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong đường ống. Với thiết kế đơn giản, giá thành hợp lý và khả năng vận hành dễ dàng, van bướm trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Van bướm được xếp vào nhóm van xoay giống như van bi, loại van này là lựa chọn phổ biến trong nhiều hệ thống đường ống nhờ khả năng điều khiển lưu lượng linh hoạt, từ hệ thống nhỏ đến lớn. Với cấu tạo đơn giản, giá thành hợp lý và khả năng thích ứng với nhiều môi trường khác nhau (kể cả môi trường khắc nghiệt), van bướm đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp như cấp thoát nước, xử lý nước thải. Ngoài ra, van bướm còn có thể điều chỉnh áp suất, góp phần tối ưu hóa quá trình vận hành hệ thống.
Các thông số cần chú ý của van bướm
- Kích thước van (DN): Đường kính danh nghĩa của van, thường được biểu thị bằng DN theo sau là một con số (ví dụ: DN50, DN100).
- Vật liệu:
- Thân van: Thường làm bằng gang, thép, inox, nhựa. Mỗi loại vật liệu có ưu điểm và nhược điểm khác nhau về độ bền, khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt.
- Đĩa van: Thường làm bằng inox, gang, nhựa.
- Gioăng làm kín: Thường làm bằng cao su, PTFE.
- Áp suất làm việc: Áp suất tối đa mà van có thể chịu được trong quá trình hoạt động.
- Nhiệt độ làm việc: Khoảng nhiệt độ mà van có thể hoạt động an toàn.
- Kết nối:
- Lắp bích: Van được lắp vào đường ống bằng mặt bích.
- Wafer: Thân van mỏng, kẹp giữa hai mặt bích của đường ống.
- Lug: Có thêm tai để cố định vào mặt bích bằng bu lông.
- Kiểu truyền động:
- Tay quay: Điều khiển bằng tay quay.
- Điện: Điều khiển bằng động cơ điện.
- Khí nén: Điều khiển bằng khí nén.
- Chất lỏng và Môi trường làm việc: Loại chất lỏng mà van sẽ tiếp xúc. Điều kiện làm việc của van (ẩm ướt, bụi bẩn, ăn mòn).
Cấu tạo cơ bản của van bướm
Van bướm gồm các bộ phận chính sau:
- Thân van: Thường được làm bằng gang, thép không gỉ, hoặc nhựa PVC, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
- Cánh van: Có hình dạng giống cánh bướm, được làm bằng vật liệu tương tự như thân van.
- Trục van: Nối cánh van với bộ điều khiển, cho phép cánh van xoay để điều chỉnh dòng chảy.
- Bộ điều khiển: Có thể là tay gạt, tay quay, bộ điều khiển điện hoặc khí nén.
- Gioăng làm kín: Đảm bảo không có rò rỉ giữa thân van và cánh van.
Nguyên lý hoạt động của van cánh bướm
Van bướm hoạt động dựa trên nguyên lý xoay của cánh van. Khi cánh van song song với hướng dòng chảy, van mở hoàn toàn và cho phép dòng chảy đi qua. Khi cánh van xoay vuông góc với hướng dòng chảy, van đóng hoàn toàn và ngăn chặn dòng chảy. Bằng cách điều chỉnh góc xoay của cánh van, ta có thể điều khiển lưu lượng dòng chảy một cách chính xác.
- Đóng mở van: Khi xoay đĩa van quanh trục một góc 90 độ, đĩa van sẽ chắn ngang đường ống, làm cho dòng chảy bị chặn lại hoàn toàn. Ngược lại, khi xoay đĩa van đến vị trí song song với đường ống, dòng chảy sẽ đi qua van một cách tự do.
- Điều tiết lưu lượng: Bằng cách xoay đĩa van một góc bất kỳ, ta có thể điều chỉnh lưu lượng chất lỏng hoặc khí đi qua van.
Trong hình trên, bạn có thể thấy rõ cách đĩa van xoay để điều khiển dòng chảy. Khi đĩa van vuông góc với đường ống, dòng chảy bị chặn hoàn toàn. Khi đĩa van song song với đường ống, dòng chảy đi qua tự do.
Phân loại Butterfly valve
Van bướm, với cấu tạo đơn giản và hiệu quả, là một trong những loại van công nghiệp phổ biến nhất. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống đường ống để điều khiển dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Tuy nhiên, để lựa chọn loại van bướm phù hợp, chúng ta cần hiểu rõ về các loại van bướm khác nhau. Dưới đây là cách mà Viva phân loại Van bướm.
Phân loại theo vật liệu chế tạo
Vật liệu chế tạo van bướm ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng của van.
- Van bướm gang: Là loại van phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước, công nghiệp nhẹ.
- Van bướm inox: Có khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt như hóa chất, thực phẩm, dược phẩm.
- Van bướm nhựa: Nhẹ, chịu được ăn mòn tốt, thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải, hóa chất.
- Van bướm hợp kim: Được chế tạo từ các hợp kim đặc biệt, có khả năng chịu nhiệt, chịu áp suất cao, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng.
Phân loại theo kiểu kết nối
Van bướm còn được phân loại theo các kiểu kết nối khác nhau để phù hợp với nhiều ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Dưới đây là một số kiểu kết nối phổ biến:
- Van bướm dạng Wafer (Wafer Butterfly Valve): Là loại van có thân van mỏng, được lắp kẹp giữa hai mặt bích của đường ống.
- Van bướm tai bích (Lug Type Butterfly Valve): Loại van này có thêm các tai (lug) ở hai bên thân van để cố định vào mặt bích của đường ống bằng bu lông.
- Van bướm kết nối bích (Flange Butterfly Valve): Có đầy đủ mặt bích ở hai đầu thân van, được kết nối với đường ống bằng bu lông.
Phân loại theo kiểu truyền động
Van bướm được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó kiểu truyền động là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cách thức vận hành và ứng dụng của van. Dưới đây là các kiểu truyền động phổ biến:
- Van bướm tay gạt: Sử dụng 1 cánh tay đòn (tay gạt) gạt qua, gạt lại để đóng mở van. Trên tay gạt có chốt khóa vị trí.
- Van bướm tay quay: Sử dụng tay quay vô lăng và bộ bánh răng chuyển hướng để đóng mở van, tạo lực lớn hơn so với van tay gạt.
- Van bướm điều khiển điện: Sử dụng động cơ điện để đóng mở van, thường được sử dụng trong các hệ thống tự động.
- Van bướm điều khiển khí nén: Sử dụng khí nén để đóng mở van, thường được sử dụng trong các hệ thống có yêu cầu về tốc độ đóng mở nhanh.
Top 8 các thương hiệu van bướm được ưa chuộng tại Việt Nam
Wooken (Hàn Quốc)
Wooken là một nhà sản xuất van bướm nổi tiếng của Hàn Quốc, chuyên cung cấp các loại van bướm giá cả phải chăng cho các ứng dụng dân dụng và công nghiệp. Van bướm Wooken được sản xuất với chất lượng tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Wooken cung cấp nhiều loại van bướm khác nhau, bao gồm van bướm nối bích, van bướm kẹp wafer và van bướm lug.
Thương hiệu Wooken nổi tiếng với các sản phẩm van bướm chất lượng cao, đa dạng về kích thước và vật liệu, đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Dưới đây là bảng giá van bướm Wooken Hàn Quốc
TT | KÍCH THƯỚC (DN) | MODEL | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | DN40 | KCBL-10 | 455,000 |
2 | DN50 | KCBL-10 | 465,000 |
3 | DN65 | KCBL-10 | 489,000 |
4 | DN80 | KCBL-10 | 590,000 |
5 | DN100 | KCBL-10 | 735,000 |
6 | DN125 | KCBL-10 | 982,000 |
7 | DN150 | KCBL-10 | 1,122,000 |
8 | DN200 | KCBL-10 | 2,312,000 |
9 | DN250 | KCBL-10 | 3,294,000 |
10 | DN300 | KCBL-10 | 4,548,000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chưa bao gồm tiền thuế VAT và chỉ mang tính chất tham khảo.
Kitz (Nhật Bản)
Van bướm Kitz được đánh giá cao về độ bền, độ kín khít và khả năng hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt.
Tomoe (Nhật Bản)
Tomoe cung cấp các dòng van bướm với thiết kế tiên tiến, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
Toyo (Nhật Bản)
Van bướm Toyo được biết đến với độ chính xác cao, khả năng điều khiển dòng chảy tốt và tuổi thọ lâu dài.
Samwoo (Hàn Quốc)
Thương hiệu Samwoo mang đến các sản phẩm van bướm đa dạng về kiểu dáng và chức năng, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
TT | KÍCH THƯỚC (DN) | MODEL | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
---|---|---|---|
2 | DN50 | CLW-L | 284.000 |
3 | DN65 | CLW-L | 329.000 |
4 | DN80 | CLW-L | 378.000 |
5 | DN100 | CLW-L | 515.000 |
6 | DN125 | CLW-L | 719.000 |
7 | DN150 | CLW-L | 884.000 |
8 | DN200 | CLW-L | 1.501.000 |
Shinyi (Đài Loan)
Van bướm Shinyi được sản xuất với công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng và hiệu suất cao.
TT | KÍCH THƯỚC (DN) | MODEL | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
---|---|---|---|
2 | DN50 | WBLS | 682,000 |
3 | DN65 | WBLS | 813,000 |
4 | DN80 | WBLS | 936,000 |
5 | DN100 | WBLS | 1,291,000 |
6 | DN125 | WBLS | 1,812,000 |
7 | DN150 | WBLS | 2,297,000 |
AUT (Malaysia)
AUT cung cấp các dòng van bướm giá cả cạnh tranh, chất lượng tốt, đáp ứng nhu cầu của nhiều dự án công nghiệp.
TT | KÍCH THƯỚC (DN) | MODEL | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
---|---|---|---|
2 | DN50 | 311H | 592,000 |
3 | DN65 | 311H | 714,000 |
4 | DN80 | 311H | 764,000 |
5 | DN100 | 311H | 985,000 |
6 | DN125 | 311H | 1,328,000 |
7 | DN150 | 311H | 1,828,000 |
8 | DN200 | 311H | 2,742,000 |
AVK (Đan Mạch)
AVK là thương hiệu van bướm nổi tiếng toàn cầu, được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và độ tin cậy.
Các thương hiệu này đều được Công ty Viva phân phối và bảo hành chính hãng tại Việt Nam, đảm bảo khách hàng được hỗ trợ tốt nhất trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Ứng dụng của van bướm
Van bướm là một loại van công nghiệp phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ cấu tạo đơn giản, hoạt động ổn định và chi phí hợp lý. Dưới đây là một số ứng dụng điển hình của van bướm:
Trong công nghiệp:
- Ngành dầu khí: Điều khiển dòng chảy của dầu, khí trong các đường ống dẫn, hệ thống tách khí, thiết bị lọc.
- Ngành hóa chất: Điều khiển dòng chảy của các chất lỏng hóa chất, axit, bazơ, dung môi,… trong các quá trình sản xuất.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Điều khiển dòng chảy của nước, hơi nước, các chất lỏng trong quá trình sản xuất, chế biến.
- Ngành giấy: Điều khiển dòng chảy của nước, hóa chất trong quá trình sản xuất giấy.
- Ngành năng lượng: Điều khiển dòng chảy của hơi nước, nước nóng trong các nhà máy nhiệt điện.
- Hệ thống xử lý nước thải: Điều khiển dòng chảy của nước thải, hóa chất trong các quá trình xử lý.
- Hệ thống HVAC: Điều hòa không khí, thông gió.
Trong đời sống:
- Hệ thống cấp thoát nước: Điều khiển dòng chảy nước trong các tòa nhà, chung cư, khu đô thị.
- Hệ thống tưới tiêu: Điều khiển dòng chảy nước trong các hệ thống tưới tiêu nông nghiệp.
- Thiết bị gia dụng: Sử dụng trong các máy giặt, máy rửa chén,…
Hướng dẫn chọn van bướm phù hợp với hệ thống của bạn
Để chọn van bướm phù hợp với hệ thống của bạn, cần xem xét kỹ các yếu tố sau:
- Kích thước đường ống: Đảm bảo van bướm có kích thước phù hợp với đường kính của đường ống trong hệ thống của bạn.
- Áp suất làm việc: Xác định áp suất tối đa và tối thiểu mà van bướm cần chịu được trong quá trình hoạt động.
- Nhiệt độ làm việc: Xác định nhiệt độ cao nhất và thấp nhất mà van bướm sẽ tiếp xúc trong quá trình hoạt động.
- Loại chất lỏng hoặc khí: Xác định loại chất lỏng hoặc khí mà van bướm sẽ điều khiển. Điều này sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn vật liệu của thân van và cánh van (ví dụ: gang, inox, nhựa,…).
- Yêu cầu điều khiển: Xác định xem bạn cần van bướm điều khiển bằng tay (tay gạt, tay quay) hay điều khiển tự động (điện, khí nén).
- Tiêu chuẩn kết nối: Đảm bảo van bướm có kiểu kết nối phù hợp với hệ thống của bạn (mặt bích, ren,…).
- Thương hiệu và chất lượng: Lựa chọn van bướm từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.
- Giá cả: So sánh giá cả của các loại van bướm khác nhau để tìm ra sản phẩm phù hợp với ngân sách của bạn.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo ý kiến của các chuyên gia kỹ thuật Viva để được tư vấn cụ thể hơn về việc lựa chọn van bướm phù hợp với hệ thống của bạn.
Tuổi thọ trung bình của van bướm là bao lâu
Thông thường, tuổi thọ trung bình của van bướm dao động từ 5.000 đến 8.000 chu kỳ đóng mở. Một số loại van bướm cao cấp có thể đạt tới 10.000 chu kỳ hoặc hơn.
Tuy nhiên, tuổi thọ trung bình của van bướm không có một con số cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
- Chất liệu: Van bướm làm từ inox thường có tuổi thọ cao hơn van bướm làm từ gang hoặc nhựa.
- Điều kiện vận hành: Van bướm hoạt động trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, áp suất lớn, hóa chất ăn mòn) sẽ có tuổi thọ thấp hơn van bướm hoạt động trong môi trường bình thường.
- Tần suất sử dụng: Van bướm thường xuyên đóng mở sẽ có độ mài mòn cao hơn và tuổi thọ ngắn hơn van bướm ít sử dụng.
- Bảo trì bảo dưỡng: Van bướm được bảo trì bảo dưỡng định kỳ sẽ có tuổi thọ cao hơn van bướm không được bảo dưỡng.
Để kéo dài tuổi thọ của van bướm, bạn nên:
- Lựa chọn van bướm chất lượng cao: Đầu tư vào van bướm từ các thương hiệu uy tín, sử dụng vật liệu tốt và có thiết kế bền bỉ.
- Lắp đặt đúng kỹ thuật: Đảm bảo van bướm được lắp đặt đúng kỹ thuật, tránh các vấn đề như lệch trục, rò rỉ,…
- Vận hành đúng cách: Không vận hành van bướm quá giới hạn áp suất và nhiệt độ cho phép.
- Bảo trì bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra và vệ sinh van bướm thường xuyên, thay thế các bộ phận bị mòn hoặc hư hỏng.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tuổi thọ hoặc bảo trì van bướm, hãy liên hệ với phòng kỹ thuật của công ty Viva để được tư vấn cụ thể hơn.
Hướng dẫn bảo trì Van bướm
Bảo trì van bướm đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và kéo dài tuổi thọ của van. Dưới đây là các bước bảo trì van bướm cơ bản:
Kiểm tra định kỳ
- Thường xuyên: Kiểm tra trực quan van bướm để phát hiện các dấu hiệu rò rỉ, hư hỏng hoặc mài mòn.
- Định kỳ:
- Kiểm tra độ kín khít của gioăng làm kín.
- Kiểm tra độ mòn của cánh van và trục van.
- Kiểm tra hoạt động của bộ điều khiển (tay gạt, tay quay, điện, khí nén).
- Kiểm tra các bu lông, đai ốc xem có bị lỏng không.
Vệ sinh
- Thân van và cánh van: Làm sạch bụi bẩn, cặn bã bám trên bề mặt thân van và cánh van bằng vải mềm hoặc bàn chải.
- Gioăng làm kín: Kiểm tra và làm sạch gioăng làm kín. Nếu gioăng bị hỏng hoặc mòn, cần thay thế ngay.
- Bộ điều khiển: Làm sạch và bôi trơn các bộ phận chuyển động của bộ điều khiển.
Bôi trơn
- Trục van: Bôi trơn trục van bằng mỡ bôi trơn chuyên dụng để giảm ma sát và mài mòn.
- Bộ điều khiển: Bôi trơn các bộ phận chuyển động của bộ điều khiển (nếu cần).
Điều chỉnh
- Hành trình van: Điều chỉnh hành trình van để đảm bảo van đóng mở hoàn toàn và không bị kẹt.
- Lực đóng mở: Điều chỉnh lực đóng mở van để phù hợp với yêu cầu của hệ thống.
Thay thế
- Gioăng làm kín: Thay thế gioăng làm kín khi có dấu hiệu rò rỉ hoặc mòn.
- Cánh van và trục van: Thay thế cánh van và trục van khi có dấu hiệu mòn quá mức hoặc hư hỏng.
- Các bộ phận khác: Thay thế các bộ phận khác của van bướm khi cần thiết.
Lưu ý:
- Nên thực hiện bảo trì van bướm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tần suất bảo trì phụ thuộc vào điều kiện vận hành và loại van bướm. Thông thường, nên bảo trì van bướm 6 tháng một lần hoặc sau mỗi 5.000 chu kỳ đóng mở.
- Nếu bạn không có kinh nghiệm bảo trì van bướm, hãy nhờ đến sự hỗ trợ của kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Việc bảo trì van bướm đúng cách sẽ giúp đảm bảo van hoạt động ổn định, hiệu quả và kéo dài tuổi thọ, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng và sự cố trong quá trình vận hành.
Viva – Cung cấp van bướm uy tín, chất lượng, giá rẻ
Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Thiết bị Công nghiệp Viva tự hào là nhà cung cấp van công nghiệp uy tín hàng đầu tại Việt Nam trong đó có van bướm. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Viva cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm van bướm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ chuyên nghiệp.
VIVA – CÔNG TY NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI CÁC LOẠI VAN CÔNG NGHIỆP GIÁ RẺ
Tại Viva, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại van bướm, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Liên hệ ngay với Viva để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Địa chỉ liên hệ mua van bướm
1. Địa chỉ tại Hà Nội:
- Địa chỉ: Số 20, ngõ 102 Hoàng Đạo Thành, Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội
- Số điện thoại: 0965 925 563
- Email: vangiare.vn@gmail.com
2. Địa chỉ tại Đà Nẵng:
- Địa chỉ: 100 Triệu Nữ Vương, Hải Châu 2, Hải Châu, Đà Nẵng, Việt Nam
- Số điện thoại: 0965 925 563
- Email: vangiare.vn@gmail.com.
3. Địa chỉ tại T.P Hồ Chí Minh (Sài Gòn):
- Địa chỉ: 6 Đ. số 17, Phường Linh Trung, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Số điện thoại: 0965 925 563
- Email: vangiare.vn@gmail
Viva – Uy tín – Chất lượng – Giá rẻ!
Xem thêm: Van cổng