Bạn đang tìm kiếm một giải pháp đóng/mở dòng chảy hiệu quả cho hệ thống đường ống của mình? Van cổng (Gate Valve) chính là một trong những lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy nhất. Tuy nhiên, giữa vô vàn chủng loại, vật liệu và thông số kỹ thuật, làm thế nào để chọn được loại van cổng phù hợp nhất?
Bài viết này sẽ là kim chỉ nam, cung cấp cho bạn kiến thức chuyên sâu và những lời khuyên thực tế để lựa chọn van cổng một cách chính xác, đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, hiệu quả và bền bỉ.
Van cổng là gì? Hiểu rõ nguyên tắc vận hành
Trước khi đi vào chi tiết cách lựa chọn, chúng ta cần nắm vững những kiến thức cơ bản. Van cổng là một loại van công nghiệp được sử dụng để đóng hoặc mở hoàn toàn dòng chảy của lưu chất trong đường ống. Nó hoạt động bằng cách nâng lên hoặc hạ xuống một đĩa hình cổng (gate) chắn ngang dòng chảy.
- Khi mở hoàn toàn: Đĩa van được kéo lên hết, không gây cản trở, giúp lưu chất đi qua với tổn thất áp suất gần như bằng không.
- Khi đóng hoàn toàn: Đĩa van hạ xuống, bịt kín đường ống, ngăn chặn dòng chảy một cách hiệu quả.

Lưu ý quan trọng: Van cổng được thiết kế chủ yếu cho việc đóng/mở (On/Off), không nên dùng để điều tiết dòng chảy. Việc mở van một phần sẽ gây ra rung động và ăn mòn đĩa van, dẫn đến hư hỏng nhanh chóng.
Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn van cổng
Để đưa ra lựa chọn sáng suốt, bạn cần trả lời một loạt các câu hỏi kỹ thuật. Dưới đây là những yếu tố cốt lõi quyết định đến sự thành công của cả hệ thống.
Loại lưu chất & nhiệt độ vận hành
Đây là yếu tố tiên quyết. Lưu chất bạn đang sử dụng là gì? Nước sạch, nước thải, hóa chất, hơi nóng, dầu, hay khí gas?
- Lưu chất: Tính chất ăn mòn, độ nhớt và sự hiện diện của hạt rắn sẽ quyết định vật liệu làm van.
- Nước sạch, khí nén: Gang, thép carbon là lựa chọn phổ biến và kinh tế.
- Hóa chất, nước biển, môi trường ăn mòn: Inox (SS304, SS316), thép hợp kim hoặc các loại van có lớp lót đặc biệt (ví dụ: lót PTFE) là bắt buộc.
- Lưu chất có cặn bẩn, bùn: Nên cân nhắc van cổng dao (Knife Gate Valve) với thiết kế lưỡi cắt sắc bén.
- Nhiệt độ: Vật liệu gioăng làm kín (seal/gasket) và vật liệu thân van phải chịu được dải nhiệt độ vận hành của hệ thống.
- Nhiệt độ thường: EPDM, NBR là lựa chọn phổ biến.
- Nhiệt độ cao (hơi nóng, dầu nóng): Cần dùng các vật liệu chịu nhiệt như Graphite, kim loại (metal seat).
Áp suất làm việc (Working Pressure)
Áp suất tối đa trong đường ống là bao nhiêu? Luôn chọn van có chỉ số áp suất danh nghĩa (PN) hoặc Class cao hơn áp suất vận hành tối đa của hệ thống để đảm bảo an toàn.
- PN (Pressure Nominal): Đơn vị Bar (ví dụ: PN10, PN16). Thường dùng trong tiêu chuẩn châu Âu (DIN, BS).
- Class: Đơn vị PSI (ví dụ: Class 150, Class 300). Thường dùng trong tiêu chuẩn Mỹ (ANSI/ASME).
Ví dụ, nếu hệ thống của bạn hoạt động ở áp suất 12 bar, bạn nên chọn van có định mức PN16.
Kích thước đường ống & kiểu kết nối
- Kích thước (Size): Phải chọn van có kích thước danh nghĩa (DN – Nominal Diameter) tương ứng với kích thước đường ống. Kích thước van được tính bằng milimét (mm) hoặc inch (“).
- Kiểu kết nối (End Connection):
- Nối bích (Flanged): Phổ biến nhất cho các đường ống lớn, dễ lắp đặt và bảo trì. Cần chú ý tiêu chuẩn mặt bích (JIS, ANSI, DIN, BS) để đảm bảo tương thích.
- Nối ren (Threaded): Thường dùng cho các đường ống kích thước nhỏ, áp suất thấp.
- Nối hàn (Welded): Dùng cho các ứng dụng đòi hỏi độ kín khít tuyệt đối, áp suất cao, và không yêu cầu tháo dỡ thường xuyên.
Cấu trúc ty van: ty nổi hay ty chìm?
Đây là một đặc điểm quan trọng ảnh hưởng đến không gian lắp đặt và khả năng kiểm tra trạng thái van.
- Van cổng ty nổi (OS&Y – Outside Stem & Yoke):
- Khi vận hành, ty van sẽ di chuyển lên xuống cùng đĩa van, phần ren ty nằm bên ngoài.
- Ưu điểm: Dễ dàng quan sát trạng thái đóng/mở của van từ xa, phần ren ty không tiếp xúc với lưu chất nên ít bị ăn mòn.
- Nhược điểm: Cần không gian lớn hơn về chiều cao để lắp đặt.
- Ứng dụng: Thường dùng trong các nhà máy công nghiệp, PCCC.
- Van cổng ty chìm (NRS – Non-Rising Stem):
- Khi vận hành, ty van chỉ xoay tròn và không di chuyển lên xuống. Phần ren ty nằm bên trong và tiếp xúc trực tiếp với lưu chất.
- Ưu điểm: Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt.
- Nhược điểm: Khó xác định trạng thái đóng/mở từ xa, ren ty dễ bị ăn mòn bởi lưu chất.
- Ứng dụng: Hệ thống cấp nước ngầm, không gian hẹp.

Phương thức vận hành
- Tay quay (Handwheel): Phổ biến nhất, dùng sức người để vận hành. Phù hợp với các van có kích thước vừa và nhỏ, tần suất vận hành không quá cao.
- Hộp số trợ lực (Gearbox): Dùng cho các van có kích thước lớn, áp suất cao, giúp việc vận hành trở nên nhẹ nhàng hơn.
- Điều khiển điện (Electric Actuator): Sử dụng động cơ điện để đóng/mở van. Phù hợp cho các hệ thống tự động hóa, điều khiển từ xa.
- Điều khiển khí nén (Pneumatic Actuator): Sử dụng áp lực khí nén. Phản ứng nhanh, mạnh mẽ, an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
Bảng tóm tắt hướng dẫn lựa chọn nhanh
| Yếu Tố | Câu Hỏi Cần Trả Lời | Lựa Chọn Gợi Ý |
|---|---|---|
| Lưu chất | Là chất gì? Có ăn mòn không? Có cặn bẩn không? | Nước sạch: Gang, Thép. Hóa chất: Inox, Van lót. Bùn: Van cổng dao. |
| Nhiệt độ | Nhiệt độ làm việc cao nhất và thấp nhất là bao nhiêu? | Nhiệt độ thường: Gioăng NBR/EPDM. Nhiệt độ cao: Gioăng Graphite/Kim loại. |
| Áp suất | Áp suất vận hành tối đa của hệ thống? | Chọn van có định mức PN/Class cao hơn áp suất tối đa. |
| Kích thước | Đường ống có size bao nhiêu? | Chọn van có kích thước DN tương ứng. |
| Kết nối | Hệ thống dùng kết nối gì? Tiêu chuẩn nào? | Nối bích (JIS, ANSI, DIN), nối ren, nối hàn. |
| Không gian | Không gian lắp đặt có bị hạn chế chiều cao không? | Không gian rộng: Ty nổi. Không gian hẹp: Ty chìm. |
| Vận hành | Cần vận hành tại chỗ hay tự động? Tần suất? | Bằng tay, hộp số, điện, khí nén. |
Kết Luận: Việc lựa chọn van cổng chính xác không chỉ là một bài toán kỹ thuật mà còn là một quyết định đầu tư thông minh. Một chiếc van phù hợp sẽ đảm bảo hệ thống của bạn vận hành trơn tru, an toàn, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn.
Hãy luôn ưu tiên các sản phẩm từ những thương hiệu uy tín, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) và tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc nhà cung cấp đáng tin cậy. Bằng cách xem xét cẩn thận các yếu tố trên, bạn hoàn toàn có thể chọn được “người gác cổng” lý tưởng cho hệ thống đường ống của mình.
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VIVA
- Số 20 Nhà B Tập thể Quân đội C30- Cục vật tư, P. Hạ Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội, Việt Nam.
- Mã số thuế: 0110017856
- Email: vangiare.vn@gmail.com
- Google Map
- Điện thoại: 0965.925.563
- Website: https://vangiare.vn
- Fanpage: FB.com/congtyviva
Xem thêm:
