Van bướm – Cấu tạo – Hoạt động – Phân loại – Báo giá

Van bướm, với lịch sử phát triển lâu dài và ứng dụng rộng rãi, đã khẳng định vị thế là một giải pháp điều khiển dòng chảy hiệu quả và kinh tế trong vô số ngành công nghiệp và dân dụng. Hãy cùng chúng tôi khám phá những bí mật đằng sau “cánh bướm” nhỏ bé nhưng mạnh mẽ này, để hiểu rõ hơn về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu điểm vượt trội và ứng dụng đa dạng của loại van này.

Van bướm là gì?

Van bướm (butterfly valve) là một loại van công nghiệp được sử dụng rộng rãi để điều tiết hoặc chặn dòng chảy lưu chất trong đường ống. Điểm đặc trưng của van bướm nằm ở thiết kế đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả, với bộ phận chính là đĩa van có hình dạng tương tự như cánh bướm (từ đó mà có tên gọi “van bướm”). Đĩa van này được gắn vào một trục van và xoay quanh trục đó để đóng hoặc mở dòng chảy. Để hình dung rõ hơn, bạn có thể tưởng tượng một cánh bướm đang khép lại hoặc mở ra để cho phép không khí lưu thông – van bướm hoạt động theo nguyên tắc tương tự để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng, khí hoặc thậm chí là vật liệu dạng bột.

Van bướm là loại van dử dụng đĩa van hình cánh bướm để đóng mở dòng lưu chất
Van bướm là loại van dử dụng đĩa van hình cánh bướm để đóng mở dòng lưu chất

Lịch sử phát triển

Mặc dù thiết kế van bướm có vẻ đơn giản, nhưng lịch sử phát triển của nó lại khá thú vị và trải dài qua nhiều thế kỷ. Nguyên lý hoạt động của van bướm đã xuất hiện từ rất lâu, thậm chí có những ghi chép cho thấy các dạng van tương tự đã được sử dụng từ thời La Mã cổ đại trong các hệ thống dẫn nước. Tuy nhiên, phải đến thế kỷ 18 và 19, khi cuộc cách mạng công nghiệp diễn ra mạnh mẽ, nhu cầu về các loại van hiệu quả và dễ sản xuất tăng cao, van bướm mới thực sự được chú ý và phát triển rộng rãi.

Ban đầu, các sản phẩm van bướm thường được ứng dụng trong các hệ thống thủy lợi và cấp nước đơn giản do ưu điểm về cấu tạo gọn nhẹ và khả năng đóng mở nhanh. Với sự tiến bộ của vật liệu và công nghệ chế tạo, van bướm dần dần được cải tiến để đáp ứng các yêu cầu khắt khe hơn trong các ngành công nghiệp khác nhau. Ngày nay, van bướm đã trở thành một phần không thể thiếu trong vô số ứng dụng, từ những hệ thống dân dụng nhỏ bé đến các nhà máy công nghiệp quy mô lớn, minh chứng cho sự linh hoạt và hiệu quả của loại van này.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động van bướm

Phần này sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về “linh hồn” của van bướm và cách nó thực hiện chức năng điều khiển dòng chảy một cách hiệu quả.

Để hiểu rõ cách van bướm hoạt động, chúng ta cần khám phá chi tiết cấu tạo của từng bộ phận và cách chúng phối hợp với nhau. Như đã đề cập, van bướm có cấu tạo tương đối đơn giản, nhưng mỗi thành phần đều đóng vai trò quan trọng.

Giải thích chi tiết về từng bộ phận cấu tạo

Chi tiết các bộ phận của van bướm
Chi tiết các bộ phận của van bướm

Thân Van

Đây là bộ phận khung bên ngoài, chịu trách nhiệm định hình cấu trúc của van và kết nối nó với hệ thống đường ống. Thân van thường được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau, tùy thuộc vào môi chất và điều kiện làm việc. Phổ biến nhất là:

  • Gang: Gang xám, gang dẻo là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng không đòi hỏi áp suất và nhiệt độ quá cao, môi chất không ăn mòn.
  • Thép: Thép carbon, thép hợp kim có độ bền và khả năng chịu áp lực tốt hơn gang, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • Inox (Thép không gỉ): Inox 304, 316 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, lý tưởng cho ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và các môi chất ăn mòn.
  • Nhựa: PVC, CPVC, PP, PVDF được sử dụng cho các ứng dụng hóa chất, nước sạch, nơi yêu cầu kháng hóa chất và trọng lượng nhẹ.

Để lắp đặt van vào đường ống, thân van được thiết kế với nhiều kiểu kết nối khác nhau:

  • Wafer (Kẹp giữa): Kiểu kết nối phổ biến nhất cho van bướm, van được kẹp giữa hai mặt bích của đường ống bằng bulong. Ưu điểm: gọn nhẹ, tiết kiệm không gian, chi phí thấp.
  • Lug (Tai bích): Thân van có các tai bích với lỗ ren, cho phép bắt bulong trực tiếp vào thân van. Ưu điểm: dễ dàng tháo lắp một bên đường ống mà không ảnh hưởng bên còn lại, phù hợp cho cuối đường ống hoặc cần bảo trì từng đoạn.
  • Flange (Mặt bích): Thân van có mặt bích liền khối, kết nối với đường ống bằng cách bắt bulong qua các lỗ trên mặt bích. Ưu điểm: độ kín khít cao, chịu áp lực tốt, phù hợp cho các hệ thống áp suất cao.
  • Threaded (Ren): Kết nối ren thường được sử dụng cho van bướm kích thước nhỏ, áp suất thấp. Ưu điểm: lắp đặt đơn giản, nhanh chóng.

Đĩa Van

Bộ phận trực tiếp đóng mở dòng chảy, có hình dạng như cánh bướm. Đĩa van có thể có nhiều hình dạng khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất dòng chảy và độ kín:

Các hình dạng đĩa van bướm
Các hình dạng đĩa van bướm
  • Đĩa tròn đồng tâm (Concentric disc): Hình dạng phổ biến nhất, đơn giản, dễ chế tạo, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
  • Đĩa lệch tâm đơn (Single offset disc): Trục van lệch tâm so với đường tâm đĩa van và thân van, giảm ma sát, tăng tuổi thọ gioăng làm kín, cải thiện khả năng đóng kín.
  • Đĩa lệch tâm kép (Double offset disc): Trục van lệch tâm theo hai hướng, giảm thiểu tối đa ma sát, tăng độ kín khít, chịu áp suất cao hơn, ứng dụng trong các hệ thống yêu cầu độ kín tuyệt đối.
  • Đĩa lệch tâm ba (Triple offset disc): Thiết kế phức tạp nhất, trục van lệch tâm theo ba hướng, loại bỏ hoàn toàn ma sát trượt, đạt độ kín hoàn hảo, chịu áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt, thường dùng trong các ứng dụng đặc biệt như dầu khí, hóa chất.

Vật liệu đĩa van thường tương đồng hoặc tương thích với vật liệu thân van, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn: Gang, thép, inox, nhựa, hoặc có thể kết hợp với lớp lót (lining) bằng PTFE, EPDM, NBR để tăng khả năng kháng hóa chất và làm kín.

Trục Van

Là “xương sống” của van bướm, truyền chuyển động xoay từ bộ phận điều khiển đến đĩa van. Chức năng của trục là kết nối và truyền lực xoắn từ bộ phận điều khiển sang đĩa van, cho phép xoay đĩa van để đóng mở dòng chảy. Trục van cần có độ bền cao, chịu được lực xoắn và chống ăn mòn. Vật liệu thường dùng là:

  • Thép không gỉ (Inox): Inox 304, 316 là lựa chọn phổ biến nhất do độ bền cao, chống ăn mòn tốt, phù hợp với nhiều môi chất.
  • Thép hợp kim: Trong một số ứng dụng đặc biệt, trục van có thể được làm từ thép hợp kim để tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực.

Bộ phận điều khiển

Cho phép người vận hành tác động để xoay trục van và điều chỉnh trạng thái đóng mở. Có nhiều loại bộ phận điều khiển khác nhau:

Bộ phận điều khiển van bướm
Bộ phận điều khiển van bướm
  • Tay gạt: Đơn giản, trực tiếp, dùng cho van bướm kích thước nhỏ, vận hành bằng tay. Thường có khóa vị trí để giữ van ở trạng thái đóng hoặc mở.
  • Tay quay: Sử dụng hộp số giảm tốc để giảm lực tác động, phù hợp cho van bướm kích thước lớn, áp suất cao, giúp vận hành nhẹ nhàng hơn.
  • Bộ điều khiển điện (Electric actuator): Sử dụng động cơ điện để xoay trục van, điều khiển đóng mở van từ xa, có thể tích hợp với hệ thống tự động hóa. Có nhiều loại: on/off (đóng/mở hoàn toàn), modulating (điều tiết theo góc mở).
  • Bộ điều khiển khí nén (Pneumatic actuator): Sử dụng khí nén để tác động lên piston hoặc màng, tạo chuyển động xoay trục van. Ưu điểm: tốc độ đóng mở nhanh, an toàn trong môi trường dễ cháy nổ, phù hợp cho hệ thống tự động hóa bằng khí nén. Có loại tác động đơn (single acting – có lò xo phản hồi) và tác động kép (double acting).

Nguyên lý hoạt động

Nguyên lý hoạt động của van bướm vô cùng đơn giản nhưng hiệu quả. Khi bộ phận điều khiển tác động, nó sẽ xoay trục van. Vì đĩa van được cố định trên trục van, nên khi trục van xoay, đĩa van cũng xoay theo một góc tương ứng trong lòng thân van.

  • Khi van mở: Đĩa van xoay song song với hướng dòng chảy, tạo ra một đường thông suốt, cho phép lưu chất đi qua với lưu lượng tối đa và ít tổn thất áp suất.
  • Khi van đóng: Đĩa van xoay vuông góc với hướng dòng chảy, chắn ngang hoàn toàn đường ống, ngăn chặn dòng chảy lưu chất.
  • Điều tiết dòng chảy: Ở các vị trí trung gian giữa đóng và mở hoàn toàn, đĩa van sẽ tạo ra một khe hở, điều tiết lưu lượng dòng chảy theo góc xoay của đĩa van. Góc xoay của đĩa van tỉ lệ thuận với lưu lượng dòng chảy. Góc xoay càng lớn, khe hở càng rộng, lưu lượng càng nhiều.
cách van bướm đóng mở và điều tiết dòng chảy. Bạn có thể thấy rõ khi đĩa van xoay, nó thay đổi diện tích dòng chảy qua van
cách van bướm đóng mở và điều tiết dòng chảy. Bạn có thể thấy rõ khi đĩa van xoay, nó thay đổi diện tích dòng chảy qua van

Như vậy, bằng cách xoay đĩa van, chúng ta có thể dễ dàng kiểm soát dòng chảy lưu chất theo nhu cầu sử dụng. Chính sự đơn giản trong cấu tạo và nguyên lý hoạt động đã giúp van bướm trở thành một lựa chọn phổ biến trong rất nhiều ứng dụng khác nhau.

Ưu điểm vượt trội của van bướm

Phần này sẽ làm nổi bật lý do tại sao van bướm lại được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Van bướm không chỉ được yêu thích bởi cấu tạo đơn giản và nguyên lý hoạt động hiệu quả mà còn nhờ sở hữu hàng loạt ưu điểm vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

Các ưu điểm vượt trội

Thiết kế đơn giản, gọn nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì

Đây là một trong những ưu điểm nổi bật nhất của van bướm. Cấu tạo của van bướm tương đối ít bộ phận so với các loại van khác như van cổng hay van cầu. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc, dễ dàng kiểm tra và sửa chữa khi cần thiết. Van có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với các loại van cùng kích thước, đặc biệt là van cổng và van cầu. Điều này giúp giảm chi phí vận chuyển, lắp đặt và thi công hệ thống, đặc biệt là trong các công trình lớn hoặc trên cao.

Với kiểu kết nối wafer hoặc lug, việc lắp đặt van bướm trở nên nhanh chóng và đơn giản, không đòi hỏi nhiều không gian và dụng cụ chuyên dụng. Ngay cả kiểu kết nối mặt bích cũng dễ dàng lắp đặt hơn so với van cổng hoặc van cầu mặt bích. Cấu trúc đơn giản giúp việc bảo trì van bướm trở nên thuận tiện. Việc kiểm tra, vệ sinh, bôi trơn và thay thế gioăng làm kín (nếu cần) có thể được thực hiện một cách dễ dàng, giúp giảm thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì.

Chi phí sản xuất và vận hành thấp

Do cấu tạo đơn giản và sử dụng ít vật liệu hơn, chi phí sản xuất van bướm thường thấp hơn so với các loại van khác có cùng chức năng. Điều này giúp giảm giá thành sản phẩm và tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống.

Van bướm có tổn thất áp suất thấp khi dòng chảy đi qua, đặc biệt là khi van mở hoàn toàn. Điều này giúp giảm năng lượng tiêu thụ cho hệ thống bơm, tiết kiệm chi phí vận hành trong thời gian dài. Ngoài ra, việc bảo trì đơn giản cũng góp phần giảm chi phí vận hành.

Khả năng đóng mở nhanh chóng

Van bướm nổi bật với khả năng đóng mở dòng chảy cực kỳ nhanh. Để chuyển từ trạng thái đóng hoàn toàn sang mở hoàn toàn (hoặc ngược lại), đĩa van bướm chỉ cần xoay một góc 90 độ. Điều này giúp van đóng mở rất nhanh, đáp ứng tốt các yêu cầu về điều khiển và phản ứng nhanh trong hệ thống.

Van bướm có thể kết hợp với nhiều loại bộ điều khiển khác nhau như tay gạt, tay quay, bộ điều khiển điện, khí nén. Đặc biệt, bộ điều khiển khí nén và điện cho phép đóng mở van tự động và cực kỳ nhanh chóng, phù hợp cho các hệ thống tự động hóa và khẩn cấp.

Đa dạng vật liệu và kích thước, phù hợp nhiều ứng dụng

Thân van và đĩa van có thể được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau như gang, thép, inox, nhựa, đồng, hợp kim… Điều này cho phép van bướm làm việc hiệu quả với nhiều loại môi chất khác nhau như nước, khí, hơi, dầu, hóa chất, thực phẩm… Khả năng lựa chọn vật liệu phù hợp giúp đảm bảo độ bền, tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn của van trong từng ứng dụng cụ thể.

Van bướm có sẵn trong một dải kích thước rất rộng, từ những kích thước nhỏ (DN25, DN50) cho các ứng dụng dân dụng đến kích thước rất lớn (DN1000, DN2000) cho các hệ thống công nghiệp quy mô lớn. Điều này đảm bảo rằng luôn có van bướm phù hợp với mọi kích thước đường ống và yêu cầu lưu lượng.

Khả năng điều tiết dòng chảy tốt

Mặc dù không chuyên dụng cho việc điều tiết như van cầu, nhưng van bướm vẫn có khả năng điều tiết dòng chảy khá tốt, đặc biệt là các loại van bướm lệch tâm. Với thiết kế cánh bướm và góc xoay linh hoạt, van bướm có thể điều chỉnh lưu lượng dòng chảy một cách tương đối tuyến tính trong một phạm vi nhất định. Điều này rất hữu ích trong các ứng dụng cần kiểm soát lưu lượng ở mức độ vừa phải.

Các loại van bướm được trang bị bộ điều khiển tuyến tính (ví dụ: bộ điều khiển điện modulating) có khả năng điều tiết dòng chảy chính xác hơn và linh hoạt hơn, đáp ứng các yêu cầu điều khiển tự động và phức tạp.

So sánh ưu điểm của van bướm với các loại van khác

Để thấy rõ hơn ưu điểm của van bướm, chúng ta hãy so sánh với hai loại van phổ biến khác là van cổng (gate valve)van cầu (globe valve) trong một số ứng dụng cụ thể:

So sánh dòng chảy giữa Van bướm - Van cổng - Van cầu
So sánh dòng chảy giữa Van bướm – Van cổng – Van cầu
Bảng so sánh
Tính năng/Ưu điểm Van Bướm (Butterfly Valve) Van Cổng (Gate Valve) Van Cầu (Globe Valve)
Chi phí Thấp Trung bình Cao
Trọng lượng & Kích thước Nhẹ, Gọn Nặng, Cồng kềnh Nặng, Cồng kềnh
Đóng mở Nhanh chóng Chậm Chậm
Điều tiết dòng chảy Tương đối tốt Không tốt Rất tốt
Tổn thất áp suất Thấp Thấp Cao
Bảo trì Dễ dàng Khó khăn hơn Khó khăn hơn
Ứng dụng điển hình Cấp thoát nước, HVAC, PCCC, thực phẩm, hóa chất Dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, hơi nước áp suất cao Hơi nước, dầu nóng, điều khiển lưu lượng chính xác, hóa chất ăn mòn

Ví dụ cụ thể:

  • Hệ thống cấp thoát nước: Van bướm là lựa chọn lý tưởng nhờ chi phí thấp, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, khả năng đóng mở nhanh. Van cổng và van cầu thường ít được sử dụng trong ứng dụng này vì chi phí cao hơn và khả năng đóng mở chậm.
  • Hệ thống HVAC (Sưởi ấm, Thông gió, Điều hòa không khí): Van bướm tiếp tục thể hiện ưu thế nhờ kích thước gọn nhẹ, dễ lắp đặt trong không gian hạn chế của hệ thống HVAC, khả năng điều tiết dòng chảy tương đối tốt và chi phí hợp lý.
  • Nhà máy hóa chất: Tùy thuộc vào môi chất và yêu cầu, có thể sử dụng van bướm (vật liệu inox hoặc nhựa) cho các ứng dụng không đòi hỏi áp suất quá cao. Van cầu có thể được ưu tiên cho các ứng dụng điều tiết hóa chất ăn mòn hoặc độc hại, còn van cổng thường được dùng cho các hệ thống hơi hoặc khí trơ.
  • Nhà máy lọc hóa dầu: Van cổng thường được ưu tiên cho các đường ống chính, áp suất và nhiệt độ cao. Van cầu được sử dụng cho các ứng dụng điều tiết dòng chảy chính xác. Van bướm có thể được sử dụng ở các vị trí ít quan trọng hơn hoặc các hệ thống phụ trợ.

Ứng dụng rộng rãi của van bướm trong thực tế

Nhờ những ưu điểm vượt trội về thiết kế, chi phí, hiệu suất và tính linh hoạt, van bướm đã trở thành một “người bạn đồng hành” không thể thiếu trong vô số ứng dụng thực tế. Chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp van bướm ở khắp mọi nơi, từ những hệ thống dân dụng quen thuộc đến các công trình công nghiệp phức tạp.

Hệ thống cấp thoát nước: Đây có lẽ là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất của van bướm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy xử lý nước, trạm bơm nước, hệ thống phân phối nước sạch và hệ thống thoát nước thải sinh hoạt và công nghiệp. Chúng đóng vai trò kiểm soát dòng chảy nước trong đường ống, đóng mở các tuyến ống, điều tiết lưu lượng và áp suất. Ưu điểm chi phí thấp, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và vận hành, khả năng đóng mở nhanh và đa dạng vật liệu (gang, thép, inox, nhựa) giúp van bướm phù hợp với nhiều yêu cầu khác nhau trong hệ thống cấp thoát nước. Đặc biệt, van bướm nhựa và inox được ưa chuộng trong các hệ thống nước sạch và nước thải ăn mòn.

Van tay quay trong hệ thống cấp thoát nước của nhà máy khoáng sản
Van tay quay trong hệ thống cấp thoát nước của nhà máy khoáng sản

Xử lý nước thải: Van bướm được sử dụng trong các công đoạn xử lý cơ học, hóa học, sinh học của nước thải. Chúng kiểm soát dòng chảy nước thải, hóa chất xử lý, bùn thải, khí biogas… trong các bể lắng, bể lọc, bể điều hòa, hệ thống khử trùng và các công trình xử lý khác. Khả năng chống ăn mòn hóa chất (khi sử dụng vật liệu nhựa hoặc inox), độ kín khít tương đối tốt, vận hành đơn giản và chi phí hợp lý là những yếu tố giúp van bướm trở thành lựa chọn ưu tiên trong ngành xử lý nước thải, nơi thường xuyên tiếp xúc với các môi chất ăn mòn và có cặn bẩn.

Công nghiệp hóa chất: Ngành công nghiệp hóa chất đòi hỏi các thiết bị phải có khả năng chống chịu hóa chất và độ bền cao. Van bướm được sử dụng trong các nhà máy sản xuất hóa chất, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, nhựa, cao su… Chúng kiểm soát dòng chảy các loại hóa chất lỏng, khí, hơi, bột… trong quá trình sản xuất, vận chuyển và lưu trữ. Sự đa dạng về vật liệu (inox, nhựa, vật liệu lót PTFE, PFA…) giúp van bướm có thể làm việc với nhiều loại hóa chất khác nhau, kể cả hóa chất ăn mòn, độc hại. Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ (với các loại van bướm đặc biệt) cũng mở rộng phạm vi ứng dụng trong ngành hóa chất.

Van nhựa tay gạt trong nhà máy hóa chất
Van nhựa tay gạt trong nhà máy hóa chất

Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm luôn được đặt lên hàng đầu trong ngành này. Van bướm được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, đồ uống, sữa, bia, rượu, nước giải khát, dược phẩm… Chúng kiểm soát dòng chảy nguyên liệu, sản phẩm, chất lỏngCIP (Cleaning in Place) trong các dây chuyền sản xuất, hệ thống chiết rót, đóng gói, bồn chứa, đường ống dẫn. Vật liệu inox 304, 316 không gỉ sét, không thôi nhiễm chất độc hại, dễ dàng vệ sinh và khử trùng, đáp ứng các tiêu chuẩn FDA, EHEDG… Van bướm inox đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, độ bền cao và vận hành tin cậy trong môi trường sản xuất thực phẩm và đồ uống.

Hệ thống HVAC (Sưởi ấm, Thông gió, Điều hòa Không khí): Van bướm được sử dụng trong các hệ thống điều hòa trung tâm, hệ thống chiller, hệ thống sưởi ấm, hệ thống thông gió… Chúng kiểm soát dòng chảy nước lạnh, nước nóng, glycol, khí tươi, khí thải trong các đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt, AHU (Air Handling Unit), FCU (Fan Coil Unit)… Kích thước gọn nhẹ, dễ lắp đặt trong không gian hạn chế của hệ thống HVAC, chi phí hợp lý, khả năng điều tiết dòng chảy tương đối tốt và vận hành êm ái là những ưu điểm giúp van bướm được ưa chuộng trong ngành HVAC dân dụng và công nghiệp.

Van bướm điện trong hệ thống HVAC
Van bướm điện trong hệ thống HVAC

PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Van bướm được sử dụng trong hệ thống sprinkler chữa cháy, hệ thống vòi phun nước, hệ thống bơm chữa cháy, hệ thống đường ống dẫn nước PCCC… Chúng đóng vai trò đóng mở nhanh dòng nước chữa cháy khi có sự cố, đảm bảo lưu lượng và áp lực nước cần thiết để dập tắt đám cháy. Khả năng đóng mở cực nhanh, độ tin cậy cao, ít bị kẹt, chi phí thấp và dễ bảo trì là những yếu tố quan trọng giúp van bướm trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống PCCC. Van bướm thường được kết hợp với bộ điều khiển điện hoặc khí nén để đóng mở tự động khi có tín hiệu báo cháy.

Năng lượng (Điện, Dầu khí): Van bướm được sử dụng trong các nhà máy nhiệt điện, thủy điện, điện hạt nhân, điện gió, điện mặt trời… để kiểm soát dòng chảy hơi nước, nước làm mát, dầu bôi trơn, khí đốt, khí nén… trong các hệ thống lò hơi, turbine, máy phát điện, hệ thống làm mát, hệ thống nhiên liệu… Van bướm được sử dụng trong các nhà máy lọc dầu, giàn khoan dầu khí, hệ thống vận chuyển dầu khí bằng đường ống… để kiểm soát dòng chảy dầu thô, khí tự nhiên, sản phẩm dầu khí, hóa chất, nước biển… trong các công đoạn khai thác, chế biến, vận chuyển và lưu trữ. Khả năng làm việc với nhiều loại môi chất khác nhau, độ bền, độ tin cậy, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ (với các loại van bướm đặc biệt), kích thước đa dạng và chi phí hợp lý giúp van bướm đáp ứng được nhiều yêu cầu trong ngành năng lượng, một ngành công nghiệp đòi hỏi độ an toàn và hiệu suất cao.

Phân loại van bướm phổ biến

Phần này sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự đa dạng của van bướm và cách lựa chọn loại van phù hợp với nhu cầu cụ thể.

Để đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp, van bướm được sản xuất với nhiều loại khác nhau, dựa trên các tiêu chí phân loại chính như vật liệu chế tạo, kiểu điều khiển và 1 kiểu kết nối. Việc hiểu rõ các phân loại này sẽ giúp người dùng dễ dàng lựa chọn được loại van bướm phù hợp nhất cho ứng dụng của mình.

Theo vật liệu chế tạo

Vật liệu chế tạo van bướm quyết định khả năng chịu đựng môi chất, áp suất, nhiệt độ và độ bền của van. Dưới đây là các loại van bướm phổ biến theo vật liệu chế tạo:

Van bướm gang

Van bướm gang gioăng cao su EPDM
Van bướm gang gioăng cao su EPDM

Thân và đĩa van được làm từ gang (gang xám hoặc gang dẻo). Gang là vật liệu có giá thành rẻ, dễ gia công, nhưng khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn hạn chế.

  • Ưu điểm: Giá thành thấp, tiết kiệm chi phí đầu tư. Dễ gia công, sản xuất hàng loạt. Phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu cao về áp suất và độ ăn mòn.
  • Nhược điểm: Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ thấp hơn so với thép và inox. Dễ bị ăn mòn, gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất. Trọng lượng nặng hơn so với van nhựa.
  • Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước dân dụng, nông nghiệp. Hệ thống HVAC không yêu cầu cao về độ bền hóa học. Các ứng dụng không có môi chất ăn mòn và áp suất thấp.

Van bướm thép

Van bướm thép áp lực cao
Van bướm thép áp lực cao

Thân và đĩa van được làm từ thép (thép carbon hoặc thép hợp kim). Thép có độ bền cao, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt hơn gang, nhưng dễ bị ăn mòn nếu không được bảo vệ.

  • Ưu điểm: Độ bền và độ cứng cao, chịu được áp lực và nhiệt độ cao hơn gang. Giá thành hợp lý, không quá đắt như inox. Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
  • Nhược điểm: Dễ bị ăn mòn, gỉ sét nếu không được sơn phủ hoặc mạ bảo vệ. Trọng lượng nặng hơn so với van nhựa.
  • Ứng dụng: Hệ thống đường ống dẫn dầu, khí, hơi. Nhà máy nhiệt điện, hóa chất (cho các môi chất ít ăn mòn).Các ứng dụng yêu cầu độ bền và áp lực cao hơn van gang.

Van bướm Inox

Van bướm Inox tay quay goăng Teflon (PTFE)
Van bướm Inox tay quay goăng Teflon (PTFE)

Thân và đĩa van được làm từ thép không gỉ (inox 304, 316). Inox nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao và đảm bảo vệ sinh an toàn.

  • Ưu điểm:Khả năng chống ăn mòn hóa chất, gỉ sét vượt trội, phù hợp với nhiều môi chất ăn mòn. Độ bền và tuổi thọ cao, hoạt động ổn định trong thời gian dài. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, dược phẩm. Chịu được nhiệt độ cao hơn nhựa.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với gang và thép. Khó gia công hơn so với gang và thép.
  • Ứng dụng: Công nghiệp thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, hóa chất (môi chất ăn mòn). Hệ thống xử lý nước sạch, nước thải (môi trường ăn mòn). Các ứng dụng yêu cầu cao về độ bền, vệ sinh và khả năng chống ăn mòn.

Van bướm nhựa

Van bướm nhựa UPVC tay gạt goăng EPDM
Van bướm nhựa UPVC tay gạt goăng EPDM

Thân và đĩa van được làm từ nhựa (PVC, CPVC, PP, PVDF). Nhựa có ưu điểm nhẹ, chống ăn mòn hóa chất tốt, giá thành rẻ, nhưng chịu áp lực và nhiệt độ thấp hơn các vật liệu kim loại.

  • Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn hóa chất rất tốt, đặc biệt là các loại axit, kiềm, muối. Trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và vận chuyển. Giá thành thấp nhất trong các loại vật liệu. Không bị gỉ sét.
  • Nhược điểm: Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ thấp (thường dưới 10 bar và 100°C). Độ bền cơ học kém hơn so với kim loại. Có thể bị lão hóa dưới tác động của tia UV và nhiệt độ cao trong thời gian dài.
  • Ứng dụng: Hệ thống hóa chất áp suất thấp, nhiệt độ không quá cao. Hệ thống nước sạch, nước thải (môi trường ăn mòn nhẹ).Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp.

Theo kiểu điều khiển

Kiểu điều khiển van bướm quyết định cách thức vận hành và mức độ tự động hóa của van. Dưới đây là các loại van bướm phổ biến theo kiểu điều khiển:

Van bướm tay gạt

Van được điều khiển bằng tay thông qua một tay gạt (lever handle) gắn trực tiếp vào trục van. Tay gạt cho phép đóng mở van nhanh chóng và trực tiếp.

  • Ưu điểm: Cấu tạo đơn giản, dễ sử dụng, vận hành trực tiếp bằng tay. Giá thành rẻ nhất trong các loại điều khiển .Đóng mở nhanh chóng, thao tác trực quan. Không cần nguồn năng lượng bên ngoài (điện, khí nén).
  • Nhược điểm:Khó khăn khi vận hành van kích thước lớn hoặc áp suất cao (cần lực lớn).Không thể điều khiển từ xa hoặc tự động hóa.Thường chỉ có hai vị trí đóng và mở hoàn toàn (on/off).
  • Ứng dụng: Hệ thống dân dụng, gia đình. Hệ thống cấp thoát nước nhỏ, hệ thống HVAC cục bộ. Các ứng dụng không yêu cầu điều khiển tự động và van kích thước nhỏ.

Van bướm tay quay (Hộp Số)

Van được điều khiển bằng tay thông qua một tay quay (handwheel) kết hợp với hộp số giảm tốc (gear operator). Hộp số giúp giảm lực cần thiết để vận hành van kích thước lớn hoặc áp suất cao.

  • Ưu điểm: Vận hành nhẹ nhàng hơn so với tay gạt, đặc biệt với van lớn và áp suất cao. Cho phép điều khiển van kích thước lớn bằng tay. Cấu tạo cơ khí đơn giản, dễ bảo trì. Không cần nguồn năng lượng bên ngoài.
  • Nhược điểm: Đóng mở chậm hơn so với tay gạt và các loại điều khiển tự động. Không thể điều khiển từ xa hoặc tự động hóa. Giá thành cao hơn van tay gạt.
  • Ứng dụng: Hệ thống công nghiệp, nhà máy. Hệ thống cấp thoát nước, HVAC kích thước lớn. Các ứng dụng yêu cầu van kích thước lớn và vận hành bằng tay nhẹ nhàng.

Van bướm điều khiển Điện

Van bướm mặt bích điều khiển điện
Van bướm mặt bích điều khiển điện

Van được điều khiển bằng bộ truyền động điện (electric actuator), sử dụng động cơ điện để xoay trục van. Cho phép điều khiển đóng mở van từ xa, tự động hóa và tích hợp vào hệ thống điều khiển trung tâm.

  • Ưu điểm: Điều khiển đóng mở van từ xa, tự động hóa hoàn toàn. Độ chính xác cao, có thể điều khiển theo góc mở (modulating). Tốc độ đóng mở nhanh hơn tay quay (tùy loại actuator). Dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển DCS, PLC.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn van tay gạt và tay quay. Cần nguồn điện để hoạt động. Yêu cầu hệ thống điện và điều khiển phức tạp hơn.
  • Ứng dụng: Hệ thống tự động hóa trong nhà máy, xí nghiệp. Hệ thống điều khiển quá trình, dây chuyền sản xuất. Các ứng dụng yêu cầu điều khiển từ xa và chính xác.

Van bướm điều khiển Khí nén

Van bướm silo điều khiển Khí nén
Van bướm silo điều khiển Khí nén

Van được điều khiển bằng bộ truyền động khí nén (pneumatic actuator), sử dụng khí nén để tác động lên piston hoặc màng, tạo chuyển động xoay trục van. Tương tự như van điều khiển điện, cho phép điều khiển từ xa và tự động hóa.

  • Ưu điểm: Điều khiển đóng mở van từ xa, tự động hóa hoàn toàn. Tốc độ đóng mở rất nhanh (nhanh hơn cả van điện). An toàn trong môi trường dễ cháy nổ (không sử dụng điện). Lực tác động mạnh mẽ, phù hợp cho van kích thước lớn và áp suất cao.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn van tay gạt và tay quay. Cần nguồn khí nén để hoạt động (máy nén khí, hệ thống khí nén). Yêu cầu hệ thống khí nén và điều khiển khí nén.
  • Ứng dụng: Nhà máy hóa chất, dầu khí, môi trường dễ cháy nổ. Hệ thống tự động hóa yêu cầu tốc độ đóng mở nhanh. Các ứng dụng cần lực tác động lớn và an toàn cháy nổ.

Theo kiểu kết nối

Kiểu kết nối van bướm quyết định cách van được lắp đặt vào hệ thống đường ống. Dưới đây là các loại van bướm phổ biến theo kiểu kết nối:

Các kiều kết nối
Các kiều kết nối

Van bướm Wafer (Kẹp Giữa)

Van được thiết kế để kẹp giữa hai mặt bích của đường ống bằng bulong dài xuyên qua cả hai mặt bích và thân van.

  • Ưu điểm: Thiết kế đơn giản, gọn nhẹ, tiết kiệm không gian lắp đặt. Giá thành thấp nhất trong các kiểu kết nối. Dễ dàng lắp đặt và tháo rời (nhưng cần nới lỏng cả hai mặt bích).
  • Nhược điểm: Độ kín khít không bằng van mặt bích (flange) ở áp suất cao. Không thích hợp cho cuối đường ống hoặc cần tháo lắp một bên đường ống độc lập.
  • Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước, HVAC, công nghiệp nhẹ. Các ứng dụng áp suất không quá cao và không yêu cầu tháo lắp thường xuyên.

Van bướm Lug (Tai Bích)

Thân van có các “tai” (lugs) với lỗ ren, cho phép bắt bulong trực tiếp vào thân van và kết nối với mặt bích đường ống ở mỗi bên độc lập.

  • Ưu điểm: Dễ dàng tháo lắp một bên đường ống mà không ảnh hưởng bên còn lại. Thích hợp cho cuối đường ống (end-of-line service) hoặc cần bảo trì từng đoạn. Độ kín khít tốt hơn van wafer ở áp suất cao.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn van wafer. Trọng lượng và kích thước lớn hơn van wafer một chút.
  • Ứng dụng: Hệ thống công nghiệp, hóa chất, dầu khí. Các ứng dụng yêu cầu tháo lắp từng đoạn đường ống hoặc sử dụng ở cuối đường ống. Hệ thống áp suất trung bình và cao.

Van bướm Mặt bích (Flange)

Thân van có mặt bích (flange) liền khối, kết nối với mặt bích đường ống bằng cách bắt bulong qua các lỗ trên mặt bích.

  • Ưu điểm: Độ kín khít tốt nhất trong các kiểu kết nối, đặc biệt ở áp suất cao. Khả năng chịu lực và độ bền cơ học cao nhất. Phù hợp với các hệ thống áp suất và nhiệt độ cao, môi chất nguy hiểm.
  • Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong các kiểu kết nối. Trọng lượng và kích thước lớn nhất. Lắp đặt và tháo rời phức tạp hơn van wafer và lug.
  • Ứng dụng: Hệ thống áp suất cao, nhiệt độ cao, môi chất nguy hiểm (hóa chất, dầu khí, hơi nước áp suất cao). Nhà máy điện, hóa chất, lọc hóa dầu, công nghiệp nặng. Các ứng dụng yêu cầu độ an toàn và độ kín tuyệt đối.

Hướng dẫn lựa chọn van bướm phù hợp

Phần này đóng vai trò như một “cẩm nang” giúp người đọc đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn van bướm, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho hệ thống của mình.

Việc lựa chọn van bướm phù hợp không chỉ đơn thuần là chọn một chiếc van có kích thước vừa với đường ống. Để van bướm hoạt động hiệu quả, bền bỉ và đáp ứng tốt yêu cầu của hệ thống, bạn cần xem xét kỹ lưỡng nhiều yếu tố quan trọng. Một lựa chọn đúng đắn sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống, giảm thiểu sự cố và tiết kiệm chi phí vận hành, bảo trì về lâu dài.

Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn van bướm

Môi chất (Nhiệt độ, Áp suất, Hóa chất)

Đây là yếu tố quan trọng hàng đầu, quyết định vật liệu chế tạo van. Môi chất là lưu chất (lỏng, khí, hơi, bột…) sẽ chảy qua van. Tính chất của môi chất như nhiệt độ, áp suất, độ ăn mòn hóa học sẽ tác động trực tiếp đến vật liệu van. Chọn sai vật liệu có thể dẫn đến van bị ăn mòn, rò rỉ, biến dạng, giảm tuổi thọ và thậm chí gây ra sự cố nghiêm trọng.

  • Loại môi chất: Nước sạch, nước thải, hóa chất (axit, kiềm, dung môi…), dầu, khí, hơi, thực phẩm, bột… Mỗi môi chất sẽ đòi hỏi vật liệu van có khả năng kháng hóa chất phù hợp.
  • Nhiệt độ làm việc: Nhiệt độ tối đa và tối thiểu mà van phải chịu đựng. Vật liệu nhựa chỉ chịu được nhiệt độ thấp, trong khi inox và thép có thể chịu được nhiệt độ cao hơn nhiều.
  • Áp suất làm việc: Áp suất lớn nhất mà hệ thống hoạt động. Áp suất càng cao, vật liệu van và kiểu kết nối phải càng chắc chắn.

Ví dụ:

  • Nếu môi chất là nước sạch,  thì van bướm gang, thép, inox hoặc nhựa (PVC, CPVC) đều có thể sử dụng được, tùy thuộc vào áp suất và kích thước hệ thống.
  • Nếu môi chất là hóa chất ăn mòn (axit mạnh, kiềm) thì van bướm nhựa (PVDF, PTFE lót) hoặc van bướm inox 316 là lựa chọn tối ưu.
  • Nếu môi chất là hơi nước áp suất cao, thì van bướm thép hoặc inox, kiểu kết nối mặt bích, gioăng chịu nhiệt độ cao là cần thiết.

Ứng dụng cụ thể

Mỗi ứng dụng khác nhau sẽ có những yêu cầu riêng về van bướm. Ứng dụng quyết định các yếu tố như kiểu điều khiển, kiểu kết nối, yêu cầu về độ kín khít, tần suất đóng mở, khả năng điều tiết dòng chảy…

  • Loại hệ thống: Hệ thống cấp thoát nước, HVAC, PCCC, hóa chất, thực phẩm, dầu khí, năng lượng… Mỗi ngành công nghiệp có tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật riêng.
  • Chức năng van: Đóng/mở hoàn toàn (on/off), điều tiết dòng chảy, chống tràn, một chiều… Chức năng van sẽ quyết định loại điều khiển và thiết kế đĩa van phù hợp.
  • Yêu cầu về độ kín: Ứng dụng có yêu cầu độ kín tuyệt đối (không rò rỉ) hay chỉ cần độ kín tương đối? Van bướm lệch tâm kép, lệch tâm ba hoặc van bướm có gioăng đặc biệt sẽ phù hợp với yêu cầu độ kín cao.
  • Tần suất đóng mở: Van cần đóng mở thường xuyên hay chỉ đóng mở định kỳ? Ứng dụng đóng mở thường xuyên có thể ưu tiên van điều khiển điện hoặc khí nén để tự động hóa và giảm hao mòn.

Ví dụ:

  • Đối với PCCC (Phòng cháy chữa cháy), là hệ thống yêu cầu van đóng mở cực nhanh, độ tin cậy cao, thường dùng van bướm tay gạt hoặc van bướm điều khiển khí nén tác động đơn (có lò xo phản hồi).
  • Đối với điều tiết lưu lượng trong hệ thống HVAC, thì van bướm điều khiển điện modulating (tuyến tính) là lựa chọn phù hợp để điều chỉnh lưu lượng nước lạnh/nước nóng chính xác theo yêu cầu.
  • Đối với hệ thống hóa chất độc hại, yêu cầu van có độ kín tuyệt đối, vật liệu chống ăn mòn cao, kiểu kết nối mặt bích, có thể cần thêm các biện pháp an toàn khác.

Kích thước đường ống

Bảng quy đổi kích thước từ tiêu chuẩn DN sang inch và phi
Bảng quy đổi kích thước từ tiêu chuẩn DN sang inch và phi

Kích thước đường ống quyết định kích thước danh nghĩa (DN) của van bướm. Van bướm phải có kích thước phù hợp với đường kính trong của đường ống để đảm bảo kết nối kín khít và lưu lượng dòng chảy tối ưu. Chọn van quá nhỏ sẽ gây tổn thất áp suất lớn, giảm hiệu suất hệ thống. Chọn van quá lớn sẽ lãng phí chi phí và có thể gây khó khăn trong lắp đặt.

  • Đường kính trong (ID) của đường ống: Xác định chính xác đường kính trong của đường ống tại vị trí lắp van.
  • Tiêu chuẩn đường ống: Đường ống theo tiêu chuẩn nào (ví dụ: ANSI, DIN, JIS)? Tiêu chuẩn đường ống sẽ ảnh hưởng đến kích thước mặt bích và kiểu kết nối van.
  • Lưu lượng yêu cầu: Xác định lưu lượng dòng chảy cần thiết qua van để chọn kích thước van phù hợp, tránh gây nghẽn dòng.

Ví dụ: Nếu đường ống có đường kính trong 50mm (DN50), bạn cần chọn van bướm DN50 hoặc kích thước tương đương theo tiêu chuẩn khác. Luôn kiểm tra bảng quy đổi kích thước giữa các tiêu chuẩn khác nhau.

Kiểu kết nối

Kiểu kết nối phải tương thích với kiểu kết nối của đường ống. Van bướm có các kiểu kết nối chính: wafer, lug, mặt bích, ren. Chọn kiểu kết nối phù hợp giúp đảm bảo lắp đặt dễ dàng, kín khít và chắc chắn.

  • Kiểu kết nối của đường ống: Đường ống có mặt bích, ren hay đầu chờ để kẹp wafer/lug?
  • Áp suất hệ thống: Áp suất cao thường ưu tiên kiểu kết nối mặt bích hoặc lug để đảm bảo độ kín khít. Áp suất thấp có thể dùng wafer hoặc ren.
  • Yêu cầu tháo lắp: Ứng dụng có cần tháo lắp van thường xuyên không? Van wafer dễ lắp đặt nhanh nhưng cần nới lỏng cả hai mặt bích để tháo. Van lug cho phép tháo lắp một bên đường ống độc lập. Van mặt bích và ren thường mất thời gian lắp đặt hơn.
  • Chi phí: Van wafer thường có chi phí thấp nhất, van mặt bích có chi phí cao nhất.

Ví dụ:

  • Trong hệ thống HVAC dân dụng, chúng ta thường dùng van bướm wafer do chi phí thấp và lắp đặt nhanh.
  • Trên đường ống hóa chất áp suất cao, chúng ta ưu tiên van bướm mặt bích hoặc lug vật liệu inox hoặc nhựa chịu hóa chất.
  • Nếu là cuối đường ống hoặc vị trí cần bảo trì từng đoạn, thì van bướm lug là lựa chọn tốt nhất.

Loại điều khiển

Chọn loại điều khiển phù hợp với yêu cầu vận hành và mức độ tự động hóa của hệ thống. Loại điều khiển quyết định cách thức vận hành van: bằng tay (tay gạt, tay quay) hay tự động (điện, khí nén). Lựa chọn phụ thuộc vào tần suất đóng mở, yêu cầu điều khiển từ xa, mức độ tự động hóa và nguồn năng lượng sẵn có.

  • Tần suất đóng mở: Đóng mở ít (định kỳ) có thể dùng van tay gạt hoặc tay quay. Đóng mở thường xuyên hoặc liên tục nên dùng van điều khiển điện hoặc khí nén.
  • Yêu cầu điều khiển từ xa: Hệ thống cần điều khiển van từ xa hay tại chỗ? Van điều khiển điện và khí nén cho phép điều khiển từ xa và tích hợp vào hệ thống điều khiển trung tâm.
  • Mức độ tự động hóa: Hệ thống có yêu cầu tự động hóa hoàn toàn không? Van điều khiển điện và khí nén là yếu tố then chốt để tự động hóa hệ thống.
  • Nguồn năng lượng sẵn có: Hệ thống có sẵn nguồn điện hoặc khí nén không? Nếu không có nguồn khí nén, van điều khiển điện là lựa chọn hợp lý. Môi trường dễ cháy nổ ưu tiên van điều khiển khí nén.
  • Chi phí: Van tay gạt có chi phí thấp nhất, van điều khiển điện và khí nén có chi phí cao hơn đáng kể.

Ví dụ:

  • Nhu cầu là Van chặn trong hệ thống tưới tiêu, các bạn có thể dùng van bướm tay gạt do tần suất đóng mở không cao và không yêu cầu tự động hóa.
  • Nếu nhu cầu là Van điều tiết nhiệt độ trong hệ thống HVAC trung tâm, thì  Van bướm điều khiển điện modulating là lựa chọn tối ưu để điều chỉnh nhiệt độ tự động và chính xác.
  • Nếu là Van khẩn cấp trong nhà máy hóa chất, thì Van bướm điều khiển khí nén tác động đơn là lựa chọn an toàn và nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp.
Van khí nén điều khiển tuyến tính trong hệ thống chiller giải nhiệt nước
Van khí nén điều khiển tuyến tính trong hệ thống chiller giải nhiệt nước

Ngân sách

Chi phí luôn là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Giá thành van bướm phụ thuộc vào vật liệu, kích thước, kiểu điều khiển, thương hiệu và các yếu tố khác. Cần cân đối giữa yêu cầu kỹ thuật và ngân sách để lựa chọn van phù hợp nhất.

  • Tổng chi phí hệ thống: Chi phí van bướm chỉ là một phần trong tổng chi phí hệ thống đường ống. Cần xem xét tổng chi phí bao gồm van, phụ kiện, lắp đặt, vận hành, bảo trì…
  • Tuổi thọ và độ bền: Van đắt tiền hơn có thể có tuổi thọ cao hơn, giảm chi phí thay thế và bảo trì về lâu dài. Cần đánh giá chi phí vòng đời (life cycle cost) của van.
  • Hiệu quả năng lượng: Van có tổn thất áp suất thấp sẽ giúp tiết kiệm năng lượng vận hành hệ thống bơm. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn có thể được bù đắp bằng chi phí năng lượng giảm đi trong quá trình sử dụng.
  • Thương hiệu: Van từ các thương hiệu uy tín thường có chất lượng và độ tin cậy cao hơn, nhưng giá thành cũng cao hơn. Cân nhắc lựa chọn thương hiệu phù hợp với ngân sách và yêu cầu chất lượng.

Ví dụ: Nếu ngân sách hạn chế và ứng dụng không quá khắt khe, van bướm gang tay gạt có thể là lựa chọn kinh tế. Nếu yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn và điều khiển tự động, van bướm inox điều khiển điện sẽ là lựa chọn đáng đầu tư hơn.

Tham khảo thêm: Bảng giá van bướm

Lời khuyên của chúng tôi

  • Xác định rõ yêu cầu hệ thống: Trước khi bắt đầu tìm kiếm van bướm, hãy trả lời các câu hỏi sau: Môi chất là gì? Nhiệt độ và áp suất làm việc bao nhiêu? Ứng dụng cụ thể là gì? Yêu cầu về độ kín khít, tần suất đóng mở như thế nào? Kích thước đường ống là bao nhiêu? Có cần điều khiển tự động không? Ngân sách dự kiến là bao nhiêu? Trả lời càng chi tiết các câu hỏi này, bạn càng dễ dàng thu hẹp phạm vi lựa chọn.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu bạn không chắc chắn về lựa chọn của mình, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ các kỹ sư đường ống, nhà cung cấp van hoặc chuyên gia trong ngành. Họ có thể cung cấp cho bạn những lời khuyên hữu ích và giúp bạn lựa chọn van phù hợp nhất.
  • Xem xét tài liệu kỹ thuật của van: Trước khi mua van, hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp datasheet chi tiết về van. Datasheet sẽ cung cấp thông tin quan trọng về vật liệu, kích thước, áp suất, nhiệt độ, kiểu kết nối, loại điều khiển, hiệu suất và các thông số kỹ thuật khác của van. Đọc kỹ datasheet để đảm bảo van đáp ứng yêu cầu của bạn.
  • Chọn nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn nhà cung cấp van bướm uy tín, có kinh nghiệm và dịch vụ hỗ trợ tốt. Nhà cung cấp uy tín sẽ cung cấp van chính hãng, chất lượng đảm bảo, tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp và dịch vụ hậu mãi tốt.
  • Cân nhắc chi phí vòng đời: Đừng chỉ tập trung vào giá mua ban đầu. Hãy xem xét chi phí vận hành, bảo trì, thay thế và tuổi thọ của van. Van có giá cao hơn ban đầu nhưng có tuổi thọ cao và hiệu suất tốt có thể tiết kiệm chi phí về lâu dài.

Lựa chọn van bướm phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố. Bằng cách hiểu rõ các yếu tố này và áp dụng hướng dẫn trên, bạn sẽ có thể đưa ra quyết định thông minh, chọn được van bướm tối ưu cho hệ thống của mình, đảm bảo hiệu quả hoạt động, độ bền và tiết kiệm chi phí.

Bảo trì và vận hành van bướm đúng cách

Phần này sẽ cung cấp những kiến thức thiết yếu giúp người đọc đảm bảo van bướm hoạt động bền bỉ, hiệu quả và an toàn trong suốt quá trình sử dụng. Để van bướm phát huy tối đa tuổi thọ và hiệu suất, việc bảo trì và vận hành đúng cách là vô cùng quan trọng. Bảo trì định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, ngăn ngừa sự cố và kéo dài tuổi thọ van. Vận hành đúng quy trình đảm bảo an toàn cho hệ thống và người vận hành, đồng thời duy trì hiệu suất làm việc ổn định của van.

Hướng dẫn các bước bảo trì định kỳ

Bảo trì định kỳ van bướm nên được thực hiện theo lịch trình phù hợp với tần suất sử dụng và điều kiện môi trường làm việc. Dưới đây là các bước cơ bản cần thực hiện:

Bảo trì van bướm trên đường ống
Bảo trì van bướm trên đường ống

Bước 1 Kiểm tra rò rỉ

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình bảo trì.

Cách thực hiện:

  • Kiểm tra bên ngoài: Quan sát kỹ bề mặt thân van, đĩa van, trục van, các mối nối (mặt bích, wafer, lug, ren) để phát hiện các dấu hiệu rò rỉ lưu chất (nước, khí, hóa chất…) như ẩm ướt, nhỏ giọt, vết ố, ăn mòn.
  • Kiểm tra gioăng làm kín: Gioăng làm kín là bộ phận dễ bị lão hóa và hư hỏng nhất. Chú ý kiểm tra kỹ khu vực gioăng ở vị trí đĩa van tiếp xúc với thân van và các mối nối.
  • Kiểm tra bộ phận điều khiển: Đối với van điều khiển điện hoặc khí nén, kiểm tra các đường ống dẫn khí, dây điện, các van phụ trợ để đảm bảo không có rò rỉ khí nén hoặc sự cố điện.

Tần suất: Nên kiểm tra rò rỉ hàng ngày hoặc ít nhất mỗi tuần một lần, đặc biệt đối với các hệ thống quan trọng hoặc làm việc với môi chất nguy hiểm.

Xử lý: Nếu phát hiện rò rỉ, cần xác định nguyên nhân (gioăng bị hỏng, kết nối lỏng, thân van bị nứt…) và tiến hành sửa chữa hoặc thay thế bộ phận bị hỏng ngay lập tức.

Van bị rò rỉ nước
Van bị rò rỉ nước

Bước 2 Vệ sinh van

Vệ sinh van định kỳ giúp loại bỏ bụi bẩn, cặn bám, rỉ sét và các tạp chất khác có thể gây cản trở hoạt động của van hoặc làm giảm tuổi thọ.

Cách thực hiện:

  • Ngắt van khỏi hệ thống (nếu cần thiết): Đối với van bướm kích thước nhỏ hoặc hệ thống có thể ngắt dòng chảy, nên tháo van ra khỏi đường ống để vệ sinh dễ dàng hơn. Đối với van lớn hoặc hệ thống không thể ngừng hoạt động, có thể vệ sinh tại chỗ.
  • Vệ sinh bên ngoài: Sử dụng khăn mềm, bàn chải mềm, nước sạch (hoặc dung dịch vệ sinh phù hợp với vật liệu van) để lau chùi bề mặt thân van, bộ phận điều khiển. Đối với các vết bẩn cứng đầu, có thể dùng dung môi nhẹ hoặc chất tẩy rửa chuyên dụng (chú ý kiểm tra tính tương thích với vật liệu van trước khi sử dụng).
  • Vệ sinh bên trong (nếu có thể): Nếu van bị tắc nghẽn hoặc bám cặn bên trong, có thể tháo rời các bộ phận (nếu cấu tạo cho phép) để vệ sinh đĩa van, thân van. Sử dụng bàn chải, vòi nước hoặc khí nén để loại bỏ cặn bẩn. Đặc biệt chú ý vệ sinh khu vực gioăng làm kín để đảm bảo độ kín khít sau khi lắp lại.
  • Làm khô van: Sau khi vệ sinh, lau khô hoàn toàn các bộ phận trước khi lắp lại hoặc đưa vào vận hành.

Tần suất: Tùy thuộc vào môi trường làm việc và độ sạch của môi chất. Van trong môi trường bụi bẩn, môi chất có cặn bám nên được vệ sinh thường xuyên hơn (ví dụ mỗi tháng một lần). Van trong môi trường sạch có thể vệ sinh định kỳ 3-6 tháng một lần.

Bước 3 Bôi trơn các bộ phận chuyển động

Bôi trơn giúp giảm ma sát, chống mài mòn và đảm bảo các bộ phận chuyển động của van hoạt động trơn tru, đặc biệt là trục van và các khớp nối của bộ phận điều khiển.

Cách thực hiện:

  • Xác định vị trí cần bôi trơn: Các vị trí cần bôi trơn thường là trục van (vị trí trục van xuyên qua thân van), các khớp nối và bản lề của bộ phận điều khiển tay gạt, tay quay, các cơ cấu chuyển động của bộ điều khiển điện và khí nén.
  • Chọn chất bôi trơn phù hợp: Sử dụng mỡ bôi trơn chuyên dụng cho van công nghiệp, phù hợp với vật liệu van và điều kiện làm việc (nhiệt độ, môi chất). Tránh sử dụng dầu nhớt thông thường vì có thể không đủ độ bám dính và dễ bị rửa trôi.
  • Bôi trơn: Bôi một lượng vừa đủ chất bôi trơn lên các vị trí cần thiết. Đối với trục van, có thể nhỏ vài giọt dầu bôi trơn hoặc bôi mỡ mỏng. Đối với các khớp nối, bôi mỡ đều và nhẹ nhàng.
  • Vận hành van sau khi bôi trơn: Đóng mở van vài lần sau khi bôi trơn để chất bôi trơn được phân bố đều và thẩm thấu vào các bề mặt tiếp xúc.

Tần suất: Nên bôi trơn định kỳ 3-6 tháng một lần, hoặc thường xuyên hơn đối với các van hoạt động liên tục hoặc trong môi trường khắc nghiệt.

Bước 4 Kiểm tra và siết chặt các kết nối

Các mối nối (mặt bích, wafer, lug, ren) có thể bị lỏng lẻo do rung động, giãn nở nhiệt hoặc các tác động khác trong quá trình vận hành. Kiểm tra và siết chặt các kết nối giúp đảm bảo độ kín khít và an toàn của hệ thống.

Kiểm tra và siết chặt lại các bu lông tại mặt bích kết nối van với đường ống
Kiểm tra và siết chặt lại các bu lông tại mặt bích kết nối van với đường ống

Cách thực hiện:

  • Kiểm tra bulong, đai ốc: Kiểm tra xem các bulong, đai ốc ở các mối nối có bị lỏng, gỉ sét, hư hỏng hay không.
  • Siết chặt bulong, đai ốc: Sử dụng cờ lê lực (torque wrench) để siết chặt bulong, đai ốc theo đúng lực siết quy định của nhà sản xuất van hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật. Siết quá chặt có thể làm hỏng gioăng hoặc thân van, siết quá lỏng không đảm bảo độ kín.
  • Thay thế bulong, đai ốc bị hư hỏng: Nếu phát hiện bulong, đai ốc bị gỉ sét, biến dạng hoặc hư hỏng, cần thay thế bằng phụ tùng mới có cùng thông số kỹ thuật.

Tần suất: Nên kiểm tra và siết chặt các kết nối định kỳ 6-12 tháng một lần, hoặc thường xuyên hơn đối với các hệ thống chịu rung động mạnh hoặc áp suất cao.

Lưu ý về vận hành an toàn và hiệu quả

Vận hành van bướm đúng cách không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn bảo vệ an toàn cho hệ thống và người sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

Vận hành can bướm đúng cách
Vận hành can bướm đúng cách

Tránh vận hành quá áp suất hoặc nhiệt độ cho phép

Mỗi loại van bướm đều có giới hạn về áp suất và nhiệt độ làm việc tối đa cho phép, được quy định bởi nhà sản xuất và phụ thuộc vào vật liệu chế tạo, thiết kế van. Vận hành van vượt quá giới hạn áp suất hoặc nhiệt độ có thể gây ra các hậu quả nghiêm trọng như:

  • Hư hỏng van: Van có thể bị biến dạng, nứt vỡ, rò rỉ, giảm tuổi thọ.
  • Sự cố hệ thống: Rò rỉ lưu chất, thậm chí là nổ đường ống, gây thiệt hại về tài sản và nguy hiểm cho con người.
  • Mất an toàn: Đặc biệt nguy hiểm đối với các hệ thống làm việc với môi chất nguy hiểm (hóa chất độc hại, khí dễ cháy nổ…).

Cách phòng tránh:

  • Kiểm tra thông số kỹ thuật: Luôn kiểm tra datasheet hoặc tài liệu kỹ thuật của van để nắm rõ giới hạn áp suất và nhiệt độ làm việc cho phép.
  • Đảm bảo hệ thống hoạt động trong phạm vi cho phép: Thiết kế và vận hành hệ thống sao cho áp suất và nhiệt độ luôn nằm trong giới hạn an toàn của van.
  • Lắp đặt thiết bị bảo vệ: Sử dụng van an toàn, rơ le áp suất, rơ le nhiệt độ… để bảo vệ hệ thống và van khỏi tình trạng quá áp hoặc quá nhiệt.
  • Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra áp suất và nhiệt độ hệ thống để phát hiện sớm các bất thường.

Đảm bảo bộ phận điều khiển hoạt động trơn tru

Bộ phận điều khiển (tay gạt, tay quay, bộ điều khiển điện, khí nén) phải hoạt động trơn tru, không bị kẹt, rít hoặc quá nặng.

Lý do quan trọng:

  • Vận hành dễ dàng: Bộ phận điều khiển hoạt động trơn tru giúp người vận hành thao tác dễ dàng, nhanh chóng và chính xác.
  • Tăng tuổi thọ bộ phận điều khiển: Vận hành trơn tru giảm ma sát và hao mòn các bộ phận chuyển động, kéo dài tuổi thọ bộ điều khiển.
  • Đảm bảo đóng mở van kín khít: Bộ phận điều khiển bị kẹt có thể khiến van không đóng mở hoàn toàn, gây rò rỉ hoặc không đạt lưu lượng yêu cầu.

Cách đảm bảo:

  • Bôi trơn định kỳ: Thường xuyên bôi trơn các khớp nối, bản lề, trục xoay của bộ phận điều khiển.
  • Vệ sinh bộ phận điều khiển: Giữ cho bộ phận điều khiển sạch sẽ, không bụi bẩn, rỉ sét.
  • Kiểm tra và bảo dưỡng: Đối với bộ điều khiển điện và khí nén, cần kiểm tra định kỳ các bộ phận điện, khí nén, đảm bảo hoạt động ổn định.
  • Sửa chữa hoặc thay thế: Nếu phát hiện bộ phận điều khiển bị hư hỏng, kẹt cứng hoặc hoạt động không trơn tru, cần sửa chữa hoặc thay thế kịp thời.

Đào tạo nhân viên vận hành

Nhân viên vận hành van bướm cần được đào tạo bài bản về kiến thức và kỹ năng vận hành, bảo trì van đúng cách, hiểu rõ các quy trình an toàn và xử lý sự cố.

Nhân viên vận hành van trong nhà máy
Nhân viên vận hành van trong nhà máy

Lý do quan trọng:

  • Vận hành đúng quy trình: Nhân viên được đào tạo sẽ vận hành van đúng theo quy trình, tránh các thao tác sai gây hư hỏng van hoặc sự cố hệ thống.
  • Bảo trì hiệu quả: Nhân viên có kiến thức về bảo trì sẽ thực hiện các bước bảo trì định kỳ đúng cách, phát hiện sớm và xử lý kịp thời các vấn đề tiềm ẩn.
  • An toàn lao động: Đào tạo về an toàn giúp nhân viên nhận biết và phòng tránh các nguy cơ tiềm ẩn khi vận hành và bảo trì van, đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh.
  • Nâng cao hiệu suất: Nhân viên được đào tạo bài bản sẽ vận hành van hiệu quả hơn, tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và tiết kiệm năng lượng.

Nội dung đào tạo:

  • Kiến thức cơ bản về van bướm: Cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu nhược điểm, phân loại, ứng dụng của van bướm.
  • Quy trình vận hành: Hướng dẫn chi tiết các bước đóng mở van, điều tiết dòng chảy, kiểm tra trạng thái van.
  • Quy trình bảo trì: Hướng dẫn các bước kiểm tra, vệ sinh, bôi trơn, siết chặt kết nối, thay thế phụ tùng.
  • An toàn vận hành: Các quy tắc an toàn khi làm việc với van bướm, nhận biết và xử lý các tình huống khẩn cấp.
  • Thực hành: Thực hành trực tiếp trên van bướm để nắm vững kiến thức và kỹ năng.

Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về van bướm, từ định nghĩa, cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu điểm, ứng dụng, phân loại đến hướng dẫn lựa chọn, bảo trì và vận hành đúng cách. Hy vọng rằng, với những thông tin chi tiết và hữu ích này, bạn đã có được sự hiểu biết sâu sắc về van bướm và có thể tự tin đưa ra quyết định lựa chọn van phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

Viva – Cung cấp van bướm uy tín, chất lượng, giá rẻ

Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Thiết bị Công nghiệp Viva tự hào là nhà cung cấp van công nghiệp uy tín hàng đầu tại Việt Nam trong đó có van bướm. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Viva cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm van bướm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ chuyên nghiệp.

Tại Viva, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại van bướm, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Dù bạn đang tìm kiếm một giải pháp tiết kiệm chi phí cho hệ thống cấp thoát nước dân dụng, một loại van bền bỉ cho nhà máy hóa chất, hay một thiết bị điều khiển chính xác cho dây chuyền sản xuất thực phẩm, van bướm của Viva luôn có thể đáp ứng được yêu cầu của bạn. Với sự đa dạng về vật liệu, kích thước, kiểu điều khiển và kiểu kết nối, van bướm tại Viva mang đến sự linh hoạt tối đa, giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và tiết kiệm chi phí vận hành về lâu dài.

Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần tư vấn thêm về van bướm cho ứng dụng cụ thể của mình, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ chuyên gia của Viva luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn và cung cấp các loại van bướm chính hãng, chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất.

Tư vấn miễn phí

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VIVA

  • Số 20 Nhà B Tập thể Quân đội C30- Cục vật tư, P. Kim Giang, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội, Việt Nam.

Xem thêm: Van cổng

Các câu hỏi thường gặp về van bướm (FAQ)

Tại sao lại được gọi là van bướm?

Do thiết kế của van tương tự với hình dáng của cánh bướm khi mở. Thuật ngữ “van bướm” không chỉ mô tả thiết kế và cách hoạt động của loại van này, mà còn tạo ra một hình ảnh trực quan dễ hiểu về cách mà đĩa xoay mở và đóng như cánh bướm.

Van bướm được sử dụng nhằm mục đích gì?

Van bướm được sử dụng nhằm mục đích kiểm soát và điều chỉnh dòng chất lỏng hoặc khí trong các hệ thống ống và thiết bị công nghiệp.

Làm thế nào để điều khiển van bướm?

Có một số phương pháp để điều khiển van bướm, bao gồm cả vận hành thủ công và tự động. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và mức độ tự động hóa mong muốn, người điều khiển có thể lựa chọn phương pháp điều khiển phù hợp để kiểm soát van bướm theo cách tốt nhất.

Làm thế nào để biết van bướm đang ở trong tình trạng đóng hay mở?

Để biết được van ở trong tình trạng đóng hay mở, nó sẽ được thể hiện ở bộ phận điều khiển. Với loại van bướm tay quay, góc độ đóng mở của đĩa van sẽ tương đương với góc độ của bộ phận tay gạt. Tức là bộ phận tay gạt nằm song song với đường ống thì van đang mở hoàn toàn, tay gạt vuông góc với đường ống thì van đóng hoàn toàn. Van bướm tay quay, điều khiển điện, điều khiển khí nén sẽ có mặt hiển thị trạng thái đóng mở hiện tại của van.

Van bướm có thể sử dụng để tiết lưu không?

Van bướm có thể được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng của hệ thống, bằng cách điều chỉnh độ mở của cánh van và cần phải quan sát, theo dõi chặt chẽ mức lưu lượng mong muốn. Tuy nhiên, van bướm không được khuyến khích sử dụng để tiết lưu trong thời gian dài, thứ nhất là độ chính xác của việc tiết lưu khó điều chỉnh, thứ hai là sẽ nhanh chóng làm hư hỏng, mài mòn van. Vì vậy, chỉ được khuyến khích sử dụng để đóng ngắt dòng chảy.

Van bướm có thời gian sử dụng bao nhiêu lâu?

Tuổi thọ của van bướm sẽ bị ảnh hưởng chủ yếu bởi vật liệu cấu tạo đệm làm kín. Loại có đệm được thiết kế từ dòng vật liệu cao su thường có tuổi thọ từ 10 đến 15 năm. Loại có đệm inox có tuổi thọ từ 50 đến 60 năm. Các đệm làm kín này sẽ bị mài mòn theo thời gian, tuy nhiên có thể thay thế được. Tuổi thọ của các đệm này theo từng vật liệu cụ thể như sau: đệm kim loại tuổi thọ từ 0,5 đến 3 năm, đệm PTFE tuổi thọ từ 0,5 đến 2 năm, đệm cao su có tuổi thọ kém nhất chỉ khoảng 1 năm.

Van bướm có thể lắp ngang không?

Van bướm thường không có yêu cầu đặc biệt về hướng lắp đặt. Khi được lắp đặt trong đường ống nằm ngang, có thể được lắp đặt theo hướng nằm ngang, hướng thẳng đứng hướng lên trên và hướng 45 độ hướng lên trên. Lắp đặt sao tiện cho việc vận hành nhất là được. Lưu ý không lắp đặt van hướng xuống dưới. Và khi lắp đặt cũng cần lưu ý đến yếu tố mài mòn sói mòn của van.

Van bướm có yêu cầu hướng dòng chảy không?

Van bướm có thể được lắp đặt theo hai chiều, tuy nhiên loại van này có hướng ưu tiên. Vì thiết kế đóng mở của cánh van đặc biệt, xoay theo góc 90 độ. Vì vậy luôn được khuyến khích lắp đặt theo hướng ưu tiên của nó. Nếu van bị lắp đặt ngược hướng, nó sẽ gây mài mòn, khiến van nhanh hư hỏng. Bên cạnh đó việc vận hành cũng trở nên khó khăn hơn.

Nguồn: vangiare.vn

Kết nối với mình qua:

Mình là Le Dang, hiện đang là Marketing Manager của Viva. Trong blog mình chia sẻ các kiến thức về Van công nghiệp. Với kinh nghiệm 15 năm thực chiến trong ngành, hi vọng sẽ giúp ích cho bạn đọc.

Mình là Le Dang, hiện đang là Marketing Manager của Viva. Trong blog mình chia sẻ các kiến thức về Van công nghiệp. Với kinh nghiệm 15 năm thực chiến trong ngành, hi vọng sẽ giúp ích cho bạn đọc.

Kết nối với mình qua:
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon